Năm 1183 trong lịch Julius.
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 1183 MCLXXXIII |
Ab urbe condita | 1936 |
Năm niên hiệu Anh | 29 Hen. 2 – 30 Hen. 2 |
Lịch Armenia | 632 ԹՎ ՈԼԲ |
Lịch Assyria | 5933 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1239–1240 |
- Shaka Samvat | 1105–1106 |
- Kali Yuga | 4284–4285 |
Lịch Bahá’í | −661 – −660 |
Lịch Bengal | 590 |
Lịch Berber | 2133 |
Can Chi | Nhâm Dần (壬寅年) 3879 hoặc 3819 — đến — Quý Mão (癸卯年) 3880 hoặc 3820 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 899–900 |
Lịch Dân Quốc | 729 trước Dân Quốc 民前729年 |
Lịch Do Thái | 4943–4944 |
Lịch Đông La Mã | 6691–6692 |
Lịch Ethiopia | 1175–1176 |
Lịch Holocen | 11183 |
Lịch Hồi giáo | 578–579 |
Lịch Igbo | 183–184 |
Lịch Iran | 561–562 |
Lịch Julius | 1183 MCLXXXIII |
Lịch Myanma | 545 |
Lịch Nhật Bản | Juei 2 (寿永2年) |
Phật lịch | 1727 |
Dương lịch Thái | 1726 |
Lịch Triều Tiên | 3516 |
This article uses material from the Wikipedia Tiếng Việt article 1183, which is released under the Creative Commons Attribution-ShareAlike 3.0 license ("CC BY-SA 3.0"); additional terms may apply (view authors). Nội dung được phát hành theo CC BY-SA 4.0, ngoại trừ khi có ghi chú khác. Images, videos and audio are available under their respective licenses.
®Wikipedia is a registered trademark of the Wiki Foundation, Inc. Wiki Tiếng Việt (DUHOCTRUNGQUOC.VN) is an independent company and has no affiliation with Wiki Foundation.