Năm 16 là một năm trong lịch Julius.
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 16 XVI |
Ab urbe condita | 769 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4766 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 72–73 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3117–3118 |
Lịch Bahá’í | −1828 – −1827 |
Lịch Bengal | −577 |
Lịch Berber | 966 |
Can Chi | Ất Hợi (乙亥年) 2712 hoặc 2652 — đến — Bính Tý (丙子年) 2713 hoặc 2653 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −268 – −267 |
Lịch Dân Quốc | 1896 trước Dân Quốc 民前1896年 |
Lịch Do Thái | 3776–3777 |
Lịch Đông La Mã | 5524–5525 |
Lịch Ethiopia | 8–9 |
Lịch Holocen | 10016 |
Lịch Hồi giáo | 625 BH – 624 BH |
Lịch Igbo | −984 – −983 |
Lịch Iran | 606 BP – 605 BP |
Lịch Julius | 16 XVI |
Lịch Myanma | −622 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 560 |
Dương lịch Thái | 559 |
Lịch Triều Tiên | 2349 |
This article uses material from the Wikipedia Tiếng Việt article 16, which is released under the Creative Commons Attribution-ShareAlike 3.0 license ("CC BY-SA 3.0"); additional terms may apply (view authors). Nội dung được phát hành theo CC BY-SA 4.0, ngoại trừ khi có ghi chú khác. Images, videos and audio are available under their respective licenses.
®Wikipedia is a registered trademark of the Wiki Foundation, Inc. Wiki Tiếng Việt (DUHOCTRUNGQUOC.VN) is an independent company and has no affiliation with Wiki Foundation.