Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh

Đây là danh sách quốc gia và vùng lãnh thổ theo tỷ suất sinh.

bài viết danh sách Wiki
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh
Bản đồ thế giới thể hiện các quốc gia theo tỷ suất sinh, theo CIA World Factbook of 2014.

Xếp hạng UN TFR Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh

Xếp hạng UN TFR là một danh sách quốc gia theo Tổng tỷ suất sinh (TFR): con số trẻ em được cho là sẽ được sinh ra trên mỗi phụ nữ trong thời kỳ có thể mang thai của cô ta. Các con số được lấy từ bản sửa đổi năm 2006 của Báo cáo Triển vọng Dân số Thế giới của Liên hiệp quốc, cho giai đoạn 2000-2005 và 2005-2010, sử dụng con số giả định trung bình. Chỉ các quốc gia/vùng lãnh thổ với dân số 100.000 người hay lớn hơn năm 2007 được gộp vào. Xếp hạng dựa trên con số 2005-2010.

Bảng Danh sách nước và vùng lãnh thổ theo tỷ suất sinh từ các nguồn:

Nước/Vùng lãnh thổ LHQ 2012 WB 2013 CIA FB 2014 CIA FB 2017
Tỷ suất
/Phụ nữ
Bậc
TS
Tỷ suất
/Phụ nữ
Bậc
TS
Tỷ suất
/Phụ nữ
Bậc
TS
Tỷ suất
/Phụ nữ
Bậc
TS
Mức sinh thay thế 2.10 0 2.10 0 2.10 0 2.10 0
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Thế giới 2.50 0 2.50 0 2.50 0 2.40 0
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Afghanistan 5 17 5.1 14 5.43 9 5.12 10
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Albania 1.79 154 1.8 146 1.5 191 1.51 195
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Algérie 2.82 74 2.8 69 2.78 69 2.70 66
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Andorra 1.38 210 1.40 212
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Angola 5.9 10 6 8 5.43 10 6.16 2
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Antigua và Barbuda 2.1 117 2.1 111 2.03 120 2.00 119
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Argentina 2.18 114 2.2 108 2.25 97 2.26 93
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Armenia 1.74 157 1.8 147 1.64 177 1.64 177
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Úc 1.88 143 1.9 126 1.77 160 1.77 156
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Áo 1.47 179 1.4 172 1.43 201 1.47 201
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Azerbaijan 1.93 136 2 123 1.91 139 1.89 137
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Bahamas 1.89 140 1.9 130 1.97 130 1.94 128
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Bahrain 2.1 116 2.1 112 1.81 153 1.75 164
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Bangladesh 2.2 109 2.2 104 2.45 83 2.17 100
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Barbados 1.85 146 1.8 133 1.68 174 1.68 175
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Belarus 1.48 178 1.6 154 1.47 195 1.48 199
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Bỉ 1.85 145 1.8 143 1.65 176 1.78 155
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Belize 2.7 77 2.7 71 3.02 55 2.85 59
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Bénin 4.89 24 4.9 21 5.04 16 4.77 17
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Bhutan 2.26 107 2.3 101 2.02 121 1.90 135
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Bolivia 3.25 58 3.3 55 2.8 67 2.63 73
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Bosna và Hercegovina 1.28 198 1.3 191 1.26 218 1.30 217
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Botswana 2.64 79 2.7 74 2.37 87 2.56 77
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Brasil 1.82 150 1.8 138 1.69 172 1.75 163
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Brunei 2.01 126 2 120 1.82 152 1.78 154
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Bulgaria 1.53 169 1.5 166 1.44 200 1.46 202
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Burkina Faso 5.65 13 5.7 12 5.93 6 5.71 6
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Burundi 6.08 5 6.1 5 6.14 3 5.99 4
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Cabo Verde 2.33 100 2.3 96 2.34 91 2.24 96
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Campuchia 2.88 73 2.9 67 2.66 74 2.52 78
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Cameroon 4.81 27 4.9 24 4.82 20 4.64 21
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Canada 1.66 162 1.6 155 1.59 180 1.60 183
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Trung Phi 4.41 38 4.5 35 4.46 31 4.30 28
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Tchad 6.31 4 6.4 4 4.68 24 4.34 27
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Chile 1.83 147 1.8 134 1.84 149 1.80 152
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Trung Quốc 1.66 161 1.7 152 1.55 186 1.60 182
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Colombia 2.3 103 2.3 97 2.07 115 2.00 122
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Comoros 4.74 30 4.8 26 3.76 42 3.34 46
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Cộng hòa Dân chủ Congo 5.98 7 6 6 4.8 22 4.39 24
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Cộng hoà Congo 5 18 5 15 4.73 23 4.59 22
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Costa Rica 1.81 151 1.8 139 1.91 138 1.89 139
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Bờ Biển Ngà 4.92 23 4.9 22 3.63 43 3.38 45
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Croatia 1.49 176 1.5 164 1.45 199 1.40 211
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Cuba 1.45 184 1.5 170 1.46 196 1.71 171
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Síp 1.46 180 1.5 168 1.46 198 1.47 200
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Cộng hòa Séc 1.55 166 1.5 171 1.43 203 1.45 203
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Đan Mạch 1.88 142 1.7 148 1.73 168 1.73 167
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Djibouti 3.42 53 3.5 49 2.47 82 2.31 89
