224 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 224 TCN CCXXIII TCN |
Ab urbe condita | 530 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4527 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −167 – −166 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2878–2879 |
Lịch Bahá’í | −2067 – −2066 |
Lịch Bengal | −816 |
Lịch Berber | 727 |
Can Chi | Bính Tý (丙子年) 2473 hoặc 2413 — đến — Đinh Sửu (丁丑年) 2474 hoặc 2414 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −507 – −506 |
Lịch Dân Quốc | 2135 trước Dân Quốc 民前2135年 |
Lịch Do Thái | 3537–3538 |
Lịch Đông La Mã | 5285–5286 |
Lịch Ethiopia | −231 – −230 |
Lịch Holocen | 9777 |
Lịch Hồi giáo | 871 BH – 870 BH |
Lịch Igbo | −1223 – −1222 |
Lịch Iran | 845 BP – 844 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −861 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 321 |
Dương lịch Thái | 320 |
Lịch Triều Tiên | 2110 |
This article uses material from the Wikipedia Tiếng Việt article 224 TCN, which is released under the Creative Commons Attribution-ShareAlike 3.0 license ("CC BY-SA 3.0"); additional terms may apply (view authors). Nội dung được phát hành theo CC BY-SA 4.0, ngoại trừ khi có ghi chú khác. Images, videos and audio are available under their respective licenses.
®Wikipedia is a registered trademark of the Wiki Foundation, Inc. Wiki Tiếng Việt (DUHOCTRUNGQUOC.VN) is an independent company and has no affiliation with Wiki Foundation.