Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp

Các số liệu được trình bày ở đây không tính đến sự khác biệt về chi phí sinh hoạt ở các quốc gia khác nhau và kết quả thay đổi rất nhiều từ năm này sang năm khác dựa trên sự biến động của tỷ giá hối đoái giữa đồng nội tệ của các quốc gia với đồng Đô la Mỹ.

bài viết danh sách Wiki

Những biến động như vậy làm thay đổi xếp hạng của một quốc gia từ năm này sang năm khác mặc dù mức sống của người dân tại quốc gia đó là không đổi.

Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp
Bản đồ các quốc gia theo GDP bình quân đầu người năm 2021. Nguồn: IMF.
  >$60.000
  $50.000 - $60.000
  $40.000 - $50.000
  $30.000 - $40.000
   $20.000 - $30.000
  $10.000 - $20.000
  $5.000 - $10.000
  $2.500 - $5.000
  $1.000 - $2.500
  $500 - $1.000
  <$500
  Không có dữ liệu

Do đó, các số liệu này nên được sử dụng một cách thận trọng. GDP bình quân đầu người thường được coi là một chỉ số đánh giá mức sống của người dân ở một quốc gia; tuy nhiên, nó không phải là thước đo thu nhập cá nhân.

Sức mua tương đương (PPP) cũng là một tiêu chí để so sánh thu nhập quốc dân do nó đã điều chỉnh sự khác biệt về chi phí sinh hoạt ở các quốc gia khác nhau. (Xem thêm Danh sách quốc gia theo GDP (PPP) bình quân đầu người). Ngoài ra, PPP còn gần như là loại bỏ được vấn đề tỷ giá hối đoái gây cản trở cho công việc so sánh đánh giá; tuy nhiên tiêu chí này không phản ánh giá trị của sản lượng kinh tế trong thương mại quốc tế, nó cũng đòi hỏi ước tính nhiều hơn so với GDP bình quân đầu người. Nhìn chung, số liệu PPP bình quân đầu người có mức chênh lệch ít hơn khi đánh giá và so sánh so với số liệu GDP bình quân đầu người danh nghĩa.

Các thực thể không có chủ quyền (thế giới, lục địa, một số vùng lãnh thổ phụ thuộc) và các nhà nước được quốc tế hạn chế công nhận (bao gồm Kosovo, Palestine và Đài Loan) được đưa vào danh sách trong trường hợp chúng xuất hiện trong các nguồn. Các nền kinh tế này không được xếp hạng ở các bảng dưới đây nhưng được liệt kê theo trình tự giảm dần của GDP để so sánh. Ngoài ra, các thực thể không có chủ quyền được đánh dấu in nghiêng .

Lưu ý rằng một số khu vực pháp lý có GDP bình quân đầu người (danh nghĩa) cao hàng đầu có thể được coi là các thiên đường thuế, và dữ liệu GDP của họ có thể bị bóp méo đáng kể bởi các hành vi tránh thuế.

Toàn bộ dữ liệu được tính theo thời giá hiện tại của đồng Đô la Mỹ. Dữ liệu lịch sử có thể được tìm thấy tại đây.