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Dominica 2.05 119 2.03 115
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Cộng hòa Dominica 2.5 85 2.5 82 2.36 89 2.29 92
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Ecuador 2.58 82 2.6 78 2.29 94 2.19 99
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Ai Cập 2.79 75 2.8 70 2.87 62 3.47 44
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  El Salvador 2.2 110 2.2 103 1.95 133 1.87 144
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Guinea Xích Đạo 4.89 25 4.9 20 4.66 26 4.39 25
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Eritrea 4.74 29 4.8 25 4.14 35 3.99 36
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Estonia 1.59 164 1.6 160 1.46 197 1.60 181
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Eswatini 3.36 55 3.4 51 2.88 61 2.69 68
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Ethiopia 4.59 33 4.6 30 5.23 14 4.99 15
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Fiji 2.61 80 2.6 76 2.51 81 2.41 83
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Phần Lan 1.85 144 1.8 141 1.73 167 1.75 162
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Pháp 1.98 131 2 122 2.08 112 2.07 109
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Gabon 4.12 41 4.1 39 4.49 30 4.39 23
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Gambia 5.78 11 5.8 10 3.85 41 3.52 43
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Gruzia 1.81 152 1.8 137 1.77 159 1.76 158
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Đức 1.42 186 1.4 180 1.43 202 1.45 205
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Ghana 3.89 46 3.9 43 4.09 37 4.00 34
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Hy Lạp 1.52 170 1.3 182 1.42 204 1.43 208
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Grenada 2.18 112 2.2 106 2.09 109 2.02 117
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Guatemala 3.82 49 3.8 44 2.99 56 2.77 63
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Guinée 4.95 22 5 17 4.93 18 4.77 19
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Guinea-Bissau 4.96 21 5 18 4.3 32 4.09 32
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Guyana 2.55 83 2.6 77 2.14 106 2.00 121
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Haiti 3.18 60 3.2 56 2.79 68 2.72 64
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Honduras 3.03 67 3.1 62 2.86 64 2.67 70
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Hungary 1.41 189 1.3 183 1.42 206 1.45 204
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Iceland 2.08 119 2 117 1.88 142 2.00 120
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Ấn Độ 2.5 86 2.5 83 2.51 80 2.43 81
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Indonesia 2.35 97 2.4 93 2.18 103 2.11 105
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Iran 1.93 134 1.9 127 1.85 146 1.97 124
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Iraq 4.06 43 4.1 41 3.41 46 4.00 35
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Ireland 2 128 2 121 2 125 1.97 125
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Israel 2.91 71 3 63 2.62 75 2.64 71
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Ý 1.48 177 1.4 179 1.42 205 1.44 206
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Jamaica 2.27 106 2.3 100 2.05 118 1.96 126
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Nhật Bản 1.41 190 1.4 178 1.42 208 1.41 209
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Jordan 3.27 57 3.3 53 3.16 52 3.19 49
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Kazakhstan 2.44 89 2.6 79 2.34 92 2.25 94
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Kenya 4.41 37 4.5 34 3.54 45 2.98 56
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Kiribati 2.98 69 3 65 2.56 77 2.39 85
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Bắc Triều Tiên 2 129 2 124 1.98 129 1.95 127
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Hàn Quốc 1.32 196 1.3 187 1.25 220 1.26 219
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Kosovo 2.2 107
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Kuwait 2.6 81 2.6 75 2.53 79 2.40 84
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Kyrgyzstan 3.1 61 3.1 59 2.68 73 2.61 76
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Lào 3.05 66 3.1 57 2.9 60 2.70 67
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Latvia 1.59 165 1.4 173 1.35 211 1.51 196
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Liban 1.51 171 1.5 167 1.74 166 1.72 169
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Lesotho 3.07 64 3.1 60 2.78 70 2.63 74
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Liberia 4.83 26 4.9 23 4.81 21 5.06 14
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Libya 2.38 95 2.4 90 2.07 114 2.04 114
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Liechtenstein 1.5 165 1.69 173 1.69 174
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Litva 1.51 173 1.6 156 1.29 216 1.59 185
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Luxembourg 1.67 160 1.6 159 1.77 157 1.62 178
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Bắc Macedonia 1.44 185 1.4 174 1.59 181 1.60 180
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Madagascar 4.5 35 4.5 32 4.28 33 4.03 33
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Malawi 5.42 14 5.5 13 5.66 8 5.49 9
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Malaysia 1.98 130 2 126 2.58 76 2.50 80
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Maldives 2.29 104 2.3 99 1.76 162 1.73 168
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Mali 6.86 2 6.9 2 6.16 2 6.01 3
