Danh Sách Tiểu Bang Hoa Kỳ Theo Dân Số

Đây là một danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo dân số (cùng các lãnh thổ khác có cư dân) vào ngày 1 tháng 4 năm 2010, tức ngày diễn ra cuộc Điều tra Dân số Hoa Kỳ 2010.

bài viết danh sách Wiki

Chín tiểu bang đông dân nhất chiếm hơn một nửa tổng dân số của toàn Liên bang. 25 tiểu bang ít cư dân nhất chỉ chiếm dưới một phần sáu tổng dân số toàn Liên bang. Dân số tiểu bang đông dân nhất là California đông hơn tổng dân số của 21 bang ít dân nhất.

Danh Sách Tiểu Bang Hoa Kỳ Theo Dân Số
Dân số các tiểu bang năm 2013

Tổng điều tra Dân số Hoa Kỳ thống kê hầu hết những người sinh sống tại Hoa Kỳ bao gồm công dân, thường trú nhân phi công dân, và du khách dài hạn phi công dân. Thường dân và các nhân viên quân sự liên bang phục vụ ở ngoại quốc cùng những người phụ thuộc họ được tính vào bang quê nhà của họ.

Hạng trong
50 tiểu bang,
2012
Hạng trong
toàn bộ tiểu bang
& lãnh thổ,
2010
Tiểu bang hoặc lãnh thổ
Ước tính dân số
1 tháng 7 năm 2012
Điều tra dân số,
1 tháng 4 năm 2010
Điều tra dân số,
1 tháng 4 năm 2000
Số ghế trong
Hạ viện,
2013–2023
Số đại cử tri
2012–
2020
Tỷ lệ
so với tổng
dân số LB
2010
1 1 Danh Sách Tiểu Bang Hoa Kỳ Theo Dân Số California 38.041.430 37.253.956 33.871.648 53 55 11,91%
2 2 Danh Sách Tiểu Bang Hoa Kỳ Theo Dân Số Texas 26.059.203 25.145.561 20.851.820 36 38 8,04%
3 3 Danh Sách Tiểu Bang Hoa Kỳ Theo Dân Số New York 19.570.261 19.378.102 18.976.457 27 29 6,19%
4 4 Danh Sách Tiểu Bang Hoa Kỳ Theo Dân Số Florida 19.317.568 18.801.310 15.982.378 27 29 6,01%
5 5 Danh Sách Tiểu Bang Hoa Kỳ Theo Dân Số Illinois 12.875.255 12.830.632 12.419.293 18 20 4,10%
6 6 Danh Sách Tiểu Bang Hoa Kỳ Theo Dân Số Pennsylvania 12.763.536 12.702.379 12.281.054 18 20 4,06%
7 7 Danh Sách Tiểu Bang Hoa Kỳ Theo Dân Số Ohio 11.544.225 11.536.504 11.353.140 16 18 3,69%
8 8 Danh Sách Tiểu Bang Hoa Kỳ Theo Dân Số Georgia 9.919.945 9.687.653 8.186.453 14 16 3,10%
9 9 Danh Sách Tiểu Bang Hoa Kỳ Theo Dân Số Michigan 9.883.360 9.883.640 9.938.444 14 16 3,16%
10 10 Danh Sách Tiểu Bang Hoa Kỳ Theo Dân Số North Carolina 9.752.073 9.535.483 8.049.313 13 15 3,05%
11 11 Danh Sách Tiểu Bang Hoa Kỳ Theo Dân Số New Jersey 8.864.590 8.791.894 8.414.350 12 14 2,81%
12 12 Danh Sách Tiểu Bang Hoa Kỳ Theo Dân Số Virginia 8.185.867 8.001.024 7.078.515 11 13 2,56%
13 13 Danh Sách Tiểu Bang Hoa Kỳ Theo Dân Số Washington 6.897.012 6.724.540 5.894.121 10 12 2,15%
14 14 Danh Sách Tiểu Bang Hoa Kỳ Theo Dân Số Massachusetts 6.646.144 6.547.629 6.349.097 9 11 2,09%
15 15 Danh Sách Tiểu Bang Hoa Kỳ Theo Dân Số Arizona 6.553.255 6.392.017 5.130.632 9 11 2,04%
16 16 Danh Sách Tiểu Bang Hoa Kỳ Theo Dân Số Indiana 6.537.334 6.483.802 6.080.485 9 11 2,07%
17 17 Danh Sách Tiểu Bang Hoa Kỳ Theo Dân Số Tennessee 6.456.243 6.346.105 5.689.283 9 11 2,03%
18 18 Danh Sách Tiểu Bang Hoa Kỳ Theo Dân Số Missouri 6.021.988 5.988.927 5.595.211 8 10 1,91%
19 19 Danh Sách Tiểu Bang Hoa Kỳ Theo Dân Số Maryland 5.884.563 5.773.552 5.296.486 8 10 1,85%
20 20 Danh Sách Tiểu Bang Hoa Kỳ Theo Dân Số Wisconsin 5.726.398 5.686.986 5.363.675 8 10 1,82%
21 21 Danh Sách Tiểu Bang Hoa Kỳ Theo Dân Số Minnesota 5.379.139 5.303.925 4.919.479 8 10 1,70%
22 22 Danh Sách Tiểu Bang Hoa Kỳ Theo Dân Số Colorado 5.187.582 5.029.196 4.301.261 7 9 1,61%
23 23 Danh Sách Tiểu Bang Hoa Kỳ Theo Dân Số Alabama 4.822.023 4.779.736 4.447.100 7 9 1,53%
24 24 Danh Sách Tiểu Bang Hoa Kỳ Theo Dân Số South Carolina 4.723.723 4.625.364 4.012.012 7 9 1,48%
25 25 Danh Sách Tiểu Bang Hoa Kỳ Theo Dân Số Louisiana 4.601.893 4.533.372 4.468.976 6 8 1,45%
26 26 Danh Sách Tiểu Bang Hoa Kỳ Theo Dân Số Kentucky 4.380.415 4.339.367 4.041.769 6 8 1,39%
