Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước

Đây là danh sách các quốc gia được sắp xếp theo trật tự chỉ số thất bại của nhà nước (FSI - Fragile States Index) được cung cấp bởi Quỹ vì hòa bình.

bài viết danh sách Wiki
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước
Quốc gia xếp hạng "Báo động" màu đỏ, "Cảnh báo" màu cam, "Trung bình" màu xanh dương, và "Bình thường" màu xanh lá cây.

Chỉ số này được tính theo các tiêu chí như sự thất bại trong việc quản lý của chính quyền trung ương, thể hiện qua việc trên thực tế không thể kiểm soát được các khu vực lãnh thổ trong nước, không thể cung cấp các dịch vụ công, sự phổ biến của tham nhũng và tội phạm, người tị nạn và những luồng di dân không chủ đích, sự suy giảm rõ nét của nền kinh tế. Từ năm 2005, chỉ số này được Quỹ vì hòa bình của chính phủ Hoa Kỳ và Tạp chí Foreign Policy (Chính sách đối ngoại) công bố thường niên.

Những thay đổi trong thứ tự so với năm 2009 được để trong ngoặc kép. Trong danh sách này không bao gồm Đài LoanPalestine. Dưới đây là bảng xếp hạng các năm.

Bản báo cáo sử dụng 12 yếu tố để xác định mức dộ của các quốc gia bao gồm nguy cơ về an ninh, kinh tế, vi phạm về nhân quyền và các luồng di dân tị nạn.

Danh sách theo chỉ số FSI từ 2008 Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước

Bảng FSI - Fragile States Index.

