Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng

Từ năm 1995, Tổ chức Minh bạch Quốc tế (Transparency International - TI) đã công bố một chỉ số nhận thức tham nhũng (Corruption Perceptions Index - CPI) hàng năm xếp thứ tự các quốc gia trên thế giới theo mức độ tham nhũng mà được nhận thức tồn tại trong các giới công chức và chính trị gia.

bài viết danh sách Wiki
Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng
Khái quát Chỉ số Nhận thức Tham nhũng năm 2022

Tổ chức định nghĩa tham nhũng là "lạm dụng chức vụ công để hưởng tư lợi".

Cuộc thăm dò năm 2003 bao gồm 133 nước; cuộc thăm dò năm 2006 là 163 nước; cuộc thăm dò năm 2007 bao gồm 180 quốc gia. Điểm số cao có nghĩa là minh bạch và ít tham nhũng hơn, trong mức điểm tối đa là 10. Kết quả cho thấy 7 trong 10 nước (và 9 trong 10 nước mới phát triển) có chỉ số nhỏ hơn 5 từ chỉ số cao nhất là 10.

Phương pháp và giải nghĩa Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng

Tổ chức Minh bạch Quốc tế giao ông Johann Graf Lambsdorff của Đại học Passau để thảo ra Chỉ số Nhận thức Tham nhũng. Chỉ số năm 2005 rút kết từ "16 cuộc thăm dò và bình chọn khác nhau từ 10 viện nghiêm cứu độc lập… Các viện cung cấp dữ liệu cho Chỉ số Nhận thức Tham nhũng năm 2005 là: Đại học Columbia, Economist Intelligence Unit, Freedom House, Information International, International Institute for Management Development, Merchant International Group, Tư vấn Rủi ro Kinh tế và Chính trị, Uỷ ban Kinh tế Liên hiệp quốc về Phi châu, Diễn đàn Kinh tế Thế giới và Trung tâm Nghiên cứu Thị trường Thế giới. Các Chỉ số ban đầu sử dụng các thăm dò ý kiến công chúng nhưng hiện tại chỉ dùng các chuyên viên. Tổ chức Minh bạch Quốc tế yêu cầu ít nhất ba nguồn luôn có sẵn để xếp thứ tự một nước vào Chỉ số Nhận thức Tham nhũng.

Tổ chức Minh bạch Quốc tế viết trong phần "Các câu hỏi thường được hỏi" về Chỉ số Nhận thức Tham nhũng rằng quan điểm của "dân cư trong nước" có tương quan với quan điểm của các chuyên gia ở ngoài nước. Trong quá khứ, các chuyên gia được xin ý kiến để làm nguồn cho Chỉ số Nhận thức Tham nhũng thường thường là các doanh nhân từ các nước công nghệ hóa; quan điểm của các nước kém phát triển hơn ít khi được dùng. Điều này đã thay đổi theo thời gian, tạo cơ hội ngày càng gia tăng tiếng nói của những người từ các nền kinh tế thị trường đang hội nhập."

Vì chỉ số này dựa vào các cuộc thăm dò nên các kết quả là chủ quan và kém tin cậy đối với các nước có ít nguồn thông tin hơn. Thêm vào đó, những gì được định nghĩa là hợp pháp hoặc những gì được nhận thức là tham nhũng thì rất khác nhau giữa các nền tư pháp: việc cho tặng, ủng hộ chính trị hợp pháp ở một số nền tư pháp lại là bất hợp pháp ở các nền tư pháp khác; một vấn đề được coi như là tiền thưởng chấp nhận được ở một nước lại bị coi là hối lộ ở một nước khác. Vì thế các kết quả thăm dò phải được hiểu khá đặc biệt như đo lường nhận thức công chúng hơn là một cách đo lường tham nhũng khách quan.

Các thống kê như thế này tất nhiên là không chính xác; các thống kê từ những năm khác nhau thì không nhất thiết là so sánh được. Trung tâm liên Tôn giáo vì Trách nhiệm Công ty (Interfaith Center on Corporate Responsibility) tự giải thích, "…các thay đổi từ năm này qua năm khác trong điểm số của một nước là kết quả không chỉ vì sự nhận thức thành quả của một nước thay đổi mà còn vì phương pháp học và mô hình đang thay đổi. Mỗi năm, có một số nguồn không được cập nhật và phải bị loại bỏ khỏi Chỉ số Nhận thức Tham nhũng trong khi các nguồn mới và đáng tin cậy được thêm vào. Với những câu trả lời khác và những phương pháp tính khác ít nhiều, một thay đổi trong điểm số của một nước có thể cũng liên quan đến sự thật rằng các quan điểm khác đã được thu thập và các câu hỏi khác đã được hỏi… [cho dù] cải cách chống tham nhũng… [hoặc] các phanh khui những vụ tại tiếng tham nhũng vừa qua… [thường] thì khó cải tiến điểm số của Chỉ số Nhận thức Tham nhũng trên một thời gian ngắn, thí dụ một hoặc hai năm. Chỉ số Nhận thức Tham nhũng dựa vào các dữ liệu từ ba năm về trước. Điều này có nghĩa một sự thay đổi về nhận thức tham nhũng chỉ xuất hiện trong chỉ số trong một thời gian dài".

Bảng xếp hạng qua từng năm Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng

Thang điểm Mức độ tham nhũng ít Mức độ tham nhũng cao
99–90 89–80 79–70 69–60 59–50 49–40 39-30 29–20 19–10 9–0

2020–2022

Bảng chỉ số nhận thức tham nhũng:

