Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu

Đây thứ hạng các nước xếp theo kim ngạch xuất khẩu (tính bằng triệu USD) từ cao xuống thấp, lấy từ nguồn của The World Factbook.

bài viết danh sách Wiki
Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu
Bản đồ thể hiện mức xuất khẩu của các nước

Danh sách mức xuất khẩu các nước Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu

Số liệu chính được lấy từ nguồn CIA The World Factbook, 2014. Số liệu được tính ở đơn vị triệu dollar (1000 000 $).

Thứ tự Quốc gia Kim ngạch xuất khẩu Số liệu
năm
 Thế giới $17,779,000,000,000 2011 est.
1 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Trung Quốc $2,252,000,000,000 2014 est.
2 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Hoa Kỳ $2,133,000,000,000 2014 est.
Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Liên minh châu Âu $1,735,000,000,000 2012 est.
3 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Đức $1,547,000,000,000 2014 est.
4 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Nhật Bản $710,500,000,000 2014 est.
5 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Hàn Quốc $628,000,000,000 2014 est.
6 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Pháp $578,300,000,000 2014 est.
7 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Hà Lan $552,800,000,000 2014 est.
Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Hồng Kông $528,200,000,000 2014 est.
8 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Nga $520,300,000,000 2014 est.
9 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Vương quốc Anh $503,400,000,000 2014 est.
10 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Ý $500,300,000,000 2014 est.
11 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Canada $465,100,000,000 2014 est.
12 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Ấn Độ $464,161,000,000 2014 est.
13 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Singapore $449,100,000,000 2014 est.
14 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  México $406,400,000,000 2014 est.
15 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  UAE $404,700,000,000 2014 est.
16 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Thụy Sĩ $388,900,000,000 2014 est.
17 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Ả Rập Saudi $359,400,000,000 2014 est.
18 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Bỉ $323,400,000,000 2014 est.
Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Đài Loan $318,000,000,000 2014 est.
19 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Tây Ban Nha $317,300,000,000 2014 est.
20 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Úc $250,800,000,000 2014 est.
21 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Brasil $242,700,000,000 2014 est.
22 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Việt Nam $238,000,000,000 2014 est.
23 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Indonesia $231,400,000,000 2014 est.
24 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Thái Lan $226,000,000,000 2014 est.
25 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Malaysia $214,300,000,000 2014 est.
26 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Ba Lan $207,900,000,000 2014 est.
27 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Thụy Điển $184,100,000,000 2014 est.
28 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Thổ Nhĩ Kỳ $176,600,000,000 2014 est.
29 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Áo $164,400,000,000 2014 est.
30 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Na Uy $150,200,000,000 2014 est.
31 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Cộng hòa Séc $147,300,000,000 2014 est.
32 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Ireland $121,300,000,000 2014 est.
33 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Qatar $121,200,000,000 2014 est.
34 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Kuwait $109,900,000,000 2014 est.
35 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Đan Mạch $108,800,000,000 2014 est.
36 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Hungary $99,540,000,000 2014 est.
37 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Nam Phi $97,900,000,000 2014 est.
38 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Iran $95,710,000,000 2014 est.
39 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Iraq $94,430,000,000 2014 est.
40 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Nigeria $93,010,000,000 2014 est.
41 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Kazakhstan $87,250,000,000 2014 est.
42 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Slovakia $86,550,000,000 2014 est.
43 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Venezuela $83,200,000,000 2014 est.
44 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Phần Lan $78,000,000,000 2014 est.
45 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Chile $76,980,000,000 2014 est.
46 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Argentina $76,470,000,000 2014 est.
47 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Angola $69,460,000,000 2014 est.
Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Puerto Rico $68,340,000,000 2014 est.
48 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Bồ Đào Nha $66,300,000,000 2014 est.
49 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  România $63,120,000,000 2014 est.
50 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Algérie $62,100,000,000 2014 est.
51 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Israel $63,210,000,000 2014 est.
52 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Oman $58,740,000,000 2014 est.
53 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Colombia $55,000,000,000 2014 est.
54 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Philippines $53,360,000,000 2014 est.
55 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Ukraina $52,460,000,000 2014 est.
56 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  New Zealand $40,210,000,000 2014 est.
57 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Belarus $37,890,000,000 2014 est.
58 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Hy Lạp $36,600,000,000 2014 est.
59 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Peru $36,430,000,000 2014 est.
60 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Litva $31,640,000,000 2014 est.
61 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Bangladesh $31,200,000,000 2014 est.
62 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Azerbaijan $30,890,000,000 2014 est.
63 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Slovenia $30,470,000,000 2014 est.
64 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Bulgaria $29,250,000,000 2014 est.
65 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Ecuador $27,330,000,000 2014 est.
66 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Ai Cập $27,150,000,000 2014 est.
