Năm 221 TCN là một năm trong lịch Julius.
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 221 TCN CCXX TCN |
Ab urbe condita | 533 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4530 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −164 – −163 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2881–2882 |
Lịch Bahá’í | −2064 – −2063 |
Lịch Bengal | −813 |
Lịch Berber | 730 |
Can Chi | Kỷ Mão (己卯年) 2476 hoặc 2416 — đến — Canh Thìn (庚辰年) 2477 hoặc 2417 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −504 – −503 |
Lịch Dân Quốc | 2132 trước Dân Quốc 民前2132年 |
Lịch Do Thái | 3540–3541 |
Lịch Đông La Mã | 5288–5289 |
Lịch Ethiopia | −228 – −227 |
Lịch Holocen | 9780 |
Lịch Hồi giáo | 868 BH – 867 BH |
Lịch Igbo | −1220 – −1219 |
Lịch Iran | 842 BP – 841 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −858 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 324 |
Dương lịch Thái | 323 |
Lịch Triều Tiên | 2113 |
Tần Thủy Hoàng thống nhất Trung Quốc, lên ngôi hoàng đế.
This article uses material from the Wikipedia Tiếng Việt article 221 TCN, which is released under the Creative Commons Attribution-ShareAlike 3.0 license ("CC BY-SA 3.0"); additional terms may apply (view authors). Nội dung được phát hành theo CC BY-SA 4.0, ngoại trừ khi có ghi chú khác. Images, videos and audio are available under their respective licenses.
®Wikipedia is a registered trademark of the Wiki Foundation, Inc. Wiki Tiếng Việt (DUHOCTRUNGQUOC.VN) is an independent company and has no affiliation with Wiki Foundation.