# Quốc gia hoặc vùng lãnh thổ 2022 2021 2020
Điểm  Δ Điểm  Δ Điểm  Δ
1 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Đan Mạch
90
Giữ nguyên
88
Giữ nguyên
88
Giữ nguyên
2 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng New Zealand
87
Giảm 1
88
Giữ nguyên
88
Giữ nguyên
2 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Phần Lan
87
Giảm 1
88
Tăng 2
85
Giữ nguyên
4 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Na Uy
84
Giữ nguyên
85
Tăng 3
84
Giữ nguyên
5 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Singapore
83
Giảm 1
85
Giảm 1
85
Tăng 1
5 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Thụy Điển
83
Giảm 1
85
Giảm 1
85
Tăng 1
7 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Thụy Sĩ
82
Giữ nguyên
84
Giảm 4
85
Tăng 1
8 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Hà Lan
80
Giữ nguyên
82
Giữ nguyên
82
Giữ nguyên
9 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Đức
79
Tăng 1
80
Giảm 1
80
Giữ nguyên
10 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Luxembourg
77
Giảm 1
81
Giữ nguyên
80
Giữ nguyên
10 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Ireland
77
Tăng 3
74
Tăng 7
72
Giảm 2
12 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Hồng Kông
76
Giữ nguyên
76
Giảm 1
77
Tăng 5
13 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Úc
75
Tăng 5
73
Giảm 7
77
Tăng 1
14 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Iceland
74
Giảm 1
74
Tăng 4
75
Giảm 6
14 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Estonia
74
Giảm 1
74
Tăng 4
75
Tăng 1
14 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Uruguay
74
Tăng 4
73
Tăng 3
71
Giữ nguyên
14 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Canada
74
Giảm 1
74
Giảm 2
77
Tăng 1
18 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Nhật Bản
73
Giữ nguyên
73
Tăng 1
74
Tăng 1
18 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Vương quốc Anh
73
Giảm 7
78
Giữ nguyên
77
Tăng 1
18 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Bỉ
73
Giữ nguyên
73
Giảm 3
76
Tăng 2
21 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Pháp
72
Tăng 1
71
Tăng 1
69
Giữ nguyên
22 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Áo
71
Giảm 9
74
Tăng 2
76
Giảm 3
23 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Seychelles
70
Giữ nguyên
70
Tăng 4
66
Giữ nguyên
24 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Hoa Kỳ
69
Tăng 3
67
Giảm 2
67
Giảm 2
25 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Đài Loan
68
Giữ nguyên
68
Tăng 3
65
Giữ nguyên
25 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Bhutan
68
Giữ nguyên
68
Giảm 1
68
Tăng 1
27 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Chile
67
Giữ nguyên
67
Giảm 2
67
Tăng 1
27 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng UAE
67
Giảm 3
69
Giảm 3
71
Giữ nguyên
29 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Barbados
65
Giữ nguyên
65
Giữ nguyên
64
Tăng 1
30 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Bahamas
64
Giữ nguyên
64
Giữ nguyên
63
Giảm 1
31 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Israel
63
Tăng 5
59
Giảm 1
60
Giữ nguyên
31 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Hàn Quốc
63
Tăng 1
62
Tăng 1
61
Tăng 6
33 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Bồ Đào Nha
62
Giảm 1
62
Tăng 1
61
Giảm 3
33 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Litva
62
Tăng 1
61
Tăng 1
60
Giữ nguyên
35 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Tây Ban Nha
60
Giảm 1
61
Giảm 2
62
Giảm 2
35 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Saint Vincent và Grenadines
60
Tăng 1
59
Tăng 4
59
Giảm 1
35 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Botswana
60
Tăng 10
55
Giảm 10
60
Giảm 1
35 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Cabo Verde
60
Tăng 4
58
Tăng 2
58
Giữ nguyên
Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Brunei
60
Giữ nguyên
39 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Latvia
59
Giảm 3
59
Tăng 6
57
Tăng 2
40 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Qatar
58
Giảm 9
63
Giảm 1
63
Giữ nguyên
41 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Gruzia
56
Tăng 4
55
Giữ nguyên
56
Giảm 1
41 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Slovenia
56
Giữ nguyên
57
Giảm 6
60
Giữ nguyên
41 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Ý
56
Tăng 1
56
Tăng 10
53
Giảm 1
41 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Séc
56
Tăng 8
54
Giữ nguyên
54
Giảm 5
45 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Dominica
55
Giữ nguyên
55
Tăng 3
55
Giữ nguyên
45 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Saint Lucia
55
Giảm 3
56
Tăng 3
56
Tăng 3
45 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Ba Lan
55
Giảm 3
56
Tăng 3
56
Giảm 4
48 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Costa Rica
54
Giảm 9
58
Tăng 3
57
Tăng 2
49 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Fiji
53
Giảm 4
55
Tăng 10
49 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Slovakia
53
Tăng 7
52
Tăng 4
49
Giảm 1
51 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Síp
52
Tăng 1
53
Giảm 10
57
Giảm 1
51 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Hy Lạp
52
Tăng 7
49
Tăng 1
50
Tăng 1
51 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Grenada
52
Tăng 1
53
Giữ nguyên
53
Giảm 1
54 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Malta
51
Giảm 5
54
Tăng 3
53
Giảm 2
54 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Rwanda
51
Giảm 2
53
Giảm 3
54
Tăng 2
54 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Ả Rập Xê Út
51
Giảm 2
53
Giữ nguyên
53
Giảm 1
57 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Mauritius
50
Giảm 8
54
Tăng 3
53
Tăng 4
57 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Croatia
50
Tăng 6
47
Giữ nguyên
47
Giữ nguyên
59 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Namibia
49
Giảm 1
49
Giảm 1
51
Giảm 1
60 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Vanuatu
48
Tăng 6
45
Tăng 9
43
Giảm 11
61 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Jordan
47
Giảm 3
49
Tăng 2
49
Giữ nguyên
61 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Malaysia
47
Tăng 1
48
Giảm 5
51
Giảm 6
63 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Armenia
46
Giảm 5
49
Tăng 2
49
Tăng 17
63 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng România
46
Tăng 3
45
Tăng 3
44
Tăng 1
65 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Cuba
45
Giảm 1
46
Giảm 1
47
Giảm 3
65 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Trung Quốc
45
Tăng 1
45
Tăng 12
42
Tăng 2
65 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng São Tomé và Príncipe
45
Tăng 1
45
Giảm 3
47
Tăng 1
65 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Montenegro
45
Giảm 1
46
Tăng 3
45
Giảm 1
69 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Oman
44
Giảm 13
52
Giảm 7
54
Tăng 7
69 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Jamaica
44
Tăng 1
44
Giảm 1
44
Tăng 5
69 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Bahrain
44
Tăng 9
42
Giữ nguyên
42
Giảm 1
72 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Nam Phi
43
Giảm 2
44
Giảm 1
44
Tăng 1
72 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Ghana
43
Tăng 1
43
Tăng 2
43
Tăng 5
72 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Sénégal
43
Tăng 1
43
Giảm 6
45
Giảm 1
72 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Bénin
43
Tăng 6
42
Tăng 5
41
Giảm 3
72 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Bulgaria
43
Tăng 6
42
Giảm 9
44
Tăng 5
77 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Hungary
42
Giảm 4
43
Giảm 4
44
Tăng 1
77 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Trinidad và Tobago
42
Tăng 5
41
Tăng 4
40
Giảm 1
77 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Burkina Faso
42
Tăng 1
42
Tăng 8
40
Giảm 1
77 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Quần đảo Solomon
42
Giảm 4
43
Tăng 5
42
Giảm 1
77 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Kuwait
42
Giảm 4
43
Tăng 5
42
Tăng 7
77 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Đông Timor
42
Tăng 5
41
Tăng 4
40
Tăng 7
80 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Việt Nam
42
Tăng 10
39
Tăng 17
36
Giảm 8
84 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Kosovo
41
Tăng 3
39
Tăng 17
36
Giảm 3
85 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Guyana
40
Tăng 2
39
Giảm 4
41
Tăng 2
85 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Suriname
40
Tăng 2
39
Tăng 7
38
Giảm 24
85 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Maldives
40
Giữ nguyên
40
Giảm 10
43
Tăng 55
85 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Bắc Macedonia
40
Tăng 2
39
Tăng 24
35
Giảm 5
85 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Tunisie
40
Giảm 15
44
Giảm 1
44
Tăng 5
85 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Ấn Độ
