Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010

Điều tra dân số Hoa Kỳ năm 2010 là cuộc điều tra dân số lần thứ 22 tại Hoa Kỳ và là kết quả điều tra dân số quốc gia hiện hành của Hoa Kỳ.

Ngày điều tra dân số Quốc gia là ngày 1 tháng 4 năm 2010 và ngày tham chiếu dùng để kê khai dân số. Điều tra dân số 2010 đặc trưng sự đổi mới về thống kê con số chính xác, bao gồm việc thuê 635.000 nhân viên tạm thời tham gia công tác đếm số dân. Dân số Hoa Kỳ được tính là 308.745.538 người, tăng 9,7% so với cuộc điều tra dân số 2000. Tiểu bang có tỷ lệ phần trăm tăng trưởng cao nhất là Nevada và tiểu bang có dân số gia tăng nhiều nhất Texas. Michigan là tiểu bang duy nhất giảm dân số (mặc dù Lãnh thổ thịnh vượng chung Puerto Rico dân số cũng giảm), và Quận Columbia (tức thủ đô Washington, D.C.) cho thấy có sự gia tăng đầu tiên kể từ những năm 1950.

Điều tra dân số
lần thứ 23 của Hoa Kỳ

← 2000 Ngày 1 tháng 4 năm 2010 2020 →

Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010
Con dấu của Cục Thống kê Dân số Hoa Kỳ
Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010
Biểu trưng của Cục điều tra dân số Hoa Kỳ năm 2010
Thông tin chung
Quốc giaHoa Kỳ
Kết quả
Tổng dân số308.745.538 (Tăng 9.7%)
Tiểu bang đông dân nhấtCalifornia (37.253.956)
Tiểu bang ít dân nhấtWyoming (563.826)

