Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập

Bình quân thu nhập là thước đo tổng thu nhập sau thuế chia cho tổng số lao động làm việc.

Trong bài viết này, mức lương trung bình được điều chỉnh cho chi phí sinh hoạt "sức mua tương đương" (PPP).

Phân phối tiền lương là sai lệch; đa số mọi người kiếm được ít hơn mức lương trung bình. Đối với một biện pháp thay thế, thu nhập hộ gia đình trung bình sử dụng trung bình thay vì trung bình.

là thước đo tổng thu nhập sau thuế chia cho tổng số lao động làm việc. Trong bài viết này, mức lương trung bình được điều chỉnh cho chi phí sinh hoạt " cân bằng sức mua " (PPP).

Phân phối tiền lương là sai lệch; đa số mọi người kiếm được ít hơn mức lương trung bình. Đối với một biện pháp thay thế, thu nhập hộ gia đình trung bình sử dụng trung bình thay vì trung bình.[1]

Thu nhập bình quân hàng năm 2016 (US$)
Xếp hạng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
Quốc gia PPP Trên danh nghĩa
Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập Luxembourg 62,636 66,770
Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập Hoa Kỳ 60,154 60,154
Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập Thụy Sĩ 60,124 85,718
Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập Iceland 55,984 73,609
Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập Na Uy 53,643 63,122
Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập Hà Lan 52,833 51,669
Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập Đan Mạch 52,580 64,310
Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập Úc 52,063 59,538
Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập Ireland 51,681 56,787
Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập Bỉ 49,587 47,674
Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập Canada 48,403 48,688
Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập Áo 48,295 45,819
Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập Đức 46,389 42,369
Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập Pháp 42,992 40,718
Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập Liên hiệp Anh 42,835 46,252
Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập Thụy Điển 42,816 46,804
Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập Phần Lan 42,127 45,584
Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập New Zealand 39,397 44,636
Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập Nhật Bản 39,113 39,089
Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập Tây Ban Nha 37,333 30,613
Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập Ý 35,397 32,205
Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập Slovenia 34,965 25,171
Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập Israel 34,023 38,942
Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập Hàn Quốc 32,399 29,125
Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập Estonia 28,621 15,726
Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập Chile 28,434 18,157
Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập Ba Lan 25,921 12,154
Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập Hy Lạp 25,124 19,189
Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập Bồ Đào Nha 24,529 18,333
Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập Séc 23,722 13,587
Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập Slovakia 23,508 13,934
Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập Litva 22,949 12,538
Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập Latvia 22,389 14,017
Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập Hungary 22,911 12,157
Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập México 19,311 9,812

Số liệu thống kê UNECE Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập

Tổng số ước tính tiền lương trung bình hàng tháng cho năm 2015 được tính bằng cách chuyển đổi số liệu tiền tệ quốc gia từ Cơ sở dữ liệu thống kê UNECE (Liên hiệp kinh tế châu Âu), được tổng hợp từ nguồn chính thức quốc gia và quốc tế (OECD, EUROSTAT, CIS). Tiền lương bằng đô la Mỹ được tính bởi Ban thư ký UNECE sử dụng tỷ giá hối đoái danh nghĩa.

Tổng mức lương trung bình hàng tháng bao gồm tổng tiền lương và tiền lương bằng tiền và hiện vật, trước khi khấu trừ thuế và trước khi đóng góp an sinh xã hội. Chúng bao gồm tiền lương và tiền lương, thù lao cho thời gian không làm việc, tiền thưởng và tiền thưởng do người sử dụng lao động trả cho nhân viên. Tiền lương bao gồm toàn bộ nền kinh tế và được thể hiện cho mỗi nhân viên tương đương toàn thời gian. [2]

Quốc gia Trung bình thu nhập bình quân đầu người
Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập  Thụy Sĩ $7,396
Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập  Luxembourg $5,583
Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập  Na Uy $5,418
Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập  Đan Mạch $5,310
Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập  Hoa Kỳ $4,893
Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập  Úc $4,700
Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập  Ireland $4,379
Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập  Hà Lan $4,289
Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập  Canada $4,134
Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập  Bỉ $3,963
Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập  Thụy Điển $3,849
Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập  Phần Lan $3,781
Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập  Áo $3,761
Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập  Đức $3,478
Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập  Liên hiệp Anh $3,461
Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập  Pháp $3,374
Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập  Ý $2,671
Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập  Tây Ban Nha $2,541
Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập  Israel $2,405
Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập  Slovenia $2,052
Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập  Hy Lạp $1,631
Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập  Bồ Đào Nha $1,513
Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập  Ba Lan $1,356
Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập  Croatia $1,173
Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập  Slovakia $1,138
Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập  Séc $1,065
Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập  Hungary $1,063
Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập  România $919
Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập  Litva $914
Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập  Bosna và Hercegovina $801
Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập  Trinidad và Tobago $736
Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập  Bulgaria $627
Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập  Belarus $422
Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập  Armenia $386
Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập  Albania $379

Khác Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu Nhập

Các quốc gia khác không được liệt kê ở trên:

Lebanon có mức lương trung bình hàng tháng là 600 đô la, với mức lương tối thiểu theo luật định là 400 đô la.

Xem thêm

Chú thích

Tags:

Số liệu thống kê UNECE Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu NhậpKhác Danh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu NhậpDanh Sách Quốc Gia Theo Bình Quân Thu NhậpSức mua tương đương

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Napoléon BonaparteLương CườngCà MauNgân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt NamNhà Hậu LêLịch sử Việt NamFC BarcelonaEl NiñoCao BằngNhật ký Đặng Thùy TrâmPhổ NghiLâm ĐồngMinh Thái TổPhú QuốcNhà máy thủy điện Hòa BìnhNguyễn Đình ChiểuLịch sử Chăm PaĐài Tiếng nói Việt NamDanh sách biện pháp tu từĐịa đạo Củ ChiMười hai vị thần trên đỉnh OlympusNguyễn Đình ThiChâu Nam CựcTrường Đại học Kinh tế Quốc dânNữ hoàng nước mắtHứa KhảiBộ Tư lệnh Cảnh vệ (Việt Nam)Đỗ MườiMẹ vắng nhà (phim 1979)Seventeen (nhóm nhạc)Tết Nguyên ĐánBig Hit MusicLê Ánh DươngVăn phòng Quốc hội (Việt Nam)HKT (nhóm nhạc)Min Hee-jinAcid aceticChăm PaĐiêu khắcMắt biếc (phim)Nhà NguyễnKhổng TửHoàng Hoa ThámChâu Đại DươngNấmChiến dịch Linebacker IIHarry PotterHồ Quý LyCông an thành phố Hải PhòngCarles PuigdemontSố nguyên tốQuân khu 1, Quân đội nhân dân Việt NamTrần Đăng Khoa (nhà thơ)Hoàng Văn HoanQuan hệ tình dụcCác ngày lễ ở Việt NamBitcoinDanh sách nhân vật trong One PieceWilliam ShakespeareInter MilanThích-ca Mâu-niCan ChiCúp bóng đá châu Á 2023Ngô Xuân LịchChiếc thuyền ngoài xaToán họcKhánh HòaCù Huy Hà VũDấu chấmBình ThuậnXKhởi nghĩa Hai Bà TrưngTên gọi Việt NamĐứcBảo toàn năng lượngBến TreGiờ Trái ĐấtNguyễn Thị Kim Ngân🡆 More