40
Giữ nguyên
40
Tăng 1
40
Giảm 6
91 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Moldova
39
Tăng 14
36
Tăng 10
34
Tăng 5
91 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Belarus
39
Giảm 9
41
Giảm 19
47
Tăng 3
91 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Colombia
39
Giảm 4
39
Tăng 5
39
Tăng 4
94 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Maroc
38
Giảm 7
39
Giảm 1
40
Giảm 6
94 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Ethiopia
38
Giảm 7
39
Tăng 7
38
Tăng 2
94 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Argentina
38
Tăng 2
38
Giảm 18
42
Giảm 12
94 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Tanzania
38
Giảm 7
39
Tăng 7
38
Tăng 2
94 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Brasil
38
Tăng 2
38
Giảm 2
38
Tăng 12
99 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Lesotho
37
Giảm 3
38
Giảm 13
41
Tăng 2
99 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Bờ Biển Ngà
37
Tăng 6
36
Giảm 1
36
Tăng 2
101 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Thái Lan
36
Tăng 9
35
Giảm 6
36
Giảm 3
101 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Albania
36
Tăng 9
35
Giảm 6
36
Tăng 2
101 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Serbia
36
Giảm 5
38
Giảm 2
38
Giảm 3
101 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Thổ Nhĩ Kỳ
36
Giảm 5
38
Giảm 10
40
Tăng 5
101 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Panama
36
Tăng 4
36
Tăng 6
35
Giảm 10
101 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Sri Lanka
36
Tăng 1
37
Giảm 8
38
Giảm 1
101 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Kazakhstan
36
Tăng 1
37
Giảm 8
38
Tăng 19
101 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Ecuador
36
Tăng 4
36
Giảm 13
39
Tăng 1
101 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Peru
36
Tăng 4
36
Giảm 11
38
Tăng 7
110 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Sierra Leone
34
Tăng 5
34
Tăng 2
33
Tăng 2
110 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng   Nepal
34
Tăng 7
33
Giữ nguyên
33
Giảm 4
110 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Malawi
34
Giữ nguyên
35
Tăng 19
30
Giảm 6
110 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Bosna và Hercegovina
34
Giữ nguyên
35
Tăng 1
35
Giảm 10
110 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Indonesia
34
Giảm 14
38
Tăng 6
37
Giảm 17
110 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Gambia
34
Giảm 8
37
Giữ nguyên
37
Giảm 6
116 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Zambia
33
Tăng 1
33
Giữ nguyên
33
Giảm 4
116 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Philippines
33
Tăng 1
33
Giảm 2
34
Giảm 2
116 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Mông Cổ
33
Giảm 6
35
Tăng 1
35
Giảm 5
116 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng El Salvador
33
Giảm 1
34
Giảm 11
36
Tăng 9
116 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Ukraina
33
Tăng 6
32
Giảm 5
33
Tăng 9
116 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Algérie
33
Tăng 1
33
Giảm 13
36
Tăng 2
116 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Angola
33
Tăng 20
29
Tăng 6
27
Tăng 4
123 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Niger
32
Tăng 1
31
Giảm 1
32
Giảm 3
123 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Kenya
32
Tăng 5
30
Giảm 4
31
Tăng 13
123 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Cộng hòa Dominica
32
Tăng 5
30
Tăng 9
28
Giữ nguyên
126 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Uzbekistan
31
Tăng 14
28
Tăng 6
26
Tăng 7
126 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Bolivia
31
Tăng 2
30
Giảm 4
31
Giảm 1
126 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng México
31
Giảm 2
31
Giữ nguyên
31
Tăng 6
126 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Lào
31
Tăng 2
30
Tăng 6
29
Giảm 4
130 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Papua New Guinea
30
Giảm 6
31
Tăng 18
27
Giảm 5
130 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Togo
30
Giảm 2
30
Tăng 6
29
Giảm 4
130 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Ai Cập
30
Giảm 13
33
Giữ nguyên
33
Giảm 11
130 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Eswatini
30
Giảm 8
32
Giảm 5
33
Giảm 4
130 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Mauritanie
30
Tăng 10
28
Giảm 6
29
Tăng 3
130 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Djibouti
30
Giảm 2
30
Tăng 14
27
Giảm 16
136 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Gabon
29
Giảm 12
31
Tăng 5
30
Giảm 6
137 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Mali
28
Giảm 1
29
Giảm 7
30
Tăng 1
137 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Nga
28
Giảm 1
29
Giảm 7
30
Tăng 8
137 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Paraguay
28
Giảm 9
30
Tăng 9
28
Giữ nguyên
140 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Pakistan
27
Giữ nguyên
28
Giảm 16
31
Giảm 4
140 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Kyrgyzstan
27
Tăng 4
27
Giảm 20
31
Tăng 2
142 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Uganda
26
Tăng 2
27
Giảm 2
27
Giảm 5
142 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Mozambique
26
Tăng 5
26
Tăng 2
25
Giảm 3
142 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Cameroon
26
Tăng 2
27
Tăng 5
25
Tăng 4
142 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Liberia
26
Giảm 6
29
Tăng 1
28
Giữ nguyên
142 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Madagascar
26
Tăng 5
26
Tăng 2
25
Tăng 9
147 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Guinée
25
Tăng 3
25
Giảm 13
28
Giảm 7
147 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Bangladesh
25
Giữ nguyên
26
Giảm 1
26
Giữ nguyên
147 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Iran
25
Tăng 3
25
Giảm 1
25
Giảm 3
150 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Nigeria
24
Tăng 4
24
Giảm 5
25
Giảm 3
150 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Trung Phi
24
Tăng 4
24
Giảm 8
26
Tăng 7
150 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Afghanistan
24
Tăng 24
16
Giảm 9
19
Tăng 8
150 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Campuchia
24
Tăng 7
23
Tăng 3
21
Tăng 2
150 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Liban
24
Tăng 4
24
Giảm 5
25
Giảm 12
150 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Guatemala
24
Giữ nguyên
25
Giảm 1
25
Giảm 3
150 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Tajikistan
24
Giữ nguyên
25
Giảm 1
25
Tăng 4
157 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Zimbabwe
23
Giữ nguyên
23
Giữ nguyên
24
Tăng 1
157 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Azerbaijan
23
Giảm 29
30
Tăng 1
30
Giảm 3
157 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Myanmar
23
Giảm 17
28
Giảm 3
28
Giảm 7
157 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Honduras
23
Giữ nguyên
23
Giữ nguyên
24
Giảm 11
157 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Iraq
23
Giữ nguyên
23
Tăng 3
21
Tăng 2
162 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Eritrea
22
Giảm 1
22
Giảm 1
21
Giữ nguyên
162 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Sudan
22
Tăng 2
20
Tăng 10
16
Giảm 1
164 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Congo
21
Giảm 2
21
Tăng 3
19
Giữ nguyên
164 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Guiné-Bissau
21
Giảm 2
21
Tăng 3
19
Tăng 3
166 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng CHDC Congo
20
Tăng 3
19
Tăng 1
18
Giảm 2
167 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Turkmenistan
19
Tăng 2
19
Giảm 4
19
Giữ nguyên
167 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Nicaragua
19
Giảm 3
20
Giảm 5
22
Tăng 2
167 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Comoros
19
Giảm 3
20
Giảm 4
21
Giảm 7
167 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Tchad
19
Giảm 3
20
Giảm 4
21
Tăng 2
171 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Libya
17
Tăng 1
17
Tăng 1
17
Giảm 5
171 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Haiti
17
Giảm 7
20
Tăng 6
18
Giảm 2
171 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng CHDCND Triều Tiên
17
Tăng 3
16
Giảm 4
18
Tăng 2
171 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Guinea Xích Đạo
17
Tăng 1
17
Tăng 2
16
Giảm 1
171 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Burundi
17
Giảm 2
19
Giảm 4
19
Giữ nguyên
176 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Yemen
16
Giảm 2
16
Tăng 2
15
Tăng 1
177 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Venezuela
14
Giữ nguyên
14
Giảm 1
15
Giảm 3
178 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Syria
13
Giữ nguyên
13
Giữ nguyên
14
Giữ nguyên
178 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Nam Sudan
13
Tăng 2
11
Giảm 1
12
Giữ nguyên
180 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Somalia
12
Giảm 2
13
Tăng 1
12
Tăng 1

