Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người

Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc (tiếng Anh: United Nations Development Programme; UNDP) biên soạn Chỉ số phát triển con người (tiếng Anh: Human Development Index; HDI) của 189 quốc gia trong Báo cáo phát triển con người hàng năm.

bài viết danh sách Wiki

Chỉ số xét các khía cạnh như sức khỏe, giáo dục và thu nhập của quốc gia để đưa ra một thước đo cho sự phát triển con người, từ đó có thể so sánh giữa các quốc gia hoặc so sánh với các thời điểm khác nhau.

Bản đồ thế giới
Bản đồ thế giới phân loại chỉ số phát triển con người (dựa trên dữ liệu năm 2021, công bố năm 2022).
  Rất cao (≥ 0.800)
  Cao (0.700–0.799)
  Trung bình (0.550–0.699)
  Thấp (≤ 0.549)
  Không có dữ liệu
Bản đồ thế giới
Bản đồ các quốc gia với chỉ số phát triển con người tăng thêm 0.050 (dựa trên dữ liệu năm 2021, công bố năm 2022)
  ≥ 0.900
  0.850–0.899
  0.800–0.849
  0.750–0.799
  0.700–0.749
  0.650–0.699
  0.600–0.649
  0.550–0.599
  0.500–0.549
  0.450–0.499
  0.400–0.449
  ≤ 0.399
  Data unavailable

Chỉ số phát triển con người lần đầu tiên được công bố là vào năm 1990 với mục đích trở thành một thước đo toàn diện cho sự phát triển con người hơn là chỉ dựa vào thước đo kinh tế. Báo cáo chọn ra ba yếu tố quan trọng trong phát triển con người, tuổi thọ (sau này chuyển thành "cuộc sống lâu dài và khỏe mạnh"), kiến thức và mức sống khá. Với mỗi yếu tố sẽ có một chỉ số được lựa chọn để tham chiếu, trong báo cáo năm 2020 thì ba chỉ số đó lần lượt là tuổi thọ kỳ vọng khi sinh; số năm đi học kỳ vọng cho trẻ em và số năm đi học trung bình cho người lớn; và Thu nhập quốc dân đầu người. Các chỉ số này sẽ biểu thị cho chỉ số sức khỏe, chỉ số giáo dục và chỉ số thu nhập với giá trị giữa 0 và 1. Trung bình nhân của ba chỉ số, nghĩa là căn bậc ba của tích ba chỉ số, là chỉ số phá triển con người. Giá trị trên 0,800 là rất cao, giữa 0,700 và 0,799 là cao, giữa 0,550 và 0,699 là trung bình và dưới 0,550 là thấp.

Dữ liệu dùng để tính toán HDI phần lớn được cung cấp bởi các cơ quan Liên Hợp Quốc và các tổ chức quốc tế như UNESCO, UNDESA, Ngân hàng Thế giới, IMF và OECD. Trong một ít số trường hợp khi mà một chỉ số bị thiếu, mô hình hồi quy xuyên quốc gia được sử dụng. Do cập nhật dữ liệu và phương pháp được cải tiến, không thể so sánh giá trị HDI giữa các báo cáo phát triển con người.

Chỉ số phát triển con người vẫn còn một số hạn chế trong việc đo sự phát triển con người của một só quốc gia vì chỉ số không xét đến khía cạnh bất bình đẳng hay sự tham gia quản lý. Chỉ số cũng chỉ là giá trị trung bình của một nhóm người lớn chứ không thể thể hiện sự phát triển con người của những vùng, nhóm dân tộc và giới tính khác nhau. Để khắc phục một trong những hạn chế trên, chỉ số phát triển con người điều chỉnh về bất bình đẳng (tiếng Anh: Inequality-adjusted Human Development Index; IHDI) được giới thiệu trong báo cáo năm 2010 cho rằng: "IHDI là mức độ phát triển con người thực sự (xét cả sự bất bình đẳng)" và "HDI có thể được xem như là chỉ số 'tiềm năng' phát triển con người (hoặc IHDI cao nhất có thể đạt được nếu không có sự bất bình đẳng)". Để phản ánh sự khác biệt trong việc phát triển của một quốc gia, chỉ số phát triển con người cấp hạ quốc gia (SHDI) được giới thiệu vào năm 2018.