Nước FSI
2015
Thay
đổi từ
2014
Thay
đổi từ
2013
Thay
đổi từ
2012
Thay
đổi từ
2011
Thay
đổi từ
2010
Thay
đổi từ
2009
Thay
đổi từ
2008
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Nam Sudan 114.5 Tăng theo hướng tiêu cực 1.6 Tăng theo hướng tiêu cực 3.9 Tăng theo hướng tiêu cực 6.1 N/A N/A N/A N/A
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Somalia 114.0 Tăng theo hướng tiêu cực 1.4 Tăng theo hướng tiêu cực 0.1 Giảm theo hướng tích cực 0.9 Tăng theo hướng tiêu cực 0.6 Giảm theo hướng tích cực 0.3 Giảm theo hướng tích cực 0.7 Giảm theo hướng tích cực 0.2
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước CH Trung Phi 111.9 Tăng theo hướng tiêu cực 1.3 Tăng theo hướng tiêu cực 6.6 Tăng theo hướng tiêu cực 8.1 Tăng theo hướng tiêu cực 6.9 Tăng theo hướng tiêu cực 5.5 Tăng theo hướng tiêu cực 6.5 Tăng theo hướng tiêu cực 8.2
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Sudan 110.8 Tăng theo hướng tiêu cực 0.7 Giảm theo hướng tích cực 0.2 Tăng theo hướng tiêu cực 1.4 Tăng theo hướng tiêu cực 2.1 Giảm theo hướng tích cực 1.0 Giảm theo hướng tích cực 1.6 Giảm theo hướng tích cực 2.2
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước CHDC Congo 109.7 Giảm theo hướng tích cực 0.5 Giảm theo hướng tích cực 2.2 Giảm theo hướng tích cực 1.5 Tăng theo hướng tiêu cực 1.5 Giảm theo hướng tích cực 0.5 Tăng theo hướng tiêu cực 1.0 Tăng theo hướng tiêu cực 3.0
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Tchad 108.4 Giảm theo hướng tích cực 0.3 Giảm theo hướng tích cực 0.6 Tăng theo hướng tiêu cực 0.8 Giảm theo hướng tích cực 1.9 Giảm theo hướng tích cực 4.9 Giảm theo hướng tích cực 3.8 Giảm theo hướng tích cực 2.5
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Yemen 108.1 Tăng theo hướng tiêu cực 2.7 Tăng theo hướng tiêu cực 1.1 Tăng theo hướng tiêu cực 3.3 Tăng theo hướng tiêu cực 7.8 Tăng theo hướng tiêu cực 7.4 Tăng theo hướng tiêu cực 10.0 Tăng theo hướng tiêu cực 12.7
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Syria 107.9 Tăng theo hướng tiêu cực 6.3 Tăng theo hướng tiêu cực 10.5 Tăng theo hướng tiêu cực 13.4 Tăng theo hướng tiêu cực 22.0 Tăng theo hướng tiêu cực 20.0 Tăng theo hướng tiêu cực 18.1 Tăng theo hướng tiêu cực 17.8
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Afghanistan 107.9 Tăng theo hướng tiêu cực 1.4 Tăng theo hướng tiêu cực 1.2 Tăng theo hướng tiêu cực 1.9 Tăng theo hướng tiêu cực 0.4 Tăng theo hướng tiêu cực 0.6 Giảm theo hướng tích cực 0.3 Tăng theo hướng tiêu cực 2.5
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Guinée 104.9 Tăng theo hướng tiêu cực 2.2 Tăng theo hướng tiêu cực 3.6 Tăng theo hướng tiêu cực 3.0 Tăng theo hướng tiêu cực 2.4 Tăng theo hướng tiêu cực 3.3 Tăng theo hướng tiêu cực 0.3 Tăng theo hướng tiêu cực 3.1
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Haiti 104.5 Tăng theo hướng tiêu cực 0.2 Giảm theo hướng tích cực 1.3 Giảm theo hướng tích cực 0.4 Giảm theo hướng tích cực 3.5 Giảm theo hướng tích cực 5.4 Tăng theo hướng tiêu cực 2.7 Tăng theo hướng tiêu cực 5.2
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Iraq 104.5 Tăng theo hướng tiêu cực 2.3 Tăng theo hướng tiêu cực 0.6 Tăng theo hướng tiêu cực 0.2 Giảm theo hướng tích cực 0.3 Giảm theo hướng tích cực 0.5 Giảm theo hướng tích cực 4.1 Giảm theo hướng tích cực 6.1
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Pakistan 102.9 Giảm theo hướng tích cực 0.1 Giữ nguyên 0.0 Tăng theo hướng tiêu cực 1.3 Tăng theo hướng tiêu cực 0.6 Tăng theo hướng tiêu cực 1.7 Giảm theo hướng tích cực 1.2 Giảm theo hướng tích cực 0.9
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Nigeria 102.4 Tăng theo hướng tiêu cực 2.7 Tăng theo hướng tiêu cực 1.7 Tăng theo hướng tiêu cực 1.3 Tăng theo hướng tiêu cực 2.5 Tăng theo hướng tiêu cực 2.2 Tăng theo hướng tiêu cực 2.6 Tăng theo hướng tiêu cực 6.7
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Bờ Biển Ngà 100.0 Giảm theo hướng tích cực 1.7 Giảm theo hướng tích cực 3.5 Giảm theo hướng tích cực 3.6 Giảm theo hướng tích cực 2.8 Giảm theo hướng tích cực 2.5 Giảm theo hướng tích cực 2.5 Giảm theo hướng tích cực 4.6
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Zimbabwe 100.0 Giảm theo hướng tích cực 2.8 Giảm theo hướng tích cực 5.2 Giảm theo hướng tích cực 6.3 Giảm theo hướng tích cực 7.9 Giảm theo hướng tích cực 9.3 Giảm theo hướng tích cực 14.0 Giảm theo hướng tích cực 12.5
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Guiné-Bissau 99.9 Giảm theo hướng tích cực 0.7 Giảm theo hướng tích cực 1.2 Tăng theo hướng tiêu cực 0.7 Tăng theo hướng tiêu cực 1.6 Tăng theo hướng tiêu cực 2.1 Tăng theo hướng tiêu cực 5.1 Tăng theo hướng tiêu cực 8.6
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Burundi 98.1 Tăng theo hướng tiêu cực 1.0 Tăng theo hướng tiêu cực 0.5 Tăng theo hướng tiêu cực 0.6 Giảm theo hướng tích cực 0.5 Giảm theo hướng tích cực 0.7 Tăng theo hướng tiêu cực 2.4 Tăng theo hướng tiêu cực 4.0
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Niger 97.8 Giảm theo hướng tích cực 0.1 Giảm theo hướng tích cực 1.2 Tăng theo hướng tiêu cực 0.9 Giảm theo hướng tích cực 1.3 Giảm theo hướng tích cực 2.2 Tăng theo hướng tiêu cực 1.3 Tăng theo hướng tiêu cực 3.3
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Ethiopia 97.5 Giảm theo hướng tích cực 0.4 Giảm theo hướng tích cực 1.4 Giảm theo hướng tích cực 0.4 Giảm theo hướng tích cực 0.7 Giảm theo hướng tích cực 0.3 Giảm theo hướng tích cực 1.4 Tăng theo hướng tiêu cực 1.4
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Kenya 97.4 Giảm theo hướng tích cực 1.6 Giảm theo hướng tích cực 2.2 Giảm theo hướng tích cực 1.0 Giảm theo hướng tích cực 1.3 Giảm theo hướng tích cực 2.0 Giảm theo hướng tích cực 4.0 Tăng theo hướng tiêu cực 4.0
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Liberia 97.3 Tăng theo hướng tiêu cực 3.0 Tăng theo hướng tiêu cực 2.2 Tăng theo hướng tiêu cực 4.0 Tăng theo hướng tiêu cực 3.3 Tăng theo hướng tiêu cực 1.9 Tăng theo hướng tiêu cực 5.5 Tăng theo hướng tiêu cực 6.3
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Uganda 97.0 Tăng theo hướng tiêu cực 1.0 Tăng theo hướng tiêu cực 0.4 Tăng theo hướng tiêu cực 0.5 Tăng theo hướng tiêu cực 0.7 Giảm theo hướng tích cực 0.5 Tăng theo hướng tiêu cực 0.1 Tăng theo hướng tiêu cực 0.9
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Eritrea 96.9 Tăng theo hướng tiêu cực 1.4 Tăng theo hướng tiêu cực 1.9 Tăng theo hướng tiêu cực 2.4 Tăng theo hướng tiêu cực 3.3 Tăng theo hướng tiêu cực 3.3 Tăng theo hướng tiêu cực 6.6 Tăng theo hướng tiêu cực 9.5
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Libya 95.3 Tăng theo hướng tiêu cực 7.5 Tăng theo hướng tiêu cực 10.8 Tăng theo hướng tiêu cực 10.4 Tăng theo hướng tiêu cực 26.6 Tăng theo hướng tiêu cực 26.2 Tăng theo hướng tiêu cực 25.9 Tăng theo hướng tiêu cực 25.3
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Mauritanie 94.9 Tăng theo hướng tiêu cực 1.9 Tăng theo hướng tiêu cực 3.2 Tăng theo hướng tiêu cực 7.3 Tăng theo hướng tiêu cực 6.9 Tăng theo hướng tiêu cực 6.2 Tăng theo hướng tiêu cực 6.2 Tăng theo hướng tiêu cực 8.8
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Myanmar 94.7 Tăng theo hướng tiêu cực 0.4 Tăng theo hướng tiêu cực 0.1 Giảm theo hướng tích cực 1.5 Giảm theo hướng tích cực 3.6 Giảm theo hướng tích cực 3.5 Giảm theo hướng tích cực 6.8 Giảm theo hướng tích cực 5.6
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Cameroon 94.3 Tăng theo hướng tiêu cực 1.2 Tăng theo hướng tiêu cực 0.8 Tăng theo hướng tiêu cực 1.2 Giảm theo hướng tích cực 0.3 Giảm theo hướng tích cực 1.8 Giảm theo hướng tích cực 1.0 Tăng theo hướng tiêu cực 3.1
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước CHDCND Triều Tiên 93.8 Giảm theo hướng tích cực 0.2 Giảm theo hướng tích cực 1.3 Giảm theo hướng tích cực 1.7 Giảm theo hướng tích cực 1.8 Giảm theo hướng tích cực 3.4 Giảm theo hướng tích cực 4.5 Giảm theo hướng tích cực 3.9
