Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010

Đại hội Thể thao châu Á 2010 hay Đại hội Thể thao châu Á thứ 16 (tiếng Anh: 2010 Asian Games), chính thức biết đến dưới tên Asiad XVI là Đại hội Thể thao châu Á năm thứ 16 được tổ chức ở Quảng Châu, Trung Quốc từ ngày 12 đến 27 tháng 11 năm 2010.

Đây là lần thứ hai Trung Quốc đăng cai Á vận hội sau lần đầu tiên là vào năm 1990.

Đại hội Thể thao châu Á lần thứ XVI
Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010
Khẩu hiệu: "Thrilling Games, Harmonious Asia"
Thời gian và địa điểm
Sân vận độngSân vận động Hải Tâm Sa
Lễ khai mạc12 tháng 11 năm 2010
Lễ bế mạc27 tháng 11 năm 2010
Tham dự
Quốc gia45
Vận động viên9,704
Sự kiện thể thao42 môn thể thao
Đại diện
Tuyên bố khai mạcThủ tướng Ôn Gia Bảo
Vận động viên tuyên thệPhó Hải Phong
Ngọn đuốc OlympicHà Trung

Chạy đua giành quyền tổ chức Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010

Khai mạc và bế mạc Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010

    Khai mạc

Các quốc gia tham dự Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010

Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010 
Các quốc gia tham dự Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010 Á vận hội 2010
  • Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Afghanistan (66)
  • Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Bahrain (82)
  • Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Bangladesh (150)
  • Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Bhutan (11)
  • Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Brunei (9)
  • Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Campuchia (22)
  • Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Trung Quốc (960)
  • Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Hồng Kông (401)
  • Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Ấn Độ (626)
  • Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Indonesia (216)
  • Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Iran (362)
  • Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Iraq (42)
  • Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Nhật Bản (726)
  • Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Jordan (86)
  • Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Kazakhstan (365)
  • Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  CHDCND Triều Tiên (188)
  • Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Hàn Quốc (788)
  • Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Kuwait (184)
  • Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Kyrgyzstan (135)
  • Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Lào (53)
  • Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Liban (49)
  • Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Ma Cao (168)
  • Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Malaysia (325)
  • Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Maldives (82)
  • Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Mông Cổ (219)
  • Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Myanmar (69)
  • Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Nepal (140)
  • Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Oman (52)
  • Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Pakistan (169)
  • Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Palestine (41)
  • Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Philippines (188)
  • Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Qatar (250)
  • Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Ả Rập Xê Út (164)
  • Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Singapore (240)
  • Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Sri Lanka (104)
  • Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Syria (44)
  • Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Đài Bắc Trung Hoa (399)
  • Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Tajikistan (67)
  • Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Thái Lan (593)
  • Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Đông Timor (23)
  • Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Turkmenistan (111)
  • Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  UAE (84)
  • Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Uzbekistan (220)
  • Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Việt Nam (260)
  • Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Yemen (32)

Lịch thi đấu Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010

 ●  Lễ khai mạc     Tranh tài  ●  Chung kết  ●  Lễ bế mạc
Tháng 11 năm 2010 7
CN
8
T2
9
T3
10
T4
11
T5
12
T6
13
T7
14
CN
15
T2
16
T3
17
T4
18
T5
19
T6
20
T7
21
CN
22
T2
23
T3
24
T4
25
T5
26
T6
27
T7
Huy chương
vàng
Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Nhảy cầu 2 2 2 2 2 10
Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Bơi lội 6 6 7 7 6 6 38
Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Bơi nghệ thuật 1 1 1 3
Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Bóng nước         1           1 2
Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Bắn cung     1 1 1 1 4
Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Điền kinh 6 6 8 4 11 10 2 47
Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Cầu lông     2       1 2 2 7
Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Bóng chày           1 1
Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Bóng rổ                       1 1 2
Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Cờ vua       2                 2 4
Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Cờ vây     1       2 3
Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Cờ tướng             2 2
Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Bowling   2   2     2 4   2 12
Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Quyền Anh                 6 7 13
Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Bơi thuyền - Vượt thác 2 2 4
Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Bơi thuyền – Nước phẳng 6 6 12
Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Bóng gậy             1             1 2
Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Billiards & Snooker   2 2 1 1 2 1 1 10
Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Xe đạp – BMX 2 2
Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Xe đạp – Địa hình 2 2
Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Xe đạp – Đường trường 2 1 1 4
Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Xe đạp – Lòng chảo 1 3   2 4 10
Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Khiêu vũ thể thao 5 5 10
Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Thuyền rồng 2 2 2 6
Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Đua ngựa 1 1 2 1 1 6
Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Đấu kiếm 2 2 2 2 2 2 12
Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Bóng đá                         1   1 2
Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Golf       4 4
Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Thể dục dụng cụ – Thể dục nghệ thuật 1 1 2 5 5 14
Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Thể dục dụng cụ – Múa lụa 1 1 2
Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Thể dục dụng cụ – Trampoline   2 2
Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Handball                           2 2
Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Khúc côn cầu trên cỏ                       1 1 2
Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Judo 4 4 4 4 16
Kabaddi         2 2
Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Karate 5 4 4 13
Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Năm môn phối hợp hiện đại 2 2 4
Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Roller sports 4 2   3 9
Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Rowing       7 7 14
Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Rugby union     2 2
Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Sailing           6 8 14
Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Cầu mây         2     2     2 6
Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Bắn súng 6 4 8 4 6 4 4 4 2 2 44
Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Bóng mềm             1 1
Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Quần vợt mềm   2 1   2   2 7
Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Squash       2       2 4
Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Bóng bàn       2     3 2 7
Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Taekwondo 4 4 4 4 16
Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Quần vợt       2           3 2 7
Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Ba môn phối hợp 1 1 2
Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Bóng chuyền - Bãi biển                 1 1 2
Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Bóng chuyền - Trong nhà                           1 1 2
Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Cử tạ 2 2 2 2 2 2 3 15
Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Đấu vật 3 3 3 3 3 3 18
Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Wushu 2 2 2 2 7 15
Khai mạc
Bế mạc
Tổng số huy chương vàng 28 35 30 37 39 33 36 30 31 26 30 29 39 48 5 476
Tổng số huy chương vàng
đã được trao
28 63 93 130 169 202 238 268 299 325 355 384 423 471 476
Tháng 11 năm 2010 7
CN
8
T2
9
T3
10
T4
11
T5
12
T6
13
T7
14
CN
15
T2
16
T3
17
T4
18
T5
19
T6
20
T7
21
CN
22
T2
23
T3
24
T4
25
T5
26
T6
27
T7
Huy chương
vàng

