Năm 510 là một năm trong lịch Julius.
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 510 DX |
Ab urbe condita | 1263 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 5260 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 566–567 |
- Shaka Samvat | 432–433 |
- Kali Yuga | 3611–3612 |
Lịch Bahá’í | −1334 – −1333 |
Lịch Bengal | −83 |
Lịch Berber | 1460 |
Can Chi | Kỷ Sửu (己丑年) 3206 hoặc 3146 — đến — Canh Dần (庚寅年) 3207 hoặc 3147 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 226–227 |
Lịch Dân Quốc | 1402 trước Dân Quốc 民前1402年 |
Lịch Do Thái | 4270–4271 |
Lịch Đông La Mã | 6018–6019 |
Lịch Ethiopia | 502–503 |
Lịch Holocen | 10510 |
Lịch Hồi giáo | 115 BH – 114 BH |
Lịch Igbo | −490 – −489 |
Lịch Iran | 112 BP – 111 BP |
Lịch Julius | 510 DX |
Lịch Myanma | −128 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 1054 |
Dương lịch Thái | 1053 |
Lịch Triều Tiên | 2843 |
This article uses material from the Wikipedia Tiếng Việt article 510, which is released under the Creative Commons Attribution-ShareAlike 3.0 license ("CC BY-SA 3.0"); additional terms may apply (view authors). Nội dung được phát hành theo CC BY-SA 4.0, ngoại trừ khi có ghi chú khác. Images, videos and audio are available under their respective licenses.
®Wikipedia is a registered trademark of the Wiki Foundation, Inc. Wiki Tiếng Việt (DUHOCTRUNGQUOC.VN) is an independent company and has no affiliation with Wiki Foundation.