Danh sách

Quỹ Tiền tệ Quốc tế (ước tính 2021) Ngân hàng Thế giới (2020) Liên Hợp Quốc (2017)
Hạng Quốc gia US$
1 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Luxembourg 132,302
2 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ireland 117,394
3 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Thụy Sĩ 98,515
4 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Na Uy 88,244
5 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Hoa Kỳ 76,375
6 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Iceland 80,844
7 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Đan Mạch 71,920
8 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Singapore 89,263
9 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Qatar 68,791
10 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Úc 64,619
11 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Thụy Điển 58,639
12 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Hà Lan 57,715
13 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Áo 53,793
14 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Phần Lan 53,523
15 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Canada 52,791
16 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  San Marino 50,934
17 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Đức 58,788
18 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bỉ 50,413
19 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Israel 49,840
Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Hồng Kông 49,485
20 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  New Zealand 48,349
21 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Vương quốc Anh 51,200
22 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Pháp 48,028
23 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  UAE 43,538
24 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Nhật Bản 44,704
25 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ý 39,585
26 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Hàn Quốc 36,196
Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Puerto Rico 34,143
27 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Brunei 43,979
Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Đài Loan 33,402
28 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Malta 31,997
29 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Tây Ban Nha 30,537
30 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Síp 29,486
31 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Slovenia 28,939
32 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Kuwait 27,927
33 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bahamas 27,437
34 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Estonia 27,101
35 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bahrain 26,294
36 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  CH Séc 25,806
Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Aruba 25,701
37 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bồ Đào Nha 24,457
38 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ả Rập Xê Út 23,762
39 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Litva 22,412
40 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Slovakia 21,383
41 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Hy Lạp 19,827
42 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Latvia 19,539
43 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Hungary 18,528
44 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Oman 17,633
45 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ba Lan 17,318
46 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Uruguay 16,965
47 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  St. Kitts và Nevis 16,917
48 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Chile 16,799
49 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Barbados 16,105
50 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Croatia 15,808
51 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Trinidad và Tobago 15,353
52 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  România 14,864
53 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Antigua và Barbuda 14,118
54 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Panama 13,861
55 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Seychelles 13,140
56 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Iran 12,725
57 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Maldives 11,899
58 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Trung Quốc 11,891
59 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Costa Rica 11,860
60 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Palau 11,835
Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Thế giới 11,355
61 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bulgaria 11,332
62 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Nga 11,273
63 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Malaysia 13,425
64 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Kazakhstan 10,145
65 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Nauru 10,138
66 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  México 9,967
67 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Argentina 9,929
68 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Grenada 9,575
69 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Thổ Nhĩ Kỳ 9,407
70 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Guyana 9,369
71 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  St. Lucia 9,149
72 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Turkmenistan 8,844
73 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Montenegro 8,838
74 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Serbia 8,794
75 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Mauritius 8,682
76 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Guinea Xích Đạo 8,626
77 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Gabon 8,569
78 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  CH Dominica 8,492
79 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Liban N/A
80 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Thái Lan 7,809
81 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Dominica 7,777
82 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Brasil 7,741
83 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Botswana 7,350
84 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Belarus 7,032
85 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  St. Vincent và Grenadines 6,952
86 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Nam Phi 6,861
87 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bắc Macedonia 6,712
88 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Peru 6,677
89 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bosna và Hercegovina 6,648
90 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Tuvalu 6,004
91 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Colombia 5,892
92 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ecuador 5,884
93 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Albania 5,837
94 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Jamaica 5,422
95 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Azerbaijan 5,167
96 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Fiji 5,127
97 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Paraguay 5,028
98 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Tonga 5,010
99 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Kosovo 4,986
100 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Iraq 4,893
101 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Gruzia 4,808
102 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Namibia 4,693
103 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Suriname 4,620
104 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Armenia 4,595
105 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Guatemala 4,542
106 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Belize 4,458
107 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Jordan 4,394
108 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  QĐ Marshall 4,338
109 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  El Salvador 4,244
110 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Indonesia 4,905
111 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Mông Cổ 4,186
112 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Libya 4,069
113 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Eswatini 3,965
114 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Samoa 3,906
115 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ai Cập 3,852
116 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Việt Nam 3.791
117 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Sri Lanka 3,666
118 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Algérie 3,638
119 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bolivia 3,682
120 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Angola 3,669
121 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Micronesia 3,656
122 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Cabo Verde 3,563
123 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Tunisia 3,423
124 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Venezuela 3,374
125 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Maroc 3,359
126 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Vanuatu 3,254
127 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Moldova 3,218
128 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bhutan 3,215
129 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Philippines 3,704
130 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ukraina 2,963
131 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Papua New Guinea 2,530
132 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Honduras 2,521
133 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  CH Congo 2,511
134 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Đông Timor 2,435
135 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  QĐ Solomon 2,271
136 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ghana 2,206
137 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Nicaragua 2,108
138 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Djibouti 2,085
139 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  São Tomé và Príncipe 2,063
140 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Nigeria 2,049
141 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ấn Độ 2,036
143 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Kenya 1,857
144 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bangladesh 1,745
