Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy

Na Uy hiện được chia thành 18 khu vực hành chính, được gọi là hạt (fylker, số ít: fylke), và 422 khu tự quản (kommuner, số ít: kommune.

Thành phố thủ đô Oslo được coi là một quận và một khu tự quản.

Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy
Các khu tự quản tại Norway

Khu tự quản Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy

Số
(ISO 3166-2:NO)
Tên Trung tâm hành chính Hạt Dân số Diện tích
(km²)
Bản đồ Huy hiệu Kiểu chữ viết Thị trưởng Đảng cầm quyền
0101 Halden Halden Østfold &&&&&28.092 642.34
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Per Kristian Dahl Ap
0104 Moss Moss Østfold &&&&&29.073 63.48
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Paul-Erik Krogsvold Ap
0105 Sarpsborg Sarpsborg Østfold &&&&&51.053 405.61
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Jan O. Engsmyr Ap
0106 Fredrikstad Fredrikstad Østfold &&&&&71.976 288.11
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Eva Kristin Andersen Frp
0111 Hvaler Skjærhalden Østfold &&&&&&3.961 89.54
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Eivind N. Borge Frp
0118 Aremark Fosby Østfold &&&&&&1.429 318.93
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Tore Johansen KrF
0119 Marker Ørje Østfold &&&&&&3.463 412.91
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Stein Erik Lauvås Ap
0121 Rømskog Rømskog Østfold &&&&&&&+649 183.13
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Nils Nilssen Ap
0122 Trøgstad Skjønhaug Østfold &&&&&&5.039 204.49
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Tor Melvold Ap
0123 Spydeberg Spydeberg Østfold &&&&&&5.073 141.99
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Stein Håland Sp
0124 Askim Askim Østfold &&&&&14.472 69.14
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Trygve Westgård Ap
0125 Eidsberg Mysen Østfold &&&&&10.509 235.91
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Knut J. Herland Sp
0127 Skiptvet Meieribyen Østfold &&&&&&3.525 101.20
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Svein Olav Agnalt Ap
0128 Rakkestad Rakkestad Østfold &&&&&&7.515 434.71
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Peder Harlem Sp
0135 Råde Karlshus Østfold &&&&&&6.825 118.57
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Kjell Løkke Ap
0136 Rygge Rygge Østfold &&&&&13.914 74.14
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Inger-Lise Skartlien Ap
0137 Våler Kirkebygden Østfold &&&&&&4.268 256.96
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Kjerstin Wøyen Funderud Sp
0138 Hobøl Elvestad Østfold &&&&&&4.622 140.39
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Håvard Jensen Frp
0211 Vestby Vestby Akershus &&&&&13.825 133.93
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål John A. Ødbehr H
0213 Ski Ski Akershus &&&&&27.479 165.54
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Georg Stub H
0214 Ås Ås Akershus &&&&&15.324 103.12
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Johan Alnes Ap
0215 Frogn Drøbak Akershus &&&&&14.245 85.66
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Thore Vestby H
0216 Nesodden Nesoddtangen Akershus &&&&&16.868 61.47
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Christian Hintze Holm SV
0217 Oppegård Kolbotn Akershus &&&&&24.201 37.03
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Sylvi Graham H
0219 Bærum Sandvika Akershus &&&&108.144 192.31
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Odd Reinsfelt H
0220 Asker Asker Akershus &&&&&52.922 100.71
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Lene Conradi H
0221 Aurskog-Høland Bjørkelangen Akershus &&&&&13.995 961.65
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Jan Mærli Ap
0226 Sørum Sørumsand Akershus &&&&&14.279 206.58
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Hans Marius Johnsen Ap
0227 Fet Fetsund Akershus &&&&&&9.963 176.36
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Lisbet Lofthus Gabrielsen Ap
0228 Rælingen Fjerdingby Akershus &&&&&15.112 71.68
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Øivind Sand Ap
0229 Enebakk Kirkebygda Akershus &&&&&&9.893 232.58
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Tore Tidemann H
0230 Lørenskog Solheim Akershus &&&&&31.853 70.53
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Åge Tovan Ap
0231 Skedsmo Lillestrøm Akershus &&&&&46.146 77.08
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Anita Orlund Ap
0233 Nittedal Nittedal Akershus &&&&&20.256 186.22
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Mette Tønder H
0234 Gjerdrum Ask Akershus &&&&&&5.464 83.19
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Hanne Bakke von Clemm H
0235 Ullensaker Jessheim Akershus &&&&&26.934 252.46
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Harald Espelund Frp
0236 Nes Årnes Akershus &&&&&18.510 637.34
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Oddmar Blekkerud Ap
0237 Eidsvoll Eidsvoll Akershus &&&&&19.916 456.60
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Terje Teslo Sp
0238 Nannestad Nannestad Akershus &&&&&10.657 340.99
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Anne Ragni Arntzen Ap
0239 Hurdal Hurdal Akershus &&&&&&2.581 284.95
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Runar Bålsrud V
0301 Oslo Oslo Oslo &&&&586.860 453.99
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Fabian Stang H
0402 Kongsvinger Kongsvinger Hedmark &&&&&17.361 1036.14
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Arve Bones Ap
0403 Hamar Hamar Hedmark &&&&&27.976 350.94
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Einar Busterud LL
0412 Ringsaker Brumunddal Hedmark &&&&&32.144 1281.08
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Anita Ihle Steen Ap
0415 Løten Løten Hedmark &&&&&&7.251 369.44
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Bente Elin Lilleøkseth Ap
0417 Stange Stange Hedmark &&&&&18.821 724.21
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Nils A. Røhne Ap
0418 Nord-Odal Sand Hedmark &&&&&&5.091 508.12
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Asgeir Østli Ap
0419 Sør-Odal Skarnes Hedmark &&&&&&7.787 516.76
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Knut Hvithammer Ap
0420 Eidskog Skotterud Hedmark &&&&&&6.397 640.67
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Knut Gustav Woie Sp
0423 Grue Kirkenær Hedmark &&&&&&5.078 837.18
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Herdis Bragelien Ap
0425 Åsnes Flisa Hedmark &&&&&&7.581 1040.99
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Lars Petter Heggelund V
0426 Våler Våler Hedmark &&&&&&3.869 705.25
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Kjell Konterud Ap
0427 Elverum Elverum Hedmark &&&&&19.465 1229.32
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Terje Røe Ap