Danh sách các quốc gia Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người

Các quốc gia có thứ hạng 1–66 xếp hạng chỉ số HDI rất cao, các quốc gia có thứ hạng 67–115 xếp hạng chỉ số HDI cao, các quốc gia có thứ hạng 116–159 xếp hạng chỉ số HDI trung bình và các quốc gia có thứ hạng 159–191 xếp hạng chỉ số HDI thấp.

Thứ hạng Quốc gia hoặc vùng lãnh thổ HDI
Dữ liệu 2021 (báo cáo 2022) Thay đổi trong vòng 5 năm (2015) Dữ liệu 2021 (báo cáo 2022) Tăng trưởng HDI trung bình hàng năm (2010–2021)
1 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Thụy Sĩ 0.962 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.19%
2 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Na Uy 0.961 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.19%
3 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Iceland 0.959 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.56%
4 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (3) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Hồng Kông 0.952 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.44%
5 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (3) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Úc 0.951 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.27%
6 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Đan Mạch 0.948 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.34%
7 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (2) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Thụy Điển 0.947 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.36%
8 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (6) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Ireland 0.945 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.40%
9 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (5) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Đức 0.942 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.16%
10 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (1) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Hà Lan 0.941 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.24%
11 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Phần Lan 0.940 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.29%
12 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (1) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Singapore 0.939 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.29%
13 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (2) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Bỉ 0.937 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.25%
14 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (3) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  New Zealand Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.15%
15 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (2) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Canada 0.936 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.25%
16 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (1) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Liechtenstein 0.935 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.22%
17 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (3) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Luxembourg 0.930 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.18%
18 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (3) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Vương quốc Anh 0.929 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.17%
19 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Nhật Bản 0.925 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.27%
Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (3) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Hàn Quốc Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.35%
21 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (3) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Hoa Kỳ 0.921 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.10%
22 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Israel 0.919 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.25%
23 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (4) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Malta 0.918 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.58%
Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (1) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Slovenia Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.28%
25 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (4) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Áo 0.916 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.14%
26 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (9) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  UAE 0.911 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.80%
27 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Tây Ban Nha 0.905 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.38%
28 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (3) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Pháp 0.903 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.27%
29 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (3) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Síp 0.896 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.41%
30 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (1) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Ý 0.895 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.13%
31 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (2) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Estonia 0.890 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.30%
32 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (6) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Cộng hòa Séc 0.889 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.20%
33 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (2) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Hy Lạp 0.887 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.19%
34 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (1) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Ba Lan 0.876 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.37%
35 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (3) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Bahrain 0.875 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.73%
36 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (1) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Litva Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.35%
37 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (2) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Ả Rập Xê Út Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.64%
38 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (2) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Bồ Đào Nha 0.866 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.40%
39 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (1) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Latvia 0.863 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.42%
40 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (6) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Andorra 0.858 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.11%
Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (5) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Croatia Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.40%
42 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (1) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Chile 0.855 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.46%
43 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (1) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Qatar Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.23%
44 NA Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  San Marino 0.853 NA
45 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (5) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Slovakia 0.848 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.09%
46 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (1) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Hungary 0.846 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.20%
47 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (4) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Argentina 0.842 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.09%
48 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (6) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Thổ Nhĩ Kỳ 0.838 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  1.03%
49 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (3) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Montenegro 0.832 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.27%
50 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (1) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Kuwait 0.831 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.20%
51 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (3) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Brunei 0.829 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.01%
52 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (2) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Nga 0.822 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.29%
53 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (4) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  România 0.821 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.16%
54 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (3) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Oman 0.816 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.32%
55 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (2) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Bahamas 0.812 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.00%
56 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (4) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Kazakhstan 0.811 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.51%
57 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (2) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Trinidad và Tobago 0.810 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.23%
58 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (4) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Costa Rica 0.809 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.43%
59 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Uruguay Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.25%
60 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (3) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Belarus 0.808 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.21%
61 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Panama 0.805 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.37%
62 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (1) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Malaysia 0.803 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.39%
63 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (7) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Gruzia 0.802 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.50%
64 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (2) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Mauritius Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.55%
65 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (4) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Serbia Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.41%
66 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (6) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Thái Lan 0.800 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.75%
67 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (2) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Albania 0.796 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.49%
68 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (9) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Bulgaria 0.795 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.06%
69 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (2) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Grenada 0.795 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.15%
70 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (2) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Barbados 0.790 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.02%
71 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (3) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Antigua và Barbuda 0.788 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.02%
72 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (8) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Seychelles 0.785 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.10%
73 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (9) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Sri Lanka 0.782 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.54%
74 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (10) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Bosna và Hercegovina 0.780 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.67%
75 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (2) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Saint Kitts và Nevis 0.777 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.21%
76 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (2) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Iran 0.774 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.35%
77 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (2) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Ukraina 0.773 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.11%
78 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (5) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Bắc Macedonia 0.770 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.39%
79 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (19) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Trung Quốc 0.768 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.97%
80 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (16) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Cộng hòa Dominica 0.767 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.73%
81 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (9) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Moldova Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.45%
82 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (7) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Palau Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.07%
83 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (7) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Cuba 0.764 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.19%
84 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (1) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Peru 0.762 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.45%
85 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (5) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Armenia 0.759 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.16%
86 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (8) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  México 0.758 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.15%
87 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (1) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Brasil 0.754 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.38%
88 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (1) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Colombia 0.752 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.32%
89 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (4) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Saint Vincent và Grenadines 0.751 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.21%
90 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (6) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Maldives 0.747 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.75%
91 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (2) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Algérie 0.745 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.30%
92 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (1) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Azerbaijan Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.22%
93 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (10) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Tonga Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.40%
94 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (2) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Turkmenistan Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.43%
95 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (14) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Ecuador 0.740 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.05%