27 27 Danh Sách Tiểu Bang Hoa Kỳ Theo Dân Số Oregon 3.899.353 3.831.074 3.421.399 5 7 1,22%
28 28 Danh Sách Tiểu Bang Hoa Kỳ Theo Dân Số Oklahoma 3.814.820 3.751.351 3.450.654 5 7 1,20%
&0000000000000071.000000 29 Danh Sách Tiểu Bang Hoa Kỳ Theo Dân Số Puerto Rico 3.667.084 3.725.789 3.808.610 0 1,19%
29 30 Danh Sách Tiểu Bang Hoa Kỳ Theo Dân Số Connecticut 3.590.347 3.574.097 3.405.565 5 7 1,14%
30 31 Danh Sách Tiểu Bang Hoa Kỳ Theo Dân Số Iowa 3.074.186 3.046.355 2.926.324 4 6 0,97%
31 32 Danh Sách Tiểu Bang Hoa Kỳ Theo Dân Số Mississippi 2.984.926 2.967.297 2.844.658 4 6 0,95%
32 33 Danh Sách Tiểu Bang Hoa Kỳ Theo Dân Số Arkansas 2.949.131 2.915.918 2.673.400 4 6 0,93%
33 34 Danh Sách Tiểu Bang Hoa Kỳ Theo Dân Số Kansas 2.885.905 2.853.118 2.688.418 4 6 0,91%
34 35 Danh Sách Tiểu Bang Hoa Kỳ Theo Dân Số Utah 2.855.287 2.763.885 2.233.169 4 6 0,88%
35 36 Danh Sách Tiểu Bang Hoa Kỳ Theo Dân Số Nevada 2.758.931 2.700.551 1.998.257 4 6 0,86%
36 37 Danh Sách Tiểu Bang Hoa Kỳ Theo Dân Số New Mexico 2.085.538 2.059.179 1.819.046 3 5 0,66%
37 38 Danh Sách Tiểu Bang Hoa Kỳ Theo Dân Số Nebraska 1.855.525 1.826.341 1.711.263 3 5 0,58%
38 39 Danh Sách Tiểu Bang Hoa Kỳ Theo Dân Số West Virginia 1.855.413 1.852.994 1.808.344 3 5 0,59%
39 40 Danh Sách Tiểu Bang Hoa Kỳ Theo Dân Số Idaho 1.595.728 1.567.582 1.293.953 2 4 0,51%
40 41 Danh Sách Tiểu Bang Hoa Kỳ Theo Dân Số Hawaii 1.392.313 1.360.301 1.211.537 2 4 0,43%
41 42 Danh Sách Tiểu Bang Hoa Kỳ Theo Dân Số Maine 1.329.192 1.328.361 1.274.923 2 4 0,42%
42 43 Danh Sách Tiểu Bang Hoa Kỳ Theo Dân Số New Hampshire 1.320.718 1.316.470 1.235.786 2 4 0,42%
43 44 Danh Sách Tiểu Bang Hoa Kỳ Theo Dân Số Rhode Island 1.050.292 1.052.567 1.048.319 2 4 0,34%
44 45 Danh Sách Tiểu Bang Hoa Kỳ Theo Dân Số Montana 1.005.141 989.415 902.195 1 3 0,32%
45 46 Danh Sách Tiểu Bang Hoa Kỳ Theo Dân Số Delaware 917.092 897.934 783.600 1 3 0,29%
46 47 Danh Sách Tiểu Bang Hoa Kỳ Theo Dân Số South Dakota 833.354 814.180 754.844 1 3 0,26%
47 48 Danh Sách Tiểu Bang Hoa Kỳ Theo Dân Số Alaska 731.449 710.231 626.932 1 3 0,23%
48 49 Danh Sách Tiểu Bang Hoa Kỳ Theo Dân Số  North Dakota 699.628 672.591 642.200 1 3 0,21%
&0000000000000061.000000 50 Danh Sách Tiểu Bang Hoa Kỳ Theo Dân Số District of Columbia 632.323 601.723 572.059 3 0,19%
49 51 Danh Sách Tiểu Bang Hoa Kỳ Theo Dân Số Vermont 626.011 625.741 608.827 1 3 0,20%
50 52 Danh Sách Tiểu Bang Hoa Kỳ Theo Dân Số Wyoming 576.412 563.626 493.782 1 3 0,18%
&0000000000000072.000000 53 Danh Sách Tiểu Bang Hoa Kỳ Theo Dân Số Guam 159.358 [1] Lưu trữ 2011-09-24 tại Wayback Machine 154.805 0 0,06%
&0000000000000073.000000 54 Danh Sách Tiểu Bang Hoa Kỳ Theo Dân Số Quần đảo Virgin thuộc Mỹ 106.405 [2] Lưu trữ 2012-11-01 tại Wayback Machine 108.612 0 0,04%
&0000000000000074.000000 55 Danh Sách Tiểu Bang Hoa Kỳ Theo Dân Số Samoa thuộc Mỹ 55.519 [3] Lưu trữ 2012-07-23 tại Wayback Machine 57.291 0 0,02%
&0000000000000075.000000 56 Danh Sách Tiểu Bang Hoa Kỳ Theo Dân Số Quần đảo Bắc Mariana 53.883 [4] Lưu trữ 2010-12-23 tại Wayback Machine 69.221 0 0,02%
&0000000000000081.000000 &0000000000000081.000000 50 tiểu bang 313.281.717 308.143.815 280.849.847 435 535 98,48%
&0000000000000082.000000 &0000000000000082.000000 50 tiểu bang + D.C. 313.914.040 308.745.538 281.421.906 435 538 98,67%
&0000000000000083.000000 &0000000000000083.000000 Toàn lãnh thổ Hoa Kỳ 312.913.872 285.620.445 435 538 100,00%
  • Danh Sách Tiểu Bang Hoa Kỳ Theo Dân Số Wake Island có khoảng 150 người ở (2009), chủ yếu có liên hệ với các hoạt động của Không quân Hoa Kỳ, không ai trong số họ được xem là thường trú nhân. Toàn bộ các khu vực đảo khác thuộc chủ quyền của Hoa Kỳ đều không có người ở.