0428 Trysil Innbygda Hedmark &&&&&&6.741 3014.38
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Ole Martin Norderhaug Ap
0429 Åmot Rena Hedmark &&&&&&4.329 1339.87
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Ole Gustav Narud Sp
0430 Stor-Elvdal Koppang Hedmark &&&&&&2.680 2165.97
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Sigmund Vestad LL
0432 Rendalen Bergset Hedmark &&&&&&2.029 3179.67
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Norvald Illevold Ap
0434 Engerdal Engerdal Hedmark &&&&&&1.458 2196.58
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Reidar Åsgård Ap
0436 Tolga Tolga Hedmark &&&&&&1.697 1122.64
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Erling Aas-Eng Sp
0437 Tynset Tynset Hedmark &&&&&&5.400 1879.47
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Bersvend Salbu SV
0438 Alvdal Alvdal Hedmark &&&&&&2.413 942.54
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Olov Grøtting Sp
0439 Folldal Folldal Hedmark &&&&&&1.674 1275.30
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Eva Tørhaug Ap
0441 Os Os Hedmark &&&&&&2.047 1040.45
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Arne Grue Ap
0501 Lillehammer Lillehammer Oppland &&&&&25.776 477.43
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Synnøve Brenden Klemetrud Ap
0502 Gjøvik Gjøvik Oppland &&&&&28.301 672.23
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Bjørn Iddberg Ap
0511 Dovre Dovre Oppland &&&&&&2.778 1363.84
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Bengt Fasteraune Sp
0512 Lesja Lesja Oppland &&&&&&2.168 2259.01
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Per Dag Hole Sp
0513 Skjåk Bismo Oppland &&&&&&2.331 2075.56
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Rolv Kristen Øygard Sp
0514 Lom Fossbergom Oppland &&&&&&2.407 1968.58
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Simen Bjørgen Sp
0515 Vågå Vågåmo Oppland &&&&&&3.717 1330.25
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Rune Øygard Ap
0516 Nord-Fron Vinstra Oppland &&&&&&5.793 1141.28
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Tove Haugli Ap
0517 Sel Otta Oppland &&&&&&6.005 904.70
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Dag Erik Pryhn Ap
0519 Sør-Fron Hundorp Oppland &&&&&&3.170 744.83
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Aksel Eng Ap
0520 Ringebu Vålebru Oppland &&&&&&4.532 1247.53
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Arnhild Baukhol Ap
0521 Øyer Tingberg Oppland &&&&&&4.929 639.93
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Mari Botterud H
0522 Gausdal Segalstad bru Oppland &&&&&&6.129 1191.63
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Mona B. Nicolaysen Sp
0528 Østre Toten Lena Oppland &&&&&14.459 561.76
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Hans Seierstad Sp
0529 Vestre Toten Raufoss Oppland &&&&&12.635 249.39
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Stein Knutsen Ap
0532 Jevnaker Jevnaker Oppland &&&&&&6.256 223.99
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Hilde Brørby Fivelsdal Ap
0533 Lunner Roa Oppland &&&&&&8.598 291.89
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Anders Larmerud H
0534 Gran Jaren Oppland &&&&&13.189 758.24
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Inger Staxrud LL
0536 Søndre Land Hov Oppland &&&&&&5.853 728.39
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Reidar Eriksen LL
0538 Nordre Land Dokka Oppland &&&&&&6.636 955.27
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Liv Solveig Alfstad Ap
0540 Sør-Aurdal Bagn Oppland &&&&&&3.176 1108.99
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Kåre Helland Sp
0541 Etnedal Bruflat Oppland &&&&&&1.388 459.15
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Jan Arild Berg Sp
0542 Nord-Aurdal Fagernes Oppland &&&&&&6.436 906.54
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Helge Halvorsen Ap
0543 Vestre Slidre Slidre Oppland &&&&&&2.217 463.24
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Eivind Brenna LL
0544 Øystre Slidre Heggenes Oppland &&&&&&3.176 963.10
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Gro Lundby Ap
0545 Vang Vang Oppland &&&&&&1.582 1505.24
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Knut Haalien Sp
0602 Drammen Drammen Buskerud &&&&&60.145 137.46
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Tore Opdal Hansen H
0604 Kongsberg Kongsberg Buskerud &&&&&23.997 792.27
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Vidar Lande Ap
0605 Ringerike Hønefoss Buskerud &&&&&28.523 1552.11
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Kjell Børre Hansen Ap
0612 Hole Vik Buskerud &&&&&&5.622 197.64
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Per R. Berger H
0615 Flå Flå Buskerud &&&&&&&+974 704.48
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Tor Egil Buøen LL
0616 Nes Nesbyen Buskerud &&&&&&3.459 809.63
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Gerd Eli Berge Sp
0617 Gol Gol Buskerud &&&&&&4.439 532.51
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Olaug Grønseth Granli Ap
0618 Hemsedal Trøim Buskerud &&&&&&1.968 753.46
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Oddvar Grøthe Sp
0619 Ål Ål Buskerud &&&&&&4.686 1171.29
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Torleif T. Dalseide V
0620 Hol Hol Buskerud &&&&&&4.438 1858.40
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Erik Kaupang Ap
0621 Sigdal Prestfoss Buskerud &&&&&&3.524 842.14
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Kari Kolbræk Ask Sp
0622 Krødsherad Noresund Buskerud &&&&&&2.098 374.62
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Olav Skinnes LL
0623 Modum Vikersund Buskerud &&&&&12.695 515.32
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Terje Bråthen Ap
0624 Øvre Eiker Hokksund Buskerud &&&&&16.132 456.76
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Anders B. Werp H
0625 Nedre Eiker Mjøndalen Buskerud &&&&&22.092 121.69
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Elly Therese Thoresen H
0626 Lier Lierbyen Buskerud &&&&&22.700 301.27
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Ulla Nævestad H
0627 Røyken Midtbygda Buskerud &&&&&18.231 112.86
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Rune Kjølstad H
0628 Hurum Klokkarstua Buskerud &&&&&&9.023 163.28
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Anne Hilde Rese Ap
0631 Flesberg Lampeland Buskerud &&&&&&2.521 561.92
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Thomas Fosen H
0632 Rollag Rollag Buskerud &&&&&&1.419 449.30
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Steinar Berthelsen Ap
0633 Nore og Uvdal Rødberg Buskerud &&&&&&2.534 2501.50
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Kirsten Gjestemoen Hovda Ap
0701 Horten Horten Vestfold &&&&&25.098 70.20
