Năm 1129 là một năm trong lịch Julius.
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 1129 MCXXIX |
Ab urbe condita | 1882 |
Năm niên hiệu Anh | 29 Hen. 1 – 30 Hen. 1 |
Lịch Armenia | 578 ԹՎ ՇՀԸ |
Lịch Assyria | 5879 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1185–1186 |
- Shaka Samvat | 1051–1052 |
- Kali Yuga | 4230–4231 |
Lịch Bahá’í | −715 – −714 |
Lịch Bengal | 536 |
Lịch Berber | 2079 |
Can Chi | Mậu Thân (戊申年) 3825 hoặc 3765 — đến — Kỷ Dậu (己酉年) 3826 hoặc 3766 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 845–846 |
Lịch Dân Quốc | 783 trước Dân Quốc 民前783年 |
Lịch Do Thái | 4889–4890 |
Lịch Đông La Mã | 6637–6638 |
Lịch Ethiopia | 1121–1122 |
Lịch Holocen | 11129 |
Lịch Hồi giáo | 523–524 |
Lịch Igbo | 129–130 |
Lịch Iran | 507–508 |
Lịch Julius | 1129 MCXXIX |
Lịch Myanma | 491 |
Lịch Nhật Bản | Daiji 4 (大治4年) |
Phật lịch | 1673 |
Dương lịch Thái | 1672 |
Lịch Triều Tiên | 3462 |
This article uses material from the Wikipedia Tiếng Việt article 1129, which is released under the Creative Commons Attribution-ShareAlike 3.0 license ("CC BY-SA 3.0"); additional terms may apply (view authors). Nội dung được phát hành theo CC BY-SA 4.0, ngoại trừ khi có ghi chú khác. Images, videos and audio are available under their respective licenses.
®Wikipedia is a registered trademark of the Wiki Foundation, Inc. Wiki Tiếng Việt (DUHOCTRUNGQUOC.VN) is an independent company and has no affiliation with Wiki Foundation.