Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng

Bài này là một danh sách các vùng theo diện tích rừng.

bài viết danh sách Wiki

Những vùng được liệt kê bao gồm cả hành tinh, từng lục địa, các vùng, các quốc gia, các bang và vùng lãnh thổ. Dữ liệu phần trăm được tính bằng thông tin từ World Factbook 2011 của CIA.

Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng
Đồ thị này thể hiện xu hướng thay đổi về độ phủ của rừng toàn cầu hàng năm đối với các vùng và tiểu vùng.

Hành tinh, lục địa và vùng Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng

Vùng Diện tích rừng (km²) Nguồn % Rừng
Thế giới 0000000000 26,19%
Địa cực 13.800.000
Mỹ LatinhCaribbe 9.640.000 45,67%
Đông Á-Thái Bình Dương 7.332.000 35,18%
Châu Phi 6.500.000 21,80%
CanadaHoa Kỳ 3.680.000 26,00%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Liên minh Châu Âu 1.600.000 35,00%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Úc 1.470.832 19,00%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Ấn Độ 802.088 23,68%
Tây Á 36.600 01,00%

Quốc gia Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng

Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng 
Bản đồ diện tích rừng theo quốc gia.
Thứ hạng Quốc gia Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng Diện tích rừng
(km²)
Nguồn % Rừng
1 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Nga 8.149.300 49,40%
2 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Canada 4.916.438 49,24%
3 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Brazil 4.776.980 56,10%
4 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Hoa Kỳ 3.100.950 33,84%
5 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Trung Quốc 2.083.210 21,83%
6 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Úc 1.470.832 19,90%
7 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Cộng hòa Dân chủ Congo 1.172.704 50,00%
8 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Indonesia 974.181 51,07%
9 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Argentina 902.395 32,4%
10 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Ấn Độ 802.088 23,68%
11 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Mexico 710.000 36,50%
12 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Peru 687.420 53,49%
14 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Mozambique 620.000 78,00%
15 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Colombia 607.280 53,32%
16 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Angola 591.040 47,41%
17 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Bolivia 587.400 53,47%
18 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Venezuela 471.378 51,68%
19 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Myanmar 430.560 63,64%
20 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Zambia 376.309 50,00%
21 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Tanzania 352.570 37,22%
22 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Sudan 327.909 17,62%
23 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Papua New Guinea 294.370 63,60%
24 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Thụy Điển 280.730 68,95%
25 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Zimbabwe 259.267 66,35%
26 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Nhật Bản 253.203 67,00%
27 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Pháp 246.640 36,76%
28 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Phần Lan 233.320 72,00%
29 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Cộng hòa Trung Phi 227.550 36,53%
30 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Gabon 227.517 85,00%
31 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Cộng hòa Congo 224.710 65,70%
32 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Thổ Nhĩ Kỳ 216.781 27,60%
33 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Cameroon 212.450 44,68%
34 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Malaysia 195.200 59,50%
35 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Paraguay 184.750 45,42%
35 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Việt Nam 137.856,42 41,65%
36 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Tây Ban Nha 184.180 36,70%
37 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Lào 170.000 71,60%
38 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Chile 158.781 21,00%
39 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Guyana 151.040 70,26%
40 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Nam Sudan 148.196 23,00%
41 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Suriname 147.760 90,20%
42 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Thái Lan 147.620 29,00%
43 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Madagascar 128.380 21,87%
44 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Mali 125.720 10,14%
46 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Na Uy 121.120 37,42%
47 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Botswana 119.430 20,53%
48 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Chad 119.210 09,28%
49 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Ecuador 115.510 42,00%
50 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Đức 114.190 32,00%
51 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Niger 112.000 08,00%
52 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Maroc 111.325 15,66%
53 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Nigeria 110.890 12,00%
54 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Iran 110.750 06,72%
55 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Guatemala 108.894 51,00%
56 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Ý 106.736 35,00%
57 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Ukraina 105.000 17,00%
58 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Mông Cổ 102.520 06,55%
59 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Campuchia 93.350 51,56%
60 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Ba Lan 90.000 28,80%
61 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Nam Phi 89.170 07,31%
62 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Senegal 86.730 44,09%
63 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  New Zealand 85.424 31,87%
64 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Belarus 80.334 38,60%
65 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Namibia 76.610 09,29%
66 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Triều Tiên 76.240 73,00%
67 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Philippines 71.620 23,87%
68 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Somalia 71.310 11,18%
69 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Romania 69.610 29,02%
70 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Burkina Faso 67.940 24,78%
71 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Honduras 67.254 60,00%
72 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Guinea 67.240 27,35%
73 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Hàn Quốc 63.346 63,20%
74 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Benin 61.860 54,93%
75 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Kazakhstan 54.498 02,00%
76 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Nicaragua 51.890 39,80%
77 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Uganda 50.000 20,74%
78 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Panama 42.940 56,93%
79 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Pakistan 42.240 05,31%
80 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Algeria 42.000 01,70%
81 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Turkmenistan 41.270 08,46%
82 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Áo 39.600 47,20%
83 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Ethiopia 39.313 03,56%
84 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Hy Lạp 37.520 28,43%
85 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng    Nepal 36.360 24,70%
86 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Bulgaria 36.250 32,69%
87 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Malawi 33.176 28,00%
88 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Bồ Đào Nha 31.820 34,80%
89 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Liberia 31.540 28,32%
