Năm 795 là một năm trong lịch Julius.
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 795 DCCXCV |
Ab urbe condita | 1548 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 244 ԹՎ ՄԽԴ |
Lịch Assyria | 5545 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 851–852 |
- Shaka Samvat | 717–718 |
- Kali Yuga | 3896–3897 |
Lịch Bahá’í | −1049 – −1048 |
Lịch Bengal | 202 |
Lịch Berber | 1745 |
Can Chi | Giáp Tuất (甲戌年) 3491 hoặc 3431 — đến — Ất Hợi (乙亥年) 3492 hoặc 3432 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 511–512 |
Lịch Dân Quốc | 1117 trước Dân Quốc 民前1117年 |
Lịch Do Thái | 4555–4556 |
Lịch Đông La Mã | 6303–6304 |
Lịch Ethiopia | 787–788 |
Lịch Holocen | 10795 |
Lịch Hồi giáo | 178–179 |
Lịch Igbo | −205 – −204 |
Lịch Iran | 173–174 |
Lịch Julius | 795 DCCXCV |
Lịch Myanma | 157 |
Lịch Nhật Bản | Enryaku 14 (延暦14年) |
Phật lịch | 1339 |
Dương lịch Thái | 1338 |
Lịch Triều Tiên | 3128 |
Wiki Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 795. |
This article uses material from the Wikipedia Tiếng Việt article 795, which is released under the Creative Commons Attribution-ShareAlike 3.0 license ("CC BY-SA 3.0"); additional terms may apply (view authors). Nội dung được phát hành theo CC BY-SA 4.0, ngoại trừ khi có ghi chú khác. Images, videos and audio are available under their respective licenses.
®Wikipedia is a registered trademark of the Wiki Foundation, Inc. Wiki Tiếng Việt (DUHOCTRUNGQUOC.VN) is an independent company and has no affiliation with Wiki Foundation.