Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện

Đây là danh sách quốc gia theo sản xuất điện mỗi năm, dựa trên nhiều nguồn nhiên liệu.

bài viết danh sách Wiki

Sản lượng điện

STT Quốc gia Sản lượng điện
(GWh)
Năm
- Thế giới &000000002555130000000025.551.300 2017
1 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Trung Quốc &00000000064951000000006.495.100 2017
2 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Hoa Kỳ &00000000042818000000004.281.800 2017
3 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Ấn Độ &00000000014970000000001.497.000 2017
4 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Nga &00000000010912000000001.091.200 2017
5 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Nhật Bản &00000000010200000000001.020.000 2017
6 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Canada &0000000000693400000000693.400 2017
7 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Đức &0000000000654200000000654.200 2017
8 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Brazil &0000000000590900000000590.900 2017
9 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Hàn Quốc &0000000000571700000000571.700 2017
10 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Pháp &0000000000554100000000554.100 2017
11 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Ả Rập Xê Út &0000000000375600000000375.600 2017
12 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ireland &0000000000335900000000335.900 2017
13 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  México &0000000000315000000000315.000 2017
14 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Iran &0000000000304400000000304.400 2017
15 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Thổ Nhĩ Kỳ &0000000000295500000000295.500 2017
16 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Ý &0000000000295400000000295.400 2017
17 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Tây Ban Nha &0000000000275400000000275.400 2017
18 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Đài Loan &0000000000270300000000270.300 2017
19 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Indonesia &0000000000260400000000260.400 2017
20 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Úc &0000000000259400000000259.400 2017
21 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Cộng hòa Nam Phi &0000000000255100000000255.100 2017
22 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Ai Cập &0000000000193200000000193.200 2017
23 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Việt Nam &0000000000190100000000190.100 2017
24 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Thái Lan &0000000000176600000000176.600 2017
25 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Ba Lan &0000000000170300000000170.300 2017
26 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Thụy Điển &0000000000163900000000163.900 2017
27 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Malaysia &0000000000162300000000162.300 2017
28 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Ukraina &0000000000157100000000157.100 2017
29 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Na Uy &0000000000148700000000148.700 2017
30 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Argentina &0000000000147000000000147.000 2017
31 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất &0000000000135800000000135.800 2017
32 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Pakistan &0000000000123900000000123.900 2017
33 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Venezuela &0000000000117600000000117.600 2017
34 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Hà Lan &0000000000116600000000116.600 2017
35 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Kazakhstan &0000000000103000000000103.000 2017
36 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Philippines &000000000009440000000094.400 2017
37 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Iraq &000000000009330000000093.300 2017
38 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Cộng hòa Séc &000000000008700000000087.000 2017
39 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Bỉ &000000000008640000000086.400 2017
40 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Chile &000000000007860000000078.600 2017
41 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Colombia &000000000007530000000075.300 2017
42 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Algeria &000000000007520000000075.200 2017
43 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Bangladesh &000000000007470000000074.700 2017
44 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Kuwait &000000000007260000000072.600 2017
45 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Áo &000000000007010000000070.100 2017
46 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Israel &000000000006830000000068.300 2017
47 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Phần Lan &000000000006790000000067.900 2017
48 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Paraguay &000000000006370000000063.700 2016
49 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  România &000000000006360000000063.600 2017
50 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Thụy Sĩ &000000000006320000000063.200 2017
51 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Uzbekistan &000000000006010000000060.100 2017
52 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Bồ Đào Nha &000000000006000000000060.000 2017
53 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Peru &000000000005881700000058.817 2018
54 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Hy Lạp &000000000005510000000055.100 2017
55 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Singapore &000000000005240000000052.400 2017
56 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Bulgaria &000000000004530000000045.300 2017
57 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  New Zealand &000000000004430000000044.300 2017
58 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Qatar &000000000004380000000043.800 2017
59 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Serbia &000000000003882100000038.821 2017
60 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Hồng Kông &000000000003700000000037.000 2017
61 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Oman &000000000003590000000035.900 2017
62 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Syria &000000000003589200000035.892 2011
63 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Libya &000000000003545000000035.450 2015
64 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Belarus &000000000003430000000034.300 2017
65 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Đan Mạch &000000000003371600000033.716 2017
66 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Hungary &000000000003290000000032.900 2017
67 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Maroc &000000000003160000000031.600 2017
68 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Ireland &000000000003040000000030.400 2016