67 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Pakistan $25,110,000,000 2014 est.
68 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Bahrain $22,000,000,000 2014 est.
69 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Turkmenistan $21,780,000,000 2014 est.
70 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Maroc $19,560,000,000 2014 est.
71 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Luxembourg $18,900,000,000 2014 est.
72 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Panama $18,070,000,000 2014 est.
73 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Libya $17,490,000,000 2014 est.
74 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Tunisia $16,610,000,000 2014 est.
75 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Estonia $15,820,000,000 2014 est.
76 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Serbia $15,000,000,000 2014 est.
77 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Paraguay $14,610,000,000 2014 est.
78 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Bờ Biển Ngà $14,580,000,000 2014 est.
79 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Croatia $14,080,000,000 2014 est.
80 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Ghana $13,530,000,000 2014 est.
81 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Latvia $13,380,000,000 2014 est.
82 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Uzbekistan $13,320,000,000 2014 est.
83 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Guinea Xích đạo $13,260,000,000 2014 est.
84 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Trinidad và Tobago $12,610,000.000 2014 est.
85 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Bolivia $12,340,000,000 2014 est.
86 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Sri Lanka $11,880,000,000 2014 est.
87 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Costa Rica $11,750,000,000 2014 est.
88 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Brunei $11,380,000,000 2014 est.
89 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Uruguay $11,000,000,000 2014 est.
90 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Guatemala $10,600,000,000 2014 est.
91 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Burma $10,310,000,000 2014 est.
92 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Cộng hòa Dominica $10,110,000,000 2014 est.
93 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  CHDC Congo $10,090,000,000 2014 est.
94 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Cộng hòa Congo $8,972,000,000 2014 est.
95 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Zambia $8,547,000,000 2013 est.
96 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Gabon $8,401,000,000 2014 est.
97 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Jordan $7,914,000,000 2013 est.
98 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Honduras $7,881,000,000 2013 est.
99 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Botswana $7,569,000,000 2013 est.
100 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Campuchia $6,781,000,000 2013 est.
101 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Yemen $6,694,000,000 2013 est.
102 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Kenya $6,580,000,000 2013 est.
103 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Cuba $6,252,000,000 2013 est.
104 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Cameroon $6,002,000,000 2013 est.
105 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Tanzania $5,920,000,000 2013 est.
106 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Liban $5,826,000,000 2013 est.
107 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Papua New Guinea $5,392,000,000 2013 est.
108 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Iceland $5,200,000,000 2013 est.
109 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Namibia $5,124,000,000 2013 est.
110 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  El Salvador $5,112,000,000 2013 est.
111 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Mông Cổ $4,294,000,000 2013 est.
112 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Nicaragua $4,278,000,000 2013 est.
Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  U.S. Virgin Islands $4,234,000,000 2001 est.
113 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Sudan $4,145,000,000 2013 est.
114 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Malta $4,127,000,000 2013 est.
115 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Macedonia $4,095,000,000 2013 est.
116 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  CHDCND Triều Tiên $3,954,000,000 2012 est.
117 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Mozambique $3,920,000,000 2013 est.
118 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Tchad $3,865,000,000 2013 est.
119 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  San Marino $3,827,000,000 2011 est.
120 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Liechtenstein $3,760,000,000 2011 est.
121 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Bosna và Hercegovina $3,571,000,000 2013 est.
122 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Ethiopia $3,214,000,000 2013 est.
123 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Uganda $3,156,000,000 2013 est.
124 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Zimbabwe $3,144,000,000 2013 est.
125 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Burkina Faso $2,844,000,000 2013 est.
126 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Mauritius $2,788,000,000 2013 est.
127 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Mauritania $2,728,000,000 2013 est.
128 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Senegal $2,691,000,000 2013 est.
129 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Syria $2,675,000,000 2013 est.
130 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Gruzia $2,618,000,000 2013 est.
131 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Mali $2,577,000,000 2013 est.
132 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Suriname $2,512,000,000 2013 est.
133 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Síp $2,420,000,000 2013 est.
134 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Lào $2,313,000,000 2013 est.
135 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Moldova $2,310,000,000 2013 est.
Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Aruba $2,222,000,000 2013 est.
136 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Kyrgyzstan $1,881,000,000 2013 est.
Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Jamaica $1,775,000,000 2013 est.
137 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Armenia $1,653,000,000 2013 est.
138 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Swaziland $1,603,000,000 2013 est.
139 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Sierra Leone $1,563,000,000 2013 est.