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Malta 1.36 194 1.4 175 1.54 188 1.55 190
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Quần đảo Marshall 3.22 51 3.03 54
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Mauritanie 4.7 31 4.7 28 4.07 39 3.86 39
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Mauritius 1.51 172 1.4 176 1.77 158 1.75 160
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  México 2.2 111 2.2 102 2.29 95 2.24 95
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Liên bang Micronesia 3.33 56 3.3 52 2.55 78 2.41 82
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Moldova 1.46 182 1.5 169 1.56 184 1.57 187
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Monaco 1.52 190 1.53 193
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Mông Cổ 2.44 90 2.4 86 2.22 100 2.09 107
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Montenegro 1.67 159 1.7 151
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Maroc 2.78 76 2.7 72 2.15 105 2.11 104
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Mozambique 5.22 16 5.3 13 5.27 12 5.08 11
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Myanmar 1.95 133 2 124 2.18 102 2.17 101
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Namibia 3.08 62 3.1 58 2.25 98 3.29 47
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Nauru 2.93 59 2.80 62
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh    Nepal 2.32 101 2.4 92 2.3 93 2.12 103
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Hà Lan 1.77 155 1.7 149 1.78 156 1.78 153
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  New Zealand 2.05 124 2.1 116 2.05 117 2.02 116
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Nicaragua 2.52 84 2.5 80 1.99 128 1.89 138
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Niger 7.58 1 7.6 1 6.89 1 6.49 1
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Nigeria 6 6 6 7 5.25 13 5.07 13
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Na Uy 1.93 135 1.9 132 1.86 145 1.85 145
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Oman 2.91 70 2.9 68 2.86 63 2.82 60
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Pakistan 3.22 59 3.3 54 2.86 65 2.62 75
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Palau 1.71 170 1.71 170
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Palestine /Gaza Strip 4.05 45 4.1 42 4.24 34 4.13 31
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Palestine /West Bank 2.83 66 3.27 48
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Panama 2.48 88 2.5 84 2.38 84 2.30 90
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Papua New Guinea 3.81 50 3.8 45 3.24 50 3.03 53
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Paraguay 2.89 72 2.9 66 1.96 131 1.90 134
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Peru 2.43 91 2.4 85 2.22 101 2.12 102
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Philippines 3.07 65 3.1 61 3.06 53 3.02 55
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Ba Lan 1.41 191 1.3 186 1.33 213 1.35 215
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Bồ Đào Nha 1.32 195 1.3 190 1.52 189 1.53 192
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Qatar 2.05 121 2 118 1.92 136 1.90 133
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  România 1.41 188 1.5 162 1.32 214 1.35 214
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Nga 1.53 168 1.6 157 1.61 179 1.61 179
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Rwanda 4.56 34 4.6 31 4.62 27 3.87 38
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Saint Kitts và Nevis 1.78 155 1.77 157
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Saint Lucia 1.92 137 1.9 125 1.77 161 1.75 161
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Saint Vincent và Grenadines 2.01 127 2 119 1.84 151 1.80 151
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Samoa 4.16 39 4.2 36 2.94 58 2.70 65
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  San Marino 1.3 192 1.49 193 1.50 198
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  São Tomé và Príncipe 4.1 42 4.1 38 4.67 25 4.25 30
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Ả Rập Xê Út 2.68 78 2.7 73 2.17 104 2.09 106
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Sénégal 4.98 19 5 19 4.52 29 4.28 29
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Serbia 1.37 193 1.3 185 1.42 207 1.44 207
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Seychelles 2.18 113 2.4 91 1.88 141 1.85 146
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Sierra Leone 4.75 28 4.8 27 4.83 19 4.73 20
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Singapore 1.28 197 1.3 188 0.8 224 0.83 224
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Slovakia 1.39 192 1.3 181 1.39 209 1.41 210
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Slovenia 1.5 175 1.6 158 1.33 212 1.36 213
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Quần đảo Solomon 4.06 44 4.1 40 3.36 47 3.16 50
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Somalia 6.61 3 6.7 3 6.08 4 5.80 5
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Nam Phi 2.4 93 2.4 89 2.23 99 2.29 91
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Tây Ban Nha 1.5 174 1.3 184 1.48 194 1.50 197
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Sri Lanka 2.35 98 2.3 95 2.13 107 2.07 111
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Sudan 4.46 36 4.5 33 3.92 40 3.57 42
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Nam Sudan 4.97 20 5 16 5.43 11 5.07 12
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Suriname 2.28 105 2.3 98 2.01 124 1.93 131
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Thụy Điển 1.92 139 1.9 128 1.88 143 1.88 141