Tham khảo

  • “2010 Resident Population Data”. U. S. Census Bureau. Truy cập ngày 26 tháng 12 năm 2010.
  • "2010 Apportionment Population", U.S. Census Bureau. Truy cập ngày 6 tháng 1 năm 2011
  • “2009 Census estimates”. U. S. Census Bureau. Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 8 năm 2010. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2010.
  • “2000 Census population, area and density results”. U. S. Census Bureau. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 10 năm 2003. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2010.
  • Statistical Abstract of the United States, 1995, U.S. Census Bureau, Section 29: Outlying Areas, Table No. 1347. Land Area and Population Characteristics, by [Outlying] Area: 1990 (page 828). Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2011

Liên kết ngoài

Tags:

California

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Tình yêuDanh sách thành phố Hoa Kỳ xếp theo dân sốHạ LongArya bàn bên thỉnh thoảng lại trêu ghẹo tôi bằng tiếng NgaĐinh Tiên HoàngChùa HươngHội AnPhú ThọTaylor SwiftNhà Hậu LêQuân khu 7, Quân đội nhân dân Việt NamCan ChiHôn lễ của emHiệp hội các quốc gia Đông Nam ÁGoogle DịchCông an nhân dân Việt NamPhan Đình GiótHải DươngDân số thế giớiKim Ji-won (diễn viên)Thổ Nhĩ KỳHuy CậnCờ tướngĐà LạtChủ nghĩa khắc kỷNông Đức MạnhTôn giáoMạch nối tiếp và song songLưu BịĐài Truyền hình Việt NamYLandmark 81Lý Thường KiệtKung Fu Panda 4Sơn LaMonte Carlo MastersA.F.C. BournemouthHQuảng NinhChristian de CastriesCampuchiaChu Vĩnh KhangTrịnh Công SơnĐịa đạo Củ ChiLương Tam QuangXHamsterTổ chức Quốc tế về Bảo tồn Thiên nhiênBình ThuậnCảnh sát biển Việt NamMassage kích dụcNhà NguyễnMalaysiaHồ Xuân HươngMùi cỏ cháyQuân đoàn 12, Quân đội nhân dân Việt NamLa NiñaThỏ biểnNguyễn Bỉnh KhiêmPhú YênBill GatesNghệ AnRadio France InternationaleQuỳnh búp bêNguyễn Ngọc TưĐại tướng Quân đội nhân dân Việt NamĐại học Bách khoa Hà NộiMặt TrăngĐền HùngTrần Cẩm TúCristiano RonaldoHiệp định Paris 1973Quân hàm Quân đội nhân dân Việt NamGiáo hoàng PhanxicôBayer 04 LeverkusenHòa BìnhLý Thái TổTrần Đại Nghĩa🡆 More