Các môn thi đấu Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010

Bảng tổng sắp huy chương Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010

      Chủ nhà

1 Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Trung Quốc (CHN) 139 123 472 734
2 Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Hàn Quốc (KOR) 76 65 91 232
3 Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Nhật Bản (JPN) 48 74 94 216
4 Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Iran (IRI) 20 15 24 59
5 Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Kazakhstan (KAZ) 18 23 38 79
6 Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Ấn Độ (IND) 14 17 34 65
7 Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Đài Bắc Trung Hoa (TPE) 13 16 38 67
8 Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Uzbekistan (UZB) 11 22 23 56
9 Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Thái Lan (THA) 11 9 32 52
10 Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Malaysia (MAS) 9 18 14 41
... ... ... ... ... ...
24 Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010  Việt Nam (VIE) 1 17 15 33
Tổng cộng 477 479 621 1577

Xuyên suốt đại hội Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010

Linh vật

Tên chung đó là Lạc Dương Dương, gồm có những chú dê vui vẻ, đó là A Tường, A Hòa, A Như, A Ý, & Lạc Dương Dương

An ninh

Tham khảo

Liên kết ngoài

Tiền nhiệm:
Doha
Đại hội Thể thao châu Á
Quảng Châu

Asiad lần thứ XVI (2010)
Kế nhiệm:
Incheon

Tags:

Chạy đua giành quyền tổ chức Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010Khai mạc và bế mạc Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010Các quốc gia tham dự Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010Lịch thi đấu Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010Các môn thi đấu Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010Bảng tổng sắp huy chương Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010Xuyên suốt đại hội Đại Hội Thể Thao Châu Á 2010Đại Hội Thể Thao Châu Á 201012 tháng 11201027 tháng 11Quảng ChâuTiếng AnhTrung QuốcĐại hội Thể thao châu ÁĐại hội Thể thao châu Á 1990

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Kênh đào Phù Nam TechoNguyễn Ngọc KýNhật BảnVĩnh PhúcTập đoàn VingroupHồn Trương Ba, da hàng thịtTổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt NamVăn LangTư thế quan hệ tình dụcQuần đảo Trường SaCục An ninh mạng và phòng, chống tội phạm sử dụng công nghệ caoDấu chấm phẩyChâu Nam CựcQuân khu 5, Quân đội nhân dân Việt NamQuốc gia Việt NamTập đoàn K8Quan hệ tình dụcHoẵng Nam BộLý Thái TổTừ Hán-ViệtBảng xếp hạng bóng đá nam FIFATrường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà NộiKim Bình Mai (phim 2008)Đất rừng phương Nam (phim)BitcoinCleopatra VIINguyễn Đình ThiChristian de Castries69 (tư thế tình dục)Trương Mỹ LanVăn hóaHương TràmHuy CậnNha TrangBiển xe cơ giới Việt NamBắc GiangPhổ NghiBình ĐịnhTom và JerryMyanmarTrần Thanh MẫnNarutoNgày tàn của đế quốcTăng Chí VĩHán Quang Vũ ĐếTôn giáoLong AnFrieren – Pháp sư tiễn tángQuỳnh búp bêTwitterNinh BìnhChiến tranh Pháp – Đại NamSaigon PhantomKung Fu Panda 4Quan họBố già (phim 2021)Thành phố Hồ Chí MinhNgân HàLý Nam ĐếChính phủ Việt NamKẻ ăn hồnLai ChâuHuếLạc Long QuânJustin KluivertBiểu tình Thái Bình 1997Sông Cửu LongĐại tướng Quân đội nhân dân Việt NamGiáo hoàng PhanxicôKung Fu PandaQuần đảo Cát BàMặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt NamThái NguyênHiệp định Genève 1954Việt Nam Dân chủ Cộng hòaToán họcNhà HánCúp bóng đá U-23 châu ÁLa bàn🡆 More