Bảng xếp hạng tiểu bang Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010

Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010 
Bản đồ hiển thị sự thay đổi dân số của mỗi tiểu bang Hoa Kỳ theo tỷ lệ phần trăm.
Dân số và thay đổi dân số ở Hoa Kỳ theo tiểu bang
Hạng Tiểu bang Dân số của điều tra
dân số năm 2000
Dân số của điều tra
dân số năm 2010
Thay đổi Phần trăm
thay đổi
1 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  California 33.871.648 37.253.956 3.382.308 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  10.0% Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010 
2 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  Texas 20.851.820 25.145.561 4.293.741 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  20.6% Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010 
3 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  New York 18.976.457 19.378.102 401.645 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  2.1% Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010 
4 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  Florida 15.982.378 18.801.310 2.818.932 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  17.6% Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010 
5 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  Illinois 12.419.293 12.830.632 411.339 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  3.3% Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010 
6 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  Pennsylvania 12.281.054 12.702.379 421.325 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  3.4% Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010 
7 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  Ohio 11.353.140 11.536.504 183.364 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  1.6% Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010 
8 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  Michigan 9.938.444 9.883.640 −54.804 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  −0.6% Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010 
9 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  Georgia 8.186.453 9.687.653 1.501.200 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  18.3% Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010 
10 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  Bắc Carolina 8.049.313 9.535.483 1.486.170 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  18.5% Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010 
11 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  New Jersey 8.414.350 8.791.894 377.544 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  4.5% Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010 
12 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  Virginia 7.078.515 8.001.024 922.509 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  13.0% Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010 
13 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  Washington 5.894.121 6.724.540 830.419 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  14.1% Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010 
14 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  Massachusetts 6.349.097 6.547.629 198.532 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  3.1% Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010 
15 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  Indiana 6.080.485 6.483.802 403.317 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  6.6% Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010 
16 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  Arizona 5.130.632 6.392.017 1.261.385 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  24.6% Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010 
17 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  Tennessee 5.689.283 6.346.105 656.822 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  11.5% Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010 
18 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  Missouri 5.595.211 5.988.927 393.716 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  7.0% Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010 
19 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  Maryland 5.296.486 5.773.552 477.066 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  9.0% Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010 
20 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  Wisconsin 5.363.675 5.686.986 323.311 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  6.0% Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010 
21 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  Minnesota 4.919.479 5.303.925 384.446 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  7.8% Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010 
22 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  Colorado 4.301.261 5.029.196 727.935 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  16.9% Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010 
23 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  Alabama 4.447.100 4.779.736 332.636 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  7.5% Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010 
24 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  Nam Carolina 4.012.012 4.625.364 613.352 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  15.3% Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010 
25 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  Louisiana 4.468.976 4.533.372 64.396 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  1.4% Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010 
26 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  Kentucky 4.041.769 4.339.367 297.598 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  7.4% Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010 
27 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  Oregon 3.421.399 3.831.074 409.675 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  12.0% Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010 
28 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  Oklahoma 3.450.654 3.751.351 300.697 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  8.7% Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010 
29 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  Connecticut 3.405.565 3.574.097 168.532 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  4.9% Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010 
30 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  Iowa 2.926.324 3.046.355 120.031 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  4.1% Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010 
31 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  Mississippi 2.844.658 2.967.297 122.639 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  4.3% Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010 
32 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  Arkansas 2.673.400 2.915.918 242.518 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  9.1% Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010 
33 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  Kansas 2.688.418 2.853.118 164.700 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  6.1% Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010 
34 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  Utah 2.233.169 2.763.885 530.716 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  23.8% Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010 
35 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  Nevada 1.998.257 2.700.551 702.294 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  35.1% Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010 
36 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  New Mexico 1.819.046 2.059.179 240.133 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  13.2% Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010 
37 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  Tây Virginia 1.808.344 1.852.994 44.650 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  2.5% Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010 
38 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  Nebraska 1.711.263 1.826.341 115.078 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  6.7% Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010 
39 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  Idaho 1.293.953 1.567.582 273.629 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  21.1% Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010 
40 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  Hawaii 1.211.537 1.360.301 148.764 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  12.3% Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010 
41 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  Maine 1.274.923 1.328.361 53.438 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  4.2% Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010 
42 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  New Hampshire 1.235.786 1.316.470 80.684 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  6.5% Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010 
43 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  Rhode Island 1.048.319 1.052.567 4.248 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  0.4% Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010 
44 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  Montana 902.195 989.415 87.220 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  9.7% Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010 
45 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  Delaware 783.600 897.934 114.334 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  14.6% Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010 
46 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  Nam Dakota 754.844 814.180 59.336 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  7.9% Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010 
47 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  Alaska 626.932 710.231 83.299 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  13.3% Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010 
48 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  Bắc Dakota 642.200 672.591 30.391 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  4.7% Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010 
49 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  Vermont 608.827 625.741 16.914 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  2.8% Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010 
Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  Đặc khu Colombia 572.059 601.723 29.664 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  5.2% Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010 
50 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  Wyoming 493.782 563.626 69.844 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  14.1% Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010 
  Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  Hoa Kỳ 281.421.906 308.745.538 27.323.632 Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010  9.7% Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010 

