10 (mười) là một số tự nhiên ngay sau 9 và ngay trước 11.
10 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 10 mười | |||
Số thứ tự | thứ mười | |||
Bình phương | 100 (số) | |||
Lập phương | 1000 (số) | |||
Tính chất | ||||
Hệ đếm | thập phân | |||
Phân tích nhân tử | 2 × 5 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 5, 10 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 10102 | |||
Tam phân | 1013 | |||
Tứ phân | 224 | |||
Ngũ phân | 205 | |||
Lục phân | 146 | |||
Bát phân | 128 | |||
Thập nhị phân | A12 | |||
Thập lục phân | A16 | |||
Nhị thập phân | A20 | |||
Cơ số 36 | A36 | |||
Lục thập phân | A60 | |||
Số La Mã | X | |||
| ||||
Số tròn chục | ||||
| ||||
Lũy thừa của 10 | ||||
|
Wiki Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 10 (số). |
10 là số áo của các trụ cột, hoặc cầu thủ đá phạt tốt, hoặc nhạc trưởng của đội.
Wiki Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 10 (số). |
This article uses material from the Wikipedia Tiếng Việt article 10 (số), which is released under the Creative Commons Attribution-ShareAlike 3.0 license ("CC BY-SA 3.0"); additional terms may apply (view authors). Nội dung được phát hành theo CC BY-SA 4.0, ngoại trừ khi có ghi chú khác. Images, videos and audio are available under their respective licenses.
®Wikipedia is a registered trademark of the Wiki Foundation, Inc. Wiki Tiếng Việt (DUHOCTRUNGQUOC.VN) is an independent company and has no affiliation with Wiki Foundation.