Danh Sách Thành Phố Tại Estonia

* the town does not constitute its own municipality, but has instead united with a parish.

bài viết danh sách Wiki

Danh Sách Thành Phố Tại Estonia
Tallinn
Danh Sách Thành Phố Tại Estonia
Tartu
Danh Sách Thành Phố Tại Estonia
Narva
Danh Sách Thành Phố Tại Estonia
Kohtla-Järve
Danh Sách Thành Phố Tại Estonia
Pärnu
Danh Sách Thành Phố Tại Estonia
Viljandi
Danh Sách Thành Phố Tại Estonia
Rakvere
Danh Sách Thành Phố Tại Estonia
Maardu
# Thị xã Quyền thành phố Dân số 1979 Dân số 1989 Dân số 2000 Dân số 2010 Hạt (Maakond)
1. Tallinn 1248 441800 478974 400781 399340 Harju
2. Tartu 13th century 104381 113420 101241 103284 Tartu
3. Narva 1345 75909 81221 68812 65881 Ida-Viru
4. Kohtla-Järve 1946 87472 62059 47797 44492 Ida-Viru
5. Pärnu 1318 54051 52389 45591 44083 Pärnu
6. Viljandi 1283 22368 23080 20800 19963 Viljandi
7. Rakvere 1302 19011 19822 17120 16580 Lääne-Viru
8. Maardu 1980 ? 16052 16733 16529 Harju
9. Sillamäe 1957 16157 20561 17232 16183 Ida-Viru
10. Kuressaare 1563 14207 16166 14922 14977 Saare
11. Võru 1784 16767 17496 14905 14376 Võru
12. Valga 1584 18474 17722 14352 13692 Valga
13. Haapsalu 1279 13035 14617 12058 11618 Lääne
14. Jõhvi* 1938 ? 15607 12153 11088 Ida-Viru
15. Paide 1291 9641 10849 9647 9761 Järva
16. Keila 1938 7194 10072 9409 9430 Harju
17. Kiviõli 1946 11050 10390 7435 6606 Ida-Viru
18. Tapa* 1926 10851 10439 6799 6371 Lääne-Viru
19. Põlva 1993 ? 7038 6461 6554 Põlva
20. Jõgeva 1938 5289 7035 6430 6322 Jõgeva
21. Türi* 1926 6626 6862 6330 5972 Järva
22. Elva 1938 6358 6325 6029 5762 Tartu
23. Rapla* 1993 5599 6271 5774 5630 Rapla
24. Saue 1993 ? 4395 4959 5241 Harju
25. Põltsamaa 1926 4893 5207 4858 4642 Jõgeva
26. Paldiski 1783 7311 7690 4261 4125 Harju
27. Sindi 1938 4428 4548 4186 3979 Pärnu
28. Kunda 1938 4828 5037 3896 3669 Lääne-Viru
29. Kärdla 1938 3426 4139 3775 3634 Hiiu
30. Loksa 1993 ? 4315 3493 3403 Harju
31. Tõrva 1926 3157 3546 3209 3099 Valga
32. Kehra* 1993 3679 4053 3228 3098 Harju
33. Räpina* 1993 3247 3488 2968 2852 Põlva
34. Narva-Jõesuu 1993 3135 3754 2997 2602 Ida-Viru
35. Tamsalu* 1993 ? 2978 2615 2522 Lääne-Viru
36. Kilingi-Nõmme* 1938 2507 2504 2226 2082 Pärnu
37. Otepää* 1936 2289 2424 2219 2077 Valga
38. Karksi-Nuia* 1993 ? ? 1993 1942 Viljandi
39. Püssi 1993 1869 2532 1874 1802 Ida-Viru
40. Mustvee 1938 ? 1994 1756 1592 Jõgeva
41. Võhma 1993 ? 1983 1599 1493 Viljandi
42. Lihula* 1993 1624 1872 1499 1404 Lääne
43. Antsla* 1938 1952 1688 1552 1386 Võru
44. Abja-Paluoja* 1993 ? ? 1422 1317 Viljandi
45. Suure-Jaani* 1938 1653 1503 1327 1223 Viljandi
46. Kallaste 1938 ? 1361 1219 1115 Tartu
47. Mõisaküla 1938 ? 1349 1169 1013 Viljandi

Tham khảo

Liên kết ngoài

Tags:

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Vụ phát tán video Vàng AnhTừ Hán-ViệtĐài Tiếng nói Việt NamMã MorseLưu BịPhật giáoNgày Quốc tế Lao độngGiải bóng đá Ngoại hạng AnhHuy CậnDanh sách nhân vật trong One PieceTrận Bạch Đằng (938)Liên QuânCác ngày lễ ở Việt NamVladimir Ilyich LeninTài nguyên thiên nhiênThừa Thiên HuếQuân khu 5, Quân đội nhân dân Việt NamNgô Đình DiệmChiến dịch Linebacker IIElon MuskTrần Lưu QuangChăm PaTriệu Lộ TưÚcTom và JerryLGBTTết Nguyên ĐánBộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamĐiện BiênNguyễn Thị Ánh ViênNướcChùa Một CộtNguyễn DuLâm ĐồngGấu trúc lớnMinh Thái TổHòa BìnhĐại Việt sử ký toàn thưBắc GiangMôi trườngĐinh Tiên HoàngTrí tuệ nhân tạoChữ HánTranh Đông HồNgân hàng thương mại cổ phần Quân độiHà NộiBến Nhà RồngSở Kiều truyện (phim)ElipVịnh Hạ LongCần ThơDark webRừng mưa nhiệt đớiBầu cử tổng thống Hoa Kỳ 2024Hán Cao TổLê Thánh TôngQuốc kỳ Việt NamMonkey D. LuffyPhạm Phương Thảo (ca sĩ)Lê Trọng TấnDoraemonDanh sách tỷ phú Việt Nam theo giá trị tài sảnOrange (ca sĩ)SongkranNgày Thống nhấtĐêm đầy saoTưởng Giới ThạchLạc Long QuânBảy hoàng tử của Địa ngụcVirusNguyễn Văn NênUEFA Champions League 2023–24Trịnh Tố TâmViệt NamPhápChiến dịch Điện Biên PhủSơn Tùng M-TP🡆 More