Kết quả tìm kiếm Yehuda Halevi Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Yehuda+Halevi", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Jerusalem và cầu nguyện tại Núi Đền. Năm 1141, nhà thơ Do Thái Tây Ban Nha Yehuda Halevi ra lời kêu gọi người Do Thái di cư đến Vùng đất Israel. Năn 1187, Sultan… |
Meremar), hiền nhân Babylon Judah Halevi, nhà triết học và nhà thơ Tây Ban Nha gốc Do Thái vào thời trung cổ Yehuda Bar-Yeshua, một trong những cốt trong… |
bao gồm một số tác phẩm tôn giáo của Saadia Gaon, Maimonides và Judah Halevi, ban đầu được viết bằng tiếng Ả Rập Do Thái vì đây là ngôn ngữ bản địa chính… |
thể thấy diễn giải Crescas là sự sáng tạo dựa trên các ý tưởng của Yehuda Halevi, Maimonides, Gersonides, Abraham ibn Daud và Saadia Gaon. Khác với nhiều… |
Amsterdam Barrio Bellavista và Barrio Bellas Artes Chile Santiago de Chile Yehuda Halevi Area Israel Tel Aviv Recoleta Argentina Buenos Aires Palermo Argentina… |
Aish HaTorah, Porat Yosef Yeshiva và Khu phố Do Thái qua Cầu thang Yehuda HaLevi ở phía tây; và bởi Công viên Khảo cổ học Jerusalem ở phía nam. Đi vào… |
Quốc phòng là Benny Gantz và Tổng Tham mưu trưởng là Trung tướng Herzi Halevi. Một mệnh lệnh của Bộ trưởng Quốc phòng David Ben-Gurion ngày 26 tháng 5… |
cho đến khi đạt đến trình độ hiểu biết cao nhất định. Giống như Yehudah Halevi, ông tập trung vào phân biệt vật chất với tinh thần, coi người Do Thái sở… |
phái bất hợp pháp. Phiên tòa do 3 chánh án chỉ đạo: Jacob Baror, Benjamin Halevi và Yitzhak Raveh. Gideon Hausner là công tố viên. Eichmann ngồi nghe xử… |
chiến Israel PIJ Hamas Những thành phần khác Chỉ huy và lãnh đạo Herzi Halevi Chưa rõ Thành phần tham chiến IDF Lữ đoàn Al Quds Lữ đoàn Al-Qassam Lữ đoàn… |
học Menachem Elon, cựu phó chánh án tòa án tối cao Israel Adolf Abraham Halevi Fraenkel, toán học Hillel Furstenberg, toán học, giải thưởng Israel Leah… |
(Rashba); Bayit Chadash §431 of R. Joel Sirkis; Turei Zahav §433 of R. David HaLevi Segal; Pri Chadash §433 of R. Hezekiah da Silva; Eliyahu Rabbah 58:2 of… |
877 דימונה 32.400 Meir Cohen Eilat Nam 84,789 אילת 47.400 Meir Yitzhak Halevi El'ad Trung 2,756 אלעד 36.300 Yitzhak Idan Giv'atayim Tel Aviv 3,246 גבעתיים… |