Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19

UEFA Nations League 2018–19 Hạng A là phân hạng thứ nhất của UEFA Nations League mùa giải 2018-19, mùa giải đầu tiên của giải thi đấu bóng đá quốc tế có sự tham gia từ các đội tuyển quốc gia nam của 55 thành viên hiệp hội UEFA.

Bốn đội nhất bảng của Hạng A sẽ giành quyền tham dự vòng chung kết UEFA Nations League vào tháng 6 năm 2019 để tìm ra nhà vô địch đầu tiên của UEFA Nations League. Ban đầu, 4 đội cuối bảng sẽ phải xuống Hạng B của UEFA Nations League 2020-21, nhưng sau đó UEFA đã có sự điều chỉnh và 4 đội này không bị xuống hạng.

UEFA Nations League 2018–19
Hạng A
Chi tiết giải đấu
Thời gianVòng bảng Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19:
6 tháng 9 – 20 tháng 11 năm 2018 (2018-11-20)
Vòng chung kết Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19:
5–9 tháng 6 năm 2019 (2019-06-09)
Số đội12
Vị trí chung cuộc
Vô địchHạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19 Bồ Đào Nha (lần thứ 1)
Á quânHạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19 Hà Lan
Hạng baHạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19 Anh
Hạng tưHạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19 Thụy Sĩ
Thống kê giải đấu
Số trận đấu28
Số bàn thắng81 (2,89 bàn/trận)
Số khán giả1.143.530 (40.840 khán giả/trận)
Vua phá lướiThụy Sĩ Haris Seferovic
(5 bàn)

Thể thức Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19

Hạt giống

Các đội tuyển sẽ được phân bổ cho Hạng A theo hệ số đội tuyển quốc gia châu Âu của họ sau khi kết thúc của vòng bảng vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2018 vào ngày 11 tháng 10 năm 2017. Các đội tuyển sẽ được chia thành ba nhóm bốn đội, được sắp xếp dựa trên hệ số đội tuyển quốc gia châu Âu của họ.

Lễ bốc thăm bảng sẽ diễn ra tại Trung tâm hội nghị SwissTech ở Lausanne, Thụy Sĩ vào ngày 24 tháng 1 năm 2018.

Đội tuyển Hệ số Hạng
Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Đức 40,747 1
Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Bồ Đào Nha 38,655 2
Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Bỉ 38,123 3
Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Tây Ban Nha 37,311 4
Đội tuyển Hệ số Hạng
Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Pháp 36,617 5
Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Anh 36,231 6
Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Thụy Sĩ 31,155 7
Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Ý 34,426 8
Đội tuyển Hệ số Hạng
Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Ba Lan 32,982 9
Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Iceland 31,154 10
Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Croatia 31,139 11
Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Hà Lan 29,866 12

Vòng bảng Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19

Danh sách lịch thi đấu được UEFA xác nhận vào ngày 24 tháng 1 năm 2018 sau lễ bốc thăm.

Thời gian là CET/CEST, như được liệt kê bởi UEFA (giờ địa phương, nếu khác nhau, nằm trong dấu ngoặc đơn).

Bảng 1

VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19 
1 Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Hà Lan 4 2 1 1 8 4 +4 7 Vòng chung kết Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19 Nations League 2–0 3–0
2 Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Pháp 4 2 1 1 4 4 0 7 2–1 2–1
3 Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Đức 4 0 2 2 3 7 −4 2 2–2 0–0
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Ghi chú:
Đức Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19 0–0Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Pháp
Chi tiết
Khán giả: 67.485
Trọng tài: Daniele Orsato (Ý)

Pháp Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19 2–1Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Hà Lan
Chi tiết
Khán giả: 76.452
Trọng tài: Alberto Undiano Mallenco (Tây Ban Nha)

Hà Lan Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19 3–0Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Đức
Chi tiết
Khán giả: 52.536

Pháp Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19 2–1Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Đức
Chi tiết
Khán giả: 77.300
Trọng tài: Milorad Mažić (Serbia)

Hà Lan Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19 2–0Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Pháp
Chi tiết
Khán giả: 44.366
Trọng tài: Anthony Taylor (Anh)

