Kết quả tìm kiếm Xenoturbellida Wiki tiếng Việt
Có trang với tên “Xenoturbellida” trên Wiki Tiếng Việt. Xem thêm các kết quả tìm kiếm bên dưới:
Xenoturbellida là một phân ngành trong ngành Xenacoelomorpha. Nó chứa một số lượng nhỏ các loài giống giun sống ở đáy biển (sinh vật đáy). Loài đầu tiên… |
của động vật không xương sống và Bilateria, bao gồm 2 nhóm chị em: Xenoturbellida và Acoelomorpha. Đây là một ngành mới và được đặt tên vào tháng 2 năm… |
khác gồm Acoelomorpha, Brachiopoda, Bryozoa, Entoprocta, Phoronida, và Xenoturbellida. Động vật không xương sống biển Bệnh của động vật không xương sống ^… |
Ngành Medusoid Ngành Xenacoelomorpha Phân ngành Acoelomorpha Phân ngành Xenoturbellida Lớp Palaeoscolecida Ngành Loricifera Ngành Priapulida Ngành Kinorhyncha… |
phân ngành: Ngành Xenacoelomorpha Phân ngành Acoelomorpha Phân ngành Xenoturbellida Nhánh Nephrozoa chia thành hai siêu ngành là: Nhánh Nephrozoa Siêu ngành… |
† (có lẽ) Bilateria (không phân hạng) Xenacoelomorpha Acoelomorpha Xenoturbellida Nhánh Nephrozoa Siêu ngành Deuterostomia Chordata (Dây sống) Cephalochordata… |
Xenambulacraria (thể loại Xenoturbellida) “Deuterostome phylogeny reveals monophyletic chordates and the new phylum Xenoturbellida”. Nature. 444 (7115): 85–88. Bibcode:2006Natur.444...85B. doi:10.1038/nature05241… |
trong đơn vị phân loại Spiralia, Platyzoa và Lophotrochozoa. Phân ngành Xenoturbellida Lớp incertae sedis (Họ Xenoturbellidae) Phân ngành Acoelomorpha Lớp… |
Lundin, K (1998). “The epidermal ciliary rootlets of Xenoturbella bocki (Xenoturbellida) revisited: new support for a possible kinship with the Acoelomorpha… |
ngành, nhánh và (không phân hạng) Ngành Xenacoelomorpha Phân ngành Xenoturbellida Phân ngành Acoelomorpha Nhánh Nephrozoa: Liên ngành Deuterostomia Ngành… |