145 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Zimbabwe 1,712
146 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bờ Biển Ngà 1,680
147 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Kiribati 1,641
148 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Pakistan 1,555
149 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Cameroon 1,548
150 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Campuchia 1,509
151 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Sénégal 1,474
152 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Zambia 1,417
153 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Lesotho 1,358
154 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Myanmar 1,298
155 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Kyrgyzstan 1,268
156 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Uzbekistan 1,263
157 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Mauritanie 1,143
158 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Tanzania 1,134
159 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Eritrea 1,112
160 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp    Nepal 972
161 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Mali 927
162 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bénin 915
163 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Guinée 883
164 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Tchad 874
165 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Comoros 873
166 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Yemen 872
167 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Haiti 857
168 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ethiopia 855
169 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Guiné-Bissau 840
170 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Tajikistan 826
171 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Sudan 810
172 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Rwanda 791
173 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Gambia 745
174 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Burkina Faso 729
175 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Liberia 728
176 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Uganda 724
177 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Togo 670
178 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Afghanistan 544
179 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Sierra Leone 516
180 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Niger 477
181 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Mozambique 476
182 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Madagascar 459
183 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  CHDC Congo 449
184 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Trung Phi 430
185 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Malawi 351
186 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Burundi 307
187 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Nam Sudan 303
Hạng Quốc gia US$
1 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Luxembourg 104,103
Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ma Cao 80,893
2 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Thụy Sĩ 80,190
3 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Na Uy 75,505
4 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Iceland 70,057
5 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ireland 69,331
6 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Qatar 63,249
7 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Hoa Kỳ 59,532
8 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Singapore 57,714
9 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Đan Mạch 56,308
10 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Úc 53,800
11 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Thụy Điển 53,442
12 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  San Marino 48,888
13 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Hà Lan 48,223
14 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Áo 47,291
Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Hồng Kông 46,194
15 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Phần Lan 45,703
16 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Canada 45,032
17 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Đức 44,470
18 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bỉ 43,324
19 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  New Zealand 42,941
20 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  UAE 40,699
21 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Israel 40,270
22 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Vương quốc Anh 39,720
23 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Andorra 39,147
24 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Pháp 38,477
25 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Nhật Bản 38,428
Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  EU 33,715
26 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ý 31,953
27 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bahamas 30,762
28 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Hàn Quốc 29,743
29 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Kuwait 29,040
30 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Brunei 28,291
31 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Tây Ban Nha 28,157
32 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Malta 26,904
Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Aruba 25,655
33 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Síp 25,234
34 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bahrain 23,655
35 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Slovenia 23,597
36 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bồ Đào Nha 21,136
37 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ả Rập Xê Út 20,849
38 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  CH Séc 20,368
39 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Estonia 19,705
40 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Hy Lạp 18,613
41 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Thổ Nhĩ Kỳ 18,924
42 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Slovakia 17,605
43 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Litva 16,681
44 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Barbados 16,357
45 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Uruguay 16,246
46 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Trinidad và Tobago 16,126
47 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Oman 15,668
48 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Seychelles 15,629
49 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Latvia 15,594
50 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Chile 15,346
51 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Panama 15,196
52 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Antigua và Barbuda 14,803
53 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Argentina 14,398
54 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Hungary 14,225
55 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ba Lan 13,863
56 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Croatia 13,383
57 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Palau 13,338
58 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Costa Rica 11,677
59 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Maldives 11,151
60 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Nga 10,743
61 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  România 10,814
Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Thế giới 10,722
62 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  St. Kitts và Nevis 10,546
63 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Mauritius 10,491
64 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Grenada 10,451
65 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Malaysia 9,952
66 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Brasil 9,821
67 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  St. Lucia 9,715
68 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Guinea Xích Đạo 9,698
69 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Kazakhstan 9,030
70 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  México 8,910
71 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Nauru 8,844
72 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Trung Quốc 8,827
73 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Liban 8,808
74 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Cuba 8,433
75 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bulgaria 8,228
76 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Montenegro 7,783
77 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Botswana 7,596
78 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Gabon 7,414
79 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  St. Vincent và Grenadines 7,145
80 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  CH Dominica 7,052
81 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Dominica 6,719
82 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Thái Lan 6,595
83 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Turkmenistan 6,587
84 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Peru 6,572
85 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Colombia 6,409
86 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ecuador 6,274
87 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Nam Phi 6,151
88 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Libya 5,978
89 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Serbia 5,900
90 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Paraguay 5,824
91 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Belarus 5,728
92 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Iran 5,594
93 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Fiji 5,589
94 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bắc Macedonia 5,415
95 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Suriname 5,317
96 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Namibia 5,231
97 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bosna và Hercegovina 5,148
98 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Jamaica 5,114
99 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Iraq 5,018
100 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Belize 4,971
101 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Guyana 4,655
102 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Albania 4,538
103 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Guatemala 4,471