69 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Ecuador &000000000002800000000028.000 2017
70 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Nigeria &000000000002800000000028.000 2017
71 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Slovakia &000000000002750000000027.500 2016
72 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Azerbaijan &000000000002430000000024.300 2017
73 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Turkmenistan &000000000002280000000022.800 2017
74 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên &000000000002099200000020.992 2011
75 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Puerto Rico &000000000002001500000020.015 2011
76 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Iceland &000000000001855000000018.550 2016
77 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Cuba &000000000001674500000016.745 2011
78 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Mozambique &000000000001666100000016.661 2011
79 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Slovenia &000000000001650000000016.500 2016
80 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Kyrgyzstan &000000000001603500000016.035 2011
81 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Liban &000000000001542300000015.423 2011
82 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Tajikistan &000000000001495600000014.956 2011
83 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Sri Lanka &000000000001490000000014.900 2017
84 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Tunisia &000000000001476200000014.762 2012
85 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Bosnia và Herzegovina &000000000001447200000014.472 2017
86 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Cộng hòa Dominican &000000000001436700000014.367 2015
87 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Bahrain &000000000001308600000013.086 2011
88 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Jordan &000000000001299800000012.998 2011
89 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Croatia &000000000001282000000012.820 2016
90 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Lào &000000000001224200000012.242 2011
91 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Estonia &000000000001217600000012.176 2016
92 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Georgia &000000000001157400000011.574 2016
93 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Zambia &000000000001133800000011.338 2010
94 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Ghana &000000000001090600000010.906 2011
95 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Trinidad và Tobago &000000000001030000000010.300 2017
96 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Uruguay &000000000001016100000010.161 2011
97 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Costa Rica &00000000000098880000009.888 2011
98 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Côte d'Ivoire &00000000000097960000009.796 2017
99 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Sudan &00000000000089170000008.917 2011
100 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Guatemala &00000000000083610000008.361 2011
101 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Cộng hòa Dân chủ Congo &00000000000078020000007.802 2011
102 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Armenia &00000000000077630000007.763 2017
103 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Panama &00000000000076420000007.642 2011
104 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Kenya &00000000000076180000007.618 2011
105 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Zimbabwe &00000000000072970000007.297 2011
106 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Myanmar &00000000000071440000007.144 2011
107 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Bhutan &00000000000069760000006.976 2011
108 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Bolivia &00000000000068350000006.835 2011
109 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Honduras &00000000000067120000006.712 2011
110 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Latvia &00000000000064250000006.425 2016
111 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  El Salvador &00000000000059920000005.992 2011
112 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Kosovo &00000000000059060000005.906 2017
113 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Cameroon &00000000000058570000005.857 2011
114 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Yemen &00000000000058340000005.834 2011
115 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Mông Cổ &00000000000058020000005.802 2016
116 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Macedonia &00000000000056290000005.629 2016
117 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Angola &00000000000055120000005.512 2011
118 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Moldova &00000000000054560000005.456 2010
119 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Tanzania &00000000000051150000005.115 2011
120 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Ethiopia &00000000000051070000005.107 2011
121 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Síp &00000000000048870000004.887 2016
122 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Jamaica &00000000000047450000004.745 2011
123 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Albania &00000000000045250000004.525 2017
124 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Litva &00000000000042660000004.266 2016
125 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Sénégal &00000000000039210000003.921 2017
126 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Nicaragua &00000000000035220000003.522 2011
127 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Brunei &00000000000035000000003.500 2011
128 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Papua New Guinea &00000000000033250000003.325 2011
129 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện    Nepal &00000000000032790000003.279 2011
130 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Montenegro &00000000000031410000003.141 2016
131 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Réunion &00000000000028410000002.841 2011
132 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Mauritius &00000000000026270000002.627 2011
133 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Uganda &00000000000024930000002.493 2011
134 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  New Caledonia &00000000000024300000002.430 2011
135 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Malta &00000000000022500000002.250 2016
136 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Luxembourg &00000000000021960000002.196 2016
137 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Bahamas &00000000000021900000002.190 2011
138 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Malawi &00000000000020690000002.069 2011
139 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Guam &00000000000017340000001.734 2011