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Mali 93.1 Tăng theo hướng tiêu cực 3.3 Tăng theo hướng tiêu cực 3.8 Tăng theo hướng tiêu cực 15.2 Tăng theo hướng tiêu cực 13.8 Tăng theo hướng tiêu cực 13.7 Tăng theo hướng tiêu cực 14.4 Tăng theo hướng tiêu cực 17.5
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Sierra Leone 91.9 Tăng theo hướng tiêu cực 2.0 Tăng theo hướng tiêu cực 0.7 Tăng theo hướng tiêu cực 1.5 Giảm theo hướng tích cực 0.2 Giảm theo hướng tích cực 1.4 Giảm theo hướng tích cực 0.2 Giảm theo hướng tích cực 0.4
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Bangladesh 91.8 Giảm theo hướng tích cực 1.0 Giảm theo hướng tích cực 0.7 Giảm theo hướng tích cực 0.4 Giảm theo hướng tích cực 2.6 Giảm theo hướng tích cực 3.9 Giảm theo hướng tích cực 6.3 Giảm theo hướng tích cực 8.5
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Cộng hòa Congo 90.8 Tăng theo hướng tiêu cực 1.2 Tăng theo hướng tiêu cực 0.8 Tăng theo hướng tiêu cực 0.7 Giảm theo hướng tích cực 0.6 Giảm theo hướng tích cực 1.4 Giảm theo hướng tích cực 2.3 Giảm theo hướng tích cực 2.6
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Sri Lanka 90.6 Giảm theo hướng tích cực 2.0 Giảm theo hướng tích cực 2.3 Giảm theo hướng tích cực 1.6 Giảm theo hướng tích cực 2.5 Giảm theo hướng tích cực 3.0 Giảm theo hướng tích cực 6.1 Giảm theo hướng tích cực 5.0
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Đông Timor 90.6 Giảm theo hướng tích cực 0.4 Giảm theo hướng tích cực 0.9 Giảm theo hướng tích cực 2.1 Giảm theo hướng tích cực 4.3 Giảm theo hướng tích cực 6.1 Giảm theo hướng tích cực 6.6 Giảm theo hướng tích cực 3.2
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước   Nepal 90.5 Giảm theo hướng tích cực 0.5 Giảm theo hướng tích cực 1.3 Giảm theo hướng tích cực 2.5 Giảm theo hướng tích cực 3.2 Giảm theo hướng tích cực 4.9 Giảm theo hướng tích cực 4.9 Giảm theo hướng tích cực 3.7
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Rwanda 90.2 Giảm theo hướng tích cực 0.3 Tăng theo hướng tiêu cực 0.9 Tăng theo hướng tiêu cực 0.9 Giảm theo hướng tích cực 0.8 Giảm theo hướng tích cực 0.7 Tăng theo hướng tiêu cực 1.2 Tăng theo hướng tiêu cực 2.2
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Ai Cập 90.0 Giảm theo hướng tích cực 1.0 Giảm theo hướng tích cực 0.6 Giảm theo hướng tích cực 0.4 Tăng theo hướng tiêu cực 3.2 Tăng theo hướng tiêu cực 1.6 Tăng theo hướng tiêu cực 1.0 Tăng theo hướng tiêu cực 1.3
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Burkina Faso 89.2 Tăng theo hướng tiêu cực 0.2 Giảm theo hướng tích cực 1.0 Tăng theo hướng tiêu cực 1.8 Tăng theo hướng tiêu cực 0.6 Giảm theo hướng tích cực 1.2 Giảm theo hướng tích cực 2.1 Giảm theo hướng tích cực 0.7
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Djibouti 88.1 Tăng theo hướng tiêu cực 1.0 Tăng theo hướng tiêu cực 2.6 Tăng theo hướng tiêu cực 4.3 Tăng theo hướng tiêu cực 5.5 Tăng theo hướng tiêu cực 4.6 Tăng theo hướng tiêu cực 7.5 Tăng theo hướng tiêu cực 8.1
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Angola 88.1 Tăng theo hướng tiêu cực 0.7 Tăng theo hướng tiêu cực 1.0 Tăng theo hướng tiêu cực 3.0 Tăng theo hướng tiêu cực 3.5 Tăng theo hướng tiêu cực 3.0 Tăng theo hướng tiêu cực 3.1 Tăng theo hướng tiêu cực 4.3
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Liban 88.1 Tăng theo hướng tiêu cực 1.2 Tăng theo hướng tiêu cực 1.8 Tăng theo hướng tiêu cực 2.3 Tăng theo hướng tiêu cực 0.4 Giảm theo hướng tích cực 0.5 Giảm theo hướng tích cực 5.4 Giảm theo hướng tích cực 7.6
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Campuchia 87.9 Giảm theo hướng tích cực 0.6 Giảm theo hướng tích cực 0.1 Giảm theo hướng tích cực 0.8 Giảm theo hướng tích cực 0.6 Giảm theo hướng tích cực 1.3 Tăng theo hướng tiêu cực 0.6 Tăng theo hướng tiêu cực 2.1
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Iran 87.2 Giữ nguyên 0.0 Giảm theo hướng tích cực 2.5 Giảm theo hướng tích cực 2.4 Giảm theo hướng tích cực 3.0 Giảm theo hướng tích cực 3.5 Giảm theo hướng tích cực 2.8 Tăng theo hướng tiêu cực 1.5
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Mozambique 86.9 Tăng theo hướng tiêu cực 1.0 Tăng theo hướng tiêu cực 4.1 Tăng theo hướng tiêu cực 4.5 Tăng theo hướng tiêu cực 3.3 Tăng theo hướng tiêu cực 3.0 Tăng theo hướng tiêu cực 6.2 Tăng theo hướng tiêu cực 10.1
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Malawi 86.9 Giảm theo hướng tích cực 2.2 Giảm theo hướng tích cực 2.3 Giảm theo hướng tích cực 1.9 Giảm theo hướng tích cực 4.3 Giảm theo hướng tích cực 4.8 Giảm theo hướng tích cực 6.9 Giảm theo hướng tích cực 6.0
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Togo 86.8 Giảm theo hướng tích cực 1.0 Giảm theo hướng tích cực 1.0 Giảm theo hướng tích cực 0.7 Giảm theo hướng tích cực 2.6 Giảm theo hướng tích cực 3.7 Giảm theo hướng tích cực 0.4 Giữ nguyên 0.0
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Philippines 86.3 Tăng theo hướng tiêu cực 1.0 Tăng theo hướng tiêu cực 3.5 Tăng theo hướng tiêu cực 3.1 Tăng theo hướng tiêu cực 1.3 Giảm theo hướng tích cực 0.8 Tăng theo hướng tiêu cực 0.5 Tăng theo hướng tiêu cực 2.9
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Eswatini 86.3 Tăng theo hướng tiêu cực 0.5 Tăng theo hướng tiêu cực 0.7 Tăng theo hướng tiêu cực 2.8 Tăng theo hướng tiêu cực 3.8 Tăng theo hướng tiêu cực 3.2 Tăng theo hướng tiêu cực 3.9 Tăng theo hướng tiêu cực 6.3
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Quần đảo Solomon 85.9 Giảm theo hướng tích cực 0.5 Tăng theo hướng tiêu cực 0.7 Tăng theo hướng tiêu cực 0.3 Giữ nguyên 0.0 Giảm theo hướng tích cực 1.7 Giảm theo hướng tích cực 3.7 Giảm theo hướng tích cực 6.5
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Gambia 85.4 Tăng theo hướng tiêu cực 2.3 Tăng theo hướng tiêu cực 3.6 Tăng theo hướng tiêu cực 4.8 Tăng theo hướng tiêu cực 4.5 Tăng theo hướng tiêu cực 3.7 Tăng theo hướng tiêu cực 6.4 Tăng theo hướng tiêu cực 8.5
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Uzbekistan 85.4 Giảm theo hướng tích cực 0.9 Giảm theo hướng tích cực 1.5 Giảm theo hướng tích cực 2.1 Giảm theo hướng tích cực 2.9 Giảm theo hướng tích cực 3.3 Giảm theo hướng tích cực 7.4 Giảm theo hướng tích cực 8.0
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Zambia 85.2 Giảm theo hướng tích cực 1.0 Giảm theo hướng tích cực 1.4 Giảm theo hướng tích cực 0.7 Tăng theo hướng tiêu cực 1.4 Tăng theo hướng tiêu cực 0.8 Tăng theo hướng tiêu cực 1.0 Tăng theo hướng tiêu cực 3.6
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Guinea Xích Đạo 84.8 Giảm theo hướng tích cực 0.5 Giảm theo hướng tích cực 1.3 Giảm theo hướng tích cực 1.5 Giảm theo hướng tích cực 3.3 Giảm theo hướng tích cực 3.9 Giảm theo hướng tích cực 3.5 Giảm theo hướng tích cực 3.2
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Lào 84.5 Tăng theo hướng tiêu cực 0.2 Tăng theo hướng tiêu cực 0.8 Giảm theo hướng tích cực 1.0 Giảm theo hướng tích cực 2.2 Giảm theo hướng tích cực 3.7 Giảm theo hướng tích cực 4.5 Giảm theo hướng tích cực 4.2
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Madagascar 83.6 Tăng theo hướng tiêu cực 0.5 Tăng theo hướng tiêu cực 0.9 Tăng theo hướng tiêu cực 1.1 Tăng theo hướng tiêu cực 0.4 Giảm theo hướng tích cực 0.2 Tăng theo hướng tiêu cực 2.0 Tăng theo hướng tiêu cực 6.9
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Tajikistan 83.4 Giảm theo hướng tích cực 1.2 Giảm theo hướng tích cực 1.8 Giảm theo hướng tích cực 2.3 Giảm theo hướng tích cực 4.9 Giảm theo hướng tích cực 5.7 Giảm theo hướng tích cực 6.9 Giảm theo hướng tích cực 5.5
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Papua New Guinea 83.4 Giảm theo hướng tích cực 0.7 Giảm theo hướng tích cực 1.5 Giảm theo hướng tích cực 0.3 Giảm theo hướng tích cực 0.8 Giảm theo hướng tích cực 1.2 Giảm theo hướng tích cực 0.7 Giảm theo hướng tích cực 1.2
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Comoros 83.3 Giảm theo hướng tích cực 1.8 Giảm theo hướng tích cực 0.7 Tăng theo hướng tiêu cực 0.3 Giảm theo hướng tích cực 0.5 Giảm theo hướng tích cực 0.6 Giảm theo hướng tích cực 3.0 Tăng theo hướng tiêu cực 3.7
