Kết quả tìm kiếm Wynn Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Wynn", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
thành hình, thể hiện qua các chữ cái mà bảng rune mang đến là thorn (Þ þ) và wynn (Ƿ ƿ). Về sau người ta đặt ra chữ eth (Đ ð) bằng cách thay đổi chữ dee (D… |
and Cold War Crisis. Harvard University Press. ISBN 9780674023925. Wilcox, Wynn biên tập (2010). Vietnam and the West: New Approaches. Cornell University… |
and Cold War Crisis. Harvard University Press. ISBN 9780674023925. Wilcox, Wynn biên tập (2010). Vietnam and the West: New Approaches. Cornell University… |
chữ nửa ông-xi-an. Bảng chữ thời kì đầu này lưu giữ lại các kí tự rune là wynn ⟨ƿ⟩ và thorn ⟨þ⟩, và có thêm các ký tự Latinh cải biến là eth ⟨ð⟩ và ash… |
lưu trữ ngày 12 tháng 1 năm 2010. Truy cập ngày 30 tháng 12 năm 2008. ^ Wynn Thomas, Peter (tháng 3 năm 2007). “Welsh today”. Voices. BBC. Truy cập ngày… |
Ramphotyphlops adocetus là một loài rắn trong họ Typhlopidae. Loài này được Wynn, Reynolds, Buden, Falanruw & Lynch mô tả khoa học đầu tiên năm 2012. ^ “Ramphotyphlops… |
chữ cái Latinh mới hoàn toàn so với chữ cái Latinh chuẩn là các chữ cái wynn ⟨Ƿ/ƿ⟩ và thorn ⟨Þ/þ⟩ của bảng chữ cái Runic, cũng như chữ cái eth ⟨Đ/ð⟩ được… |
(1967–1975). Cornell University Press. tr. 1–8. ISBN 9780877277958. Gadkar-Wilcox, Wynn (2023). “Universities and Intellectual Culture in the Republic of Vietnam”… |
Seventeenth-Century Vietnam: Fusing European Content and Local Expression”. Trong Wilcox, Wynn (biên tập). Vietnam and the West: New Approaches. Ithaca, New York: SEAP… |
. Yours: An Intimate Performance at Wynn Las Vegas (Tạm dịch: Tôi là...của Bạn: Một Buổi diễn Thân mật tại Wynn Las Vegas) là một bộ đĩa CD/DVD của ca… |
trường đánh bạc của Ma Cao. Với việc mở cửa Sands Macao, vào năm 2004 và Wynn Macau vào năm 2006, doanh thu đánh bạc từ các casino của Ma Cao đã trở nên… |
Trong Wilcox, Wynn (biên tập). Vietnam and the West: New Approaches. Cornell University Press. tr. 19–39. ISBN 9780877277828. Wilcox, Wynn (2010). “Đặng… |
giờ đêm. Về thời kỳ Gia Long, giáo sư Đại học Western Connecticut State Wynn Wilcox mô tả ông là một chính trị gia có hiểu biết, người hiểu và có thể… |
Marin J., Morini M., Donnellan S., Branch W. R., Thomas R., Vences M., Wynn A., Cruaud C. & Hedges S. B., 2010: Blindsnake evolutionary tree reveals… |
Santos, nhà văn Tim Hedrick và nhà soạn nhạc Jeremy Zuckerman và Benjamin Wynn) đã trở lại để làm việc cho The Legend of Korra. The Legend of Korra kéo… |
Seventeenth-Century Vietnam: Fusing European Content and Local Expression”. Trong Wilcox, Wynn (biên tập). Vietnam and the West: New Approaches. Ithaca, New York: SEAP… |
Mục 2.3. ISBN 978-0-538-49363-5. ^ Wynn 1998, tr. 5Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFWynn1998 (trợ giúp) ^ Wynn 1998, tr. 15Lỗi harv: không có mục tiêu:… |
Typhlops collaris là một loài rắn trong họ Typhlopidae. Loài này được Wynn & Leviton miêu tả khoa học đầu tiên năm 1993. ^ “Typhlops collaris”. The Reptile… |
Typhlops castanotus là một loài rắn trong họ Typhlopidae. Loài này được Wynn & Leviton miêu tả khoa học đầu tiên năm 1993. ^ “Typhlops castanotus”. The… |
Hurst's The Heart (ấn bản 10). McGraw-Hill. tr. 53. ISBN 978-0-07-135694-7. ^ Wynn GJ, Noronha B, Burgess MI (2008). “Functional significance of the conus artery… |