140 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Martinique &00000000000017020000001.702 2011
141 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Gabon &00000000000017020000001.702 2011
142 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Guadeloupe &00000000000016500000001.650 2011
143 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Suriname &00000000000016000000001.600 2011
144 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Namibia &00000000000015850000001.585 2011
145 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Madagascar &00000000000013400000001.340 2011
146 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Antilles thuộc Hà Lan &00000000000012870000001.287 2011
147 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Cộng hòa Congo &00000000000012550000001.255 2011
148 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Barbados &00000000000010020000001.002 2011
149 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Quần đảo Virgin thuộc Mỹ &0000000000000996000000996 2001
150 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Campuchia &0000000000000991000000991 2011
151 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Aruba &0000000000000980000000980 2011
152 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Guinea &0000000000000950000000950 2011
153 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Mauritania &0000000000000930000000930 2011
154 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Guyane thuộc Pháp &0000000000000885000000885 2011
155 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Fiji &0000000000000836000000836 2011
156 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Afghanistan &0000000000000833000000833 2011
157 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Ma Cao &0000000000000833000000833 2011
158 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Polynésie thuộc Pháp &0000000000000825000000825 2011
159 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Botswana &0000000000000794000000794 2011
160 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Guyana &0000000000000725000000725 2011
161 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Lesotho &0000000000000700000000700 2011
162 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Bermuda &0000000000000674000000674 2011
163 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Haiti &0000000000000652000000652 2011
164 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Quần đảo Cayman &0000000000000594000000594 2011
165 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Burkina Faso &0000000000000579000000579 2011
166 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Palestine &0000000000000535000000535 2011
167 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Mali &0000000000000520000000520 2011
168 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Belize &0000000000000452000000452 2011
169 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Swaziland &0000000000000460000000460 2007
170 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Liberia &0000000000000319000000319 2005
163 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Djibouti &0000000000000306000000306 2006
164 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Quần đảo Faroe &0000000000000306000000306 2014
165 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Saint Lucia &0000000000000304000000304 2005
166 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Greenland &0000000000000300000000300 2005
167 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Somalia &0000000000000270000000270 2005
168 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Eritrea &0000000000000252000000252 2006
170 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Sierra Leone &0000000000000245000000245 2005
171 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Niger &0000000000000234000000234 2005
173 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Liên bang Micronesia &0000000000000192000000192 2002
174 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Samoa thuộc Mỹ &0000000000000180000000180 2005
175 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Togo &0000000000000176000000176 2005
176 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Maldives &0000000000000169000000169 2005
177 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Grenada &0000000000000150000000150 2005
178 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Gambia &0000000000000145000000145 2005
179 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Gibraltar &0000000000000141000000141 2005
180 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Burundi &0000000000000137000000137 2005
182 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Saint Kitts và Nevis &0000000000000125000000125 2005
183 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Saint Vincent và Grenadines &0000000000000115000000115 2005
184 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Samoa &0000000000000115000000115 2011
185 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Cộng hòa Trung Phi &0000000000000109000000109 2005
186 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Antigua và Barbuda &0000000000000105000000105 2005
187 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Bénin &0000000000000105000000105 2005
188 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Chad &000000000000009500000095 2005
189 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Rwanda &000000000000009500000095 2005
190 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Tây Sahara &000000000000008500000085 2005
191 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Dominica &000000000000008000000080 2005
192 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Quần đảo Solomon &000000000000006000000060 2005
193 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Guinea-Bissau &000000000000006000000060 2005
194 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Tonga &000000000000005400000054 2006
195 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Saint Pierre và Miquelon &000000000000005000000050 2005
201 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Guinea Xích đạo &000000000000002800000028 2005
202 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Comoros &000000000000002000000020 2005
203 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Montserrat &000000000000002000000020 2005
204 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  São Tomé và Príncipe &000000000000001800000018 2005
205 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Quần đảo Falkland &000000000000001600000016 2005
206 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Quần đảo Turks và Caicos &000000000000001200000012 2005
207 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Kiribati &00000000000000090000009 2005
208 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Saint Helena &00000000000000080000008 2005
209 Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Niue &00000000000000030000003 2005