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Sénégal 83.0 Tăng theo hướng tiêu cực 0.2 Tăng theo hướng tiêu cực 1.6 Tăng theo hướng tiêu cực 3.7 Tăng theo hướng tiêu cực 6.2 Tăng theo hướng tiêu cực 4.9 Tăng theo hướng tiêu cực 8.8 Tăng theo hướng tiêu cực 12.1
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Colombia 82.5 Giảm theo hướng tích cực 0.6 Giảm theo hướng tích cực 1.3 Giảm theo hướng tích cực 1.9 Giảm theo hướng tích cực 4.5 Giảm theo hướng tích cực 6.0 Giảm theo hướng tích cực 6.7 Giảm theo hướng tích cực 6.5
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Kyrgyzstan 82.2 Giảm theo hướng tích cực 1.7 Giảm theo hướng tích cực 3.5 Giảm theo hướng tích cực 5.2 Giảm theo hướng tích cực 9.6 Giảm theo hướng tích cực 10.3 Giảm theo hướng tích cực 6.9 Giảm theo hướng tích cực 6.6
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Tanzania 80.8 Giữ nguyên 0.0 Giảm theo hướng tích cực 0.3 Tăng theo hướng tiêu cực 0.4 Giảm theo hướng tích cực 0.5 Giảm theo hướng tích cực 1.7 Giảm theo hướng tích cực 0.3 Tăng theo hướng tiêu cực 1.7
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Guatemala 80.4 Tăng theo hướng tiêu cực 0.1 Giảm theo hướng tích cực 0.3 Tăng theo hướng tiêu cực 1.0 Tăng theo hướng tiêu cực 0.3 Giảm theo hướng tích cực 0.8 Giảm theo hướng tích cực 0.2 Giảm theo hướng tích cực 0.2
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Nga 80.0 Tăng theo hướng tiêu cực 3.5 Tăng theo hướng tiêu cực 2.9 Tăng theo hướng tiêu cực 2.9 Tăng theo hướng tiêu cực 2.3 Tăng theo hướng tiêu cực 1.3 Giảm theo hướng tích cực 0.8 Tăng theo hướng tiêu cực 0.3
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Lesotho 79.9 Tăng theo hướng tiêu cực 1.3 Tăng theo hướng tiêu cực 0.5 Tăng theo hướng tiêu cực 0.9 Giảm theo hướng tích cực 0.5 Giảm theo hướng tích cực 1.4 Giảm theo hướng tích cực 1.9 Giảm theo hướng tích cực 1.8
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Algérie 79.6 Tăng theo hướng tiêu cực 0.8 Tăng theo hướng tiêu cực 0.9 Tăng theo hướng tiêu cực 1.5 Tăng theo hướng tiêu cực 1.6 Tăng theo hướng tiêu cực 0.8 Giảm theo hướng tích cực 1.0 Tăng theo hướng tiêu cực 1.8
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Ấn Độ 79.4 Tăng theo hướng tiêu cực 2.5 Tăng theo hướng tiêu cực 1.9 Tăng theo hướng tiêu cực 1.4 Tăng theo hướng tiêu cực 0.1 Giảm theo hướng tích cực 0.6 Tăng theo hướng tiêu cực 1.6 Tăng theo hướng tiêu cực 6.5
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Israel/Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Bờ Tây 79.4 Giảm theo hướng tích cực 0.1 Giảm theo hướng tích cực 1.4 Giảm theo hướng tích cực 2.8 Giảm theo hướng tích cực 5.0 Giảm theo hướng tích cực 5.5 Giảm theo hướng tích cực 5.2 Giảm theo hướng tích cực 4.2
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Gruzia 79.3 Giảm theo hướng tích cực 3.4 Giảm theo hướng tích cực 4.9 Giảm theo hướng tích cực 5.5 Giảm theo hướng tích cực 7.1 Giảm theo hướng tích cực 8.8 Giảm theo hướng tích cực 12.5 Giảm theo hướng tích cực 4.5
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Thái Lan 79.1 Tăng theo hướng tiêu cực 2.1 Tăng theo hướng tiêu cực 4.0 Tăng theo hướng tiêu cực 2.1 Tăng theo hướng tiêu cực 0.8 Giảm theo hướng tích cực 0.1 Giảm theo hướng tích cực 0.1 Tăng theo hướng tiêu cực 3.5
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Nicaragua 79.0 Tăng theo hướng tiêu cực 0.6 Giảm theo hướng tích cực 0.2 Giảm theo hướng tích cực 0.6 Giảm theo hướng tích cực 2.2 Giảm theo hướng tích cực 3.2 Giảm theo hướng tích cực 3.6 Giảm theo hướng tích cực 2.7
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Bénin 78.8 Tăng theo hướng tiêu cực 0.6 Tăng theo hướng tiêu cực 0.9 Tăng theo hướng tiêu cực 0.2 Giảm theo hướng tích cực 1.2 Giảm theo hướng tích cực 1.7 Tăng theo hướng tiêu cực 3.3 Tăng theo hướng tiêu cực 6.0
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Bhutan 78.7 Giảm theo hướng tích cực 2.2 Giảm theo hướng tích cực 3.1 Giảm theo hướng tích cực 3.7 Giảm theo hướng tích cực 6.3 Giảm theo hướng tích cực 8.6 Giảm theo hướng tích cực 8.6 Giảm theo hướng tích cực 6.7
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Venezuela 78.6 Tăng theo hướng tiêu cực 1.9 Tăng theo hướng tiêu cực 3.3 Tăng theo hướng tiêu cực 1.3 Tăng theo hướng tiêu cực 0.4 Giảm theo hướng tích cực 0.4 Giảm theo hướng tích cực 0.9 Tăng theo hướng tiêu cực 0.7
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Honduras 78.2 Tăng theo hướng tiêu cực 0.3 Giảm theo hướng tích cực 0.1 Giảm theo hướng tích cực 0.3 Giảm theo hướng tích cực 0.1 Giảm theo hướng tích cực 1.1 Tăng theo hướng tiêu cực 1.0 Tăng theo hướng tiêu cực 3.3
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Bolivia 78.0 Giảm theo hướng tích cực 0.9 Giảm theo hướng tích cực 2.8 Giảm theo hướng tích cực 4.1 Giảm theo hướng tích cực 4.9 Giảm theo hướng tích cực 5.7 Giảm theo hướng tích cực 8.3 Giảm theo hướng tích cực 6.2
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Turkmenistan 77.5 Giảm theo hướng tích cực 0.7 Tăng theo hướng tiêu cực 0.8 Tăng theo hướng tiêu cực 0.1 Giảm theo hướng tích cực 2.2 Giảm theo hướng tích cực 2.7 Giảm theo hướng tích cực 6.8 Giảm theo hướng tích cực 8.7
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Bosna và Hercegovina 77.4 Tăng theo hướng tiêu cực 1.5 Tăng theo hướng tiêu cực 0.9 Giảm theo hướng tích cực 0.5 Giảm theo hướng tích cực 3.5 Giảm theo hướng tích cực 4.3 Giảm theo hướng tích cực 5.9 Giảm theo hướng tích cực 6.9
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Azerbaijan 77.3 Giảm theo hướng tích cực 0.5 Giảm theo hướng tích cực 0.9 Giảm theo hướng tích cực 2.5 Giảm theo hướng tích cực 4.6 Giảm theo hướng tích cực 5.5 Giảm theo hướng tích cực 7.3 Giảm theo hướng tích cực 3.7
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Jordan 76.9 Tăng theo hướng tiêu cực 0.2 Tăng theo hướng tiêu cực 1.2 Tăng theo hướng tiêu cực 2.1 Tăng theo hướng tiêu cực 2.4 Tăng theo hướng tiêu cực 0.3 Giảm theo hướng tích cực 1.0 Giảm theo hướng tích cực 0.4
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Fiji 76.8 Giảm theo hướng tích cực 2.2 Giảm theo hướng tích cực 4.0 Giảm theo hướng tích cực 3.7 Giảm theo hướng tích cực 4.3 Giảm theo hướng tích cực 5.1 Giảm theo hướng tích cực 2.0 Tăng theo hướng tiêu cực 0.2
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Trung Quốc 76.4 Giảm theo hướng tích cực 2.6 Giảm theo hướng tích cực 4.5 Giảm theo hướng tích cực 1.9 Giảm theo hướng tích cực 3.7 Giảm theo hướng tích cực 4.8 Giảm theo hướng tích cực 8.2 Giảm theo hướng tích cực 3.9
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Ukraina 76.3 Tăng theo hướng tiêu cực 9.1 Tăng theo hướng tiêu cực 10.4 Tăng theo hướng tiêu cực 9.1 Tăng theo hướng tiêu cực 7.3 Tăng theo hướng tiêu cực 7.1 Tăng theo hướng tiêu cực 6.6 Tăng theo hướng tiêu cực 5.5
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Ecuador 75.9 Giảm theo hướng tích cực 1.4 Giảm theo hướng tích cực 2.7 Giảm theo hướng tích cực 4.2 Giảm theo hướng tích cực 6.3 Giảm theo hướng tích cực 7.1 Giảm theo hướng tích cực 5.3 Giảm theo hướng tích cực 4.4
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Tunisia 75.8 Giảm theo hướng tích cực 1.7 Giảm theo hướng tích cực 0.7 Tăng theo hướng tiêu cực 1.6 Tăng theo hướng tiêu cực 5.7 Tăng theo hướng tiêu cực 5.2 Tăng theo hướng tiêu cực 8.2 Tăng theo hướng tiêu cực 10.2
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Belarus 75.6 Tăng theo hướng tiêu cực 0.6 Giảm theo hướng tích cực 1.1 Giảm theo hướng tích cực 1.0 Giảm theo hướng tích cực 2.0 Giảm theo hướng tích cực 3.1 Giảm theo hướng tích cực 6.7 Giảm theo hướng tích cực 8.8
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Indonesia 75.0 Giảm theo hướng tích cực 1.8 Giảm theo hướng tích cực 3.2 Giảm theo hướng tích cực 5.6 Giảm theo hướng tích cực 6.6 Giảm theo hướng tích cực 7.6 Giảm theo hướng tích cực 9.1 Giảm theo hướng tích cực 8.3
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Maroc 74.6 Tăng theo hướng tiêu cực 0.2 Tăng theo hướng tiêu cực 0.3 Giảm theo hướng tích cực 1.5 Giảm theo hướng tích cực 1.7 Giảm theo hướng tích cực 2.9 Giảm theo hướng tích cực 2.5 Giảm theo hướng tích cực 1.2
