Indonesia
Tiếng Việt sửa
Cách viết khác sửa
- In-đô-nê-xi-a (phiên âm)
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
in˧˧ ɗo˧˧ ne˧˧ si˧˧ aː˧˧ | in˧˥ ɗo˧˥ ne˧˥ si˧˥ aː˧˥ | ɨn˧˧ ɗo˧˧ ne˧˧ si˧˧ aː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
in˧˥ ɗo˧˥ ne˧˥ si˧˥ aː˧˥ | in˧˥˧ ɗo˧˥˧ ne˧˥˧ si˧˥˧ aː˧˥˧ |
Địa danh sửa
Indonesia
- Một quốc gia Đông Nam Á. Tên chính thức: Cộng hòa Indonesia.
Dịch sửa
Tiếng Anh sửa
Địa danh sửa
Indonesia
- Indonesia (một nước Đông Nam Á).
🔥 Top keywords: Từ điển Dictionary:Trang ChínhĐặc biệt:Tìm kiếmThể loại:Từ láy tiếng ViệtlồngiềngsẽatrangPhụ lục:Cách xưng hô theo Hán-ViệtLưu LinhThể loại:Tính từ tiếng Việtdấu chấm thanmởcứukhôngriềngracóepHà Nộicủatruyền tụngcặcmìnhđượcbạnngàyngườichủnhậnTừ điển Dictionary:IPAđăngSài Gònthủ khoahạnh phúccáchthất nghiệpĐặc biệt:Thay đổi gần đâycáccốchia sẻtrởvànghĩagiấu giếmthànggôdụngbình đẳnggia đìnhtrách nhiệmđểThanh Chươngtàisơ suấtynhữngWikipediathêmnhậpthưởngdíchương trìnhthôngtôilấyxuất sắcnuôiHuếtronggái tơđặc biệttrụ cộtgiảithànhngoằn ngoèoThể loại:Động từ tiếng Việt