Bắc

Trong tiếng Việt, Bắc có nhiều nghĩa:

trang định hướng Wiki

Trong các từ ghép:

  • Các khái niệm trong thực vật học: lá bắc, gốc tiếng Pháp bractée hoặc latinh bractea, chỉ một dạng lá đặc biệt; vảy bắc.
  • Thể hiện hướng: thuốc bắc, phân bắc, biển Bắc...
  • Thể hiện tính chất âm nhạc: bài bắc, hơi bắc, nhạc bắc, bắc xướng; cung bắc (một điệu thức âm nhạc).

Tags:

Tiếng Việt

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Dương Văn MinhPhong trào Cần VươngBoeing B-52 StratofortressNguyễn Nhật ÁnhDanh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắtDanh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)BabyMonsterChợ Bến ThànhKiên GiangTạ Đình ĐềNgười ChămHarry KaneDế Mèn phiêu lưu kýNúi Bà ĐenChim cánh cụtMassage kích dụcDanh sách ngân hàng tại Việt NamTần Thủy HoàngChiến tranh thế giới thứ nhấtUEFA Champions League 2024–25Sẻ DarwinVõ Thị Ánh XuânĐối tác chiến lược, đối tác toàn diện (Việt Nam)Vũng TàuTrà VinhBến Nhà RồngBill GatesVăn miếu Trấn BiênPhạm Văn ĐồngTrung ĐôngPhú YênRadio France InternationaleNATOCúp bóng đá trong nhà châu Á 2024GallonLạm phátMùi cỏ cháyTăng Minh PhụngTrung du và miền núi phía BắcCác vị trí trong bóng đáCải lươngVõ Tắc ThiênAcid aceticViệt Nam Dân chủ Cộng hòaĐông Nam ÁTrái ĐấtQuốc hội Việt NamBình PhướcGiải vô địch bóng đá châu ÂuAlbert EinsteinTrần Đại QuangChâu Nam CựcDanh sách thủ lĩnh Lương Sơn BạcTranh chấp chủ quyền Biển ĐôngSuboiĐảng Cộng sản Việt NamLương Tam QuangĐường Trường SơnNgân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt NamViệt NamHán Quang Vũ ĐếBộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamTrung QuốcTriết họcTĐại học Bách khoa Hà NộiChủ nghĩa khắc kỷDanh sách nhà vô địch cúp châu Âu cấp câu lạc bộQuần đảo Hoàng SaThế hệ ZChelsea F.C.Gấu trúc lớnHệ sinh tháiBa quy luật cơ bản của phép biện chứng duy vậtChiến tranh Đông Dương🡆 More