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Thổ Nhĩ Kỳ 74.5 Tăng theo hướng tiêu cực 0.4 Giảm theo hướng tích cực 1.4 Giảm theo hướng tích cực 2.1 Tăng theo hướng tiêu cực 3.0 Tăng theo hướng tiêu cực 1.8 Giảm theo hướng tích cực 3.7 Giảm theo hướng tích cực 0.9
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Maldives 74.2 Giảm theo hướng tích cực 1.2 Giảm theo hướng tích cực 1.2 Giảm theo hướng tích cực 0.9 Giảm theo hướng tích cực 1.4 Giảm theo hướng tích cực 2.8 Giảm theo hướng tích cực 4.6 Giảm theo hướng tích cực 6.2
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Serbia 73.8 Tăng theo hướng tiêu cực 1.8 Giảm theo hướng tích cực 0.6 Giảm theo hướng tích cực 1.2 Giảm theo hướng tích cực 0.6 Giảm theo hướng tích cực 2.0 Giảm theo hướng tích cực 5.4 Giảm theo hướng tích cực 6.3
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước São Tomé và Príncipe 73.7 Giảm theo hướng tích cực 2.1 Giảm theo hướng tích cực 0.9 Giảm theo hướng tích cực 0.2 Giảm theo hướng tích cực 0.8 Giảm theo hướng tích cực 2.4 Giảm theo hướng tích cực 3.0 Giảm theo hướng tích cực 4.6
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Micronesia 73.6 Giảm theo hướng tích cực 1.0 Tăng theo hướng tiêu cực 0.7 Tăng theo hướng tiêu cực 1.7 Tăng theo hướng tiêu cực 1.7 Tăng theo hướng tiêu cực 0.6 Tăng theo hướng tiêu cực 1.7 Giảm theo hướng tích cực 0.4
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Cabo Verde 73.5 Giảm theo hướng tích cực 0.6 Giảm theo hướng tích cực 0.2 Giảm theo hướng tích cực 1.2 Giảm theo hướng tích cực 2.3 Giảm theo hướng tích cực 3.5 Giảm theo hướng tích cực 5.0 Giảm theo hướng tích cực 7.2
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Moldova 73.0 Giảm theo hướng tích cực 2.1 Giảm theo hướng tích cực 3.5 Giảm theo hướng tích cực 5.7 Giảm theo hướng tích cực 8.2 Giảm theo hướng tích cực 9.5 Giảm theo hướng tích cực 12.1 Giảm theo hướng tích cực 12.7
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Việt Nam 72.4 Giảm theo hướng tích cực 0.3 Giảm theo hướng tích cực 0.7 Giảm theo hướng tích cực 1.6 Giảm theo hướng tích cực 3.7 Giảm theo hướng tích cực 4.8 Giảm theo hướng tích cực 4.5 Giảm theo hướng tích cực 2.2
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Peru 71.9 Giảm theo hướng tích cực 1.0 Giảm theo hướng tích cực 0.4 Giảm theo hướng tích cực 1.6 Giảm theo hướng tích cực 1.7 Giảm theo hướng tích cực 3.4 Giảm theo hướng tích cực 5.2 Giảm theo hướng tích cực 5.6
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Ghana 71.9 Tăng theo hướng tiêu cực 1.2 Tăng theo hướng tiêu cực 2.8 Tăng theo hướng tiêu cực 4.4 Tăng theo hướng tiêu cực 4.2 Tăng theo hướng tiêu cực 4.0 Tăng theo hướng tiêu cực 5.7 Tăng theo hướng tiêu cực 7.3
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước México 71.8 Tăng theo hướng tiêu cực 0.7 Giảm theo hướng tích cực 1.3 Giảm theo hướng tích cực 1.8 Giảm theo hướng tích cực 3.3 Giảm theo hướng tích cực 5.0 Giảm theo hướng tích cực 3.6 Giảm theo hướng tích cực 0.4
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Ả Rập Xê Út 71.6 Giảm theo hướng tích cực 1.5 Giảm theo hướng tích cực 1.1 Giảm theo hướng tích cực 1.8 Giảm theo hướng tích cực 3.6 Giảm theo hướng tích cực 5.2 Giảm theo hướng tích cực 5.9 Giảm theo hướng tích cực 5.3
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước El Salvador 71.4 Giảm theo hướng tích cực 0.6 Giảm theo hướng tích cực 1.8 Giảm theo hướng tích cực 3.0 Giảm theo hướng tích cực 4.6 Giảm theo hướng tích cực 5.7 Giảm theo hướng tích cực 5.8 Giảm theo hướng tích cực 4.1
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Paraguay 71.3 Giảm theo hướng tích cực 0.3 Giảm theo hướng tích cực 0.5 Tăng theo hướng tiêu cực 0.4 Giảm theo hướng tích cực 1.1 Giảm theo hướng tích cực 3.2 Giảm theo hướng tích cực 0.7 Giảm theo hướng tích cực 1.0
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Gabon 71.3 Giảm theo hướng tích cực 0.9 Giảm theo hướng tích cực 1.6 Giảm theo hướng tích cực 3.3 Giảm theo hướng tích cực 4.0 Giảm theo hướng tích cực 5.6 Giảm theo hướng tích cực 3.1 Giảm theo hướng tích cực 3.7
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Cộng hòa Dominica 71.2 Giảm theo hướng tích cực 2.2 Giảm theo hướng tích cực 2.0 Giảm theo hướng tích cực 2.9 Giảm theo hướng tích cực 5.7 Giảm theo hướng tích cực 7.1 Giảm theo hướng tích cực 6.5 Giảm theo hướng tích cực 7.2
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Namibia 70.8 Giảm theo hướng tích cực 0.7 Tăng theo hướng tiêu cực 0.4 Giảm theo hướng tích cực 0.2 Giảm theo hướng tích cực 0.9 Giảm theo hướng tích cực 1.9 Giảm theo hướng tích cực 4.8 Giảm theo hướng tích cực 2.1
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Guyana 70.5 Giảm theo hướng tích cực 0.5 Giảm theo hướng tích cực 0.3 Giảm theo hướng tích cực 0.9 Giảm theo hướng tích cực 2.1 Giảm theo hướng tích cực 4.1 Giảm theo hướng tích cực 2.5 Giảm theo hướng tích cực 1.7
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Armenia 69.7 Giảm theo hướng tích cực 1.6 Giảm theo hướng tích cực 1.6 Giảm theo hướng tích cực 2.5 Giảm theo hướng tích cực 2.6 Giảm theo hướng tích cực 4.4 Giảm theo hướng tích cực 4.6 Giảm theo hướng tích cực 1.0
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Suriname 68.4 Giảm theo hướng tích cực 2.2 Giảm theo hướng tích cực 2.8 Giảm theo hướng tích cực 2.8 Giảm theo hướng tích cực 2.7 Giảm theo hướng tích cực 4.1 Giảm theo hướng tích cực 4.8 Giảm theo hướng tích cực 4.0
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Kazakhstan 68.3 Giảm theo hướng tích cực 0.2 Giảm theo hướng tích cực 1.5 Giảm theo hướng tích cực 2.6 Giảm theo hướng tích cực 1.9 Giảm theo hướng tích cực 2.8 Giảm theo hướng tích cực 4.2 Giảm theo hướng tích cực 4.1
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Samoa 68.2 Giảm theo hướng tích cực 1.1 Giảm theo hướng tích cực 0.5 Giảm theo hướng tích cực 0.3 Giảm theo hướng tích cực 1.3 Giảm theo hướng tích cực 1.3 Giảm theo hướng tích cực 3.2 Giảm theo hướng tích cực 4.2
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Cuba 67.4 Giảm theo hướng tích cực 3.4 Giảm theo hướng tích cực 5.4 Giảm theo hướng tích cực 5.7 Giảm theo hướng tích cực 9.2 Giảm theo hướng tích cực 10.4 Giảm theo hướng tích cực 13.2 Giảm theo hướng tích cực 11.2
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Nam Phi 67.0 Tăng theo hướng tiêu cực 0.4 Giảm theo hướng tích cực 0.6 Tăng theo hướng tiêu cực 0.2 Giảm theo hướng tích cực 0.6 Giảm theo hướng tích cực 0.6 Giảm theo hướng tích cực 0.4 Tăng theo hướng tiêu cực 4.3
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Síp 66.2 Giảm theo hướng tích cực 1.7 Giảm theo hướng tích cực 0.8 Giảm theo hướng tích cực 0.6 Giảm theo hướng tích cực 1.4 Giảm theo hướng tích cực 1.7 Giảm theo hướng tích cực 2.7 Giảm theo hướng tích cực 3.5
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Malaysia 65.9 Giảm theo hướng tích cực 0.3 Giảm theo hướng tích cực 0.2 Giảm theo hướng tích cực 2.6 Giảm theo hướng tích cực 2.8 Giảm theo hướng tích cực 2.8 Giảm theo hướng tích cực 3.0 Giảm theo hướng tích cực 1.3
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Belize 65.3 Giảm theo hướng tích cực 1.7 Giảm theo hướng tích cực 1.9 Giảm theo hướng tích cực 1.9 Giảm theo hướng tích cực 2.4 Giảm theo hướng tích cực 2.7 Giảm theo hướng tích cực 4.2 Giảm theo hướng tích cực 4.9
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Jamaica 64.6 Giảm theo hướng tích cực 0.3 Giảm theo hướng tích cực 1.0 Giảm theo hướng tích cực 1.2 Giảm theo hướng tích cực 2.5 Giảm theo hướng tích cực 2.9 Giảm theo hướng tích cực 4.0 Giảm theo hướng tích cực 1.1
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Macedonia 64.5 Giảm theo hướng tích cực 1.9 Giảm theo hướng tích cực 3.5 Giảm theo hướng tích cực 4.6 Giảm theo hướng tích cực 6.5 Giảm theo hướng tích cực 7.6 Giảm theo hướng tích cực 9.9 Giảm theo hướng tích cực 10.1