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Nils Henning Hontvedt Ap
0702 Holmestrand Holmestrand Vestfold &&&&&&9.860 86.10
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Alf Johan Svele H
0704 Tønsberg Tønsberg Vestfold &&&&&38.393 106.54
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Per Arne Olsen Frp
0706 Sandefjord Sandefjord Vestfold &&&&&42.333 121.28
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Bjørn Ole Gleditsch H
0709 Larvik Larvik Vestfold &&&&&41.723 534.66
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Øyvind Riise Jenssen H
0711 Svelvik Svelvik Vestfold &&&&&&6.463 57.62
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Knut Erik Lippert H
0713 Sande Sande Vestfold &&&&&&7.999 178.28
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Karl Einar Haslestad Ap
0714 Hof Hof Vestfold &&&&&&3.066 163.13
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Olav Bjørnli H
0716 Re Revetal Vestfold &&&&&&8.443 224.60
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Thorvald Hillestad Sp
0719 Andebu Andebu Vestfold &&&&&&5.177 185.91
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Hans Hilding Hønsvall KrF
0720 Stokke Stokke Vestfold &&&&&10.540 118.38
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Nils Ingar Aabol Ap
0722 Nøtterøy Borgheim Vestfold &&&&&20.410 60.54
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Roar Jonstang H
0723 Tjøme Tjøme Vestfold &&&&&&4.545 38.85
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Bente Kleppe Bjerke Ap
0728 Lardal Svarstad Vestfold &&&&&&2.383 277.65
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Liv Grinde Ap
0805 Porsgrunn Porsgrunn Telemark &&&&&34.186 164.64
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Øystein Kåre Beyer Ap
0806 Skien Skien Telemark &&&&&50.864 779.20
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Rolf Erling Andersen Ap
0807 Notodden Notodden Telemark &&&&&12.232 918.91
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Lise Wiik Ap
0811 Siljan Siljan Telemark &&&&&&2.380 213.81
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Ole Kristian Holtan Ap
0814 Bamble Langesund Telemark &&&&&14.109 303.75
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Jon Pieter Flølo Frp
0815 Kragerø Kragerø Telemark &&&&&10.614 305.66
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Kåre Preben Hegland H
0817 Drangedal Prestestranda Telemark &&&&&&4.111 1062.78
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Nils Tore Føreland Ap
0819 Nome Ulefoss Telemark &&&&&&6.601 429.67
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Neutral Jan Thorsen Sp
0821 Telemark &&&&&&5.436 263.11
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Arne Storhaug Ap
0822 Sauherad Akkerhaugen Telemark &&&&&&4.266 321.37
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Hans Sundsvalen Ap
0826 Tinn Rjukan Telemark &&&&&&6.066 2044.94
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Erik Haatvedt Ap
0827 Hjartdal Sauland Telemark &&&&&&1.619 791.50
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Olav Tho Sp
0828 Seljord Seljord Telemark &&&&&&2.930 715.23
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Solveig Sundbø Abrahamsen H
0829 Kviteseid Kviteseid Telemark &&&&&&2.563 708.46
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Torstein Tveito Sp
0830 Nissedal Treungen Telemark &&&&&&1.378 905.18
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Anne-Nora Oma Dahle Sp
0831 Fyresdal Folkestadbyen Telemark &&&&&&1.375 1280.60
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Bjørn Fredrik Nome Sp
0833 Tokke Dalen Telemark &&&&&&2.366 984.47
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Olav Urbø Sp
0834 Vinje Åmot Telemark &&&&&&3.635 3105.90
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Arne Vinje SV
0901 Risør Risør Aust-Agder &&&&&&6.888 193.01
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Knut Henning Thygesen Red
0904 Grimstad Grimstad Aust-Agder &&&&&19.809 303.21
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Hans Antonsen V
0906 Arendal Arendal Aust-Agder &&&&&40.701 269.86
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Torill Rolstad Larsen Ap
0911 Gjerstad Gjerstad Aust-Agder &&&&&&2.519 322.14
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Rune Hagestrand H
0912 Vegårshei Vegårshei Aust-Agder &&&&&&1.884 355.66
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Maya Twedt Berli Ap
0914 Tvedestrand Tvedestrand Aust-Agder &&&&&&5.874 217.81
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Jan Dukene LL
0919 Froland Froland Aust-Agder &&&&&&4.853 644.55
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Sigmund Pedersen Sp
0926 Lillesand Lillesand Aust-Agder &&&&&&9.238 189.81
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Arne Thomassen H
0928 Birkenes Birkeland, Aust-Agder Aust-Agder &&&&&&4.503 674.12
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Neutral Harald Vestøl H
0929 Åmli Åmli Aust-Agder &&&&&&1.836 1130.61
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Tellef Olstad Sp
0935 Iveland Birketveit Aust-Agder &&&&&&1.211 261.64
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Ole Magne Omdal Sp
0937 Evje og Hornnes Evje Aust-Agder &&&&&&3.327 550.26
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Bjørn Alfred Ropstad KrF
0938 Bygland Bygland Aust-Agder &&&&&&1.242 1312.23
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Knut A. Austad Sp
0940 Valle Valle Aust-Agder &&&&&&1.326 1264.73
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Bjørgulv S. Lund H
0941 Bykle Bykle Aust-Agder &&&&&&&+919 1467.29
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Kay Jeiskelid H
1001 Kristiansand Kristiansand Vest-Agder &&&&&78.919 276.78
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Per Sigurd Sørensen H
1002 Mandal Mandal Vest-Agder &&&&&14.400 222.47
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Alf G. Møll Frp
1003 Farsund Farsund Vest-Agder &&&&&&9.392 262.38
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Stein A. Ytterdahl Ap
1004 Flekkefjord Flekkefjord Vest-Agder &&&&&&8.910 543.44
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Reidar Gausdal V
1014 Vennesla Vennesla Vest-Agder &&&&&12.776 384.35
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Torhild Bransdal KrF
1017 Songdalen Nodeland Vest-Agder &&&&&&5.728 215.77
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Johnny Greibesland Sp
1018 Søgne Tangvall Vest-Agder &&&&&10.050 150.75
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Solveig Kjelland Larsen Ap
1021 Marnardal Heddeland Vest-Agder &&&&&&2.178 394.82
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Helge Sandåker Ap
1026 Åseral Kyrkjebygd Vest-Agder &&&&&&&+905 887.50
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Ljosland, Oddmund Sp
1027 Audnedal Konsmo Vest-Agder &&&&&&1.613 251.03