Năm 2012-2020

Chỉ số nhận thức tham nhũng 2012-2020
Hạng Quốc gia
hoặc
lãnh thổ
2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012
Điểm Thay đổi so với năm trước Điểm Thay đổi so với năm trước Điểm Thay đổi so với năm trước Điểm Thay đổi so với năm trước Điểm Thay đổi so với năm trước Điểm Thay đổi so với năm trước Điểm Thay đổi so với năm trước Điểm Thay đổi so với năm trước Điểm
1 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Đan Mạch
88
Tăng 1
87
Giảm 1
88
Giữ nguyên
88
Giảm 2
90
Giảm 1
91
Giảm 1
92
Tăng 1
91
Tăng 1
90
1 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng New Zealand
88
Tăng 1
87
Giữ nguyên
87
Giảm 2
89
Giảm 1
90
Giảm 1
91
Giữ nguyên
91
Giữ nguyên
91
Tăng 1
90
3 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Phần Lan
85
Giảm 1
86
Tăng 1
85
Giữ nguyên
85
Giảm 4
89
Giảm 1
90
Tăng 1
89
Giữ nguyên
89
Giảm 1
90
3 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Singapore
85
Giữ nguyên
85
Giữ nguyên
85
Tăng 1
84
Giữ nguyên
84
Giảm 1
85
Tăng 1
84
Giảm 2
86
Giảm 1
87
3 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Thụy Điển
85
Giữ nguyên
85
Giữ nguyên
85
Tăng 1
84
Giảm 4
88
Giảm 1
89
Tăng 2
87
Giảm 2
89
Tăng 1
88
3 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Thụy Sĩ
85
Giữ nguyên
85
Giữ nguyên
85
Giữ nguyên
85
Giảm 1
86
Giữ nguyên
86
Giữ nguyên
86
Tăng 1
85
Giảm 1
86
7 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Na Uy
84
Giữ nguyên
84
Giữ nguyên
84
Giảm 1
85
Giữ nguyên
85
Giảm 2
87
Tăng 1
86
Giữ nguyên
86
Tăng 1
85
8 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Hà Lan
82
Giữ nguyên
82
Giữ nguyên
82
Giữ nguyên
82
Giảm 1
83
Giảm 4
87
Tăng 4
83
Giữ nguyên
83
Giảm 1
84
9 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Đức
80
Giữ nguyên
80
Giữ nguyên
80
Giảm 1
81
Giữ nguyên
81
Giữ nguyên
81
Tăng 2
79
Tăng 1
78
Giảm 1
79
9 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Luxembourg
80
Giữ nguyên
80
Giảm 1
81
Giảm 1
82
Tăng 1
81
Giữ nguyên
81
Giảm 1
82
Tăng 2
80
Giữ nguyên
80
11 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Úc
77
Giữ nguyên
77
Giữ nguyên
77
Giữ nguyên
77
Giảm 2
79
Giữ nguyên
79
Giảm 1
80
Giảm 1
81
Giảm 4
85
11 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Canada
77
Giữ nguyên
77
Giảm 4
81
Giảm 1
82
Giữ nguyên
82
Giảm 1
83
Tăng 2
81
Giữ nguyên
81
Giảm 3
84
11 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Hồng Kông
77
Tăng 1
76
Giữ nguyên
76
Giảm 1
77
Giữ nguyên
77
Tăng 2
75
Tăng 1
74
Giảm 1
75
Giảm 2
77
11 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Vương quốc Anh
77
Giữ nguyên
77
Giảm 3
80
Giảm 2
82
Tăng 1
81
Giữ nguyên
81
Tăng 3
78
Tăng 2
76
Tăng 2
74
15 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Áo
76
Giảm 1
77
Tăng 1
76
Tăng 1
75
Giữ nguyên
75
Giảm 1
76
Tăng 4
72
Tăng 3
69
Giữ nguyên
69
15 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Bỉ
76
Tăng 1
75
Giữ nguyên
75
Giữ nguyên
75
Giảm 2
77
Giữ nguyên
77
Tăng 1
76
Tăng 1
75
Giữ nguyên
75
17 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Estonia
75
Tăng 1
74
Tăng 1
73
Tăng 2
71
Tăng 1
70
Giữ nguyên
70
Tăng 1
69
Tăng 1
68
Tăng 4
64
17 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Iceland
75
Giảm 3
78
Tăng 2
76
Giảm 1
77
Giảm 1
78
Giảm 1
79
Giữ nguyên
79
Tăng 1
78
Giảm 4
82
19 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Nhật Bản
74
Tăng 1
73
Giữ nguyên
73
Giữ nguyên
73
Tăng 1
72
Giảm 3
75
Giảm 1
76
Tăng 2
74
Giữ nguyên
74
20 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Ireland
72
Giảm 2
74
Tăng 1
73
Giảm 1
74
Tăng 1
73
Giảm 2
75
Tăng 1
74
Tăng 2
72
Tăng 3
69
21 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng UAE
71
Giữ nguyên
71
Tăng 1
70
Giảm 1
71
Tăng 5
66
Giảm 4
70
Giữ nguyên
70
Tăng 1
69
Tăng 1
68
21 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Uruguay
71
Giữ nguyên
71
Tăng 1
70
Giữ nguyên
70
Giảm 1
71
Giảm 3
74
Tăng 1
73
Giữ nguyên
73
Tăng 1
72
23 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Pháp
69
Giữ nguyên
69
Giảm 3
72
Tăng 2
70
Tăng 1
69
Giảm 1
70
Tăng 1
69
Giảm 2
71
Giữ nguyên
71
24 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Bhutan
68
Giữ nguyên
68
Giữ nguyên
68
Tăng 1
67
Tăng 2
65
Giữ nguyên
65
Giữ nguyên
65
Tăng 2
63
Giữ nguyên
63
25 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Chile
67
Giữ nguyên
67
Giữ nguyên
67
Giữ nguyên
67
Tăng 1
66
Giảm 4
70
Giảm 3
73
Tăng 2
71
Giảm 1
72
25 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Hoa Kỳ
67
Giảm 2
69
Giảm 2
71
Giảm 4
75
Tăng 1
74
Giảm 2
76
Tăng 2
74
Tăng 1
73
Giữ nguyên
73
27 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Seychelles
66
Giữ nguyên
66
Giữ nguyên
66
Tăng 6
60
Tăng 5 Giữ nguyên
55
Giữ nguyên
55
Tăng 1
54
Tăng 2
52
28 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Đài Loan
65
Giữ nguyên
65
Tăng 2
63
Giữ nguyên
63
Tăng 2
61
Giảm 1
62
Tăng 1
61
Giữ nguyên
61
Giữ nguyên
61
29 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Barbados
64
Tăng 2
62
Giảm 6
68
Giữ nguyên
68
Tăng 7
61
Giữ nguyên Giữ nguyên
74
Giảm 1
75
Giảm 1
76
30 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Bahamas
63
Giảm 1
64
Giảm 1
65
Giữ nguyên
65
Giảm 1
66
Giữ nguyên Giữ nguyên
71
Giữ nguyên
71
Giữ nguyên
71
30 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Qatar
63
Tăng 1
62
Giữ nguyên
62
Giảm 1
63
Tăng 2
61
Giảm 10
71
Tăng 2
69
Tăng 1
68
Giữ nguyên
68
32 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Tây Ban Nha
62
Giữ nguyên
62
Tăng 4
58
Tăng 1
57
Giảm 1
58
Giữ nguyên
58
Giảm 2
60
Tăng 1
59
Giảm 6
65
33 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Hàn Quốc
61
Tăng 2
59
Tăng 2
57
Tăng 3
54
Tăng 1
53
Giảm 3
56
Tăng 1
55
Giữ nguyên
55
Giảm 1
56
33 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Bồ Đào Nha
61
Giảm 1
62
Giảm 2
64
Tăng 1
63
Tăng 1
62
Giảm 1
63
Giữ nguyên
63
Tăng 1
62
Giảm 1
63
35 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Botswana
60
Giảm 1
61
Giữ nguyên
61
Giữ nguyên
61
Tăng 1
60
Giảm 3
63
Giữ nguyên
63
Giảm 1
64
Giảm 1
65
35 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Brunei
60
Giữ nguyên
60
Giảm 3
63
Tăng 1
62
Tăng 4
58
Giữ nguyên Giữ nguyên Giữ nguyên
60
Tăng 5
55
35 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Israel
60
Giữ nguyên
60
Giảm 1
61
Giảm 1
62
Giảm 2
64
Tăng 3
61
Tăng 1
60
Giảm 1
61
Tăng 1
60
35 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Litva
60
Giữ nguyên
60
Tăng 1
59
Giữ nguyên
59
Giữ nguyên
59
Giảm 2
61
Tăng 3
58
Tăng 1
57
Tăng 3
54
35 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Slovenia
60
Giữ nguyên
60
Giữ nguyên
60
Giảm 1
61
Giữ nguyên
61
Tăng 1
60
Tăng 2
58
Tăng 1
57
Giảm 4
61
40 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Saint Vincent và Grenadines
59
Giữ nguyên
59
Tăng 1
58
Giữ nguyên
58
Giảm 2
60
Giữ nguyên Giữ nguyên
67
Tăng 5
62
Giữ nguyên
62
41 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Cabo Verde
58
Giữ nguyên
58
Tăng 1
57
Tăng 2
55
Giảm 4
59
Tăng 4
55
Giảm 2
57
Giảm 1
58
Giảm 2
60
42 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Costa Rica
57
Tăng 1
56
Giữ nguyên
56
Giảm 3
59
Tăng 1
58
Tăng 3
55
Tăng 1
54
Tăng 1
53
Giảm 1
54
42 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Síp
57
Giảm 1
58
Giảm 1
59
Tăng 2
57
Tăng 2
55
Giảm 6
61
Giảm 2
63
Giữ nguyên
63
Giảm 3
66