96 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (4) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Mông Cổ 0.739 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.48%
97 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (13) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Ai Cập 0.731 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.73%
98 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (1) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Tunisie Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.14%
99 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (3) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Fiji 0.730 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.20%
100 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (7) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Suriname Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.09%
101 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (11) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Uzbekistan 0.727 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.70%
102 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (11) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Dominica 0.720 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.11%
102 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (2) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Jordan Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.06%
104 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (10) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Libya 0.718 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.26%
105 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (2) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Paraguay 0.717 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.42%
106 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (2) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Palestine 0.715 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.36%
Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (11) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Saint Lucia Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.16%
108 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (12) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Guyana 0.714 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.77%
109 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (4) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Nam Phi 0.713 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.50%
110 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (3) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Jamaica 0.709 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.06%
111 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (6) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Samoa 0.707 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.08%
112 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (2) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Gabon 0.706 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.56%
Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (21) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Liban Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.79%
114 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (3) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Indonesia 0.705 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.55%
115 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (5) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Việt Nam 0.703 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.53%
116 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Philippines 0.699 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.33%
117 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (6) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Botswana 0.693 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.44%
118 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Bolivia 0.692 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.40%
119 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Kyrgyzstan Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.38%
120 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (41) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Venezuela 0.691 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.80%
121 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (1) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Iraq 0.686 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.63%
122 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (3) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Tajikistan 0.685 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.68%
123 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (14) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Belize 0.683 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.31%
124 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (3) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Maroc Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  1.14%
125 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (2) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  El Salvador 0.675 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.22%
126 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (1) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Nicaragua 0.667 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.76%
127 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (6) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Bhutan 0.666 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  1.25%
128 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (4) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Cabo Verde 0.662 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.25%
129 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (11) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Bangladesh 0.661 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  1.64%
130 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (2) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Tuvalu 0.641 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.36%
131 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (1) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Quần đảo Marshall 0.639 NA
132 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (1) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Ấn Độ 0.633 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.88%
133 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (5) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Ghana 0.632 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.88%
134 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Micronesia 0.628 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.04%
135 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (6) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Guatemala 0.627 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.33%
136 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (1) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Kiribati 0.624 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.53%
137 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Honduras 0.621 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.36%
138 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (4) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  São Tomé và Príncipe 0.618 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  1.00%
139 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (7) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Namibia 0.615 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.46%
140 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (1) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Lào 0.607 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.88%
141 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (4) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Đông Timor Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.18%
142 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (3) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Vanuatu Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.24%
143 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (4) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người    Nepal 0.602 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.94%
144 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (4) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Eswatini 0.597 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  1.57%
145 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (6) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Guinea Xích Đạo 0.596 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.26%
146 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (3) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Campuchia 0.593 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.85%
147 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (1) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Zimbabwe Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  1.34%
148 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (3) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Angola 0.586 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  1.27%
149 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (1) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Myanmar 0.585 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  1.26%
150 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (5) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Syria 0.577 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  1.21%
151 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (2) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Cameroon 0.576 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  1.06%
152 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Kenya 0.575 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.49%
153 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (9) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Cộng hòa Congo 0.571 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.16%
154 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (4) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Zambia 0.565 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.60%
155 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (1) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Quần đảo Solomon 0.564 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.23%
156 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Comoros 0.558 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.64%
157 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (2) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Papua New Guinea Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  1.02%
158 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (2) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Mauritanie 0.556 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.79%
159 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (8) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Bờ Biển Ngà 0.550 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  1.38%
160 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (2) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Tanzania 0.549 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.98%
161 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (2) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Pakistan 0.544 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.68%
162 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (4) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Togo 0.539 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  1.12%
163 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (3) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Haiti 0.535 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  1.94%
164 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (1) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Nigeria Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.95%
165 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Rwanda 0.534 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.80%
166 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (6) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Bénin 0.525 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.59%
167 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (3) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Uganda Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.41%
168 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (3) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Lesotho 0.514 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.88%
169 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (4) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Malawi 0.512 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  1.06%
170 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (1) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Sénégal 0.511 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.80%
171 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (1) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Djibouti 0.509 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.96%
172 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (4) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Sudan 0.508 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.40%
173 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (3) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Madagascar 0.501 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.16%
174 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (1) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Gambia 0.500 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.76%
175 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (6) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Ethiopia 0.498 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  1.74%
176 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (2) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Eritrea 0.492 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.55%
177 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (2) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Guiné-Bissau 0.483 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.79%
178 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Liberia 0.481 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.41%
179 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (1) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  CHDC Congo 0.479 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  1.01%
180 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (5) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Afghanistan 0.478 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.59%
181 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (1) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Sierra Leone 0.477 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  1.01%
182 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (1) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Guinée 0.465 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  1.04%
183 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (6) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Yemen 0.455 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  1.03%
184 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (2) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Burkina Faso 0.449 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  1.72%
185 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (2) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Mozambique 0.446 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.95%
186 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (1) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Mali 0.428 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.53%
187 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (2) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Burundi 0.426 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.46%
188 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (2) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Cộng hòa Trung Phi 0.404 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.75%
189 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (2) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Niger 0.400 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  1.54%
190 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (1) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Chad 0.394 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  0.77%
191 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  (3) Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  Nam Sudan 0.385 Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con Người  1.00%