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Tønnes Seland LL
1029 Lindesnes Vigeland Vest-Agder &&&&&&4.557 316.84
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Ivar Lindal KrF
1032 Lyngdal Alleen Vest-Agder &&&&&&7.533 390.97
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Ingunn Foss H
1034 Hægebostad Tingvatn Vest-Agder &&&&&&1.597 461.58
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk John Fidjeland KrF
1037 Kvinesdal Liknes Vest-Agder &&&&&&5.629 962.84
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Odd Omland Ap
1046 Sirdal Tonstad Vest-Agder &&&&&&1.757 1554.72
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Neutral Thor Jørgen Tjørhom Sp
1101 Eigersund Egersund Rogaland &&&&&13.778 432.46
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Terje Jørgensen H
1102 Sandnes Sandnes Rogaland &&&&&62.037 304.54
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Norunn Østråt Koksvik H
1103 Stavanger Stavanger Rogaland &&&&119.586 71.40
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Leif Johan Sevland H
1106 Haugesund Haugesund Rogaland &&&&&32.956 72.70
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Petter Steen jr. H
1111 Sokndal Hauge Rogaland &&&&&&3.242 295.16
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Dag Sørensen Ap
1112 Lund Moi Rogaland &&&&&&3.112 408.51
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Olav Hafstad Ap
1114 Bjerkreim Vikeså Rogaland &&&&&&2.539 650.43
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Marthon Skårland H
1119 Varhaug Rogaland &&&&&15.438 258.70
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Terje Mjåtveit LL
1120 Klepp Kleppe Rogaland &&&&&15.839 113.92
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Elfin Lea H
1121 Time Bryne Rogaland &&&&&15.459 183.43
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Arnfinn Vigrestad KrF
1122 Gjesdal Ålgård Rogaland &&&&&&9.729 617.55
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Olaug Vervik Bollestad KrF
1124 Sola Sola Rogaland &&&&&21.446 69.53
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Håkon Rege H
1127 Randaberg Randaberg Rogaland &&&&&&9.622 24.63
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Tone Tvedt Nybø KrF
1129 Forsand Forsand Rogaland &&&&&&1.116 780.21
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Ole Tom Guse KrF
1130 Strand Jørpeland Rogaland &&&&&10.894 218.17
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Helge Steinsvåg Ap
1133 Hjelmeland Hjelmelandsvågen Rogaland &&&&&&2.678 1089.44
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Bjørn Laugaland Sp
1134 Suldal Sand Rogaland &&&&&&3.823 1736.19
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Torkel Myklebust Sp
1135 Sauda Sauda Rogaland &&&&&&4.734 546.34
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Laura Seltveit Ap
1141 Finnøy Judaberg Rogaland &&&&&&2.711 104.34
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Kjell Nes KrF
1142 Rennesøy Vikevåg Rogaland &&&&&&3.761 65.30
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Ommund Vareberg H
1144 Kvitsøy Ydstebøhavn Rogaland &&&&&&&+538 6.16
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Ole Olsen KrF
1145 Bokn Bokn Rogaland &&&&&&&+823 47.16
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Kyrre Lindanger Ap
1146 Tysvær Aksdal Rogaland &&&&&&9.604 425.29
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Harald Stakkestad H
1149 Karmøy Kopervik Rogaland &&&&&38.926 229.50
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Kjell Arvid Svendsen KrF
1151 Utsira Utsira Rogaland &&&&&&&+212 6.29
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Jarle Nilsen LL
1160 Vindafjord Ølensjøen Rogaland &&&&&&8.084 620.39
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Arne Bergsvåg Sp
1201 Bergen Bergen Hordaland &&&&252.051 465.45
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Gunnar Bakke Frp
1211 Etne Etnesjøen Hordaland &&&&&&3.852 735.42
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Sigve Sørheim Sp
1216 Sveio Sveio Hordaland &&&&&&4.825 245.74
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Jorunn Skåden Ap
1219 Bømlo Svortland Hordaland &&&&&10.998 246.31
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Inge Reidar Kallevåg H
1221 Stord Leirvik Hordaland &&&&&17.092 143.55
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Liv Kari Eskeland H
1222 Fitjar Fitjar Hordaland &&&&&&2.912 142.79
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Harald Rydland KrF
1223 Tysnes Uggdal Hordaland &&&&&&2.773 255.18
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Helge Hauge Sp
1224 Kvinnherad Rosendal Hordaland &&&&&13.063 1127.87
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Synnøve Solbakken Ap
1227 Jondal Jondal Hordaland &&&&&&1.047 209.94
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Sigrid Brattabø Handegard Sp
1228 Odda Odda Hordaland &&&&&&7.107 1615.95
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Gard Folkvord Ap
1231 Ullensvang Kinsarvik Hordaland &&&&&&3.415 1398.85
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Solfrid Borge Sp
1232 Eidfjord Eidfjord Hordaland &&&&&&&+933 1492.55
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Anved Johan Tveit Sp
1233 Ulvik Ulvik Hordaland &&&&&&1.107 720.73
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Mona Haugland Hellesnes V
1234 Granvin Granvin Hordaland &&&&&&&+964 212.58
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Jan Ivar Rødland Ap
1235 Voss Vossevangen Hordaland &&&&&13.768 1805.77
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Gunn Berit Lunde Aarvik Ap
1238 Kvam Norheimsund Hordaland &&&&&&8.210 615.93
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Astrid Farestveit Selsvold Ap
1241 Fusa Eikelandsosen Hordaland &&&&&&3.759 378.96
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Hans S. Vindenes Sp
1242 Samnanger Tysse Hordaland &&&&&&2.396 269.14
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Marit A. Aase KrF
1243 Os Osøyro Hordaland &&&&&16.055 139.81
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Terje Søviknes Frp
1244 Austevoll Storebø Hordaland &&&&&&4.390 117.22
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Helge Andre Njåstad Frp
1245 Sund Skogsvåg Hordaland &&&&&&5.795 99.69
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Albrigt Sangolt H
1246 Fjell Straume Hordaland &&&&&21.207 148.10
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Lars Lie H
1247 Askøy Kleppestø Hordaland &&&&&23.705 100.44
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Knut Hanselmann Frp
1251 Vaksdal Dale, Hordaland Hordaland &&&&&&4.106 715.65
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Eirik Haga Ap
1252 Modalen Modalen Hordaland &&&&&&&+360 412.15
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Knut Moe H