42 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Latvia
57
Tăng 1
56
Giảm 2
58
Giữ nguyên
58
Tăng 1
57
Tăng 2
55
Giữ nguyên
55
Tăng 2
53
Tăng 4
49
45 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Gruzia
56
Giữ nguyên
56
Giảm 2
58
Tăng 2
56
Giảm 1
57
Tăng 5
52
Giữ nguyên
52
Tăng 3
49
Giảm 3
52
45 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Ba Lan
56
Giảm 2
58
Giảm 2
60
Giữ nguyên
60
Giảm 2
62
Giữ nguyên
62
Tăng 1
61
Tăng 1
60
Tăng 2
58
45 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Saint Lucia
56
Tăng 1
55
Giữ nguyên
55
Giữ nguyên
55
Giảm 5
60
Giữ nguyên Giữ nguyên Giữ nguyên
71
Giữ nguyên
71
48 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Dominica
55
Giữ nguyên
55
Giảm 2
57
Giữ nguyên
57
Giảm 2
59
Giữ nguyên Giữ nguyên
58
Giữ nguyên
58
Giữ nguyên
58
49 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Cộng hòa Séc
54
Giảm 2
56
Giảm 3
59
Tăng 2
57
Tăng 2
55
Giảm 1
56
Tăng 5
51
Tăng 3
48
Giảm 1
49
49 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Oman
54
Tăng 2
52
Giữ nguyên
52
Tăng 8
44
Giảm 1
45
Giữ nguyên
45
Giữ nguyên
45
Giảm 2
47
Giữ nguyên
47
49 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Rwanda
54
Tăng 1
53
Giảm 3
56
Tăng 1
55
Tăng 1
54
Giữ nguyên
54
Tăng 5
49
Giảm 4
53
Giữ nguyên
53
52 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Grenada
53
Giữ nguyên
53
Giảm 1
52
Giữ nguyên
52
Giảm 4
56
Giữ nguyên Giữ nguyên Giữ nguyên Giữ nguyên
52 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Ý
53
Giữ nguyên
53
Tăng 1
52
Tăng 2
50
Tăng 3
47
Tăng 3
44
Tăng 1
43
Giữ nguyên
43
Tăng 1
42
52 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Malta
53
Giảm 1
54
Giữ nguyên
54
Giảm 2
56
Tăng 1
55
Giảm 1
56
Tăng 1
55
Giảm 1
56
Giảm 1
57
52 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Mauritius
53
Tăng 1
52
Tăng 1
51
Tăng 1
50
Giảm 4
54
Tăng 1
53
Giảm 1
54
Tăng 2
52
Giảm 5
57
52 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Ả Rập Xê Út
53
Giữ nguyên
53
Tăng 4
49
Giữ nguyên
49
Tăng 3
46
Giảm 6
52
Tăng 3
49
Tăng 3
46
Tăng 2
44
57 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Malaysia
51
Giảm 2
53
Tăng 6
47
Giữ nguyên
47
Giảm 2
49
Giảm 1
50
Giảm 2
52
Tăng 2
50
Tăng 1
49
57 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Namibia
51
Giảm 1
52
Giảm 1
53
Tăng 2
51
Giảm 1
52
Giảm 1
53
Tăng 4
49
Tăng 1
48
Giữ nguyên
48
59 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Hy Lạp
50
Tăng 2
48
Tăng 3
45
Giảm 3
48
Tăng 4
44
Giảm 2
46
Tăng 3
43
Tăng 3
40
Tăng 4
36
60 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Armenia
49
Tăng 7
42
Tăng 7
35
Giữ nguyên
35
Tăng 2
33
Giảm 2
35
Giảm 2
37
Tăng 1
36
Tăng 2
34
60 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Jordan
49
Tăng 1
48
Giảm 1
49
Tăng 1
48
Giữ nguyên
48
Giảm 5
53
Tăng 4
49
Tăng 4
45
Giảm 3
48
60 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Slovakia
49
Giảm 1
50
Giữ nguyên
50
Giữ nguyên
50
Giảm 1
51
Giữ nguyên
51
Tăng 1
50
Tăng 3
47
Tăng 1
46
63 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Belarus
47
Tăng 2
45
Tăng 1
44
Giữ nguyên
44
Tăng 4
40
Tăng 8
32
Tăng 1
31
Tăng 2
29
Giảm 2
31
63 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Croatia
47
Giữ nguyên
47
Giảm 1
48
Giảm 1
49
Giữ nguyên
49
Giảm 2
51
Tăng 3
48
Giữ nguyên
48
Tăng 2
46
63 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Cuba
47
Giảm 1
48
Tăng 1
47
Giữ nguyên
47
Giữ nguyên
47
Giữ nguyên
47
Tăng 1
46
Giữ nguyên
46
Giảm 2
48
63 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng São Tomé và Príncipe
47
Tăng 1
46
Giữ nguyên
46
Giữ nguyên
46
Giữ nguyên
46
Tăng 4
42
Giữ nguyên
42
Giữ nguyên
42
Giữ nguyên
42
67 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Montenegro
45
Giữ nguyên
45
Giữ nguyên
45
Giảm 1
46
Tăng 1
45
Tăng 1
44
Tăng 2
42
Giảm 2
44
Tăng 3
41
67 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Sénégal
45
Giữ nguyên
45
Giữ nguyên
45
Giữ nguyên
45
Giữ nguyên
45
Tăng 1
44
Tăng 1
43
Tăng 2
41
Tăng 5
36
69 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Bulgaria
44
Tăng 1
43
Tăng 1
42
Giảm 1
43
Tăng 2
41
Giữ nguyên
41
Giảm 2
43
Tăng 2
41
Giữ nguyên
41
69 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Hungary
44
Giữ nguyên
44
Giảm 2
46
Tăng 1
45
Giảm 3
48
Giảm 3
51
Giảm 3
54
Giữ nguyên
54
Giảm 1
55
69 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Jamaica
44
Tăng 1
43
Giảm 1
44
Giữ nguyên
44
Tăng 5
39
Giảm 2
41
Tăng 3
38
Giữ nguyên
38
Giữ nguyên
38
69 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng România
44
Giữ nguyên
44
Giảm 3
47
Giảm 1
48
Giữ nguyên
48
Tăng 2
46
Tăng 3
43
Giữ nguyên
43
Giảm 1
44
69 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Nam Phi
44
Giữ nguyên
44
Tăng 1
43
Giữ nguyên
43
Giảm 2
45
Tăng 1
44
Giữ nguyên
44
Tăng 2
42
Giảm 1
43
69 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Tunisia
44
Tăng 1
43
Giữ nguyên
43
Tăng 1
42
Tăng 1
41
Tăng 3
38
Giảm 2
40
Giảm 1
41
Giữ nguyên
41
75 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Ghana
43
Tăng 2
41
Giữ nguyên
41
Tăng 1
40
Giảm 3
43
Giảm 4
47
Giảm 1
48
Tăng 2
46
Tăng 1
45
75 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Maldives
43
Tăng 14
29
Giảm 2
31
Giảm 2
33
Giảm 3
36
Giữ nguyên Giữ nguyên Giữ nguyên Giữ nguyên
75 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Vanuatu
43
Tăng 3
46
Giữ nguyên
46
Giảm 3
43
Giữ nguyên Giữ nguyên Giữ nguyên Giữ nguyên Giữ nguyên
78 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Argentina
42
Giảm 3
45
Tăng 5
40
Tăng 1
39
Tăng 3
36
Tăng 4
32
Giảm 2
34
Giữ nguyên
34
Giảm 1
35
78 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Bahrain
42
Giữ nguyên
42
Tăng 6
36
Giữ nguyên
36
Giảm 7
43
Giảm 8
51
Tăng 2
49
Tăng 1
48
Giảm 3
51
78 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Trung Quốc
42
Tăng 1
41
Tăng 2
39
Giảm 2
41
Tăng 1
40
Tăng 3
37
Tăng 1
36
Giảm 4
40
Tăng 1
39
78 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Kuwait
42
Tăng 2
40
Giảm 1
41
Tăng 2
39
Giảm 2
41
Giảm 8
49
Tăng 5
44
Tăng 1
43
Giảm 1
44
78 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Quần đảo Solomon
42
Giữ nguyên
42
Giảm 2
44
Tăng 5
39
Giảm 3
42
Giữ nguyên Giữ nguyên Giữ nguyên Giữ nguyên
83 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Bénin
41
Giữ nguyên
41
Tăng 1
40
Tăng 1
39
Tăng 3
36
Giảm 1
37
Giảm 2
39
Tăng 3
36
Giữ nguyên
36
83 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Guyana
41
Tăng 1
40
Tăng 3
37
Giảm 1
38
Tăng 4
34
Tăng 5
29
Giảm 1
30
Tăng 3
27
Giảm 1
28
83 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Lesotho
41
Tăng 1
40
Giảm 1
41
Giảm 1
42
Tăng 3
39
Giảm 5
44
Giảm 5
49
Giữ nguyên
49
Tăng 4
45
86 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Burkina Faso
40
Giữ nguyên
40
Giảm 1
41
Giảm 1
42
Giữ nguyên
42
Tăng 4
38
Giữ nguyên
38
Giữ nguyên
38
Giữ nguyên
38
86 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Ấn Độ
40
Giảm 1
41
Giữ nguyên
41
Tăng 1
40
Giữ nguyên
40
Tăng 2
38
Giữ nguyên
38
Tăng 2
36
Giữ nguyên
36
86 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Maroc
40
Giảm 1
41
Giảm 2
43
Tăng 3
40
Tăng 3
37
Tăng 1
36
Giảm 3
39
Tăng 2
37
Giữ nguyên
37
86 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Đông Timor
40
Tăng 2
38
Tăng 3
35
Giảm 3
38
Tăng 3
35
Tăng 7
28
Giữ nguyên
28
Giảm 2
30
Giảm 3
33