Tỉ lệ các nguồn nhiên liệu sản xuất điện

Quốc gia Sản lượng điện
(TWh)
Không tái tạo Tái tạo Hạt nhân
Than Khí tự nhiên Dầu Tổng Thủy điện Khác Tổng
Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Cộng hòa Dominican 15.891 13.5% 23.2% 51.8% 88.4% 9.4% 2.1% 11.6% 0.0%
Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Canada 636.9 12.0% 9.8% 1.0% 22.8% 59.0% 3.3% 62.3% 14.7%
Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Đức 602.4 45.1% 13.9% 1.1% 60.1% 2.9% 17.6% 20.5% 17.9%
Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Pháp 556.9 3.1% 4.8% 0.6% 8.5% 8.0% 3.6% 11.6% 79.4%
Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Hàn Quốc 520.1 43.2% 22.3% 3.2% 68.7% 0.9% 0.6% 1.5% 29.8%
Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ireland 364.9 30.0% 40.2% 1.0% 71.4% 1.6% 7.9% 9.5% 19.1%
Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Ý 300.6 16.7% 48.1% 6.6% 71.4% 15.2% 12.4% 27.6% 0.0%
Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  México 295.8 11.5% 52.8% 16.4% 80.7% 12.3% 3.6% 15.9% 3.4%
Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Tây Ban Nha 289.0 15.5% 29.2% 5.1% 50.2% 10.6% 19.2% 29.8% 20.0%
Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Cộng hòa Nam Phi 259.6 93.8% 0.0% 0.1% 93.8% 0.8% 0.2% 1.0% 5.2%
Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Úc 252.6 68.6% 19.7% 1.6% 89.9% 6.6% 3.5% 10.1% 0.0%
Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Thổ Nhĩ Kỳ 252.0 30.2% 47.9% 0.9% 79.0% 16.1% 4.9% 21.0% 0.0%
Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Ả Rập Xê Út 250.1 0.0% 52.8% 47.2% 100.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Iran 239.7 0.2% 66.8% 27.8% 94.8% 5.0% 0.1% 5.1% 0.1%
Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Ukraina 194.9 38.2% 9.5% 0.3% 48.0% 5.6% 0.1% 5.7% 46.3%
Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Indonesia 182.4 44.4% 20.3% 23.2% 88.0% 6.8% 5.2% 12.0% 0.0%
Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Ba Lan 163.1 86.7% 3.6% 1.5% 92.0% 1.4% 6.6% 8.0% 0.0%
Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Ai Cập 156.6 0.0% 74.7% 15.8% 90.5% 8.3% 1.3% 9.6% 0.0%
Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Thái Lan 156.0 22.3% 68.3% 1.3% 92.0% 5.2% 2.8% 8.0% 0.0%
Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Thụy Điển 150.3 0.9% 1.0% 0.5% 2.4% 44.2% 11.7% 55.9% 40.2%
Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Malaysia 130.1 40.7% 44.7% 7.7% 93.1% 5.9% 1.0% 6.9% 0.0%
Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Argentina 129.6 2.5% 51.4% 15.1% 69.0% 24.4% 1.7% 26.1% 4.9%
Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Na Uy 126.9 0.1% 3.2% 0.0% 3.3% 95.2% 1.3% 96.7% 0.0%
Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Venezuela 122.1 0.0% 17.2% 14.3% 31.5% 68.5% 0.0% 68.5% 0.0%
Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Hà Lan 113.0 21.9% 60.6% 1.3% 83.3% 0.1% 10.9% 11.0% 3.7%
Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Việt Nam 99.2 21.1% 43.9% 4.8% 69.8% 30.1% 0.1% 30.2% 0.0%
Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất 99.1 0.0% 98.3% 1.7% 100.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Pakistan 95.3 0.1% 29% 35.4% 64.6% 29.9% 0.0% 29.9% 5.5%
Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Phần Lan 73.5 14.0% 12.9% 0.6% 27.5% 16.9% 15.9% 32.8% 31.6%
Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Philippines 69.2 36.6% 29.8% 4.9% 71.4% 14.0% 14.6% 28.6% 0.0%
Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Chile 65.7 29.9% 20.9% 9.7% 60.5% 32.0% 7.6% 39.6% 0.0%
Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Áo 62.2 11.8% 19.9% 1.6% 33.3% 55.0% 10.7% 65.7% 0.0%
Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Israel 59.6 59.0% 33.1% 7.3% 99.6% 0.0% 0.4% 0.4% 0.0%
Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Peru 58.8 0,1% 37.1% 0.3% 37.5% 57.8% 4.7% 62.5% 0.0%
Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Kuwait 57.5 0.0% 38% 62% 100.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Iraq 54.2 0.0% 79.5% 12.9% 92.4% 7.6% 0.0% 7.6% 0.0%
Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Singapore 46.0 0.0% 78% 18.4% 97.7% 0.0% 2.3% 2.3% 0.0%
Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  New Zealand 44.5 4.9% 19.1% 0.0% 24.0% 56.4% 19.5% 76.0% 0.0%
Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Syria 41.1 0.0% 52.4% 39.6% 92.0% 8.0% 0.0% 8.0% 0.0%
Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Hồng Kông 39.0 71.2% 28.5% 0.3% 100.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Đan Mạch 35.2 39.7% 16.5% 1.3% 57.5% 0.0% 40.2% 40.2% 0.0%
Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Libya 27.6 0.0% 56.3% 43.7% 100.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Nigeria 27.0 0.0% 63.3% 15.8% 79.1% 20.9% 0.0% 20.9% 0.0%
Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Iceland 17.2 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 72.7% 27.3% 100.0% 0.0%
Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Sri Lanka 8.7 38.3% 1.1% 16.8% 56.1% 39.4% 4.5% 43.9% 0.0%
Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Sudan 8.6 0.0% 0.0% 24.8% 24.8% 75.2% 0.0% 75.2% 0.0%
Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Panama 7.9 6.5% 0.0% 41.1% 47.6% 52.2% 0.3% 52.4% 0.0%
Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Mông Cổ 4.8 95.1% 0.0% 4.9% 100.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Nhật Bản 1,042.7 27.0% 35.9% 10.1% 73.0% 8.0% 4.2% 12.2% 9.8%
Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Ấn Độ 1,052.3 67.9% 10.3% 1.2% 79.4% 12.4% 5% 17.4% 3.2%
Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Nga 1,053.0 15.5% 49.3% 2.6% 67.4% 15.7% 0.1% 15.8% 16.4%
Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Hoa Kỳ 4,326.6 43.3% 24.2% 0.9% 68.6% 7.4% 4.8% 12.2% 19.2%
Danh Sách Quốc Gia Theo Sản Lượng Điện  Trung Quốc 4,715.7 79.0% 1.8% 0.2% 81.2% 14.8% 2.2% 17.0% 1.8%
Tổng 22,158.5 41.5% 22.1% 3.9% 67.5% 16.1% 4.2% 20.3% 12.2%

