Danh Sách Quốc Gia Theo Lượng Khí Thải Carbon Dioxide

Đây là danh sách các quốc gia có chủ quyền và lãnh thổ theo lượng khí thải carbon dioxide do một số hình thức nhất định của hoạt động của con người, dựa trên cơ sở dữ liệu EDGAR, thứ được tạo ra bởi Liên minh châu Âu và Cơ quan Đánh giá Môi trường Hà Lan phát hành vào năm 2014.

bài viết danh sách Wiki

Những bảng dưới đây liệt kê những ước lượng phát thải CO2 hàng năm vào năm 2014 (tính theo đơn vị tấn CO2/năm) từ cùng 1 nguồn. Các dữ liệu chỉ xem xét lượng khí thải carbon dioxide từ việc đốt nhiên liệu hóa thạch và sản xuất xi măng, nhưng không xem xét khí thải từ việc sử dụng đất, việc thay đổi sử dụng đất và lâm nghiệp. Lượng khí thải từ việc vận chuyển quốc tế hoặc hầm chứa nhiên liệu cũng không được bao gồm trong số liệu quốc gia, điều này có thể tạo ra 1 sự khác biệt rất lớn đối với những nước nhỏ có những hải cảng quan trọng. 10 quốc gia phát thải lớn nhất đóng góp 68.2% trong tổng số lượng phát thải của cả thế giới. Những loại khí nhà kính mạnh khác không được bao gồm trong những số liệu này, bao gồm cả khí mêtan.

Danh Sách Quốc Gia Theo Lượng Khí Thải Carbon Dioxide
Các quốc gia theo lượng khí thải cacbon dioxide theo đơn vị hàng ngàn tấn trên lượng đốt nhiên liệu hóa thạch hàng năm (màu xanh nước biển cao nhất và màu xanh lá cây thấp nhất).
Danh Sách Quốc Gia Theo Lượng Khí Thải Carbon Dioxide
Lượng khí thải cacbon dioxide của 40 nước cao nhất, tính theo tổng lượng khí thải trong năm 2013, theo tổng số và theo đầu người. Dữ liệu từ cơ sở dữ liệu EU Edgar
Danh Sách Quốc Gia Theo Lượng Khí Thải Carbon Dioxide
Các tích lũy thải CO2 từ năm 1970 tới năm 2013 từ 40 quốc gia xả thải nhiều nhất trên thế giới, bao gồm cả thêm một số quốc gia cơ thể. Dữ liệu từ cơ sở dữ liệu EU EDGAR
Danh Sách Quốc Gia Theo Lượng Khí Thải Carbon Dioxide
Lượng phát thải CO2 của Trung Quốc, tính theo triệu tấn, từ 1980-2009.
Quốc gia Lượng phát thải CO2 (kt) năm 2014 Lượng xả thải tính trên đầu người (t) năm 2014
Thế giới 35,669,000 5.0
Danh Sách Quốc Gia Theo Lượng Khí Thải Carbon Dioxide Trung Quốc 10,540,000 7.6
Danh Sách Quốc Gia Theo Lượng Khí Thải Carbon Dioxide Hoa Kỳ 5,334,000 16.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Lượng Khí Thải Carbon Dioxide Liên minh châu Âu 3,415,000 6.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Lượng Khí Thải Carbon Dioxide Ấn Độ 2,341,000 1.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Lượng Khí Thải Carbon Dioxide Nga 1,766,000 12.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Lượng Khí Thải Carbon Dioxide Nhật Bản 1,278,000 10.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Lượng Khí Thải Carbon Dioxide Đức 767,000 9.3
Vận chuyển quốc tế 624,000
Danh Sách Quốc Gia Theo Lượng Khí Thải Carbon Dioxide Iran 618,000 7.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Lượng Khí Thải Carbon Dioxide Hàn Quốc 610,000 12.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Lượng Khí Thải Carbon Dioxide Canada 565,000 15.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Lượng Khí Thải Carbon Dioxide Brasil 501,000 2.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Lượng Khí Thải Carbon Dioxide Ả Rập Xê Út 494,000 16.8
Hàng không quốc tế 492,000
Danh Sách Quốc Gia Theo Lượng Khí Thải Carbon Dioxide México 456,000 3.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Lượng Khí Thải Carbon Dioxide Indonesia 452,000 1.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Lượng Khí Thải Carbon Dioxide Anh 415,000 6.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Lượng Khí Thải Carbon Dioxide Úc 409,000 17.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Lượng Khí Thải Carbon Dioxide Nam Phi 392,000 7.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Lượng Khí Thải Carbon Dioxide Thổ Nhĩ Kỳ 353,000 4.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Lượng Khí Thải Carbon Dioxide Ý 337,000 5.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Lượng Khí Thải Carbon Dioxide Pháp 323,000 5.0
Danh Sách Quốc Gia Theo Lượng Khí Thải Carbon Dioxide Ba Lan 298,000 7.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Lượng Khí Thải Carbon Dioxide Đài Loan 277,000 11.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Lượng Khí Thải Carbon Dioxide Thái Lan 272,000 4.0
Danh Sách Quốc Gia Theo Lượng Khí Thải Carbon Dioxide Ukraina 249,000 5.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Lượng Khí Thải Carbon Dioxide Tây Ban Nha 242,000 5.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Lượng Khí Thải Carbon Dioxide Kazakhstan 236,000 14.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Lượng Khí Thải Carbon Dioxide Malaysia 227,000 7.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Lượng Khí Thải Carbon Dioxide Ai Cập 225,000 2.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Lượng Khí Thải Carbon Dioxide UAE 201,000 21.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Lượng Khí Thải Carbon Dioxide Argentina 199,000 4.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Lượng Khí Thải Carbon Dioxide Venezuela 195,000 6.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Lượng Khí Thải Carbon Dioxide Việt Nam 190,000 2.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Lượng Khí Thải Carbon Dioxide Pakistan 158,000 0.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Lượng Khí Thải Carbon Dioxide Hà Lan 158,000 9.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Lượng Khí Thải Carbon Dioxide Algérie 141,000 3.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Lượng Khí Thải Carbon Dioxide Iraq 139,000 4.0
Danh Sách Quốc Gia Theo Lượng Khí Thải Carbon Dioxide Uzbekistan 123,000 4.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Lượng Khí Thải Carbon Dioxide Cộng hòa Séc 112,000 10.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Lượng Khí Thải Carbon Dioxide Kuwait 99,000 28.33
Danh Sách Quốc Gia Theo Lượng Khí Thải Carbon Dioxide Bỉ 97,000 8.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Lượng Khí Thải Carbon Dioxide Philippines 97,000 1.0
Danh Sách Quốc Gia Theo Lượng Khí Thải Carbon Dioxide Nigeria 94,000 0.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Lượng Khí Thải Carbon Dioxide Qatar 89,000 39.13
Danh Sách Quốc Gia Theo Lượng Khí Thải Carbon Dioxide Chile 79,000 4.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Lượng Khí Thải Carbon Dioxide România 78,000 3.6
Danh Sách Quốc Gia Theo Lượng Khí Thải Carbon Dioxide Oman 74,000 18.92