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Bahrain 64.3 Giảm theo hướng tích cực 0.4 Tăng theo hướng tiêu cực 1.4 Tăng theo hướng tiêu cực 2.1 Tăng theo hướng tiêu cực 5.3 Tăng theo hướng tiêu cực 4.2 Tăng theo hướng tiêu cực 5.3 Tăng theo hướng tiêu cực 7.5
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Grenada 63.4 Giảm theo hướng tích cực 1.8 Giảm theo hướng tích cực 1.2 Giảm theo hướng tích cực 1.6 Giảm theo hướng tích cực 3.0 Giảm theo hướng tích cực 4.0 Giảm theo hướng tích cực 4.5 Giảm theo hướng tích cực 5.6
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Brunei 63.0 Giảm theo hướng tích cực 0.6 Giảm theo hướng tích cực 0.2 Giảm theo hướng tích cực 1.1 Giảm theo hướng tích cực 2.8 Giảm theo hướng tích cực 4.1 Giảm theo hướng tích cực 5.1 Giảm theo hướng tích cực 5.5
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Botswana 62.8 Giảm theo hướng tích cực 1.7 Giảm theo hướng tích cực 1.2 Giảm theo hướng tích cực 3.7 Giảm theo hướng tích cực 5.1 Giảm theo hướng tích cực 5.8 Giảm theo hướng tích cực 6.0 Giảm theo hướng tích cực 3.1
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Brasil 62.6 Tăng theo hướng tiêu cực 1.2 Tăng theo hướng tiêu cực 0.5 Giảm theo hướng tích cực 1.5 Giảm theo hướng tích cực 2.5 Giảm theo hướng tích cực 4.4 Giảm theo hướng tích cực 6.5 Giảm theo hướng tích cực 5.0
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Seychelles 62.1 Giảm theo hướng tích cực 1.6 Giảm theo hướng tích cực 1.9 Giảm theo hướng tích cực 3.0 Giảm theo hướng tích cực 4.9 Giảm theo hướng tích cực 5.3 Giảm theo hướng tích cực 5.6 Giảm theo hướng tích cực 7.4
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Albania 61.9 Giảm theo hướng tích cực 1.7 Giảm theo hướng tích cực 3.3 Giảm theo hướng tích cực 4.2 Giảm theo hướng tích cực 4.2 Giảm theo hướng tích cực 5.2 Giảm theo hướng tích cực 8.1 Giảm theo hướng tích cực 7.8
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Trinidad và Tobago 58.7 Giảm theo hướng tích cực 2.6 Giảm theo hướng tích cực 3.9 Giảm theo hướng tích cực 5.7 Giảm theo hướng tích cực 5.0 Giảm theo hướng tích cực 7.4 Giảm theo hướng tích cực 8.0 Giảm theo hướng tích cực 8.3
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Antigua và Barbuda 57.8 Giảm theo hướng tích cực 1.2 Giảm theo hướng tích cực 0.2 Giảm theo hướng tích cực 1.1 Giảm theo hướng tích cực 2.1 Giảm theo hướng tích cực 3.7 Giảm theo hướng tích cực 5.0 Giảm theo hướng tích cực 6.3
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Kuwait 57.5 Giảm theo hướng tích cực 1.5 Giảm theo hướng tích cực 2.1 Giảm theo hướng tích cực 1.3 Giảm theo hướng tích cực 2.0 Giảm theo hướng tích cực 2.7 Giảm theo hướng tích cực 5.9 Giảm theo hướng tích cực 4.5
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Mông Cổ 57.0 Giảm theo hướng tích cực 1.1 Giảm theo hướng tích cực 0.8 Giảm theo hướng tích cực 1.7 Giảm theo hướng tích cực 2.6 Giảm theo hướng tích cực 3.9 Giảm theo hướng tích cực 4.9 Giảm theo hướng tích cực 0.8
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Bulgaria 55.4 Tăng theo hướng tiêu cực 1.0 Tăng theo hướng tiêu cực 0.4 Giảm theo hướng tích cực 0.9 Giảm theo hướng tích cực 3.6 Giảm theo hướng tích cực 3.9 Giảm theo hướng tích cực 6.1 Giảm theo hướng tích cực 3.1
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Panama 54.6 Giảm theo hướng tích cực 1.1 Giảm theo hướng tích cực 1.2 Giảm theo hướng tích cực 1.5 Giảm theo hướng tích cực 3.2 Giảm theo hướng tích cực 4.4 Giảm theo hướng tích cực 5.1 Giảm theo hướng tích cực 4.0
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Montenegro 54.2 Giảm theo hướng tích cực 1.5 Giảm theo hướng tích cực 0.2 Giảm theo hướng tích cực 1.3 Giảm theo hướng tích cực 2.1 Giảm theo hướng tích cực 3.1 Giảm theo hướng tích cực 3.8 Giảm theo hướng tích cực 1.6
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước România 54.2 Giảm theo hướng tích cực 2.7 Giảm theo hướng tích cực 3.2 Giảm theo hướng tích cực 5.3 Giảm theo hướng tích cực 5.6 Giảm theo hướng tích cực 7.0 Giảm theo hướng tích cực 7.1 Giảm theo hướng tích cực 5.7
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Hy Lạp 52.6 Tăng theo hướng tiêu cực 0.5 Tăng theo hướng tiêu cực 2.0 Tăng theo hướng tiêu cực 2.2 Tăng theo hướng tiêu cực 5.2 Tăng theo hướng tiêu cực 3.8 Tăng theo hướng tiêu cực 6.5 Tăng theo hướng tiêu cực 7.2
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Oman 52.0 Giảm theo hướng tích cực 1.1 Giữ nguyên 0.0 Tăng theo hướng tiêu cực 0.3 Tăng theo hướng tiêu cực 2.7 Tăng theo hướng tiêu cực 1.9 Tăng theo hướng tiêu cực 4.8 Tăng theo hướng tiêu cực 4.6
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Bahamas 51.6 Giảm theo hướng tích cực 2.5 Giảm theo hướng tích cực 3.1 Giảm theo hướng tích cực 3.5 Giảm theo hướng tích cực 4.9 Giảm theo hướng tích cực 7.2 Giảm theo hướng tích cực 9.3 Giảm theo hướng tích cực 8.9
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Croatia 51.0 Giảm theo hướng tích cực 1.9 Giảm theo hướng tích cực 3.1 Giảm theo hướng tích cực 5.3 Giảm theo hướng tích cực 6.3 Giảm theo hướng tích cực 7.9 Giảm theo hướng tích cực 9.1 Giảm theo hướng tích cực 8.4
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Barbados 49.3 Giảm theo hướng tích cực 2.1 Giảm theo hướng tích cực 1.5 Giảm theo hướng tích cực 2.7 Giảm theo hướng tích cực 3.5 Giảm theo hướng tích cực 6.1 Giảm theo hướng tích cực 7.9 Giảm theo hướng tích cực 9.2
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Hungary 49.1 Tăng theo hướng tiêu cực 0.8 Tăng theo hướng tiêu cực 1.5 Tăng theo hướng tiêu cực 0.8 Tăng theo hướng tiêu cực 0.4 Tăng theo hướng tiêu cực 0.1 Giảm theo hướng tích cực 1.6 Giảm theo hướng tích cực 1.8
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Latvia 48.6 Tăng theo hướng tiêu cực 0.6 Tăng theo hướng tiêu cực 0.7 Giảm theo hướng tích cực 3.3 Giảm theo hướng tích cực 5.6 Giảm theo hướng tích cực 6.8 Giảm theo hướng tích cực 6.0 Giảm theo hướng tích cực 5.9
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Argentina 47.6 Tăng theo hướng tiêu cực 0.3 Tăng theo hướng tiêu cực 1.5 Tăng theo hướng tiêu cực 1.1 Tăng theo hướng tiêu cực 0.8 Giảm theo hướng tích cực 0.6 Tăng theo hướng tiêu cực 2.9 Tăng theo hướng tiêu cực 6.2
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Costa Rica 46.7 Giảm theo hướng tích cực 1.8 Giảm theo hướng tích cực 2.0 Giảm theo hướng tích cực 3.0 Giảm theo hướng tích cực 3.9 Giảm theo hướng tích cực 5.7 Giảm theo hướng tích cực 5.8 Giảm theo hướng tích cực 4.2
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Qatar 46.3 Giảm theo hướng tích cực 2.6 Giảm theo hướng tích cực 0.8 Giảm theo hướng tích cực 1.7 Giảm theo hướng tích cực 3.2 Giảm theo hướng tích cực 5.5 Giảm theo hướng tích cực 5.6 Giảm theo hướng tích cực 6.4
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Các TVQ Arab Thống nhất 46.2 Giảm theo hướng tích cực 1.4 Giảm theo hướng tích cực 1.1 Giảm theo hướng tích cực 2.7 Giảm theo hướng tích cực 4.2 Giảm theo hướng tích cực 5.8 Giảm theo hướng tích cực 5.6 Giảm theo hướng tích cực 5.0
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Mauritius 45.2 Giảm theo hướng tích cực 0.9 Tăng theo hướng tiêu cực 0.7 Tăng theo hướng tiêu cực 0.5 Tăng theo hướng tiêu cực 1.0 Tăng theo hướng tiêu cực 0.8 Tăng theo hướng tiêu cực 0.5 Tăng theo hướng tiêu cực 2.8
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Estonia 43.8 Giảm theo hướng tích cực 1.4 Giảm theo hướng tích cực 1.5 Giảm theo hướng tích cực 3.7 Giảm theo hướng tích cực 5.5 Giảm theo hướng tích cực 6.9 Giảm theo hướng tích cực 7.4 Giảm theo hướng tích cực 7.2
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Ý 43.2 Giảm theo hướng tích cực 0.2 Giảm theo hướng tích cực 1.4 Giảm theo hướng tích cực 2.6 Giảm theo hướng tích cực 2.6 Giảm theo hướng tích cực 2.7 Giảm theo hướng tích cực 0.7 Tăng theo hướng tiêu cực 3.3
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Litva 43.0 Giảm theo hướng tích cực 0.2 Giữ nguyên 0.0 Giảm theo hướng tích cực 1.2 Giảm theo hướng tích cực 2.3 Giảm theo hướng tích cực 2.7 Giảm theo hướng tích cực 5.0 Giảm theo hướng tích cực 5.7