90 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Côte d'Ivoire 30.000 09,30%
91 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Latvia 28.807 60,00%
92 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Anh Quốc 28.650 11,76%
93 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Gruzia 28.577 41,00%
94 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Sierra Leone 27.540 38,39%
95 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Serbia 27.200 31,13%
96 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Cuba 27.130 24,47%
97 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Ả Rập Xê Út 27.000 01,26%
98 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Cộng hòa Séc 26.000 34,00%
99 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Bosna và Hercegovina 25.599 53,00%
100 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Croatia 24.901 44,00%
101 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Bhutan 24.764 64,50%
102 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Ghana 24.600 10,20%
103 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Estonia 23.066 61,00%
104 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Quần đảo Solomon 22.534 78,00%
105 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Đài Loan 21.588 60,00%
106 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Litva 21.223 33,00%
107 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Hungary 20.990 23,00%
108 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Guinea-Bissau 20.720 57,36%
109 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Tunisia 20.615 12,60%
110 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Costa Rica 20.440 40,00%
111 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Slovakia 20.006 40,80%
112 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Uzbekistan 19.690 04,40%
113 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Sri Lanka 19.330 29,46%
114 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Belize 16.530 71,98%
115 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Guinea Xích Đạo 16,320 58,18%
116 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Eritrea 15.540 13,21%
117 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Cộng hòa Dominica 13.384 27,50%
118 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Kenya 13.200 02,27%
119 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Oman 13.050 04,22%
120 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Slovenia 12.574 60,00%
121 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Thụy Sĩ 12.540 31,80%
122 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Azerbaijan 11.400 13,17%
123 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Macedonia 10.285 40,00%
124 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Fiji 10.000 54,72%
125 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Bangladesh 8.710 06,05%
126 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Kyrgyzstan 8.690 04,35%
127 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Iraq 8.220 01,88%
128 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Togo 8.000 14,00%
129 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Timor-Leste 7.980 53,65%
130 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Albania 7.716 26,84%
131 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Ireland 7.540 11,07%
132 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Uruguay 7.000 04,00%
133 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Bỉ 6.834 22,38%
134 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Montenegro 6.252 45,26%
135 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Đan Mạch 6.120 14,20%
136 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Bahamas 5.150 51,45%
137 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Gambia 4.857 43,00%
138 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Syria 4.610 02,49%
139 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Yemen 4.490 00,85%
140 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Vanuatu 4.470 36,67%
141 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Tajikistan 4.100 02,87%
142 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Hà Lan 3.650 08,79%
143 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Jamaica 3.308 30,10%
144 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Moldova 3.290 09,72%
145 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Rwanda 3.161 12,00%
146 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất 3,120 03,73%
147 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  El Salvador 2.980 14,16%
148 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Armenia 2.974 10,00%
149 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Brunei 2.780 48,22%
150 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Mauritania 2.670 00,26%
151 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Trinidad và Tobago 2.260 44,07%
152 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Libya 2.170 00,12%
153 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Iceland 1.930 02,00%
154 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Síp 1.740 18,81%
155 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Afghanistan 1.631 00,25%
156 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Israel 1.600 07,00%
157 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Liban 1.383 13,30%
158 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Burundi 1.270 04,50%
159 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Samoa 1.050 37,00%
160 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Jordan 893 01,00%
161 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Luxembourg 870 33,64%
162 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Cape Verde 840 20,83%
163 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Ai Cập 670 00,07%
164 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Micronesia 630 89,74%
165 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Mauritius 612 30,00%
166 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Dominica 488 65,00%
167 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Haiti 8.300 30,00%
168 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Seychelles 407 89,45%
169 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Palau 400 87,15%
170 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Sao Tome và Principe 270 28,01%
171 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Swaziland 174 01,00%
172 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Saint Lucia 170 27,60%
173 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Andorra 160 34,19%
174 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Saint Vincent và Grenadines 127 32,56%
175 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Antigua và Barbuda 90 21,00%
176 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Palestine 90 01,45%
177 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Lesotho 80 00,26%
178 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Liechtenstein 70 43,75%
179 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Djibouti 60 00,26%
180 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Kuwait 60 00,34%
181 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Comoros 50 02,24%
182 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Saint Kitts và Nevis 50 19,16%
183 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Grenada 40 11,63%
184 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Tonga 40 05,35%
185 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Tuvalu 23 89,12%
186 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Barbados 20 04,65%
187 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Kiribati 20 02,47%
188 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Singapore 20 03,00%
189 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Maldives 10 03,56%
190 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Bahrain 5 N/C 00,67%
191 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Malta 3 N/C 00,95%
192 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  San Marino 1 N/C 01,64%
193 Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Qatar 0 00,00%