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Thụy Sĩ 1.53 167 1.5 163 1.54 187 1.56 189
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Syria 3 68 3 64 2.68 72 2.50 79
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Đài Loan 1.11 222 1.13 222
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Tajikistan 3.85 47 3.8 46 2.76 71 2.63 72
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Tanzania 5.24 15 5.3 12 4.95 17 4.77 18
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Thái Lan 1.41 187 1.4 177 1.5 192 1.52 194
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Đông Timor 5.91 8 5.3 11 5.11 15 4.79 16
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Togo 4.68 32 4.7 29 4.53 28 4.38 26
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Tonga 3.79 51 3.8 47 3.36 48 3.10 51
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Trinidad và Tobago 1.8 153 1.8 142 1.71 169 1.71 172
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Tunisia 2.02 125 2.2 109 2 126 2.23 97
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Thổ Nhĩ Kỳ 2.05 122 2.1 114 2.08 113 2.01 118
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Turkmenistan 2.34 99 2.4 94 2.1 108 2.07 110
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Tuvalu 3.03 54 2.95 58
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Uganda 5.91 9 6 9 5.97 5 5.71 7
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Ukraina 1.46 183 1.5 161 1.3 215 1.54 191
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  UAE 1.82 149 1.8 135 2.36 88 2.32 87
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Liên hiệp Anh 1.88 141 1.9 129 1.9 140 1.88 142
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Hoa Kỳ 1.97 132 1.9 131 2.01 123 1.87 143
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Uruguay 2.05 123 2.1 115 1.84 148 1.80 150
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Uzbekistan 2.32 102 2.5 81 1.8 154 1.76 159
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Vanuatu 3.41 54 3.4 50 3.36 49 3.07 52
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Venezuela 2.4 94 2.4 88 2.35 90 2.32 88
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Việt Nam 1.75 156 1.8 144 1.85 147 1.81 149
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Tây Sahara (Sahrawi) 2.38 96 4.07 38 3.86 40
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Yemen 4.15 40 4.2 37 4.09 36 3.63 41
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Zambia 5.71 12 5.7 11 5.76 7 5.63 8
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Zimbabwe 3.51 52 3.6 48 3.56 44 3.98 37
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Anguilla (UK) 1.75 164 1.74 165
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Aruba (Hà Lan) 1.68 158 1.7 150 1.84 150 1.83 148
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Bermuda (UK) 1.8 145 1.95 134 1.93 129
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Quần đảo Cayman (UK) 1.86 144 1.85 147
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Quần đảo Cook (New Zeeland) 2.27 96 2.19 98
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Curaçao (Hà Lan) 1.92 138 2.2 105 2.09 111 2.04 113
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Quần đảo Faroe (Đan Mạch) 2.38 85 2.35 86
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Gibraltar (UK) 1.92 137 1.90 136
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Greenland (Đan Mạch) 2 125 2.06 116 1.99 123
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Guadeloupe (Pháp) 2.08 118
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Guam (USA) 2.42 92 2.4 87 2.38 86 2.96 57
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Guernsey (UK) 1.55 185 1.56 188
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Jersey (UK) 1.46 181 1.66 175 1.66 176
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Guyane thuộc Pháp 3.08 63
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Hồng Kông 1.13 199 1.3 189 1.17 221 1.19 221
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Đảo Man (UK) 1.94 135 1.92 132
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Ma Cao 1.07 200 1.1 193 0.93 223 0.95 223
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Martinique (Pháp) 1.83 148
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Mayotte (Pháp) 3.83 48
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Montserrat (UK) 1.29 217 1.33 216
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Nouvelle-Calédonie (Pháp) 2.13 115 2.1 110 1.99 127 1.93 130
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Quần đảo Bắc Mariana (USA) 2.01 122 2.80 61
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Polynésie thuộc Pháp 2.07 120 2.1 113 1.95 132 1.88 140
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Puerto Rico (USA) 1.64 163 1.6 153 1.64 178 1.22 220
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Réunion (Pháp) 2.24 108
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Saint Helena (UK) 1.58 182 1.59 184
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Saint-Pierre và Miquelon (Pháp) 1.56 183 1.57 186
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Samoa thuộc Mỹ 2.98 57 2.68 69
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Sint Maarten (Hà Lan) 2.09 110 2.05 112
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Quần đảo Turks và Caicos (UK) 1.7 171 1.70 173
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Quần đảo Virgin (Anh) 1.25 219 1.29 218
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Quần đảo Virgin (Mỹ) 2.49 87 1.8 140 1.75 165 2.08 108
Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh  Wallis và Futuna (Pháp) 1.76 163 1.73 166