Ghi chú

Tham khảo

Liên kết ngoài

Tags:

Danh sách các quốc gia Danh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con NgườiDanh Sách Quốc Gia Theo Chỉ Số Phát Triển Con NgườiChỉ số phát triển con ngườiTiếng Anh

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Tào TháoPhan Văn GiangHà NamTrịnh Tố TâmBến TreDấu chấmTrường Đại học Công Thương Thành phố Hồ Chí MinhBình Ngô đại cáoLương Thế VinhKỷ lục và số liệu thống kê Giải bóng đá Ngoại hạng AnhTuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)Kiên GiangWikipediaĐông Nam ÁNhà NguyễnTam giác BermudaErik ten HagVirus12BETVụ án Lệ Chi viênHà LanSơn LaTượng Nữ thần Tự doThanh HóaLa LigaBoeing B-52 StratofortressTVõ Văn ThưởngLão HạcHoa KỳSuboiLê Văn Việt (quân nhân)Lâm Canh TânBảng tuần hoànMikel ArtetaMùi cỏ cháyTrận Thành cổ Quảng TrịPhú QuốcSa PaBình ĐịnhViệt Nam Cộng hòaTrường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí MinhNguyễn TrãiTrần Nhân TôngGấu trúc lớnDanh sách quốc gia và vùng lãnh thổ châu ÁVõ Nguyên GiápSécÝNgày Thống nhấtHiệp định Paris 1973Manchester City F.C.Phan Đình TrạcNguyễn Tân CươngKim Soo-hyunDanh sách di sản thế giới tại Việt NamDương Văn MinhDanh sách quốc gia theo diện tíchMặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt NamBitcoinDanh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)Tuổi thơ dữ dộiTỉnh ủy Bắc GiangVũ Trọng PhụngBill GatesBạo lực học đườngIraqNguyễn Hà PhanKim Bình MaiĐen (rapper)Trạm cứu hộ trái timChiến dịch Linebacker IIKhánh VyBuôn Ma ThuộtHòa BìnhLiên minh châu ÂuHệ sinh tháiNguyễn Cao Kỳ🡆 More