140 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Niger $1,539,000,000 2013 est.
Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Curacao $1,500,000,000 2011 est.
141 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Malawi $1,427,000,000 2013 est.
142 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Guyana $1,337,000,000 2013 est.
Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  New Caledonia $1,311,000,000 2012 est.
143 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Guinée $1,310,000,000 2013 est.
144 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Albania $1,226,000,000 2013 est.
145 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Bénin $1,108,000,000 2013 est.
146 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu    Nepal $1,060,000,000 2013 est.
Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Barbados $1,051,000,000 2013 est.
147 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Fiji $1,026,000,000 2013 est.
Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Ma Cao $1,020,600,000 2012 est.
148 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Togo $982,200,000 2013 est.
Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  The Bahamas $960,000,000 2013 est.
149 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Lesotho $941,200,000 2013 est.
150 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Liberia $929,800,000 2013 est.
151 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Haiti $876,800,000 2013 est.
152 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Tajikistan $825,600,000 2013 est.
Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Quần đảo Faroe $824,000,000 2010 est.
153 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Monaco $802,400,000 2011 est.
154 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Bhutan $721,800,000 2012 est.
155 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Palestine $666,100,000 2010 est.
156 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Madagascar $644,400,000 2013 est.
Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Belize $633,000,000 2013 est.
157 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Rwanda $538,300,000 2013 est.
158 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Seychelles $516,700,000 2013 est.
159 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Somalia $515,800,000 2012 est.
160 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Eritrea $496,200,000 2013 est.
Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Quần đảo Solomon $493,100,000 2011 est.
161 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Montenegro $489,200,000 2012 est.
Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Samoa thuộc Hoa Kỳ $445,600,000 FY04 est.
162 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Kosovo $419,000,000 2011 est.
Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Greenland $384,300,000 2010 est.
163 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Afghanistan $376,000,000 2012 est.
164 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Maldives $283,000,000 2012 est.
Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Gibraltar $271,000,000 2004 est.
Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Saint Lucia $206,800,000 2013 est.
Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Polynésie thuộc Pháp $200,000,000 2008 est.
165 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Cabo Verde $159,900,000 2013 est.
166 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Guiné-Bissau $147,600,000 2013 est.
167 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Cộng hòa Trung Phi $138,900,000 2013 est.
Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Quần đảo Falkland $125,000,000 2004 est.
168 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Burundi $122,800,000 2013 est.
169 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  The Gambia $113,200,000 2013 est.
Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Quần đảo Bắc Mariana $98,200,000 2008 est.
170 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Djibouti $90,800,000 2013 est.
171 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Andorra $70,000,000 2012 est.
Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Saint Kitts và Nevis $57,300,000 2013 est.
Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Antigua và Barbuda $55,000,000 2013 est.
172 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Quần đảo Marshall $50,140,000 2011 est.
Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Saint Vincent và Grenadines $45,700,000 2013 est.
Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Guam $44,000,000 2011 est.
173 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Vanuatu $43,100,000 2013 est.
Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Grenada $40,500,000 2012 est.
174 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Dominica $40,400,000 2013 est.
175 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Timor-Leste $34,100,000 2011 est.
Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Quần đảo Virgin thuộc Anh $26,000,000 2012 est.
176 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Liên bang Micronesia $24,900,000 2009 est.
Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Quần đảo Turks và Caicos $24,770,000 2008 est.
177 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Comoros $19,700,000 2013 est.
Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Saint Helena, Ascension và Tristan da Cunha $19,000,000 2004 est.
Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Quần đảo Cayman $13,900,000 2013 est.
Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Bermuda $13,000,000 2013 est.
178 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Palau $12,300,000 2010 est.
Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Anguilla $12,200,000 2013 est.
179 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  São Tomé và Príncipe $12,100,000 2013 est.
180 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Samoa $11,400,000 2011 est.
181 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Tonga $9,100,000 2013 est.
182 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Kiribati $7,066,000 2010 est.
Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Saint Pierre và Miquelon $6,641,000 2010 est.
Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Quần đảo Cook $5,222,000 2005 est.
Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Montserrat $3,600,000 2013 est.
Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Tuvalu $600,000 2010 est.
Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Niue $201,400 2004 est.
183 Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Nauru $64,000 2005 est.
Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Wallis và Futuna $47,450 2004 est.
Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu  Tokelau $0 2002 est.

