1835 (số La Mã: MDCCCXXXV) là một năm thường bắt đầu vào thứ Năm trong lịch Gregory.
Thế kỷ: | Thế kỷ 18 · Thế kỷ 19 · Thế kỷ 20 |
Thập niên: | 1800 1810 1820 1830 1840 1850 1860 |
Năm: | 1832 1833 1834 1835 1836 1837 1838 |
Lịch Gregory | 1835 MDCCCXXXV |
Ab urbe condita | 2588 |
Năm niên hiệu Anh | 5 Will. 4 – 6 Will. 4 |
Lịch Armenia | 1284 ԹՎ ՌՄՁԴ |
Lịch Assyria | 6585 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1891–1892 |
- Shaka Samvat | 1757–1758 |
- Kali Yuga | 4936–4937 |
Lịch Bahá’í | −9 – −8 |
Lịch Bengal | 1242 |
Lịch Berber | 2785 |
Can Chi | Giáp Ngọ (甲午年) 4531 hoặc 4471 — đến — Ất Mùi (乙未年) 4532 hoặc 4472 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1551–1552 |
Lịch Dân Quốc | 77 trước Dân Quốc 民前77年 |
Lịch Do Thái | 5595–5596 |
Lịch Đông La Mã | 7343–7344 |
Lịch Ethiopia | 1827–1828 |
Lịch Holocen | 11835 |
Lịch Hồi giáo | 1250–1251 |
Lịch Igbo | 835–836 |
Lịch Iran | 1213–1214 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 12 ngày |
Lịch Myanma | 1197 |
Lịch Nhật Bản | Thiên Bảo 6 (天保6年) |
Phật lịch | 2379 |
Dương lịch Thái | 2378 |
Lịch Triều Tiên | 4168 |
Wiki Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 1835. |
Bản mẫu:Tháng trong năm 1835
This article uses material from the Wikipedia Tiếng Việt article 1835, which is released under the Creative Commons Attribution-ShareAlike 3.0 license ("CC BY-SA 3.0"); additional terms may apply (view authors). Nội dung được phát hành theo CC BY-SA 4.0, ngoại trừ khi có ghi chú khác. Images, videos and audio are available under their respective licenses.
®Wikipedia is a registered trademark of the Wiki Foundation, Inc. Wiki Tiếng Việt (DUHOCTRUNGQUOC.VN) is an independent company and has no affiliation with Wiki Foundation.