104 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Samoa 4,281
105 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Azerbaijan 4,132
106 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Jordan 4,130
107 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Angola 4,100
108 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Sri Lanka 4,074
109 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Gruzia 4,057
110 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Algérie 4,055
111 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Tonga 3,959
Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Kosovo 3,957
112 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Armenia 3,937
113 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  El Salvador 3,889
114 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Indonesia 3,847
115 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  QĐ Marshall 3,843
116 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Mông Cổ 3,718
117 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Tuvalu 3,550
118 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Tunisia 3,464
119 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bolivia 3,394
120 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Cabo Verde 3,244
121 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Eswatini 3,243
122 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Micronesia 3,188
123 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bhutan 3,130
124 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Vanuatu 3,124
Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Palestine 3,095
125 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Maroc 3,007
126 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Philippines 2,989
127 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Sudan 2,899
128 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ukraina 2,640
129 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Papua New Guinea 2,489
130 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Honduras 2,480
131 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Lào 2,457
132 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ai Cập 2,413
133 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Việt Nam 2,343
134 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Moldova 2,290
135 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Đông Timor 2,279
136 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Nicaragua 2,222
137 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  QĐ Solomon 2,132
138 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ghana 2,046
139 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Nigeria 1,969
140 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ấn Độ 1,942
141 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Djibouti 1,928
142 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  São Tomé và Príncipe 1,921
143 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Somalia 1,671
144 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  CH Congo 1,654
145 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Kenya 1,595
146 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Kiribati 1,594
147 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Pakistan 1,548
148 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bờ Biển Ngà 1,538
149 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Uzbekistan 1,534
150 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bangladesh 1,517
151 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Zambia 1,513
152 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Cameroon 1,452
153 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Campuchia 1,384
154 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Zimbabwe 1,333
155 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Sénégal 1,329
156 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Comoros 1,312
157 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Myanmar 1,257
158 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Kyrgyzstan 1,220
159 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Lesotho 1,154
160 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Mauritanie 1,137
161 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Tanzania 936
162 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Yemen 925
163 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp    Nepal 849
164 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bénin 827
165 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Mali 827
166 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Guinée 824
167 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Tajikistan 801
168 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ethiopia 768
169 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Haiti 766
170 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Rwanda 748
171 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Guiné-Bissau 724
172 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Gambia 709
173 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Liberia 694
174 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Tchad 663
175 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Burkina Faso 642
176 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Togo 610
177 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Uganda 607
178 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Afghanistan 550
179 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Sierra Leone 500
180 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  CHDC Congo 463
181 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Madagascar 450
182 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Mozambique 426
183 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Trung Phi 418
184 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Niger 378
185 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Malawi 339
186 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Burundi 292
Hạng Quốc gia US$
1 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Liechtenstein 166,022
2 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Monaco 165,421
3 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Luxembourg 106,806
Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bermuda 102,192
Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ma Cao 80,893
4 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Thụy Sĩ 80,101
5 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Na Uy 75,295
6 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Iceland 73,060
7 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ireland 69,604
Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  QĐ Cayman 65,472
8 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Qatar 63,506
9 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Hoa Kỳ 60,055
10 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Úc 57,613
11 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Đan Mạch 57,533
12 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Singapore 56,737
13 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Thụy Điển 54,043
14 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  San Marino 50,588
Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Greenland 49,398
15 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Hà Lan 48,754
16 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Áo 47,718
Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Hồng Kông 46,390
17 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Phần Lan 45,670
18 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Đức 44,976
19 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Canada 44,974
20 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bỉ 43,289
21 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  New Zealand 42,936
22 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Israel 42,452
23 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  UAE 40,699
24 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Vương quốc Anh 39,758
25 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Andorra 39,153
26 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Pháp 38,415
27 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Nhật Bản 38,220
Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  New Caledonia 35,815
28 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ý 32,747
Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  QĐ Virgin (Anh) 31,917
29 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Hàn Quốc 30,025
30 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bahamas 29,825
31 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Malta 29,137
32 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Kuwait 28,897
Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  QĐ Turks và Caicos 28,689
Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Puerto Rico 28,451
33 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Tây Ban Nha 28,354
34 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Brunei 28,291
Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Châu Âu 27,222
Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Châu Mỹ 26,748
35 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Síp 25,790
Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Aruba 25,655
36 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bahrain 23,688
37 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Slovenia 23,296
38 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ả Rập Xê Út 20,761
39 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  CH Séc 20,326
Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Polynésie thuộc Pháp 19,807
40 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Estonia 19,793
Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Thổ Nhĩ Kỳ 19,586
41 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bồ Đào Nha 18,882
Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Anguilla 18,861
42 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Hy Lạp 18,198
Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  QĐ Cook 17,798
43 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Slovakia 17,552
44 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Uruguay 17,120
45 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  St. Kitts và Nevis 16,818
46 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Barbados 16,494
47 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Litva 16,450
48 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Trinidad và Tobago 16,145
49 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Seychelles 15,693
50 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Latvia 15,625