Tham khảo

Tags:

Nhiên liệuNămQuốc giaSản xuất điện năng

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Danh sách phim điện ảnh Thám tử lừng danh ConanHệ thống giải đấu Liên Minh Huyền ThoạiChương Nhược NamLiếm âm hộAli KhameneiNhà HồQuân đội nhân dân Việt NamMa Kết (chiêm tinh)Thành phố Hồ Chí MinhFC BarcelonaThám tử lừng danh ConanHôn lễ của emVõ Văn KiệtHoàng Thùy LinhKinh tế IranCửa khẩu Mộc BàiNgày Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nướcHà GiangMaBình DươngDanh sách biện pháp tu từTuấn TúUkrainaChăm PaNhà giả kim (tiểu thuyết)Nhà Hậu LêMao Trạch ĐôngĐêm đầy saoSécNhà MinhHarry PotterStephen HawkingBảy mối tội đầuRosé (ca sĩ)Năm CamJack – J97Đường Thái TôngDanh sách nhân vật trong DoraemonPhú ThọNhà TrầnDragon Ball – 7 viên ngọc rồngChủ nghĩa tư bảnNATOCộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều TiênNhư Ý truyệnBạch LộcChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamLa Văn CầuManchester United F.C.Trường Nguyệt Tẫn MinhĐạo hàmHàn TínNhật BảnSự kiện 30 tháng 4 năm 1975Trịnh Văn QuyếtẤn ĐộChiến tranh biên giới Việt Nam – CampuchiaTôn giáoPhápCristoforo Colombo15 tháng 4Bến TrePhú YênXử Nữ (chiêm tinh)Loạn luânTokuda ShigeoCristiano RonaldoQuảng NinhCúp bóng đá U-23 châu ÁThanh HóaĐộ MixiNewJeansDanh sách quốc gia có vũ khí hạt nhânChữ NômVõ Thị SáuVăn Miếu – Quốc Tử GiámĐô la Mỹ🡆 More