1253 Osterøy Lonevåg Hordaland &&&&&&7.305 274.60
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Kari Foseid Aakre Ap
1256 Meland Frekhaug Hordaland &&&&&&6.233 92.54
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Nils Marton Aadland H
1259 Øygarden Tjeldstø Hordaland &&&&&&4.168 66.52
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Olav Martin Vik LL
1260 Radøy Manger Hordaland &&&&&&4.794 111.83
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Jon Askeland Sp
1263 Lindås Knarvik Hordaland &&&&&13.778 475.92
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Astrid Aarhus Byrknes KrF
1264 Austrheim Austrheim Hordaland &&&&&&2.569 57.44
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Ole Lysø Ap
1265 Fedje Fedje Hordaland &&&&&&&+596 9.32
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Kristin Handeland Ap
1266 Masfjorden Masfjordnes Hordaland &&&&&&1.646 556.50
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Håkon Matre H
1401 Flora Florø Sogn og Fjordane &&&&&11.408 692.45
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Bente Frøyen Steindal Ap
1411 Gulen Eivindvik Sogn og Fjordane &&&&&&2.356 597.12
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Trude Brosvik KrF
1412 Solund Hardbakke Sogn og Fjordane &&&&&&&+874 228.51
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Gunn Åmdal Mongstad Sp
1413 Hyllestad Hyllestad Sogn og Fjordane &&&&&&1.505 259.05
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Tore Bråstad Sp
1416 Høyanger Høyanger Sogn og Fjordane &&&&&&4.374 908.33
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Kjartan Longva Ap
1417 Vik Vikøyri Sogn og Fjordane &&&&&&2.809 832.93
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Marta Finden Halset Ap
1418 Balestrand Balestrand Sogn og Fjordane &&&&&&1.365 429.85
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Einar Målsnes H
1419 Leikanger Hermansverk Sogn og Fjordane &&&&&&2.179 180.02
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Olav Lunden Ap
1420 Sogndal Sogndalsfjøra Sogn og Fjordane &&&&&&6.899 745.97
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Jarle Aarvoll Ap
1421 Aurland Aurlandsvangen Sogn og Fjordane &&&&&&1.695 1467.92
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Olav Ellingsen Sp
1422 Lærdal Lærdalsøyri Sogn og Fjordane &&&&&&2.169 1342.40
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Arne Sanden Ap
1424 Årdal Årdalstangen Sogn og Fjordane &&&&&&5.562 976.42
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Arild Ingar Lægreid Ap
1426 Luster Gaupne Sogn og Fjordane &&&&&&4.870 2706.63
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Torodd Urnes KrF
1428 Askvoll Askvoll Sogn og Fjordane &&&&&&3.065 326.46
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Aud Kari Steinsland Ap
1429 Fjaler Dale Sogn og Fjordane &&&&&&2.849 416.67
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Arve Helle Ap
1430 Gaular Sande Sogn og Fjordane &&&&&&2.748 581.97
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Jenny Følling Sp
1431 Jølster Skei Sogn og Fjordane &&&&&&2.929 670.83
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Gerd Dvergsdal Sp
1432 Førde Førde Sogn og Fjordane &&&&&11.650 586.04
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Nils Gjerland Sp
1433 Naustdal Naustdal Sogn og Fjordane &&&&&&2.668 368.69
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Håkon Myrvang Ap
1438 Bremanger Svelgen Sogn og Fjordane &&&&&&3.894 832.83
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Kåre Olav Svarstad Ap
1439 Vågsøy Måløy Sogn og Fjordane &&&&&&5.998 176.38
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Roger Bernt Silden Ap
1441 Selje Selje Sogn og Fjordane &&&&&&2.872 226.09
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Gunn Helgesen KrF
1443 Eid Nordfjordeid Sogn og Fjordane &&&&&&5.854 469.11
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Sonja Edvardsen Ap
1444 Hornindal Hornindal Sogn og Fjordane &&&&&&1.211 191.61
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Bjørn Lødemel H
1445 Gloppen Sandane Sogn og Fjordane &&&&&&5.687 1027.73
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Anders Ryssdal Sp
1449 Stryn Stryn Sogn og Fjordane &&&&&&6.769 1380.78
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Nils Petter Støyva Ap
1502 Molde Molde Møre og Romsdal &&&&&24.294 362.60
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Neutral Jan Petter Hammerø H
1504 Ålesund Ålesund Møre og Romsdal &&&&&41.833 98.42
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Bjørn Tømmerdal H
1505 Kristiansund Kristiansund Møre og Romsdal &&&&&22.661 461.03
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Per Kristian Øyen Ap
1511 Vanylven Fiskåbygd Møre og Romsdal &&&&&&3.530 385.08
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Jan Helgøy KrF
1514 Sande Larsnes Møre og Romsdal &&&&&&2.502 93.18
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Dag Vaagen H
1515 Herøy Fosnavåg Møre og Romsdal &&&&&&8.353 119.71
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Arnulf Goksøyr H
1516 Ulstein Ulsteinvik Møre og Romsdal &&&&&&6.946 97.28
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Hannelore Måseide Ap
1517 Hareid Hareid Møre og Romsdal &&&&&&4.741 82.48
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Hans Gisle Holstad Ap
1519 Volda Volda Møre og Romsdal &&&&&&8.406 547.30
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Ragnhild Aarflot Kalland Sp
1520 Ørsta Ørsta Møre og Romsdal &&&&&10.163 804.84
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Gudny Fagerhol Ap
1523 Ørskog Sjøholt Møre og Romsdal &&&&&&2.119 129.46
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Thorbjørn Fylling Frp
1524 Norddal Valldal Møre og Romsdal &&&&&&1.761 943.52
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Bjørn Inge Ruset Ap
1525 Stranda Stranda Møre og Romsdal &&&&&&4.543 865.98
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Frank Sve Frp
1526 Stordal Stordal Møre og Romsdal &&&&&&&+979 247.19
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Charles Tøsse H
1528 Sykkylven Sykkylven Møre og Romsdal &&&&&&7.491 337.68
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Jan Kåre Aurdal KrF
1529 Skodje Skodje Møre og Romsdal &&&&&&3.750 120.25
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Modolf Hareide Sp
1531 Sula Langevåg Møre og Romsdal &&&&&&7.626 58.65
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Ronny Harald Blomvik Frp
1532 Giske Valderøya Møre og Romsdal &&&&&&6.777 40.09
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Knut Støbakk KrF
1534 Haram Brattvåg Møre og Romsdal &&&&&&8.617 260.45
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Bjørn Sandnes H
1535 Vestnes Vestnes Møre og Romsdal &&&&&&6.434 354.93
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Øyvind Uren Ap