Xếp hạng CIA TFR Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh

Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh 
Biểu đồ Tổng Tỷ suất Sinh vs. GDP trên đầu người của quốc gia liên quan,, 2009. Chỉ các quốc gia có dân số trên 5 triệu người được biểu thị. Nguồn: CIA World Fact Book

Xếp hạng CIA TFR là một danh sách quốc gia theo Tổng tỷ suất sinh (TFR): con số trẻ em được cho là sẽ được sinh ra bởi mỗi phụ nữ trong thời kỳ sinh đẻ, dựa trên dữ liệu tỷ suất sinh theo độ tuổi 2008. Chỉ Quốc gia có chủ quyền được xếp hạng. Một số nước có thể không được liệt kê bởi không được công nhận hoàn toàn ở thời điểm lập.

CIA đăng tải tư liệu tại The CIA World Factbook Lưu trữ 2009-10-28 tại Wayback Machine.

    Ghi chú: Quốc gia độc lập và được công nhận duy nhất không có trong danh sách này là Thành Vatican.
    Ghi chú: Macau và Hong Kong không phải là quốc gia.

Xem thêm

Tham khảo

Liên kết ngoài

Tags:

Xếp hạng UN TFR Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất SinhXếp hạng CIA TFR Danh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất SinhDanh Sách Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Theo Tỷ Suất Sinh

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Quốc hội Việt Nam khóa VICách mạng Công nghiệpTổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt NamMỹ TâmNhật BảnBayer 04 LeverkusenCăn bậc haiĐồng NaiLiếm dương vậtKhối lượng riêngPhim khiêu dâmNgũ hànhĐịnh luật OhmLê Thanh Hải (chính khách)HoaTrường ChinhBà TriệuXuân QuỳnhCristiano RonaldoGoogle MapsChâu ÂuBộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamĐồng ThápLucas VázquezDanh từGiỗ Tổ Hùng VươngThám tử lừng danh ConanHồn Trương Ba, da hàng thịtĐoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí MinhVụ án cầu Chương DươngVụ phát tán video Vàng AnhMưa sao băngCuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí MinhChiến tranh LạnhCải cách ruộng đất tại miền Bắc Việt NamPhong trào Cần VươngPhạm Nhật VượngTaylor Swift23 tháng 4Hai Bà TrưngVụ án Thiên Linh CáiGMMTVHarry LuNhà máy thủy điện Hòa BìnhLiên QuânTô LâmCampuchiaKaijuu 8-gouLão HạcDanh sách thủy điện tại Việt NamNhà MinhThanh HóaNguyễn TrãiNghệ AnRonaldo (cầu thủ bóng đá Brasil)Sự kiện Thiên An MônBình PhướcTừ Hi Thái hậuHội AnCương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt NamAdolf HitlerKim ĐồngChân Hoàn truyệnBộ đội Biên phòng Việt NamNTriệu Lệ DĩnhNguyễn Cảnh HoanĐắk LắkVirusFNhà NguyễnChiến tranh Nguyên Mông – Đại ViệtNinh ThuậnKéo coChu vi hình trònAldehydeTikTokÚc🡆 More