Bảng xếp hạng thành phố Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010

Hạng Thành phố Tiểu bang Dân số Diện tích đất
(dặm vuông)
Mật độ dân số
(mỗi dặm vuông)
Vùng
1 New York New York &00000000081751330000008.175.133 &0000000000000302600000302,6 &000000000002701629999927.016,3 Đông Bắc
2 Los Angeles California &00000000037926210000003.792.621 &0000000000000468699999468,7 &00000000000080918000008.091,8 Tây
3 Chicago Illinois &00000000026955980000002.695.598 &0000000000000227599999227,6 &000000000001184360000011.843,6 Trung Tây
4 Houston Texas &00000000021002630000002.100.263 &0000000000000599600000599,6 &00000000000035028000003.502,8 Nam
5 Philadelphia Pennsylvania &00000000015260060000001.526.006 &0000000000000134099999134,1 &000000000001137960000011.379,6 Đông Bắc
6 Phoenix Arizona &00000000014456320000001.445.632 &0000000000000516700000516,7 &00000000000027978000002.797,8 Tây
7 San Antonio Texas &00000000013274070000001.327.407 &0000000000000460899999460,9 &00000000000028800000002.880,0 Nam
8 San Diego California &00000000013074020000001.307.402 &0000000000000325199999325,2 &00000000000040203000004.020,3 Tây
9 Dallas Texas &00000000011978160000001.197.816 &0000000000000340500000340,5 &00000000000035178000003.517,8 Nam
10 San Jose California &0000000000945942000000945.942 &0000000000000176500000176,5 &00000000000053593999995.359,4 Tây
11 Jacksonville Florida &0000000000821784000000821.784 &0000000000000747000000747,0 &00000000000011000999991.100,1 Nam
12 Indianapolis Indiana &0000000000820445000000820.445 &0000000000000361399999361,4 &00000000000022701999992.270,2 Trung Tây
13 San Francisco California &0000000000805235000000805.235 &000000000000004689999946,9 &000000000001716920000017.169,2 Tây
14 Austin Texas &0000000000790390000000790.390 &0000000000000297899999297,9 &00000000000026531999992.653,2 Nam
15 Columbus Ohio &0000000000787033000000787.033 &0000000000000217199999217,2 &00000000000036235000003.623,5 Trung Tây
16 Fort Worth Texas &0000000000741206000000741.206 &0000000000000339800000339,8 &00000000000021813000002.181,3 Nam
17 Charlotte Bắc Carolina &0000000000731424000000731.424 &0000000000000297699999297,7 &00000000000024569000002.456,9 Nam
18 Detroit Michigan &0000000000713777000000713.777 &0000000000000138800000138,8 &00000000000051425000005.142,5 Trung Tây
19 El Paso Texas &0000000000649121000000649.121 &0000000000000255199999255,2 &00000000000025435999992.543,6 Nam
20 Memphis Tennessee &0000000000646889000000646.889 &0000000000000315100000315,1 &00000000000020530000002.053,0 Nam
21 Baltimore Maryland &0000000000620961000000620.961 &000000000000008090000080,9 &00000000000076756999997.675,7 Nam
22 Boston Massachusetts &0000000000617594000000617.594 &000000000000004829999948,3 &000000000001278660000012.786,6 Đông Bắc
23 Seattle Washington &0000000000608660000000608.660 &000000000000008390000083,9 &00000000000072546000007.254,6 Tây
24 Washington Đặc khu Columbia &0000000000601723000000601.723 &000000000000006100000061,0 &00000000000098642999999.864,3 Nam
25 Nashville Tennessee &0000000000601222000000601.222 &0000000000000475100000475,1 &00000000000012655000001.265,5 Nam
26 Denver Colorado &0000000000600158000000600.158 &0000000000000153000000153,0 &00000000000039225999993.922,6 Tây
27 Louisville Kentucky &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng597,337 &0000000000000385089999385,09 &00000000000015512000001.551,2 Nam
28 Milwaukee Wisconsin &0000000000594833000000594.833 &000000000000009609999996,1 &00000000000061896999996.189,7 Trung Tây
29 Portland Oregon &0000000000583776000000583.776 &0000000000000134300000134,3 &00000000000043468000004.346,8 Tây
30 Las Vegas Nevada &0000000000583756000000583.756 &0000000000000135800000135,8 &00000000000042986000004.298,6 Tây
31 Thành phố Oklahoma Oklahoma &0000000000579999000000579.999 &0000000000000606399999606,4 &0000000000000956500000956,5 Nam
32 Albuquerque New Mexico &0000000000545852000000545.852 &0000000000000187699999187,7 &00000000000029080999992.908,1 Tây
