200 (hai trăm) là một số tự nhiên ngay sau 199 và ngay trước 201.
200 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 200 hai trăm | |||
Số thứ tự | thứ hai trăm | |||
Bình phương | 40000 (số) | |||
Lập phương | 8000000 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 23 × 52 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 4, 5, 8, 10, 20, 25, 40, 50, 100, 200 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 110010002 | |||
Tam phân | 211023 | |||
Tứ phân | 30204 | |||
Ngũ phân | 13005 | |||
Lục phân | 5326 | |||
Bát phân | 3108 | |||
Thập nhị phân | 14812 | |||
Thập lục phân | C816 | |||
Nhị thập phân | A020 | |||
Cơ số 36 | 5K36 | |||
Lục thập phân | 3K60 | |||
Số La Mã | CC | |||
| ||||
Số tròn trăm | ||||
|
Wiki Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 200 (số). |
This article uses material from the Wikipedia Tiếng Việt article 200 (số), which is released under the Creative Commons Attribution-ShareAlike 3.0 license ("CC BY-SA 3.0"); additional terms may apply (view authors). Nội dung được phát hành theo CC BY-SA 4.0, ngoại trừ khi có ghi chú khác. Images, videos and audio are available under their respective licenses.
®Wikipedia is a registered trademark of the Wiki Foundation, Inc. Wiki Tiếng Việt (DUHOCTRUNGQUOC.VN) is an independent company and has no affiliation with Wiki Foundation.