Năm 27 là một năm trong lịch Julius.
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 27 XXVII |
Ab urbe condita | 780 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4777 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 83–84 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3128–3129 |
Lịch Bahá’í | −1817 – −1816 |
Lịch Bengal | −566 |
Lịch Berber | 977 |
Can Chi | Bính Tuất (丙戌年) 2723 hoặc 2663 — đến — Đinh Hợi (丁亥年) 2724 hoặc 2664 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −257 – −256 |
Lịch Dân Quốc | 1885 trước Dân Quốc 民前1885年 |
Lịch Do Thái | 3787–3788 |
Lịch Đông La Mã | 5535–5536 |
Lịch Ethiopia | 19–20 |
Lịch Holocen | 10027 |
Lịch Hồi giáo | 613 BH – 612 BH |
Lịch Igbo | −973 – −972 |
Lịch Iran | 595 BP – 594 BP |
Lịch Julius | 27 XXVII |
Lịch Myanma | −611 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 571 |
Dương lịch Thái | 570 |
Lịch Triều Tiên | 2360 |
This article uses material from the Wikipedia Tiếng Việt article 27, which is released under the Creative Commons Attribution-ShareAlike 3.0 license ("CC BY-SA 3.0"); additional terms may apply (view authors). Nội dung được phát hành theo CC BY-SA 4.0, ngoại trừ khi có ghi chú khác. Images, videos and audio are available under their respective licenses.
®Wikipedia is a registered trademark of the Wiki Foundation, Inc. Wiki Tiếng Việt (DUHOCTRUNGQUOC.VN) is an independent company and has no affiliation with Wiki Foundation.