1539 Rauma Åndalsnes Møre og Romsdal &&&&&&7.379 1502.14
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Torbjørn Rødstøl Sp
1543 Nesset Eidsvåg Møre og Romsdal &&&&&&3.061 1046.22
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Rolf Jonas Hurlen H
1545 Midsund Midsund Møre og Romsdal &&&&&&1.901 94.71
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Helge Orten H
1546 Sandøy Steinshamn Møre og Romsdal &&&&&&1.281 20.41
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Oddvar Myklebust Ap
1547 Aukra Aukra Møre og Romsdal &&&&&&3.174 58.78
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Bernhard Riksfjord Ap
1548 Fræna Elnesvågen Møre og Romsdal &&&&&&9.189 368.96
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Kjell Lode KrF
1551 Eide Eide Møre og Romsdal &&&&&&3.362 152.38
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Arnfinn Storvik H
1554 Averøy Bruhagen Møre og Romsdal &&&&&&5.402 175.91
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Jarle Haga V
1557 Gjemnes Batnfjordsøra Møre og Romsdal &&&&&&2.636 382.18
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Knut Sjømæling Sp
1560 Tingvoll Tingvoll Møre og Romsdal &&&&&&3.082 336.95
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Ole Morten Sørvik H
1563 Sunndal Sunndalsøra Møre og Romsdal &&&&&&7.357 1713.69
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Tove-Lise Torve Ap
1566 Surnadal Skei Møre og Romsdal &&&&&&6.039 1364.78
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Nynorsk Mons Otnes Ap
1567 Rindal Rindal Møre og Romsdal &&&&&&2.045 640.67
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai John Ole Aspli Ap
1571 Halsa Liabø Møre og Romsdal &&&&&&1.671 300.84
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Ola Rognskog Sp
1573 Smøla Hopen Møre og Romsdal &&&&&&2.137 281.85
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Iver G. Nordseth V
1576 Aure Aure Møre og Romsdal &&&&&&3.530 644.18
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Ingunn Oldervik Golmen Sp
1601 Trondheim Trondheim Sør-Trøndelag &&&&165.191 342.24
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Rita Ottervik Ap
1612 Hemne Kyrksæterøra Sør-Trøndelag &&&&&&4.234 662.37
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Ståle Vaag Ap
1613 Snillfjord Krokstadøra Sør-Trøndelag &&&&&&1.022 508.20
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai John Lernes H
1617 Hitra Fillan Sør-Trøndelag &&&&&&4.132 685.43
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Ole Haugen Ap
1620 Frøya, Sør-Trøndelag Sistranda Sør-Trøndelag &&&&&&4.144 241.31
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Hans Stølan Ap
1621 Ørland Brekstad Sør-Trøndelag &&&&&&5.025 73.51
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Hallgeir Grøntvedt Sp
1622 Agdenes Lensvik Sør-Trøndelag &&&&&&1.758 317.65
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Oddvar Indergård LL
1624 Rissa Årnset Sør-Trøndelag &&&&&&6.366 621.46
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Per Kristian Skjærvik Ap
1627 Bjugn Botngård Sør-Trøndelag &&&&&&4.604 383.78
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Arnfinn Astad Ap
1630 Åfjord Årnes Sør-Trøndelag &&&&&&3.232 953.71
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Vibeke Stjern Ap
1632 Roan Roan Sør-Trøndelag &&&&&&1.007 376.68
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Albert Larsen H
1633 Osen Steinsdalen Sør-Trøndelag &&&&&&1.041 387.09
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Jørn Nordmeland SV
1634 Oppdal Oppdal Sør-Trøndelag &&&&&&6.564 2274.42
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Ola Røtvei Ap
1635 Rennebu Berkåk Sør-Trøndelag &&&&&&2.594 948.11
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Neutral Bjørn Rogstad H
1636 Meldal Meldal Sør-Trøndelag &&&&&&3.871 612.50
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Ivar Syrstad Sp
1638 Orkdal Orkanger Sør-Trøndelag &&&&&11.018 594.22
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Gunnar Lysholm LL
1640 Røros Røros Sør-Trøndelag &&&&&&5.620 1956.31
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Hans Vintervold Ap
1644 Holtålen Ålen Sør-Trøndelag &&&&&&2.069 1209.32
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Ivar Volden Ap
1648 Midtre Gauldal Støren Sør-Trøndelag &&&&&&5.910 1859.76
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Erling Lenvik Ap
1653 Melhus Melhus Sør-Trøndelag &&&&&14.457 696.06
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Erling Bøhle Ap
1657 Skaun Børsa Sør-Trøndelag &&&&&&6.326 224.24
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Jon P. Husby Sp
1662 Klæbu Klæbu Sør-Trøndelag &&&&&&5.558 186.36
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Jarle Martin Gundersen Sp
1663 Malvik Hommelvik Sør-Trøndelag &&&&&12.388 168.55
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Terje Granmo Ap
1664 Selbu Mebonden Sør-Trøndelag &&&&&&4.006 1234.83
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Inga Balstad Ap
1665 Tydal Ås Sør-Trøndelag &&&&&&&+856 1329.41
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Kari Slungård V
1702 Steinkjer Steinkjer Nord-Trøndelag &&&&&20.672 1564.26
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Bjørn Arild Gram Sp
1703 Namsos Namsos Nord-Trøndelag &&&&&12.607 774.51
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Morten Stene Ap
1711 Meråker Meråker Nord-Trøndelag &&&&&&2.506 1273.61
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Bård Langsåvold Ap
1714 Stjørdal Stjørdal Nord-Trøndelag &&&&&20.616 937.87
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Johan Arnt Elverum Sp
1717 Frosta Frosta Nord-Trøndelag &&&&&&2.466 76.34
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Lars Myraune H
1718 Leksvik Leksvik Nord-Trøndelag &&&&&&3.484 430.22
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Einar Strøm Sp
1719 Levanger Levanger Nord-Trøndelag &&&&&18.355 645.35
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Robert Svarva Ap
1721 Verdal Verdal Nord-Trøndelag &&&&&14.094 1547.62
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Bjørn Iversen Ap
1723 Mosvik Mosvik Nord-Trøndelag &&&&&&&+864 219.37
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Carl Ivar von Køppen Sp
1724 Verran Malm Nord-Trøndelag &&&&&&2.948 601.56
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Frank Christiansen Ap
1725 Namdalseid Namdalseid Nord-Trøndelag &&&&&&1.717 769.55
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Steinar Lyngstad Sp
1729 Inderøy Straumen Nord-Trøndelag &&&&&&5.836 145.82
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Ole Tronstad Sp
1736 Snåsa Snåsa Nord-Trøndelag &&&&&&2.176 2342.84
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Vigdis Hjulstad Belbo Sp
1738 Lierne Nordli Nord-Trøndelag &&&&&&1.480 2962.03