86 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Trinidad và Tobago
40
Giữ nguyên
40
Giảm 1
41
Giữ nguyên
41
Tăng 6
35
Giảm 4
39
Tăng 1
38
Giữ nguyên
38
Giảm 1
39
86 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Thổ Nhĩ Kỳ
40
Tăng 1
39
Giảm 2
41
Tăng 1
40
Giảm 1
41
Giảm 1
42
Giảm 3
45
Giảm 5
50
Tăng 1
49
92 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Colombia
39
Tăng 2
37
Tăng 1
36
Giảm 1
37
Giữ nguyên
37
Giữ nguyên
37
Giữ nguyên
37
Tăng 1
36
Giữ nguyên
36
92 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Ecuador
39
Tăng 1
38
Tăng 4
34
Tăng 2
32
Tăng 1
31
Giảm 1
32
Giảm 1
33
Giảm 2
35
Tăng 3
32
94 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Brasil Tăng 3
35
Giữ nguyên
35
Giảm 2
37
Giảm 3
40
Tăng 2
38
Giảm 5
43
Tăng 1
42
Giảm 1
43
94 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Ethiopia
38
Tăng 1
37
Tăng 3
34
Giảm 1
35
Tăng 1
34
Tăng 1
33
Giữ nguyên
33
Giữ nguyên
33
Giữ nguyên
33
94 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Kazakhstan
38
Tăng 4
34
Tăng 3
31
Giữ nguyên
31
Tăng 2
29
Tăng 1
28
Giảm 1
29
Tăng 3
26
Giảm 2
28
94 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Peru
38
Tăng 2
36
Tăng 1
35
Giảm 2
37
Tăng 2
35
Giảm 1
36
Giảm 2
38
Giữ nguyên
38
Giữ nguyên
38
94 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Serbia
38
Giảm 1
39
Giữ nguyên
39
Giảm 2
41
Giảm 1
42
Tăng 2
40
Giảm 1
41
Giảm 1
42
Tăng 3
39
94 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Sri Lanka
38
Giữ nguyên
38
Giữ nguyên
38
Giữ nguyên
38
Tăng 2
36
Giảm 1
37
Giảm 1
38
Tăng 1
37
Giảm 3
40
94 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Suriname
38
Giảm 6
44
Tăng 1
43
Tăng 2
41
Giảm 4
45
Tăng 9
36
Giữ nguyên
36
Giữ nguyên
36
Giảm 1
37
94 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Tanzania
38
Tăng 1
37
Tăng 1
36
Giữ nguyên
36
Tăng 4
32
Tăng 2
30
Giảm 1
31
Giảm 2
33
Giảm 2
35
102 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Gambia
37
Giữ nguyên
37
Giữ nguyên Tăng 7
30
Tăng 4
26
Giảm 2
28
Giảm 1
29
Tăng 1
28
Giảm 6
34
102 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Indonesia
37
Giảm 3
40
Tăng 2
38
Tăng 1
37
Giữ nguyên
37
Tăng 1
36
Tăng 2
34
Tăng 2
32
Giữ nguyên
32
104 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Albania
36
Tăng 1
35
Giảm 1
36
Giảm 2
38
Giảm 1
39
Tăng 3
36
Tăng 3
33
Tăng 2
31
Giảm 2
33
104 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Algérie
36
Tăng 1
35
Giữ nguyên
35
Tăng 2
33
Giảm 1
34
Giảm 2
36
Giữ nguyên
36
Giữ nguyên
36
Tăng 2
34
104 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Bờ Biển Ngà
36
Tăng 1
35
Giữ nguyên
35
Giảm 1
36
Tăng 2
34
Tăng 2
32
Giữ nguyên
32
Tăng 5
27
Giảm 2
29
104 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng El Salvador
36
Tăng 2
34
Giảm 1
35
Tăng 2
33
Giảm 3
36
Giảm 3
39
Giữ nguyên
39
Tăng 1
38
Giữ nguyên
38
104 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Kosovo
36
Giữ nguyên
36
Giảm 1
37
Giảm 2
39
Tăng 3
36
Tăng 3
33
Giữ nguyên
33
Giữ nguyên
33
Giảm 1
34
104 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Thái Lan
36
Giữ nguyên
36
Giữ nguyên
36
Giảm 1
37
Tăng 2
35
Giảm 3
38
Giữ nguyên
38
Tăng 3
35
Giảm 2
37
104 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Việt Nam
36
Giảm 1
37
Tăng 4
33
Giảm 2
35
Tăng 2
33
Tăng 2
31
Giữ nguyên
31
Giữ nguyên
31
Giữ nguyên
31
111 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Bosna và Hercegovina
35
Giảm 1
36
Giảm 2
38
Giữ nguyên
38
Giảm 1
39
Tăng 1
38
Giảm 1
39
Giảm 3
42
Giữ nguyên
42
111 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Mông Cổ
35
Giữ nguyên
35
Giảm 2
37
Tăng 1
36
Giảm 2
38
Giảm 1
39
Giữ nguyên
39
Tăng 1
38
Tăng 2
36
111 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Bắc Macedonia
35
Giữ nguyên
35
Giảm 2
37
Tăng 2
35
Giảm 2
37
Giảm 5
42
Giảm 3
45
Tăng 1
44
Tăng 1
43
111 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Panama
35
Giảm 1
36
Giảm 1
37
Giữ nguyên
37
Giảm 1
38
Giảm 1
39
Tăng 2
37
Tăng 2
35
Giảm 3
38
115 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Moldova
34
Tăng 2
32
Giảm 1
33
Tăng 2
31
Tăng 1
30
Giảm 3
33
Giảm 2
35
Giữ nguyên
35
Giảm 1
36
115 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Philippines
34
Giữ nguyên
34
Giảm 2
36
Tăng 2
34
Giảm 1
35
Giữ nguyên
35
Giảm 3
38
Tăng 2
36
Tăng 2
34
117 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Ai Cập
33
Giảm 2
35
Giữ nguyên
35
Tăng 3
32
Giảm 2
34
Giảm 2
36
Giảm 1
37
Tăng 5
32
Giữ nguyên
32
117 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Eswatini
33
Giảm 1
34
Giảm 4
38
Giảm 1
39
Giảm 4 Giữ nguyên Giữ nguyên
43
Tăng 4
39
Tăng 2
37
117 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng   Nepal
33
Giảm 1
34
Tăng 3
31
Giữ nguyên
31
Tăng 2
29
Tăng 2
27
Giảm 2
29
Giảm 2
31
Tăng 4
27
117 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Sierra Leone
33
Giữ nguyên
33
Tăng 3
30
Giữ nguyên
30
Giữ nguyên
30
Tăng 1
29
Giảm 2
31
Tăng 1
30
Giảm 1
31
117 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Ukraina
33
Tăng 3
30
Giảm 2
32
Tăng 2
30
Tăng 1
29
Tăng 2
27
Tăng 1
26
Tăng 1
25
Giảm 1
26
117 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Zambia
33
Giảm 1
34
Giảm 1
35
Giảm 2
37
Giảm 1
38
Giữ nguyên
38
Giữ nguyên
38
Giữ nguyên
38
Tăng 1
37
123 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Niger
32
Giữ nguyên
32
Giảm 2
34
Tăng 1
33
Giảm 2
35
Tăng 1
34
Giảm 1
35
Tăng 1
34
Tăng 1
33
124 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Bolivia
31
Giữ nguyên
31
Tăng 2
29
Giảm 4
33
Giữ nguyên
33
Giảm 1
34
Giảm 1
35
Tăng 1
34
Giữ nguyên
34
124 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Kenya
31
Tăng 3
28
Tăng 1
27
Giảm 1
28
Tăng 2
26
Tăng 1
25
Giữ nguyên
25
Giảm 2
27
Giữ nguyên
27
124 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Kyrgyzstan
31
Tăng 1
30
Tăng 1
29
Giữ nguyên
29
Tăng 1
28
Giữ nguyên
28
Tăng 1
27
Tăng 3
24
Giữ nguyên
24
124 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng México
31
Tăng 2
29
Tăng 1
28
Giảm 1
29
Giảm 1
30
Giảm 5
35
Giữ nguyên
35
Tăng 1
34
Giữ nguyên
34
124 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Pakistan
31
Giảm 1
32
Giảm 1
33
Tăng 1
32
Giữ nguyên
32
Tăng 2
30
Tăng 1
29
Tăng 1
28
Tăng 1
27
129 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Azerbaijan
30
Giữ nguyên
30
Tăng 5
25
Giảm 6
31
Tăng 1
30
Tăng 1
29
Giữ nguyên
29
Tăng 1
28
Tăng 1
27
129 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Gabon
30
Giảm 1
31
Giữ nguyên
31
Giảm 1
32
Giảm 3
35
Tăng 1
34
Giảm 3
37
Tăng 3
34
Giảm 1
35
129 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Malawi
30
Giảm 1
31
Giảm 1
32
Tăng 1
31
Giữ nguyên
31
Giữ nguyên
31
Giảm 2
33
Giảm 4
37
Giữ nguyên
37
129 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Mali
30
Tăng 1
29
Giảm 3
32
Tăng 1
31
Giảm 1
32
Giảm 3
35
Tăng 3
32
Tăng 4
28
Giảm 6
34
129 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Nga
30
Tăng 2
28
Giữ nguyên
28
Giảm 1
29
Giữ nguyên
29
Giữ nguyên
29
Tăng 2
27
Giảm 1
28
Giữ nguyên
28
134 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Lào
29
Giữ nguyên
29
Giữ nguyên
29
Giữ nguyên
29
Giảm 1
30
Tăng 5
25
Giữ nguyên
25
Giảm 1
26
Tăng 5
21
134 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Mauritanie
29
Tăng 1
28
Tăng 1
27
Giảm 1
28
Tăng 1
27
Giảm 4
31
Tăng 1
30
Giữ nguyên
30
Giảm 1
31