33 Tucson Arizona &0000000000520116000000520.116 &0000000000000226699999226,7 &00000000000022943000002.294,3 Tây
34 Fresno California &0000000000494665000000494.665 &0000000000000112000000112,0 &00000000000044166999994.416,7 Tây
35 Sacramento California &0000000000466488000000466.488 &000000000000009790000097,9 &00000000000047648999994.764,9 Tây
36 Long Beach California &0000000000462257000000462.257 &000000000000005029999950,3 &00000000000091900000009.190,0 Tây
37 Thành phố Kansas Missouri &0000000000459787000000459.787 &0000000000000315000000315,0 &00000000000014595999991.459,6 Trung Tây
38 Mesa Arizona &0000000000439041000000439.041 &0000000000000136500000136,5 &00000000000032164000003.216,4 Tây
39 Virginia Beach Virginia &0000000000437994000000437.994 &0000000000000249000000249,0 &00000000000017590000001.759,0 Nam
40 Atlanta Georgia &0000000000420003000000420.003 &0000000000000133199999133,2 &00000000000031531999993.153,2 Nam
41 Colorado Springs Colorado &0000000000416427000000416.427 &0000000000000194500000194,5 &00000000000021410000002.141,0 Tây
42 Omaha Nebraska &0000000000408958000000408.958 &0000000000000127099999127,1 &00000000000032175999993.217,6 Trung Tây
43 Raleigh Bắc Carolina &0000000000403892000000403.892 &0000000000000142900000142,9 &00000000000028264000002.826,4 Nam
44 Miami Florida &0000000000399457000000399.457 &000000000000003589999935,9 &000000000001112689999911.126,9 Nam
45 Cleveland Ohio &0000000000396815000000396.815 &000000000000007770000077,7 &00000000000051070000005.107,0 Trung Tây
46 San Juan Puerto Rico &0000000000395326000000395.326 &000000000000004789999947,9 &00000000000082531000008.253,1
47 Tulsa Oklahoma &0000000000391906000000391.906 &0000000000000196800000196,8 &00000000000019914000001.991,4 Nam
48 Oakland California &0000000000390724000000390.724 &000000000000005579999955,8 &00000000000070021999997.002,2 Tây
49 Minneapolis Minnesota &0000000000382578000000382.578 &000000000000005400000054,0 &00000000000070848000007.084,8 Trung Tây
50 Wichita Kansas &0000000000382368000000382.368 &0000000000000159300000159,3 &00000000000024003000002.400,3 Trung Tây
51 Arlington Texas &0000000000365438000000365.438 &000000000000009590000095,9 &00000000000038105999993.810,6 Nam
52 Bakersfield California &0000000000347483000000347.483 &0000000000000142199999142,2 &00000000000024435999992.443,6 Tây
53 New Orleans Louisiana &0000000000343829000000343.829 &0000000000000169400000169,4 &00000000000020297000002.029,7 Nam
54 Honolulu Hawaii &0000000000337256000000337.256 &000000000000006050000060,5 &00000000000055745000005.574,5 Tây
55 Anaheim California &0000000000336265000000336.265 &000000000000004979999949,8 &00000000000067523000006.752,3 Tây
56 Tampa Florida &0000000000335709000000335.709 &0000000000000113400000113,4 &00000000000029604000002.960,4 Nam
57 Aurora Colorado &0000000000325078000000325.078 &0000000000000154699999154,7 &00000000000021013000002.101,3 Tây
58 Santa Ana California &0000000000324528000000324.528 &000000000000002730000027,3 &000000000001188750000011.887,5 Tây
59 Saint Louis Missouri &0000000000319294000000319.294 &000000000000006189999961,9 &00000000000051581999995.158,2 Trung Tây
60 Pittsburgh Pennsylvania &0000000000305704000000305.704 &000000000000005539999955,4 &00000000000055181000005.518,1 Đông Bắc
61 Corpus Christi Texas &0000000000305215000000305.215 &0000000000000160599999160,6 &00000000000019005000001.900,5 Nam
62 Riverside California &0000000000303871000000303.871 &000000000000008109999981,1 &00000000000037469000003.746,9 Tây
63 Cincinnati Ohio &0000000000296943000000296.943 &000000000000007790000077,9 &00000000000038118000003.811,8 Trung Tây
64 Lexington Kentucky &0000000000295803000000295.803 &0000000000000283600000283,6 &00000000000010430000001.043,0 Nam
65 Anchorage Alaska &0000000000291826000000291.826 &00000000000017047000001.704,7 &0000000000000171199999171,2 Tây
66 Stockton California &0000000000291707000000291.707 &000000000000006170000061,7 &00000000000047278000004.727,8 Tây