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Alf Robert Arvasli Ap
1739 Røyrvik Røyrvik Nord-Trøndelag &&&&&&&+499 1584.33
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Morten Magnar Namsvatn LL
1740 Namsskogan Namsskogan Nord-Trøndelag &&&&&&&+916 1416.81
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Kari Ystgård SV
1742 Grong Grong Nord-Trøndelag &&&&&&2.377 1136.16
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Erik Seem Sp
1743 Høylandet Høylandet Nord-Trøndelag &&&&&&1.273 754.71
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Lars Otto Okstad Sp
1744 Overhalla Ranemsletta Nord-Trøndelag &&&&&&3.507 729.29
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Jostein Hildrum Sp
1748 Fosnes Jøa Nord-Trøndelag &&&&&&&+687 544.86
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Bjørg Tingstad Sp
1749 Flatanger Lauvsnes Nord-Trøndelag &&&&&&1.138 460.23
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Reidar Lindseth V
1750 Vikna Rørvik Nord-Trøndelag &&&&&&4.034 318.39
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Karin Søraunet KrF
1751 Nærøy Kolvereid Nord-Trøndelag &&&&&&5.015 1066.35
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Steinar Aspli Sp
1755 Leka Leka Nord-Trøndelag &&&&&&&+589 110.24
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Arve Haug Sp
1804 Bodø Bodø Nordland &&&&&46.049 1392.08
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Odd-Tore Fygle Ap
1805 Narvik Narvik Nordland &&&&&18.384 2022.62
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Karen Margrethe Kuvaas Ap
1811 Bindal Terråk Nordland &&&&&&1.631 1264.71
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Per-André Johansen Ap
1812 Sømna Vik Nordland &&&&&&2.056 193.74
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Edmund Dahle Sp
1813 Brønnøy Brønnøysund Nordland &&&&&&7.535 1041.77
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Kjell H. Trælnes Sp
1815 Vega Gladstad Nordland &&&&&&1.295 163.37
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Andre Møller Ap
1816 Vevelstad Vevelstad Nordland &&&&&&&+485 538.80
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Ken-Richard Hansen LL
1818 Herøy Silvalen Nordland &&&&&&1.683 64.59
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Arnt Frode Jensen Ap
1820 Alstahaug Sandnessjøen Nordland &&&&&&7.207 187.17
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Stig Sørra H
1822 Leirfjord Leland Nordland &&&&&&2.090 465.30
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Ivan Haugland Ap
1824 Vefsn Mosjøen Nordland &&&&&13.424 1928.50
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Jann-Arne Løvdal Ap
1825 Grane Trofors Nordland &&&&&&1.537 2008.52
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Bjørn Ivar Lamo Ap
1826 Hattfjelldal Hattfjelldal Nordland &&&&&&1.463 2684.49
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Asgeir Almås Ap
1827 Dønna Solfjellsjøen Nordland &&&&&&1.463 194.23
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Ingunn Laumann Ap
1828 Nesna Nesna Nordland &&&&&&1.792 183.12
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Ronny Sommerro Ap
1832 Hemnes Korgen Nordland &&&&&&4.478 1588.78
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Kjell-Idar Juvik Ap
1833 Rana Mo i Rana Nordland &&&&&25.092 4460.46
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Geir Waage Ap
1834 Lurøy Lurøy Nordland &&&&&&1.899 263.84
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Carl Einar Isachsen jr. Sp
1835 Træna Husøy Nordland &&&&&&&+451 16.34
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Aina Willumsen Ap
1836 Rødøy Vågaholmen Nordland &&&&&&1.314 711.89
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Olav Terje Hoff Sp
1837 Meløy Ørnes Nordland &&&&&&6.622 873.20
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Arild Kjerpeseth Ap
1838 Gildeskål Inndyr Nordland &&&&&&2.046 661.94
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Neutral Walter Pedersen H
1839 Beiarn Moldjord Nordland &&&&&&1.128 1221.95
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Frigg-Ottar Os SV
1840 Saltdal Rognan Nordland &&&&&&4.710 2215.27
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Kjell Magne Johansen Ap
1841 Fauske Fauske Nordland &&&&&&9.480 1210.43
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Odd Henriksen H
1845 Sørfold Straumen Nordland &&&&&&2.000 1635.92
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Lars Evjenth Ap
1848 Steigen Leinesfjord Nordland &&&&&&2.672 1006.77
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Asle Schrøder Sp
1849 Hamarøy Oppeid Nordland &&&&&&1.761 1031.29
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Rolf Steffensen Ap
1850 Tysfjord Kjøpsvik Nordland &&&&&&2.028 1463.76
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Anders Sæter Sp
1851 Lødingen Lødingen Nordland &&&&&&2.279 524.25
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Vibeke Tveit Ap
1852 Tjeldsund Hol Nordland &&&&&&1.338 317.39
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Bjørnar Pettersen H
1853 Evenes Bogen Nordland &&&&&&1.358 252.30
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Jardar Jensen H
1854 Ballangen Ballangen Nordland &&&&&&2.652 931.20
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Anne-Rita Nicklasson H
1856 Røst Røst Nordland &&&&&&&+622 10.57
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Arnfinn Ellingsen V
1857 Værøy Sørland Nordland &&&&&&&+743 17.66
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Harald Adolfsen H
1859 Flakstad Ramberg Nordland &&&&&&1.441 178.07
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Stein Iversen LL
1860 Vestvågøy Leknes Nordland &&&&&10.710 423.14
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Jonny Finstad H
1865 Vågan Svolvær Nordland &&&&&&8.933 477.50
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Hugo Bjørnstad Ap
1866 Hadsel Stokmarknes Nordland &&&&&&7.970 566.38
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Kjell-Børge Freiberg Frp
1867 Straume Nordland &&&&&&2.867 247.08
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Sture Pedersen H
1868 Øksnes Myre Nordland &&&&&&4.424 319.15
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai John Danielsen Ap
1870 Sortland Sortland Nordland &&&&&&9.678 722.37
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Svein Roar Jacobsen Ap
1871 Andøy Andenes Nordland &&&&&&5.078 655.62
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Jonni Solsvik H
1874 Moskenes Reine Nordland &&&&&&1.128 118.59
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Geir Wulff-Nilsen LL
1901 Harstad Harstad Troms &&&&&23.108 371.84
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Helge Eriksen Ap
1902 Tromsø Tromsø Troms &&&&&65.286 2566.26
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Arild Hausberg Ap