Đức Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19 2–2Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Hà Lan
Chi tiết
Khán giả: 42.186
Trọng tài: Ovidiu Hațegan (România)

Bảng 2

VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19 
1 Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Thụy Sĩ 4 3 0 1 14 5 +9 9 Vòng chung kết Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19 Nations League 5–2 6–0
2 Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Bỉ 4 3 0 1 9 6 +3 9 2–1 2–0
3 Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Iceland 4 0 0 4 1 13 −12 0 1–2 0–3
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Ghi chú:
Thụy Sĩ Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19 6–0Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Iceland
Chi tiết
Kybunpark, St. Gallen
Khán giả: 14.912
Trọng tài: Michael Oliver (Anh)

Iceland Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19 0–3Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Bỉ
Chi tiết
Khán giả: 9.710
Trọng tài: Sergei Karasev (Nga)

Bỉ Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19 2–1Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Thụy Sĩ
Chi tiết
  • Gavranović Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  76'

Iceland Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19 1–2Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Thụy Sĩ
  • Finnbogason Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  81'
Chi tiết
Khán giả: 8.663
Trọng tài: Andreas Ekberg (Thụy Điển)

Bỉ Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19 2–0Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Iceland
Chi tiết
Khán giả: 28.891
Trọng tài: Orel Grinfeld (Israel)

Thụy Sĩ Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19 5–2Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Bỉ
Chi tiết
Khán giả: 15.000
Trọng tài: Daniele Orsato (Ý)

Bảng 3

VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19 
1 Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Bồ Đào Nha 4 2 2 0 5 3 +2 8 Vòng chung kết Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19 Nations League 1–0 1–1
2 Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Ý 4 1 2 1 2 2 0 5 0–0 1–1
3 Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Ba Lan 4 0 2 2 4 6 −2 2 2–3 0–1
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Ghi chú:
Ý Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19 1–1Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Ba Lan
Chi tiết
Khán giả: 24.000
Trọng tài: Felix Zwayer (Đức)

Bồ Đào Nha Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19 1–0Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Ý
Chi tiết
Khán giả: 52.635
Trọng tài: Willie Collum (Scotland)

Ba Lan Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19 2–3Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Bồ Đào Nha
Chi tiết
Khán giả: 48.783
Trọng tài: Carlos del Cerro Grande (Tây Ban Nha)

Ba Lan Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19 0–1Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Ý
Chi tiết
  • Biraghi Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  90+2'
Khán giả: 41.692
Trọng tài: Damir Skomina (Slovenia)

Ý Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19 0–0Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Bồ Đào Nha
Chi tiết
Khán giả: 73.000
Trọng tài: Danny Makkelie (Hà Lan)

Bồ Đào Nha Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19 1–1Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Ba Lan
Chi tiết
Khán giả: 29.917
Trọng tài: Sergei Karasev (Nga)

Bảng 4

VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19 
1 Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Anh 4 2 1 1 6 5 +1 7 Vòng chung kết Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19 Nations League 1–2 2–1
2 Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Tây Ban Nha 4 2 0 2 12 7 +5 6 2–3 6–0
3 Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Croatia 4 1 1 2 4 10 −6 4 0–0 3–2
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Ghi chú:
Anh Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19 1–2Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Tây Ban Nha
Chi tiết
Khán giả: 81.392
Trọng tài: Danny Makkelie (Hà Lan)

Tây Ban Nha Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19 6–0Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Croatia
Chi tiết
Manuel Martínez Valero, Elche
Khán giả: 26.900
Trọng tài: Benoît Bastien (Pháp)

Croatia Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19 0–0Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Anh
Chi tiết
Sân vận động Rujevica, Rijeka
Khán giả: 0
Trọng tài: Felix Brych (Đức)

Tây Ban Nha Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19 2–3Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Anh
Chi tiết
Khán giả: 50.355
Trọng tài: Szymon Marciniak (Ba Lan)

Croatia Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19 3–2Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Tây Ban Nha
Chi tiết
Khán giả: 33.018
Trọng tài: Aleksei Kulbakov (Belarus)

Anh Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19 2–1Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Croatia
Chi tiết
Khán giả: 78.221
Trọng tài: Anastasios Sidiropoulos (Hy Lạp)

Vòng chung kết Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19

Lễ bốc thăm diễn ra vào ngày 3 tháng 12 năm 2018 tại khách sạn Shelbourne ở Dublin, Cộng hòa Ireland.