Tỉnh, bang và vùng lãnh thổ Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng

Địa điểm Diện tích rừng (km²) Nguồn % Rừng
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Krasnoyarsk Krai 1.510.016 63,80%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Cộng hòa Sakha 1.500.000 47,00%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Ontario 780.080 85,00%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Quebec 761.100 55,75%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Các Lãnh thổ Tây Bắc 570.418 50,00%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  British Columbia 566.841 60,00%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Alaska 522.044 30,39%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Nunavut 469.447 25,00%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Manitoba 411.270 75,00%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Alberta 384.049 60,00%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Loreto 365.163 99,00%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Queensland 346.130 20,00%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Saskatchewan 325.419 55,00%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Yukon 260.915 55,00%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Newfoundland và Labrador 243.017 65,00%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Pháp (Chính quốc) 170.000 30,95%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  New South Wales 96.077 12,00%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Guyane thuộc Pháp 83.000 99,00%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Victoria 79.596 35,00%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  New Brunswick 60.733 85,00%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Tây Úc 50.598 02,00%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Tasmania 44.461 65,00%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Newfoundland 41.440 38,07%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Lãnh thổ Bắc Úc 40.474 03,00%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Nova Scotia 40.004 75,00%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Nam Úc 29.504 03,00%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Hawaii 13.300 N/C 46,98%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Scotland 13.107 17,00%
Tây Sahara 10.110 03,80%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Anh 9.128 7,00%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  New Caledonia 7.170 38,60%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Wallonia 5.448 32,40%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Quần đảo Canaria 5.000 66,73%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Puerto Rico 4.080 29,59%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Corsica 4.018 46,00%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Wales 2.493 11,90%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Polynésie thuộc Pháp 2.000 52,30%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Đảo Hoàng tử Edward 1.705 30,00%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Flanders 1.464 10,80%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Réunion 1.370 53,00%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Bắc Ireland 830.6 6,00%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Azores 830 35,38%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Guadeloupe 640 39,00%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Martinique 490 46,00%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Hồng Kông 400 36,36%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Quần đảo Turks và Caicos 340 35,86%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Quần đảo Bắc Mariana 330 71,12%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Guam 260 47,79%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Samoa thuộc Mỹ 180 90,45%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Niue 169 đến 182 65,00 đến 70,00%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Madeira 150 18,73%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Quần đảo Cook 142 60,00%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Mayotte 140 37,00%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Quần đảo Cayman 120 45,45%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Quần đảo Virgin thuộc Mỹ 100 28,87%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Anguilla 55 N/C 60,44%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Wallis và Futuna 47 N/C 33,10%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Quần đảo Virgin thuộc Anh 40 26,49%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Montserrat 35 N/C 34,31%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Pitcairn 35 N/C 74,47%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Isle of Man 30 05,24%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Saint Pierre và Miquelon 30 12,40%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Saint Helena 20 16,39%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Brussels 17,435 10,00%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Antilles thuộc Hà Lan 12 N/C 01,50%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Bermuda 10 18,52%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Quần đảo Channel 8 N/C 04,12%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Aruba 4 N/C 02,22%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Greenland 2 N/C 00,00%
Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích Rừng  Quần đảo Faroe 1 N/C 00,07%