1911 Kvæfjord Borkenes Troms &&&&&&3.036 512.70
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Lillian Hessen V
1913 Skånland Evenskjer Troms &&&&&&2.862 495.02
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Svein Berg Ap
1915 Bjarkøy Bjarkøy Troms &&&&&&&+509 73.61
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Eddmar Osvoll LL
1917 Ibestad Hamnvik Troms &&&&&&1.511 241.24
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Marit Johansen Ap
1919 Gratangen Årstein Troms &&&&&&1.168 313.13
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Eva Ottesen Ap
1920 Lavangen Tennevoll Troms &&&&&&1.010 301.67
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Viktor Andberg Ap
1922 Bardu Setermoen Troms &&&&&&3.994 2704.05
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Oddvar Bjørnsen Sp
1923 Salangen Sjøvegan Troms &&&&&&2.169 457.89
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Ivar B. Prestbakmo Sp
1924 Målselv Moen Troms &&&&&&6.603 3322.41
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Viggo Fossum Ap
1925 Sørreisa Sørreisa Troms &&&&&&3.312 362.98
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Knut H. Olsen H
1926 Dyrøy Brøstadbotn Troms &&&&&&1.232 288.60
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Rolf Espenes Ap
1927 Tranøy Vangsvik Troms &&&&&&1.579 523.62
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Odd Arne Andreassen Ap
1928 Torsken Gryllefjord Troms &&&&&&&+937 243.29
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Fred Flakstad LL
1929 Berg Skaland Troms &&&&&&&+937 294.02
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Jan Harald Jansen Ap
1931 Lenvik Finnsnes Troms &&&&&11.160 892.51
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Martin Ness Ap
1933 Balsfjord Storsteinnes Troms &&&&&&5.529 1495.85
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Gunda Johansen Ap
1936 Karlsøy Hansnes Troms &&&&&&2.404 1046.92
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Bent Gabrielsen Ap
1938 Lyngen Lyngseidet Troms &&&&&&3.208 812.36
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Hans Karlsen Frp
1939 Storfjord Hatteng Troms &&&&&&1.893 1542.72
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Hanne Braathen Sp
1940 Gáivuotna – Kåfjord Olderdalen Troms &&&&&&2.248 991.16
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Bjørn Inge Mo Ap
1941 Skjervøy Skjervøy Troms &&&&&&2.934 477.64
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Roy Waage KP
1942 Nordreisa Storslett Troms &&&&&&4.665 3437.64
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål John Karlsen Frp
1943 Kvænangen Burfjord Troms &&&&&&1.348 2108.26
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai John Helland H
2002 Vardø Vardø Finnmark &&&&&&2.190 600.34
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Rolf Einar Mortensen Ap
2003 Vadsø Vadsø Finnmark &&&&&&6.062 1258.06
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Svein Dragnes Ap
2004 Hammerfest Hammerfest Finnmark &&&&&&9.407 848.66
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Kristine Jørstad Bock Ap
2011 Kautokeino Kautokeino Finnmark &&&&&&2.947 9708.13
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Klemet Erland Hætta LL
2012 Alta Alta Finnmark &&&&&18.272 3849.44
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Geir Ove Bakken Ap
2014 Loppa Øksfjord Finnmark &&&&&&1.106 686.79
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Jan Erik Jensen KP
2015 Hasvik Breivikbotn Finnmark &&&&&&&+998 556.18
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Eva D. Husby Ap
2017 Kvalsund Kvalsund Finnmark &&&&&&1.101 1844.02
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Tor Arvid Myrseth LL
2018 Måsøy Havøysund Finnmark &&&&&&1.333 1134.33
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Ingalill Olsen Ap
2019 Nordkapp Honningsvåg Finnmark &&&&&&3.219 924.97
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Kristina Hansen Ap
2020 Porsanger Lakselv Finnmark &&&&&&4.059 4873.92
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Mona Skanke Ap
2021 Karasjok Karasjok Finnmark &&&&&&2.866 5452.86
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Kjell Harald Sæther Ap
2022 Lebesby Kjøllefjord Finnmark &&&&&&1.304 3458.26
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Harald Larssen Ap
2023 Gamvik Mehamn Finnmark &&&&&&1.040 1415.25
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Marius Nilsen Ap
2024 Berlevåg Berlevåg Finnmark &&&&&&1.077 1120.12
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Janne Andreassen Ap
2025 Tana Tana Bru Finnmark &&&&&&2.954 4049.23
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Frank Ingilæ Ap
2027 Nesseby Varangerbotn Finnmark &&&&&&&+856 1436.09
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Inger Katrine Juuso LL
2028 Båtsfjord Båtsfjord Finnmark &&&&&&2.090 1433.37
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Cả hai Frank Bakke Jensen H
2030 Sør-Varanger Kirkenes Finnmark &&&&&&9.518 3967.71
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy 
Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy  Bokmål Linda B. Randal Ap

Chú thích

Tham khảo

Liêm kết ngoài Danh Sách Khu Tự Quản Na Uy

Tags:

Khu tự quản Danh Sách Khu Tự Quản Na UyLiêm kết ngoài Danh Sách Khu Tự Quản Na UyDanh Sách Khu Tự Quản Na UyKhu tự quảnNa UyOslo

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Danh sách thủy điện tại Việt NamNgũ hànhManchester City F.C.PhilippinesQuảng NamXHamsterNguyễn Chí ThanhỦy ban Kiểm tra Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamStephen HawkingNapoléon BonaparteCúp bóng đá U-23 châu Á 2022Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions LeagueLiên bangHội AnThời Đại Thiếu Niên ĐoànGiải vô địch bóng đá châu ÂuPhong trào Cần VươngĐịa đạo Củ ChiBan Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamCuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024Bùi Vĩ HàoNhà TrầnVương quốc Liên hiệp Anh và Bắc IrelandRadio France InternationaleLuật 10-59Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 2024MyanmarNgười một nhàBọ Cạp (chiêm tinh)Hàn Mặc TửAcetaldehydeQuần đảo Hoàng SaAldehydeNguyễn Xuân ThắngSự kiện Thiên An MônKuwaitThái LanTrần Thanh MẫnChợ Bến ThànhDanh sách nhà ga thuộc tuyến đường sắt Thống NhấtSóc TrăngPhú YênHội LimMắt biếc (tiểu thuyết)Đại Việt sử ký toàn thưLê Văn DuyệtĐiện BiênPhan Đình GiótHiệp hội các quốc gia Đông Nam ÁPhan Đình TrạcChùa Một CộtNhà ThanhVòng loại Cúp bóng đá U-23 châu Á 2024GoogleDanh sách Tổng thống Hoa KỳTrần Nhân TôngCanadaPhim khiêu dâmMinh Thái TổTottenham Hotspur F.C.Hòa BìnhDanh sách nhà nước cộng sảnTrung QuốcSuni Hạ LinhRSơn LaDanh sách nhân vật trong DoraemonNhà ĐườngNelson MandelaChiến dịch Hồ Chí MinhDark webVạn Lý Trường ThànhHọ người Việt NamSong Tử (chiêm tinh)Từ Hi Thái hậuBánh mì Việt NamXVideosViệt Nam Dân chủ Cộng hòaLê Khả Phiêu🡆 More