Sơ đồ

Thời gian theo giờ mùa hè Trung Âu (UTC+2), được liệt kê bởi UEFA.

 
Bán kếtChung kết
 
      
 
5 tháng 6 – Porto
 
 
Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Bồ Đào Nha3
 
9 tháng 6 – Porto
 
Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Thụy Sĩ1
 
Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Bồ Đào Nha1
 
6 tháng 6 – Guimarães
 
Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Hà Lan0
 
Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Hà Lan (s.h.p.)3
 
 
Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Anh1
 
Play-off tranh hạng ba
 
 
9 tháng 6 – Guimarães
 
 
Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Thụy Sĩ0 (5)
 
 
Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Anh (p)0 (6)

Bán kết

Bồ Đào Nha Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19 3–1Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Thụy Sĩ
Chi tiết
Khán giả: 42,415
Trọng tài: Felix Brych (Germany)

Hà Lan Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19 3–1Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Anh
Chi tiết

Play-off tranh hạng ba

Thụy Sĩ Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19 0–0 (s.h.p.)Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Anh
Chi tiết
Loạt sút luân lưu
5–6
Khán giả: 15.742
Trọng tài: Ovidiu Hațegan (România)

Chung kết

Bồ Đào Nha Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19 1–0Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Hà Lan
Chi tiết
Khán giả: 43.199
Trọng tài: Alberto Undiano Mallenco (Tây Ban Nha)

Cầu thủ ghi bàn Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19

Đã có 81 bàn thắng ghi được trong 28 trận đấu, trung bình 2.89 bàn thắng mỗi trận đấu.

5 bàn thắng

4 bàn thắng

3 bàn thắng

2 bàn thắng

1 bàn thắng

1 bàn phản lưới nhà

  • Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Lovre Kalinić (trong trận gặp Tây Ban Nha)
  • Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Kyle Walker (trong trận gặp Hà Lan)
  • Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Kamil Glik (trong trận gặp Bồ Đào Nha)

Bảng xếp hạng tổng thể Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19

12 đội tuyển Hạng A sẽ được xếp hạng tổng thể từ thứ 1 đến thứ 12 trong UEFA Nations League 2018-19 theo các quy tắc sau đây:

  • Các đội tuyển kết thúc thứ nhất trong các bảng sẽ được xếp hạng từ thứ 1 đến thứ 4 theo kết quả của chung kết UEFA Nations League.
  • Các đội tuyển kết thúc thứ hai trong các bảng sẽ được xếp hạng từ thứ 5 đến thứ 8 theo kết quả của giai đoạn giải đấu.
  • Các đội tuyển kết thúc thứ ba trong các bảng sẽ được xếp hạng từ thứ 9 đến thứ 12 theo kết quả của giai đoạn giải đấu.
XH Bg Đội ST T H B BT BB HS Đ
1 A3 Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Bồ Đào Nha 4 2 2 0 5 3 +2 8
2 A1 Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Hà Lan 4 2 1 1 8 4 +4 7
3 A4 Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Anh 4 2 1 1 6 5 +1 7
4 A2 Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Thụy Sĩ 4 3 0 1 14 5 +9 9
5 A2 Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Bỉ 4 3 0 1 9 6 +3 9
6 A1 Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Pháp 4 2 1 1 4 4 0 7
7 A4 Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Tây Ban Nha 4 2 0 2 12 7 +5 6
8 A3 Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Ý 4 1 2 1 2 2 0 5
9 A4 Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Croatia 4 1 1 2 4 10 −6 4
10 A3 Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Ba Lan 4 0 2 2 4 6 −2 2
11 A1 Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Đức 4 0 2 2 3 7 −4 2
12 A2 Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Iceland 4 0 0 4 1 13 −12 0
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng

Tiền thưởng Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19

Tiền thưởng Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19 được phân phối đã được công bố vào tháng 3 năm 2018. Mỗi đội tuyển trong Hạng A sẽ nhận được một khoản phí đoàn kết trị giá 1,5 triệu euro. Ngoài ra, bốn đội nhất bảng sẽ nhận được gấp đôi số tiền này với một khoản phí tiền thưởng 1,5 triệu euro.

