Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số

Đây là danh sách 40 thành phố đông dân nhất trên thế giới được tính theo khái niệm về địa giới thành phố (city limits).

bài viết danh sách Wiki

Danh sách này xếp các đơn vị đô thị tự quản của thế giới theo dân số. Chú ý là dân số ở đây là dân số trong phạm vi địa giới của thành phố (thuộc thẩm quyền quản lý của vị thị trưởng thành phố hoặc chức vụ tương đương), không phải dân số của khu đô thị và cũng không phải là dân số của vùng đô thị. Có một ngoại lệ áp dụng đối với các thành phố của Trung Quốc, do tại quốc gia này địa giới hành chính của các thành phố rất rộng, nhưng phần lớn là khu vực nông thôn, nên thống kê dưới đây chỉ tính các khu vực "đô thị hóa" của từng thành phố cùng phần dân số tương ứng của các khu vực này. Ý nghĩa và vai trò của các đơn vị hành chính được dùng cho danh sách này (tạm gọi là địa giới thành phố hay trong tiếng Anh là city proper) thì không và không thể giống nhau hoàn toàn vì các hệ thống chính quyền địa phương khác nhau khắp thế giới. Các định nghĩa thống kê cho mỗi thành phố gồm có diện tích ước đoán và mật độ dân số.

Danh sách các thành phố lớn Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số

Hạng Thành phố Hình ảnh Dân số Phân loại Diện tích (km²) Mật độ dân số (/km²) Quốc gia
1 New York 125px 34.256.800 Thành phố trực thuộc trung ương 6.340,5 3.826 Hoa Kỳ
2 Karachi Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  23.500.000 Thành phố &00000000000035270000003.527 &00000000000066630000006.663 Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  Pakistan
3 Bắc Kinh Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  &000000002151600000000021.516.000 Thành phố trực thuộc trung ương &000000000001641054000016.410,54 &00000000000013110000001.311 Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  Trung Quốc
4 Lagos Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  21.234.000 Chùm đô thị &00000000000011712799991.171,28 18.206 Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  Nigeria
5 Delhi Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  16.788.000 Vùng thủ đô Dehli &00000000000000014830001,483 11.320 Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  Ấn Độ
6 Thiên Tân Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  &000000001520000000000015.200.000 Thành phố trực thuộc trung ương &000000000001176000000011.760 1.293 Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  Trung Quốc
7 Istanbul Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  &000000001416046700000014.160.467 Đô thị trực thuộc trung ương &00000000000000054610005,461 2.593 Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  Thổ Nhĩ Kỳ
8 Tokyo Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  13.298.000 Tỉnh &00000000000021890000002.189 6.075 Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  Nhật Bản
9 Quảng Châu Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  &000000001308050000000013.080.500 Thành phố phó tỉnh &00000000000074343999997.434,4 1.759 Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  Trung Quốc
10 Mumbai Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  &000000001247844700000012.478.447 Khu đô thị &0000000000000603399999603,4 &000000000002068000000020.680 Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  Ấn Độ
11 Moskva Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  12.197.500 Thành phố liên bang &00000000000025101199992.510,12 4.859 Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  Nga
12 São Paulo Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  11.896.000 Thành phố trực thuộc trung ương &00000000000015211099991.521,11 7.281 Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  Brasil
13 Thâm Quyến Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  10.647.500 Thành phố phó tỉnh &00000000000019916400001.991,64 5.255 Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  Trung Quốc
14 Jakarta Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  10.075.500 Vùng thủ đô đặc biệt &0000000000000664120000664,12 15.171 Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  Indonesia
15 Seoul Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  10.049.000 Thành phố đặc biệt &0000000000000605210000605,21 17.134 Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  Hàn Quốc
16 Kinshasa Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  9.735.000 Thành phố-tỉnh &00000000000011176199991.117,62 8.710 Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  Cộng hòa Dân chủ Congo
17 Cairo Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  9.278.441 Tỉnh &00000000000030850999993.085,1 3.008 Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  Ai Cập
18 Thành phố Hồ Chí Minh Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  &9999999999999985-3000000010,000,000−15,000,000 Thành phố trực thuộc trung ương &00000000000000020950002,095,5 4.363 Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  Việt Nam
19 Lahore Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  &00000000063187450000006.318.745 Quận &00000000000017720000001.772 3.566 Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  Pakistan
20 Thành phố México Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  &00000000088747240000008.874.724 Quận liên bang &00000000000014854900001.485,49 5.974 Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  México
21 Lima Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  &00000000086933870000008.693.387 Thành phố-tỉnh &00000000000026723000002.672,3 3.253 Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  Peru
22 Luân Đôn Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  &00000000085386890000008.538.689 Ủy quyền Greater London &00000000000015721500001.572,15 5.431 Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  Anh
23 Thành phố New York Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  &00000000084910790000008.491.079 Thành phố &0000000000000783840000783,84 10.833 Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  Hoa Kỳ
24 Bengaluru Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  &00000000084259700000008.425.970 Thành phố &0000000000000709500000709,5 11.876 Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  Ấn Độ
25 Băng Cốc Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  &00000000082809250000008.280.925 Đơn vị hành chính đặc biệt &00000000000015687400001.568,74 5.279 Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  Thái Lan
26 Đông Hoản Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  &00000000082202070000008.220.207 Thành phố phó tỉnh &00000000000024694000002.469,4 3.329 Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  Trung Quốc
27 Trùng Khánh Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  &00000000081898000000008.189.800 Thành phố trực thuộc trung ương &00000000000054730000005.473 1.496 Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  Trung Quốc
28 Nam Kinh Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  &00000000081878280000008.187.828 Thành phố phó tỉnh &00000000000047138500004.713,85 1.737 Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  Trung Quốc
29 Tehran Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  &00000000081540510000008.154.051 Thành phố trực thuộc trung ương &0000000000000686000000686 11.886 Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  Iran
30 Hà Nội Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  &Lỗi biểu thức: Dư toán tử >> 10,000,000 Thành phố trực thuộc trung ương &00000000000033245000003.324,5 2.398 Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  Việt Nam
31 Thẩm Dương Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  &00000000081061710000008.106.171 Thành phố phó tỉnh &000000000001294200000012.942 626 Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  Trung Quốc
32 Bogotá Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  &00000000077768450000007.776.845 Capital District &0000000000000859110000859,11 9.052 Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  Colombia
33 Ninh Ba Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  &00000000076056890000007.605.689 Thành phố phó tỉnh &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng9,816,23 775 Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  Trung Quốc
34 Hồng Kông Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  &00000000072986000000007.298.600 Đặc khu hành chính &00000000000011044300001.104,43 6.608 Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  Trung Quốc
35 Baghdad Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  &00000000071808890000007.180.889 Thành phố-tỉnh &00000000000045550000004.555 1.576 Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  Iraq
36 Trường Sa Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  &00000000070441180000007.044.118 Địa cấp thị &000000000001181900000011.819 596 Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  Trung Quốc
37 Dhaka Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  &00000000069701050000006.970.105 Thành phố &0000000000000153840000153,84 45.307 Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  Bangladesh
38 Vũ Hán Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  &00000000068862530000006.886.253 Thành phố phó tỉnh &00000000000013276099991.327,61 5.187 Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  Trung Quốc
39 Hyderabad Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  &00000000068099700000006.809.970 Thành phố &0000000000000621480000621,48 10.958 Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  Ấn Độ
40 Rio de Janeiro Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  &00000000064299230000006.429.923 Thành phố trực thuộc trung ương &00000000000012002699991.200,27 5.375 Danh Sách Thành Phố Theo Dân Số  Brasil