134 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Togo
29
Giữ nguyên
29
Giảm 1
30
Giảm 2
32
Giữ nguyên
32
Giữ nguyên
32
Tăng 3
29
Giữ nguyên
29
Giảm 1
30
137 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Cộng hòa Dominica
28
Giữ nguyên
28
Giảm 2
30
Tăng 1
29
Giảm 2
31
Giảm 2
33
Tăng 1
32
Tăng 3
29
Giảm 3
32
137 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Guinée
28
Giảm 1
29
Tăng 1
28
Tăng 1
27
Giữ nguyên
27
Tăng 2
25
Giữ nguyên
25
Tăng 1
24
Giữ nguyên
24
137 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Liberia
28
Giữ nguyên
28
Giảm 4
32
Tăng 1
31
Giảm 6
37
Giữ nguyên
37
Giữ nguyên
37
Giảm 1
38
Giảm 3
41
137 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Myanmar
28
Giảm 1
29
Giữ nguyên
29
Giảm 1
30
Tăng 2
28
Tăng 6
22
Tăng 1
21
Giữ nguyên
21
Tăng 6
15
137 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Paraguay
28
Giữ nguyên
28
Giảm 1
29
Giữ nguyên
29
Giảm 1
30
Tăng 3
27
Tăng 3
24
Giữ nguyên
24
Giảm 1
25
142 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Angola
27
Tăng 1
26
Tăng 7
19
Giữ nguyên
19
Tăng 1
18
Tăng 3
15
Giảm 4
19
Giảm 4
23
Tăng 1
22
142 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Djibouti
27
Giảm 3
30
Giảm 1
31
Giữ nguyên
31
Tăng 1
30
Giảm 4
34
Giữ nguyên
34
Giảm 2
36
Giữ nguyên
36
142 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Papua New Guinea
27
Giảm 1
28
Giữ nguyên
28
Giảm 1
29
Tăng 1
28
Tăng 3
25
Giữ nguyên
25
Giữ nguyên
25
Giữ nguyên
25
142 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Uganda
27
Giảm 1
28
Tăng 2
26
Giữ nguyên
26
Tăng 1
25
Giữ nguyên
25
Giảm 1
26
Giữ nguyên
26
Giảm3
29
146 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Bangladesh
26
Giữ nguyên
26
Giữ nguyên
26
Giảm 2
28
Tăng 2
26
Tăng 1
25
Giữ nguyên
25
Giảm 2
27
Tăng 1
26
146 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Trung Phi
26
Tăng 1
25
Giảm 1
26
Tăng 3
23
Tăng 3
20
Giảm 4
24
Giữ nguyên
24
Giảm 1
25
Giảm 1
26
146 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Uzbekistan
26
Tăng 1
25
Tăng 2
23
Tăng 1
22
Tăng 1
21
Tăng 2
19
Tăng 1
18
Tăng 1
17
Giữ nguyên
17
149 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Cameroon
25
Giữ nguyên
25
Giữ nguyên
25
Giữ nguyên
25
Giảm 1
26
Giảm 1
27
Giữ nguyên
27
Tăng 2
25
Giảm 1
26
149 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Guatemala
25
Giảm 1
26
Giảm 1
27
Giảm 1
28
Giữ nguyên
28
Giữ nguyên
28
Giảm 4
32
Tăng 3
29
Giảm 4
33
149 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Iran
25
Giảm 1
26
Giảm 2
28
Giảm 2
30
Tăng 1
29
Tăng 2
27
Giữ nguyên
27
Tăng 2
25
Giảm 3
28
149 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Liban
25
Giảm 3
28
Giữ nguyên
28
Giữ nguyên
28
Giữ nguyên
28
Giữ nguyên
28
Tăng 1
27
Giảm 1
28
Giảm 2
30
149 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Madagascar
25
Tăng 1
24
Giảm 1
25
Tăng 1
24
Giảm 2
26
Giảm 2
28
Giữ nguyên
28
Giữ nguyên
28
Giảm 4
32
149 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Mozambique
25
Giảm 1
26
Tăng 3
23
Giảm 2
25
Giảm 2
27
Giảm 4
31
Giữ nguyên
31
Tăng 1
30
Giảm 1
31
149 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Nigeria
25
Giảm 1
26
Giảm 1
27
Giữ nguyên
27
Giảm 1
28
Tăng 2
26
Giảm 1
27
Tăng 2
25
Giảm 2
27
149 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Tajikistan
25
Giữ nguyên
25
Giữ nguyên
25
Tăng 4
21
Giảm 4
25
Giảm 1
26
Tăng 3
23
Tăng 1
22
Giữ nguyên
22
157 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Honduras
24
Giảm 2
26
Giảm 3
29
Giữ nguyên
29
Giảm 1
30
Giảm 1
31
Tăng 2
29
Tăng 3
26
Giảm 2
28
157 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Zimbabwe
24
Giữ nguyên
24
Tăng 2
22
Giữ nguyên
22
Giữ nguyên
22
Tăng 1
21
Giữ nguyên
21
Giữ nguyên
21
Tăng 1
20
159 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Nicaragua
22
Giữ nguyên
22
Giảm 3
25
Giảm 1
26
Giữ nguyên
26
Giảm 1
27
Giảm 1
28
Giữ nguyên
28
Giảm 1
29
160 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Campuchia
21
Tăng 1
20
Giữ nguyên
20
Giảm 1
21
Giữ nguyên
21
Giữ nguyên
21
Giữ nguyên
21
Tăng 1
20
Giảm 2
22
160 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Tchad
21
Tăng 1
20
Tăng 1
19
Giảm 1
20
Giữ nguyên
20
Giảm 2
22
Giữ nguyên
22
Tăng 3
19
Giữ nguyên
19
160 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Comoros
21
Giảm 4
25
Giảm 2
27
Giữ nguyên
27
Tăng 3
24
Giảm 2
26
Giữ nguyên
26
Giảm 2
28
Giữ nguyên
28
160 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Eritrea
21
Giảm 2
23
Giảm 1
24
Tăng 4
20
Tăng 2
18
Giữ nguyên
18
Giữ nguyên
18
Giảm 2
20
Giảm 5
25
160 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Iraq
21
Tăng 1
20
Tăng 2
18
Giữ nguyên
18
Tăng 1
17
Tăng 1
16
Giữ nguyên
16
Giữ nguyên
16
Giảm 2
18
165 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Afghanistan
19
Tăng 3
16
Giữ nguyên
16
Tăng 1
15
Giữ nguyên
15
Tăng 4
11
Giảm 1
12
Tăng 4
8
Giữ nguyên
8
165 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Burundi
19
Giữ nguyên
19
Tăng 2
17
Giảm 5
22
Tăng 2
20
Giảm 1
21
Tăng 1
20
Giảm 1
21
Tăng 2
19
165 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Cộng hoà Congo
19
Giữ nguyên
19
Giữ nguyên
19
Giảm 2
21
Tăng 1
20
Giảm 3
23
Giữ nguyên
23
Tăng 1
22
Giảm 4
26
165 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Guinea-Bissau
19
Tăng 1
18
Giảm 9
28
Tăng 1
27
Tăng 11
16
Giảm 1
17
Giảm 2
19
Giữ nguyên
19
Giảm 6
25
165 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Turkmenistan
19
Giữ nguyên
19
Giảm 1
20
Tăng 1
19
Giảm 3
22
Tăng 4
18
Tăng 1
17
Giữ nguyên
17
Giữ nguyên
17
170 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Cộng hòa Dân chủ Congo
18
Giữ nguyên
18
Giảm 1
19
Giảm 2
21
Giữ nguyên
21
Giảm 1
22
Giữ nguyên
22
Giữ nguyên
22
Tăng 1
21
170 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Haiti
18
Giữ nguyên
18
Giảm 2
20
Giảm 2
22
Tăng 2
20
Tăng 3
17
Giảm 2
19
Giữ nguyên
19
Giữ nguyên
19
170 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Bắc Triều Tiên
18
Tăng 1
17
Tăng 3
14
Giảm 3
17
Tăng 9
8
Giữ nguyên
8
Giữ nguyên
8
Giữ nguyên
8
Giữ nguyên
8
173 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Libya
17
Giảm 1
18
Tăng 1
17
Giữ nguyên
17
Tăng 3
14
Giảm 2
16
Giảm 2
18
Tăng 3
15
Giảm 6
21
174 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Guinea Xích Đạo
16
Giữ nguyên
16
Giữ nguyên
16
Giảm 1
17
Giảm 2 Giữ nguyên Giữ nguyên Giữ nguyên
19
Giảm 1
20
174 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Sudan
16
Giữ nguyên
16
Giữ nguyên
16
Giữ nguyên
16
Tăng 2
14
Tăng 2
12
Tăng 1
11
Giữ nguyên
11
Giảm 2
13
176 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Venezuela
15
Giảm 1
16
Giảm 2
18
Giữ nguyên
18
Tăng 1
17
Giữ nguyên
17
Giảm 2
19
Giảm 1
20
Tăng 1
19
176 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Yemen
15
Giữ nguyên
15
Tăng 1
14
Giảm 2
16
Tăng 2
14
Giảm 4
18
Giảm 1
19
Tăng 1
18
Giảm 5
23
178 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Syria
14
Tăng 1
13
Giữ nguyên
13
Giảm 1
14
Tăng 1
13
Giảm 5
18
Giảm 2
20
Tăng 3
17
Giảm 9
26
179 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Somalia
12
Tăng 3
9
Giảm 1
10
Tăng 1
9
Giảm 1
10
Tăng 2
8
Giữ nguyên
8
Giữ nguyên
8
Giữ nguyên
8
179 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Nam Sudan
12
Giữ nguyên
12
Giảm 1
13
Tăng 1
12
Tăng 1
11
Giảm 4
15
Giữ nguyên
15
Tăng 1
14
Giữ nguyên