Bốn đội nhất bảng của Hạng A, sẽ tham gia vào vòng chung kết UEFA Nations League, cũng sẽ nhận được các khoản phí sau dựa trên thành tích:

  • Vô địch: 4,5 triệu euro
  • Á quân: 3,5 triệu euro
  • Hạng ba: 2,5 triệu euro
  • Hạng tư: 1,5 triệu euro

Tiền thưởng Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19 tối đa cho một đội tuyển từ Hạng A là 7,5 triệu euro.

Play-off vòng loại Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19

Bốn đội tuyển tốt nhất trong Hạng A theo bảng xếp hạng tổng thể mà không vượt qua vòng loại cho Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 thông qua vòng bảng vòng loại sẽ tham dự trong vòng play-off, với đội thắng vòng loại cho giải đấu chung kết. Nếu có ít hơn bốn đội trong Hạng A mà không vượt qua vòng loại, các suất vé còn lại được phân bổ cho các đội tuyển từ giải đấu khác, theo bảng xếp hạng tổng thể.

Hạng A
Hạng Đội tuyển
GW Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Bồ Đào Nha
GW Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Hà Lan[H]
GW Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Anh[H]
GW Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Thụy Sĩ
5 Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Bỉ
6 Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Pháp
7 Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Tây Ban Nha[H]
8 Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Ý[H]
9 Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Croatia
10 Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Ba Lan
11 Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Đức[H]
12 Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19  Iceland

Ghi chú

Tham khảo

Liên kết ngoài

Bản mẫu:2018–19 in European football (UEFA)

Tags:

Thể thức Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19Vòng bảng Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19Vòng chung kết Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19Cầu thủ ghi bàn Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19Bảng xếp hạng tổng thể Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19Tiền thưởng Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19Play-off vòng loại Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19Hạng Đấu A Uefa Nations League 2018–19Bóng đáLiên đoàn bóng đá châu ÂuUEFA Nations LeagueUEFA Nations League 2018–19UEFA Nations League 2020–21Vòng chung kết UEFA Nations League 2019

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

ÝMùi cỏ cháyPhú ThọTần Thủy HoàngPhương Anh Đào12BETPhan Châu TrinhQuan hệ tình dụcHứa KhảiKhánh VyPhil FodenĐất rừng phương Nam (phim)An GiangPhân cấp hành chính Việt NamLoạn luânTrường ChinhBa quy luật cơ bản của phép biện chứng duy vậtHà TĩnhLê Đại HànhHán Vũ ĐếTrịnh Công SơnMalaysiaQuốc gia Việt NamSao KimLiếm dương vậtKim Ngưu (chiêm tinh)Dương Văn Thái (chính khách)Android (hệ điều hành)Gia đình là số một (phần 2)FC Bayern MünchenTruyện KiềuNguyễn Thị BìnhCông giáo tại Việt NamThành nhà HồQuy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lậpEl NiñoMai AmLưu DungThánh địa Mỹ SơnDanh sách quốc gia Châu Âu theo diện tíchSingaporeTrưng NhịNguyễn Bỉnh KhiêmNguyễn Đình ThiNhà TốngThích Nhất HạnhDương Thiến NghiêuDoraemon (nhân vật)Nhà ĐườngDanh sách trại giam ở Việt NamPhilippinesBình ThuậnLiên Hợp QuốcLiễu Hạnh Công chúaHán Cao TổLê Minh HưngBộ luật Hồng ĐứcQuân đội nhân dân Việt NamVõ Nguyên GiápSự kiện 30 tháng 4 năm 1975NgaGodzillaKỷ lục và số liệu thống kê Giải bóng đá Ngoại hạng AnhTrương Gia BìnhTăng Chí VĩDanh sách thủ lĩnh Lương Sơn BạcLưu Bá ÔnChùa Tây PhươngChâu PhiQuân khu 3, Quân đội nhân dân Việt NamTứ đại mỹ nhân Trung HoaCôn ĐảoNhật BảnV (ca sĩ)Hiếp dâmJung Il-wooTrường Đại học Trần Quốc TuấnTừ mượn trong tiếng Việt🡆 More