67 Toledo Ohio &0000000000287208000000287.208 &000000000000008070000080,7 &00000000000035590000003.559,0 Trung Tây
68 Saint Paul Minnesota &0000000000285068000000285.068 &000000000000005200000052,0 &00000000000054821000005.482,1 Trung Tây
69 Newark New Jersey &0000000000277140000000277.140 &000000000000002419999924,2 &000000000001145210000011.452,1 Đông Bắc
70 Greensboro Bắc Carolina &0000000000269666000000269.666 &0000000000000126500000126,5 &00000000000021316999992.131,7 Nam
71 Buffalo New York &0000000000261310000000261.310 &000000000000004039999940,4 &00000000000064681000006.468,1 Đông Bắc
72 Plano Texas &0000000000259841000000259.841 &000000000000007159999971,6 &00000000000036290999993.629,1 Nam
73 Lincoln Nebraska &0000000000258379000000258.379 &000000000000008909999989,1 &00000000000028999000002.899,9 Trung Tây
74 Henderson Nevada &0000000000257729000000257.729 &0000000000000107700000107,7 &00000000000023930000002.393,0 Tây
75 Fort Wayne Indiana &0000000000253691000000253.691 &0000000000000110599999110,6 &00000000000022938000002.293,8 Trung Tây
76 Thành phố Jersey New Jersey &0000000000247597000000247.597 &000000000000001480000014,8 &000000000001672950000016.729,5 Đông Bắc
77 Saint Petersburg Florida &0000000000244769000000244.769 &000000000000006170000061,7 &00000000000039670999993.967,1 Nam
78 Chula Vista California &0000000000243916000000243.916 &000000000000004960000049,6 &00000000000049176999994.917,7 Tây
79 Norfolk Virginia &0000000000242803000000242.803 &000000000000005410000054,1 &00000000000044880000004.488,0 Nam
80 Orlando Florida &0000000000238300000000238.300 &0000000000000102400000102,4 &00000000000023270999992.327,1 Nam
81 Chandler Arizona &0000000000236123000000236.123 &000000000000006440000064,4 &00000000000036665000003.666,5 Tây
82 Laredo Texas &0000000000236091000000236.091 &000000000000008890000088,9 &00000000000026556999992.655,7 Nam
83 Madison Wisconsin &0000000000233209000000233.209 &000000000000007679999976,8 &00000000000030365999993.036,6 Trung Tây
84 Winston-Salem Bắc Carolina &0000000000229617000000229.617 &0000000000000132400000132,4 &00000000000017342999991.734,3 Nam
85 Lubbock Texas &0000000000229573000000229.573 &0000000000000122400000122,4 &00000000000018755999991.875,6 Nam
86 Baton Rouge Louisiana &0000000000229493000000229.493 &000000000000007690000076,9 &00000000000029843000002.984,3 Nam
87 Durham Bắc Carolina &0000000000228330000000228.330 &0000000000000107400000107,4 &00000000000021260000002.126,0 Nam
88 Garland Texas &0000000000226876000000226.876 &000000000000005710000057,1 &00000000000039733000003.973,3 Nam
89 Glendale Arizona &0000000000226721000000226.721 &000000000000006000000060,0 &00000000000037786999993.778,7 Tây
90 Reno Nevada &0000000000225221000000225.221 &0000000000000103000000103,0 &00000000000021865999992.186,6 Tây
91 Hialeah Florida &0000000000224669000000224.669 &000000000000002150000021,5 &000000000001044970000010.449,7 Nam
92 Chesapeake Virginia &0000000000222209000000222.209 &0000000000000340800000340,8 &0000000000000652000000652,0 Nam
93 Scottsdale Arizona &0000000000217385000000217.385 &0000000000000183900000183,9 &00000000000011820999991.182,1 Tây
94 Bắc Las Vegas Nevada &0000000000216961000000216.961 &0000000000000101299999101,3 &00000000000021418000002.141,8 Tây
95 Irving Texas &0000000000216290000000216.290 &000000000000006700000067,0 &00000000000032281999993.228,2 Nam
96 Fremont California &0000000000214089000000214.089 &000000000000007750000077,5 &00000000000027624000002.762,4 Tây
97 Irvine California &0000000000212375000000212.375 &000000000000006609999966,1 &00000000000032129000003.212,9 Tây
98 Birmingham Alabama &0000000000212237000000212.237 &0000000000000146099999146,1 &00000000000014527000001.452,7 Nam
99 Rochester New York &0000000000210565000000210.565 &000000000000003579999935,8 &00000000000058816999995.881,7 Đông Bắc
100 San Bernardino California &0000000000209924000000209.924 &000000000000005920000059,2 &00000000000035460000003.546,0 Tây