Năm 2011

Dưới đây là danh sách 20 quốc gia có mức độ tham nhũng nhấp nhất trên thang điểm từ 1 đến 10:

# Quốc gia Điểm # Quốc gia Điểm
1 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng New Zealand 9.5 11 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Luxembourg 8.5
2 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Đan Mạch 9.4 12 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Hồng Kông 8.4
Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Phần Lan 13 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Iceland 8.3
4 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Thụy Điển 9.3 14 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Đức 8.0
5 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Singapore 9.2 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Nhật Bản
6 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Na Uy 9.0 16 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Áo 7.8
7 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Hà Lan 8.9 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Barbados
8 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Úc 8.8 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Vương quốc Anh
Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Thụy Sĩ 19 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Bỉ 7.5
10 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Canada 8.7 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Ireland
Nguồn:

20 nước có mức độ tham nhũng cao nhất là:

# Quốc gia Điểm # Quốc gia Điểm
182 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Somalia 1.0 172 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Guinea Xích Đạo 1.9
Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Bắc Triều Tiên Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Burundi
180 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Myanmar 1.5 168 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Libya 2.0
Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Afghanistan Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Cộng hòa Dân chủ Congo
177 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Uzbekistan 1.6 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Tchad
Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Turkmenistan Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Angola
Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Sudan 164 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Yemen 2.1
175 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Iraq 1.8 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Kyrgyzstan
Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Haiti Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Guinée
172 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Venezuela 1.9 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Campuchia
Nguồn:

Năm 2010

Dưới đây là danh sách 20 quốc gia có mức độ tham nhũng nhấp nhất trên thang điểm từ 1 đến 10:

# Quốc gia Điểm # Quốc gia Điểm
1 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Đan Mạch 9.3 11 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Iceland 8.5
Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng New Zealand Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Luxembourg
Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Singapore 13 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Hồng Kông 8.4
4 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Phần Lan 9.2 14 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Ireland 8.0
Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Thụy Điển 15 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Áo 7.9
6 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Canada 8.9 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Đức
7 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Hà Lan 8.8 17 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Barbados 7.8
8 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Úc 8.7 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Nhật Bản
Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Thụy Sĩ 19 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Qatar 7.7
10 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Na Uy 8.6 20 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Vương quốc Anh 7.6
Nguồn:

20 nước có mức độ tham nhũng cao nhất là:

# Quốc gia Điểm # Quốc gia Điểm
178 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Somalia 1.1 168 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Angola 1.9
176 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Myanmar 1.4 164 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Venezuela 2.0
Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Afghanistan Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Kyrgyzstan
175 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Iraq 1.5 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Guinée
172 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Uzbekistan 1.6 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Cộng hòa Dân chủ Congo
Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Turkmenistan 159 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Tajikistan 2.1
Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Sudan Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Nga
171 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Tchad 1.7 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Papua New Guinea
170 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Burundi 1.8 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Lào
168 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Guinea Xích Đạo 1.9 Chỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng Kenya
Nguồn:

Tham khảo

Xem thêm


Liên kết ngoài


Tags:

Phương pháp và giải nghĩa Chỉ Số Nhận Thức Tham NhũngBảng xếp hạng qua từng năm Chỉ Số Nhận Thức Tham NhũngChỉ Số Nhận Thức Tham Nhũng1995Tổ chức Minh bạch Quốc tế

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Monkey D. LuffyChiến dịch Mùa Xuân 1975Đường Thái TôngTrường Đại học Kinh tế Quốc dânQuân khu 9, Quân đội nhân dân Việt NamHang Sơn ĐoòngĐô la MỹNguyễn Quang SángCleopatra VIILý Thường KiệtVĩnh PhúcPhạm Nhật VượngHồ Chí MinhChóQuảng NamQuy tắc chia hếtBộ Công an (Việt Nam)Vincent van GoghGiải bóng đá vô địch quốc gia Đức 2023–24Hiệp định Genève 1954Văn Miếu – Quốc Tử GiámDanh sách di sản thế giới tại Việt NamChiến tranh Nguyên Mông – Đại ViệtFC BarcelonaOne PieceKylian MbappéPhilippinesLong AnMikel ArtetaGiỗ Tổ Hùng VươngVụ ném bom nguyên tử xuống Hiroshima và NagasakiLàoĐen (rapper)Sóng thầnĐài Tiếng nói Việt NamDầu mỏHà Thanh XuânBiểu tình Thái Bình 1997Mỹ LinhNguyễn Phú TrọngLê DuẩnGia LaiMắt biếc (tiểu thuyết)Động lượngHứa Quang HánBiển xe cơ giới Việt NamNick VujicicLăng Chủ tịch Hồ Chí MinhĐỗ MườiQuân khu 5, Quân đội nhân dân Việt NamSân bay quốc tế Long ThànhMèoRomeo và JulietAn GiangChu vi hình trònNguyễn TuânHoaNguyễn Thị BìnhDanh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo ngày trở thành tiểu bangTết Hàn thựcCúp bóng đá U-23 châu Á 2024Bộ Tư lệnh Cảnh sát Cơ động (Việt Nam)Thegioididong.comTrưng TrắcSư tửHồ Quý LyĐắk NôngNguyễn Đình ThiKhang HiKhoa luận giáoChâu PhiDonald TrumpBến TreAn Nam tứ đại khíHoa hồngAi CậpChiếc thuyền ngoài xa🡆 More