Năm 161 TCN là một năm trong lịch Julius.
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 161 TCN CLX TCN |
Ab urbe condita | 593 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4590 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −104 – −103 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2941–2942 |
Lịch Bahá’í | −2004 – −2003 |
Lịch Bengal | −753 |
Lịch Berber | 790 |
Can Chi | Kỷ Mão (己卯年) 2536 hoặc 2476 — đến — Canh Thìn (庚辰年) 2537 hoặc 2477 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −444 – −443 |
Lịch Dân Quốc | 2072 trước Dân Quốc 民前2072年 |
Lịch Do Thái | 3600–3601 |
Lịch Đông La Mã | 5348–5349 |
Lịch Ethiopia | −168 – −167 |
Lịch Holocen | 9840 |
Lịch Hồi giáo | 806 BH – 805 BH |
Lịch Igbo | −1160 – −1159 |
Lịch Iran | 782 BP – 781 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −798 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 384 |
Dương lịch Thái | 383 |
Lịch Triều Tiên | 2173 |
This article uses material from the Wikipedia Tiếng Việt article 161 TCN, which is released under the Creative Commons Attribution-ShareAlike 3.0 license ("CC BY-SA 3.0"); additional terms may apply (view authors). Nội dung được phát hành theo CC BY-SA 4.0, ngoại trừ khi có ghi chú khác. Images, videos and audio are available under their respective licenses.
®Wikipedia is a registered trademark of the Wiki Foundation, Inc. Wiki Tiếng Việt (DUHOCTRUNGQUOC.VN) is an independent company and has no affiliation with Wiki Foundation.