Xem thêm

Tham khảo

Liên kết ngoài

Tags:

Bảng xếp hạng tiểu bang Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010Bảng xếp hạng thành phố Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010Điều Tra Dân Số Hoa Kỳ Năm 2010Hoa KỳMichiganNevadaPuerto RicoTexasWashington, D.C.Điều tra dân số Hoa Kỳ

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Hoàng Hoa ThámSteve JobsBlackpinkNgày Trái ĐấtAcid aceticSố nguyên tốTiếng Trung QuốcTrương Mỹ LanCho tôi xin một vé đi tuổi thơTỉnh thành Việt NamTaylor SwiftNSóc TrăngMaría ValverdeQuân khu 3, Quân đội nhân dân Việt NamAtlético MadridViêm da cơ địaNúi lửaIllit (nhóm nhạc)Hương TràmTố HữuKim Ji-won (diễn viên)Lý Thường KiệtBan Tuyên giáo Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamMáy tínhChâu PhiLa LigaLê Hồng AnhHứa KhảiHội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt NamDanh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions LeagueNhà ThanhQuân khu 7, Quân đội nhân dân Việt NamHội họaMinh Lan TruyệnAldehydeBáo động khẩn, tình yêu hạ cánhHải PhòngTứ bất tửHệ Mặt TrờiChủ tịch Quốc hội Việt NamCộng hòa Nam PhiChiếc thuyền ngoài xaTháp RùaChu vi hình trònNguyễn Thị Ánh ViênĐường Trường SơnTrần Quốc ToảnDanh sách đơn vị hành chính Việt Nam theo GRDP bình quân đầu ngườiĐiện BiênTổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt NamVnExpressChiến tranh Nguyên Mông – Đại ViệtNguyệt thựcQuan hệ tình dụcDầu mỏNorthrop Grumman B-2 SpiritLiên minh châu ÂuFC BarcelonaThe SympathizerLê Thanh Hải (chính khách)Dương Tử (diễn viên)Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí MinhNgười ChămHứa Quang HánThần NôngNgày Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nướcBóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2024 – Vòng loại NamChâu Đại DươngĐài LoanThái NguyênChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamTrần Cẩm TúNhật ký Đặng Thùy TrâmBình ThuậnYĐảng Cộng sản Việt NamTrần Tuấn Anh🡆 More