Nguồn Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất Khẩu

Tham khảo

Xem thêm

Liên kết ngoài

Tags:

Danh sách mức xuất khẩu các nước Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất KhẩuNguồn Danh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất KhẩuDanh Sách Nước Theo Giá Trị Xuất KhẩuThe World FactbookTriệuXuất khẩuĐô la Mỹ

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

IndonesiaHà NộiLandmark 81Tập Cận BìnhNhà Tây SơnBan Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamGia KhánhÚcAn GiangBắc NinhVăn họcTần Chiêu Tương vươngBộ luật Hồng ĐứcNgân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam69 (tư thế tình dục)YouTubeTrương Mỹ HoaDanh sách đảo lớn nhất Việt NamĐịa lý Việt NamAldehydeNhật BảnAnhZaloLịch sử Sài Gòn – Thành phố Hồ Chí MinhKiên GiangTrần Hải QuânLiếm âm hộSự kiện Tết Mậu ThânNguyễn Công TrứTắt đènLăng Chủ tịch Hồ Chí MinhĐại dươngTom và JerryLionel MessiEl ClásicoHình thoiTrương Thị MaiDanh sách phim điện ảnh Thám tử lừng danh ConanChelsea F.C.Donald TrumpTrà VinhLê Khả PhiêuChâu Nam CựcĐiêu khắcHà NamGiải bóng đá Ngoại hạng AnhSự kiện 30 tháng 4 năm 1975Thái LanTình yêuĐồng ThápPhong trào Cần VươngDoraemonChiến cục Đông Xuân 1953–1954Nhã nhạc cung đình HuếĐịa đạo Củ ChiTour de FranceChùa Một CộtQuần thể di tích Cố đô HuếHồng KôngĐà NẵngFukada EimiDoraemon (nhân vật)GRGoogle MapsGiải vô địch bóng đá châu Âu 2024Mẹ vắng nhà (phim 1979)Lịch sử Việt NamDanh sách vườn quốc gia tại Việt NamHải PhòngGMMTVNguyễn Hạnh PhúcNhà máy thủy điện Hòa BìnhKhí hậu Việt NamAngolaCông an nhân dân Việt NamCông (vật lý học)Thư Kỳ🡆 More