Xem thêm

  • Phá rừng theo vùng
  • Độ bao phủ của rừng theo bang tại Hoa Kỳ
  • Độ bao phủ của rừng theo bang tại Ấn Độ
  • Độ bao phủ của rừng theo liên bang tại Nga
  • Độ bao phủ của rừng theo tỉnh hoặc vùng lãnh thổ tại Canada
  • Độ bao phủ của rừng theo bang hoặc vùng lãnh thổ tại Úc

Tham khảo

Liên kết ngoài

Bản mẫu:Lâm nghiệp theo quốc gia

Tags:

Hành tinh, lục địa và vùng Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích RừngQuốc gia Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích RừngTỉnh, bang và vùng lãnh thổ Danh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích RừngDanh Sách Quốc Gia Theo Diện Tích RừngThe World Factbook

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Hán Quang Vũ ĐếThạch LamGia KhánhTrần Hồng Hà (chính khách)Đế quốc La MãTập đoàn VingroupCông ty cổ phần Tập đoàn Vạn Thịnh PhátBình Ngô đại cáoKhởi nghĩa Hai Bà Trưng69 (tư thế tình dục)Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lậpChợ Bến ThànhNinh BìnhBộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamPhenolQuần đảo Hoàng SaThái BìnhPeanut (game thủ)Đào Duy TùngÔ ăn quanNhà ĐườngLý Thái TổNguyễn Xuân ThắngHàn QuốcMassage kích dụcLịch sử Chăm PaSóc TrăngLưu DungChữ HánKim Bình Mai (phim 2008)UEFA Europa LeagueJordanĐà LạtDương Văn MinhGiải bóng đá vô địch quốc gia ĐứcQuy NhơnNúi Bà ĐenChóVụ phát tán video Vàng AnhCộng hòa Nam PhiChiến tranh Việt NamDanh sách quốc gia và vùng lãnh thổ châu ÁMai (phim)Người ViệtTần Thủy HoàngTừ mượn trong tiếng ViệtUEFA Champions League 2024–25PNhật ký trong tùTrang ChínhTom và JerryChiếc thuyền ngoài xaNguyễn Minh TúBài Tiến lênChiến cục Đông Xuân 1953–1954Lịch sử Trung QuốcRQuân đoàn 12, Quân đội nhân dân Việt NamBabyMonsterThomas EdisonNha TrangTrạm cứu hộ trái timChân Hoàn truyệnKakáPhú QuốcKênh đào Phù Nam TechoTỉnh ủy Bắc GiangĐội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí MinhBình PhướcĐồng ThápElipBộ Công an (Việt Nam)Trường ChinhDoraemon (nhân vật)Hoàng Phủ Ngọc TườngDanh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh ConanDanh sách tỷ phú Việt Nam theo giá trị tài sản🡆 More