Xem thêm

  • Danh sách quốc gia theo lượng khí thải carbon dioxide trên đầu người
  • Danh sách quốc gia theo cường độ cacbon
  • Danh sách quốc gia theo sản xuất điện từ năng lượng tái tạo
  • Danh sách quốc gia theo lượng phát thải khí nhà kính
  • Danh sách quốc gia theo lượng phát thải khí nhà kính trên mỗi đầu người
  • Danh sách quốc gia theo tỷ lệ giữa GDP và lượng phát thải khí carbon dioxide

Chung

  • Lượng tiêu thụ năng lượng thế giới

Ghi chú và tài liệu tham khảo

Liên kết ngoài

Các nội dung của bài này đến từ những con số mới nhất từ các chỉ số thiên niên kỷ vào ngày 14/07/2009:

Tags:

Cacbon dioxideLiên minh châu ÂuLâm nghiệpMêtanNhiên liệuXi măng

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Thời Đại Thiếu Niên ĐoànNhật thựcChùa ThầyĐồng bằng sông Cửu LongTrương Gia BìnhGiấy phép Creative CommonsNhà thờ chính tòa Đức Bà Sài GònCúp bóng đá U-23 châu ÁBà TriệuChí PhèoHậu Lương Thái TổTên lửa đạn đạoChâu ÂuẤm lên toàn cầuDanh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắtArya bàn bên thỉnh thoảng lại trêu ghẹo tôi bằng tiếng NgaPhan Văn MãiBế Văn ĐànĐại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí MinhB-52 trong Chiến tranh Việt NamQuốc kỳ Việt NamBộ Công an (Việt Nam)Nhà ThanhLương CườngGia Cát LượngLeverkusenKinh tế ÚcDanh sách Anh hùng Lực lượng vũ trang nhân dân trong Chiến dịch Điện Biên PhủTừ Nghệ DươngBà Rịa – Vũng TàuHoa tiêuBộ Tổng tham mưu Quân đội nhân dân Việt NamTrần Cẩm TúHà NộiNhã Nam (công ty)Danh sách quốc gia theo diện tíchMáy tínhTrần Quốc TỏAn Nam tứ đại khíLịch sử Việt NamMẹKhởi nghĩa Lam SơnĐào Minh QuânBill GatesQuân khu 9, Quân đội nhân dân Việt NamPhật giáoĐịa lý Việt NamTử Cấm ThànhTư tưởng Hồ Chí MinhDương Tử (diễn viên)Triết họcLandmark 81Danh sách Anh hùng Lực lượng vũ trang nhân dânAC MilanKim Bình MaiGiỗ Tổ Hùng VươngHưng YênAi CậpChủ nghĩa tư bảnChất bán dẫnVụ ném bom nguyên tử xuống Hiroshima và NagasakiNhà LýSố nguyênFC BarcelonaDoraemon (nhân vật)Tượng Nữ thần Tự doThành phố New YorkChóCậu bé mất tíchDo Thái giáoStephen HawkingDanh sách nhân vật trong One PieceĐứcTrần Nhân TôngCộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều TiênGiải bóng đá Ngoại hạng AnhTikTok🡆 More