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Slovakia 42.6 Giảm theo hướng tích cực 2.7 Giảm theo hướng tích cực 2.7 Giảm theo hướng tích cực 4.8 Giảm theo hướng tích cực 4.5 Giảm theo hướng tích cực 6.1 Giảm theo hướng tích cực 6.0 Giảm theo hướng tích cực 6.2
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Chile 41.5 Giảm theo hướng tích cực 0.5 Giảm theo hướng tích cực 0.8 Giảm theo hướng tích cực 2.0 Tăng theo hướng tiêu cực 0.8 Tăng theo hướng tiêu cực 0.2 Tăng theo hướng tiêu cực 4.0 Tăng theo hướng tiêu cực 5.2
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Malta 40.9 Giảm theo hướng tích cực 2.1 Giảm theo hướng tích cực 1.5 Giảm theo hướng tích cực 2.9 Giảm theo hướng tích cực 4.5 Giảm theo hướng tích cực 4.9 Giảm theo hướng tích cực 7.9 Giảm theo hướng tích cực 7.4
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Tây Ban Nha 40.9 Giảm theo hướng tích cực 2.2 Giảm theo hướng tích cực 3.5 Giảm theo hướng tích cực 1.9 Giảm theo hướng tích cực 2.2 Giảm theo hướng tích cực 2.6 Giảm theo hướng tích cực 2.4 Giảm theo hướng tích cực 0.7
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Ba Lan 39.8 Giảm theo hướng tích cực 2.3 Giảm theo hướng tích cực 1.1 Giảm theo hướng tích cực 4.5 Giảm theo hướng tích cực 7.0 Giảm theo hướng tích cực 8.0 Giảm theo hướng tích cực 9.8 Giảm theo hướng tích cực 7.8
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Cộng hòa Séc 37.4 Giảm theo hướng tích cực 2.0 Giảm theo hướng tích cực 2.5 Giảm theo hướng tích cực 2.1 Giảm theo hướng tích cực 5.0 Giảm theo hướng tích cực 4.1 Giảm theo hướng tích cực 5.2 Giảm theo hướng tích cực 4.7
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Uruguay 36.5 Giảm theo hướng tích cực 1.4 Giảm theo hướng tích cực 1.9 Giảm theo hướng tích cực 4.0 Giảm theo hướng tích cực 3.9 Giảm theo hướng tích cực 4.8 Giảm theo hướng tích cực 4.7 Giảm theo hướng tích cực 4.9
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Hàn Quốc 36.3 Giảm theo hướng tích cực 0.1 Tăng theo hướng tiêu cực 0.9 Giảm theo hướng tích cực 1.3 Giảm theo hướng tích cực 2.5 Giảm theo hướng tích cực 1.7 Giảm theo hướng tích cực 5.3 Giảm theo hướng tích cực 4.3
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Nhật Bản 36.0 Giảm theo hướng tích cực 0.3 Giảm theo hướng tích cực 0.1 Giảm theo hướng tích cực 7.5 Tăng theo hướng tiêu cực 5.0 Tăng theo hướng tiêu cực 4.7 Tăng theo hướng tiêu cực 4.8 Tăng theo hướng tiêu cực 6.3
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Hoa Kỳ 35.3 Giảm theo hướng tích cực 0.1 Tăng theo hướng tiêu cực 1.8 Tăng theo hướng tiêu cực 0.5 Tăng theo hướng tiêu cực 0.5 Giữ nguyên 0.0 Tăng theo hướng tiêu cực 1.3 Tăng theo hướng tiêu cực 2.5
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Singapore 34.4 Giảm theo hướng tích cực 1.5 Tăng theo hướng tiêu cực 0.4 Giảm theo hướng tích cực 1.2 Giảm theo hướng tích cực 0.7 Giảm theo hướng tích cực 1.0 Tăng theo hướng tiêu cực 0.6 Tăng theo hướng tiêu cực 1.1
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Pháp 33.7 Giảm theo hướng tích cực 1.1 Tăng theo hướng tiêu cực 1.1 Tăng theo hướng tiêu cực 0.1 Giảm theo hướng tích cực 0.3 Giảm theo hướng tích cực 0.2 Giảm theo hướng tích cực 1.6 Giảm theo hướng tích cực 1.1
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Anh Quốc 33.4 Giảm theo hướng tích cực 0.9 Tăng theo hướng tiêu cực 0.2 Giảm theo hướng tích cực 1.9 Giảm theo hướng tích cực 0.7 Giảm theo hướng tích cực 1.5 Giảm theo hướng tích cực 0.2 Tăng theo hướng tiêu cực 0.5
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Slovenia 31.6 Giảm theo hướng tích cực 1.0 Giảm theo hướng tích cực 0.7 Giảm theo hướng tích cực 2.4 Giảm theo hướng tích cực 3.9 Giảm theo hướng tích cực 4.4 Giảm theo hướng tích cực 4.7 Giảm theo hướng tích cực 5.5
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Bỉ 30.4 Giảm theo hướng tích cực 1.6 Giảm theo hướng tích cực 0.5 Giảm theo hướng tích cực 3.1 Giảm theo hướng tích cực 3.7 Giảm theo hướng tích cực 4.4 Giảm theo hướng tích cực 3.1 Tăng theo hướng tiêu cực 1.4
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Bồ Đào Nha 29.7 Giảm theo hướng tích cực 3.4 Giảm theo hướng tích cực 2.9 Giảm theo hướng tích cực 4.5 Giảm theo hướng tích cực 2.6 Giảm theo hướng tích cực 2.3 Giảm theo hướng tích cực 3.0 Giảm theo hướng tích cực 2.1
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Đức 28.1 Giảm theo hướng tích cực 2.5 Giảm theo hướng tích cực 1.6 Giảm theo hướng tích cực 3.6 Giảm theo hướng tích cực 5.8 Giảm theo hướng tích cực 5.0 Giảm theo hướng tích cực 8.1 Giảm theo hướng tích cực 9.2
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Hà Lan 26.8 Giảm theo hướng tích cực 1.8 Giảm theo hướng tích cực 0.1 Giảm theo hướng tích cực 1.3 Giảm theo hướng tích cực 1.5 Giảm theo hướng tích cực 1.1 Giảm theo hướng tích cực 0.2 Giảm theo hướng tích cực 0.5
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Áo 26.0 Giảm theo hướng tích cực 2.5 Giảm theo hướng tích cực 0.9 Giảm theo hướng tích cực 1.5 Giảm theo hướng tích cực 1.3 Giảm theo hướng tích cực 1.3 Giảm theo hướng tích cực 1.6 Tăng theo hướng tiêu cực 0.1
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Canada 25.7 Giảm theo hướng tích cực 1.7 Giảm theo hướng tích cực 0.3 Giảm theo hướng tích cực 1.1 Giảm theo hướng tích cực 2.0 Giảm theo hướng tích cực 1.6 Giảm theo hướng tích cực 2.0 Giảm theo hướng tích cực 0.6
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Ireland 24.7 Giảm theo hướng tích cực 1.4 Giảm theo hướng tích cực 0.1 Giảm theo hướng tích cực 1.8 Giảm theo hướng tích cực 0.6 Tăng theo hướng tiêu cực 0.8 Tăng theo hướng tiêu cực 3.1 Tăng theo hướng tiêu cực 4.8
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Úc 24.3 Giảm theo hướng tích cực 2.0 Giảm theo hướng tích cực 1.1 Giảm theo hướng tích cực 4.9 Giảm theo hướng tích cực 3.8 Giảm theo hướng tích cực 3.6 Giảm theo hướng tích cực 1.6 Giảm theo hướng tích cực 0.3
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Iceland 23.4 Giảm theo hướng tích cực 2.5 Giảm theo hướng tích cực 1.3 Giảm theo hướng tích cực 5.7 Giảm theo hướng tích cực 6.7 Giảm theo hướng tích cực 6.4 Giảm theo hướng tích cực 5.6 Tăng theo hướng tiêu cực 2.5
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước New Zealand 22.6 Giảm theo hướng tích cực 1.5 Giảm theo hướng tích cực 0.1 Giảm theo hướng tích cực 3.0 Giảm theo hướng tích cực 2.2 Giảm theo hướng tích cực 0.3 Giảm theo hướng tích cực 0.7 Tăng theo hướng tiêu cực 1.2
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Thụy Sĩ 22.3 Giảm theo hướng tích cực 1.0 Tăng theo hướng tiêu cực 0.8 Giảm theo hướng tích cực 1.0 Giảm theo hướng tích cực 0.9 Tăng theo hướng tiêu cực 0.5 Tăng theo hướng tiêu cực 1.1 Tăng theo hướng tiêu cực 2.0
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Luxembourg 22.2 Giảm theo hướng tích cực 2.4 Giảm theo hướng tích cực 1.1 Giảm theo hướng tích cực 3.3 Giảm theo hướng tích cực 3.9 Giảm theo hướng tích cực 5.0 Giảm theo hướng tích cực 5.4 Giảm theo hướng tích cực 5.7
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Đan Mạch 21.5 Giảm theo hướng tích cực 1.3 Giảm theo hướng tích cực 0.4 Giảm theo hướng tích cực 1.5 Giảm theo hướng tích cực 2.3 Giảm theo hướng tích cực 0.9 Giảm theo hướng tích cực 1.7 Giữ nguyên 0.0
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Na Uy 20.8 Giảm theo hướng tích cực 2.2 Giảm theo hướng tích cực 0.7 Giảm theo hướng tích cực 3.1 Tăng theo hướng tiêu cực 0.4 Tăng theo hướng tiêu cực 1.5 Tăng theo hướng tiêu cực 2.5 Tăng theo hướng tiêu cực 4.0
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Thụy Điển 20.2 Giảm theo hướng tích cực 1.2 Tăng theo hướng tiêu cực 0.5 Giảm theo hướng tích cực 1.1 Giảm theo hướng tích cực 2.6 Giảm theo hướng tích cực 0.7 Giảm theo hướng tích cực 0.4 Tăng theo hướng tiêu cực 0.4
Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước Phần Lan 17.8 Giảm theo hướng tích cực 0.9 Giảm theo hướng tích cực 0.2 Giảm theo hướng tích cực 2.2 Giảm theo hướng tích cực 1.9 Giảm theo hướng tích cực 0.9 Giảm theo hướng tích cực 1.4 Giảm theo hướng tích cực 0.6