51 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Chile 15,347
52 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Oman 15,267
53 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Panama 15,088
54 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Antigua và Barbuda 14,803
55 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Argentina 14,400
56 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Hungary 14,376
57 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ba Lan 13,786
58 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Palau 13,417
59 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Croatia 13,177
60 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Costa Rica 11,734
Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Montserrat 11,582
61 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Maldives 11,151
62 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Nga 10,956
63 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  România 10,763
Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Thế giới 10,665
64 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Mauritius 10,565
65 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Curaçao 10,546
66 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Grenada 10,451
67 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Nauru 10,045
68 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Malaysia 9,951
69 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Guinea Xích Đạo 9,850
70 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Brasil 9,821
71 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  St. Lucia 9,607
Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Nam Mỹ 9,393
72 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  México 8,967
73 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Liban 8,778
74 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Kazakhstan 8,756
75 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Trung Quốc 8,682
76 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Cuba 8,433
77 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bulgaria 8,218
Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Trung Mỹ 7,990
78 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Venezuela 7,977
79 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Botswana 7,596
80 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Gabon 7,221
81 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  CH Dominica 7,052
82 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  St. Vincent và Grenadines 6,980
83 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Montenegro 6,958
84 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Suriname 6,757
85 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Dominica 6,719
86 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Thái Lan 6,595
87 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Turkmenistan 6,585
88 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Peru 6,572
89 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Colombia 6,302
90 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ecuador 6,273
91 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Nam Phi 6,151
92 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Serbia 5,912
93 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Belarus 5,750
94 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Iran 5,680
95 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bắc Macedonia 5,415
96 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Fiji 5,382
97 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Namibia 5,227
98 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bosna và Hercegovina 5,181
99 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Jamaica 5,130
100 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Belize 5,077
101 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Iraq 4,756
102 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Guyana 4,555
103 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Guatemala 4,471
104 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Albania 4,450
105 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Samoa 4,356
106 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Paraguay 4,322
Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Đông Nam Á 4,266
107 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Angola 4,247
108 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Jordan 4,196
109 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Sri Lanka 4,184
110 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Azerbaijan 4,146
Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Kosovo 4,116
111 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Algérie 4,055
112 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Tonga 3,950
113 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Libya 3,942
114 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Armenia 3,937
115 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Tuvalu 3,924
116 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  El Salvador 3,889
117 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Gruzia 3,875
118 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Indonesia 3,847
119 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  QĐ Marshall 3,753
120 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Mông Cổ 3,620
121 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Tunisia 3,475
122 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bolivia 3,394
123 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Cabo Verde 3,245
124 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Eswatini 3,224
125 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Micronesia 3,188
126 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Vanuatu 3,128
127 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bhutan 3,173
128 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Maroc 3,070
129 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Philippines 2,989
130 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Sudan 2,967
Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Palestine 2,946
131 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Papua New Guinea 2,667
132 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ukraina 2,536
133 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Honduras 2,480
134 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Lào 2,457
135 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Việt Nam 2,342
136 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Đông Timor 2,279
137 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Nicaragua 2,222
138 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  CH Congo 2,147
139 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ghana 2,046
140 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Moldova 2,006
141 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ai Cập 2,000
142 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  QĐ Solomon 1,982
143 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Nigeria 1,969
144 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Djibouti 1,928
145 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ấn Độ 1,923
146 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  São Tomé và Príncipe 1,921
Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Châu Phi 1,766
147 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Kiribati 1,694
148 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bờ Biển Ngà 1,566
149 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Uzbekistan 1,557
150 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Pakistan 1,534
151 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Zambia 1,513
152 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Kenya 1,508
153 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bangladesh 1,492
154 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Cameroon 1,452
155 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Campuchia 1,382
156 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Sénégal 1,333
157 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Comoros 1,330
158 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Myanmar 1,257
159 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Kyrgyzstan 1,251
160 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Lesotho 1,178
161 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Eritrea 1,147
162 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Mauritanie 1,129
163 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Zimbabwe 1,091
164 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Yemen 990
165 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Tanzania 934
166 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp    Nepal 849
167 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Syria 831
168 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bénin 826
169 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Mali 822
170 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Guinée 803
171 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Tajikistan 801
172 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Haiti 776
173 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Rwanda 748
174 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Guiné-Bissau 724
175 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ethiopia 720
176 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Tchad 719
177 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Gambia 709
178 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bắc Triều Tiên 685
179 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Uganda 646
180 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Burkina Faso 642
181 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Afghanistan 619
182 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Togo 614
183 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Liberia 584
184 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Madagascar 517
185 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Sierra Leone 495
186 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  CHDC Congo 463
187 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Nam Sudan 453
188 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Trung Phi 428
189 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Mozambique 426
190 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Niger 378
191 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Malawi 340
192 Danh Nghĩa Bình Quân Đầu Người Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Burundi 290