Xem thêm

  • Danh sách các vùng đô thị xếp theo dân số
  • Danh sách các khu đô thị xếp theo dân số
  • Các thành phố lớn nhất thế giới (giải thích theo nhiều khía cạnh khác nhau)
  • Danh sách các thành phố xếp theo mật độ dân số

Tham khảo

Liên kết ngoài

Tags:

Danh sách các thành phố lớn Danh Sách Thành Phố Theo Dân SốDanh Sách Thành Phố Theo Dân SốKhu tự quảnTiếng AnhVùng đô thị

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Phú ThọMặt TrờiĐiện Biên PhủNhà TrầnTăng Minh PhụngNguyễn Cao KỳNgã ba Đồng LộcNguyễn DuUEFA Champions League 2024–25Nguyễn Đình ChiểuKinh tế Việt NamMã MorseThảm sát Mỹ LaiMaldivesLê Đại HànhPhan Bội ChâuYouTubeNew ZealandBan Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamTrang ChínhVõ Thị SáuNguyễn Quang SángTình yêuVòm Sắt16 tháng 4Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020Danh sách nhà vô địch cúp châu Âu cấp câu lạc bộKhổng TửThái NguyênLương Tam QuangChâu Đại DươngTrấn ThànhNgaSaigon PhantomNguyễn Hòa BìnhCách mạng Công nghiệp lần thứ tưMinh Thái TổThích Nhất HạnhĐào, phở và pianoLê Đức ThọLe SserafimBùi Văn CườngĐội tuyển bóng đá quốc gia Việt NamHoàng Phủ Ngọc TườngDanh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo ngày trở thành tiểu bangDanh sách quốc gia theo dân sốĐạo Cao ĐàiĐạo hàmPhạm Băng BăngDanh sách Anh hùng Lực lượng vũ trang nhân dânCần ThơHai Bà TrưngKim Bình Mai (phim 2008)Thuận TrịBayer 04 LeverkusenSuboiBình ThuậnChiến dịch đốt lòNhà LýQuần đảo Trường SaTrưng NhịNhà MinhIsaac NewtonVụ đắm tàu RMS TitanicWilliam ShakespeareNicolas JacksonDương Tử (diễn viên)Đại ViệtTrần Lưu QuangThủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamVõ Văn ThưởngReal Madrid CFCampuchiaGấu trúc lớnHồng BàngLong AnKuwaitStephen Hawking🡆 More