gamin
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɡæ.mən/
Danh từ sửa
gamin /ˈɡæ.mən/
- Cậu bé bụi đời.
Tham khảo sửa
- "gamin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɡa.mɛ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | gamine /ɡa.min/ | gamines /ɡa.min/ |
Số nhiều | gamine /ɡa.min/ | gamines /ɡa.min/ |
gamin /ɡa.mɛ̃/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | gamin /ɡa.mɛ̃/ | gamins /ɡa.mɛ̃/ |
Giống cái | gamine /ɡa.min/ | gamines /ɡa.min/ |
gamin /ɡa.mɛ̃/
- Tinh nghịch, láu lỉnh.
- Ton gamin — giọng láu lỉnh
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "gamin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
🔥 Top keywords: Từ điển Dictionary:Trang ChínhĐặc biệt:Tìm kiếmMô đun:ru-translitThể loại:Từ láy tiếng ViệtsẽMô đun:ru-pronatrangtlồngái tơkhôngdấu chấm thankhánh kiệtmởcặcThể loại:Động từ tiếng ViệtPhụ lục:Cách xưng hô theo Hán-ViệtcủangườinhậnHà NộingàyThể loại:Tính từ tiếng ViệtchínhnhấpbạnchủdụngđượccóTrợ giúp:Chữ NômeraĐặc biệt:Thay đổi gần đâycácChildren of the Dragon, Grandchildren of the ImmortalcáchSài GònyvànghĩađăngtôithưởngThanh Chươngtai vách mạch dừngsexlessTừ điển Dictionary:IPAngất ngưởngplấyphủ nhậntrongnhữngbeegđặc biệtvàođểtổ quốcthànhgáitrởsơ suấtquýđếnHuếđinămthểsục cặcgiảitiếpgìmớinhấthàngvới