Xem thêm

Nguồn tham khảo

Tags:

Chi phí sinh hoạtTiền tệTỷ giá hối đoái

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Việt Nam thời tiền sửLê Đức AnhThành Cổ LoaĐội tuyển bóng đá trong nhà quốc gia Việt NamBầu cử tổng thống Hoa Kỳ 2024Trần Đăng Khoa (nhà thơ)HuếTokuda ShigeoCúp bóng đá U-23 châu ÁTrần PhúLương Duy CươngTrần Quốc VượngVũ khí hạt nhânPhil FodenBill GatesCách mạng Tháng TámMiduLandmark 81Ngày lễ quốc tếThomas EdisonPhan Châu TrinhLương Tam QuangIndonesiaTài nguyên thiên nhiênHôn lễ của emMặt trận Tổ quốc Việt NamTam ThểTrịnh Công SơnPhilippinesThuận TrịHoa KỳTổng cục Hậu cần, Quân đội nhân dân Việt NamCầu Hiền LươngNhà Tiền LêChung kết UEFA Champions League 2023Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí MinhVạn Lý Trường ThànhNguyễn Tân CươngĐồng NaiQuân khu 3, Quân đội nhân dân Việt NamDanh sách vườn quốc gia tại Việt NamPhạm DuyMateo KovačićMỹ TâmNhà Hậu LêHồ Hoàn KiếmBayer 04 LeverkusenBình PhướcRosé (ca sĩ)Xuân DiệuQuân khu 4, Quân đội nhân dân Việt NamHàn QuốcCác Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhấtNgười Buôn GióHải PhòngChuột lang nướcKinh Dương VươngKuwaitNguyễn Văn NênQuần thể di tích Cố đô Hoa LưBánh giầySécKim Ji-won (diễn viên)Liên QuânNghệ AnHTử Cấm ThànhNhà ThanhQuảng BìnhRobloxBến Nhà RồngHàn Mặc TửNgô QuyềnUEFA Europa LeagueKinh tế Trung QuốcBoeing B-52 StratofortressLưu Quang VũEthanol🡆 More