Cảnh giác Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước

Ổn định Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước

Bền vững Chỉ Số Thất Bại Của Nhà Nước

Tham khảo

Liên kết ngoài

Tags:

Danh sách theo chỉ số FSI từ 2008 Chỉ Số Thất Bại Của Nhà NướcCảnh giác Chỉ Số Thất Bại Của Nhà NướcỔn định Chỉ Số Thất Bại Của Nhà NướcBền vững Chỉ Số Thất Bại Của Nhà NướcChỉ Số Thất Bại Của Nhà NướcForeign Policy

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Học viện Kỹ thuật Quân sựQuân khu 4, Quân đội nhân dân Việt NamNhà LýLương Tam QuangStephanie McMahonBiểu tình Thái Bình 1997Quân đoàn 3, Quân đội nhân dân Việt NamNho giáoLê Thánh TôngNguyễn Thị Kim NgânTriều đại trong lịch sử Trung QuốcBan Tuyên giáo Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamDanh sách trường đại học tại Thành phố Hồ Chí MinhKim Soo-hyunDanh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắtSamuraiTrần Thánh TôngTừ Hán-ViệtHội nghị Lập hiến (Hoa Kỳ)MaldivesDấu chấmDinh Độc LậpAi CậpĐộ RichterMinecraftNguyễn Xuân ThắngCan ChiFlorian WirtzHoàng QuyHiệp hội các quốc gia Đông Nam ÁCố đô HuếGia LongEDầu mỏTrung QuốcSố phứcLý Thường KiệtPhan Văn MãiSông HồngĐài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrần PhúPhápHai nguyên lý của phép biện chứng duy vậtVườn quốc gia Phong Nha – Kẻ BàngNguyễn Cao KỳKinh tế Nhật BảnLịch sử Trung QuốcNhà NguyễnDận TườngNgày Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nướcĐinh Văn NơiLê Thái TổĐội tuyển bóng đá quốc gia AnhPhạm Ngọc ThảoTriệu Lệ DĩnhViệt MinhPhố cổ Hội AnLê Hồng AnhBiển ĐôngThuyết âm mưu về sự kiện 11 tháng 9Quốc gia Việt NamThánh địa Mỹ SơnQuân đội nhân dân Việt NamLưu DungHentaiElizabeth IIPiDanh sách quốc gia xã hội chủ nghĩaVăn hóa Việt NamMalaysiaLựcTiếng ViệtPhó Thủ tướng Chính phủ (Việt Nam)Võ Chí CôngĐắc nhân tâmThủy triều🡆 More