Kết quả tìm kiếm Win Theingi Tun Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Win+Theingi+Tun", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Thaw Thaw Orapin Waenngoen Huỳnh Như 2 bàn thắng Yon Yeurn July Kyaw Win Theingi Tun Sarina Bolden Panittha Jeeratanapavibul Pattaranan Aupachai Nguyễn… |
bình 2.92 bàn thắng mỗi trận đấu. 4 bàn thắng Win Theingi Tun Taneekarn Dangda 2 bàn thắng Khin Marlar Tun Sarinaisabel Bolden Quinley Quezada Chatchawan… |
Alam Khán giả: 592 Trọng tài: Law Bik Chi (Hồng Kông) 6 bàn thắng Win Theingi Tun 5 bàn thắng Khin Moe Wai 4 bàn thắng Rattikan Thongsombut 3 bàn thắng… |
Mandalarthiri, Mandalay Trọng tài: Thein Thein Aye (Myanmar) 9 bàn Win Theingi Tun 6 bàn Nguyễn Thị Muôn 5 bàn Shereilynn Elly Pius Nguyễn Thị Tuyết Dung… |
Waenngoen Wilaiporn Boothduang Nguyễn Thị Tuyết Dung 3 bàn Khin Marlar Tun Win Theingi Tun Alisha Del Campo Hali Long Rattikan Thongsombut 2 bàn Dewi Tia Safitri… |
Htet Wai Phyu Phyu Win Pont Pont Pyae Maung San Thaw Thaw Shwe Vee Tun Win Theingi Tun Yuper Khine Zu Latt Nadi Zune Yu Ya Oo Thái Lan Pattaranan Aupachai… |
Tanaka Sarah Abu-Sabbah Ayah Al-Majali Yara Bou Rada Christy Maalouf Win Theingi Tun Sabitra Bhandari Han Jin-hong Ju Hyo-sim Kim Jong-sim Ri Hak Zahmena… |
Lượng (Trung Quốc) 13 bàn Maysa Jbarah 9 bàn Stephanie Al-Naber 8 bàn Win Theingi Tun 6 bàn Zahra Ghanbari Shahnaz Jebreen Huỳnh Như 5 bàn Sara Zohrabinia… |
Jakabaring, Palembang 10 bàn Mary Fowler 8 bàn Pitsamai Sornsai 7 bàn Win Theingi Tun Alex Chidiac 6 bàn Hout Koemhong Suchawadee Nildhamrong Kanjana Sungngoen… |
Myanmar 4 – 0 Philippines Nilar Win 15', 85' May Thu Kyaw 60' Win Theingi Tun 61' Báo cáo… |
thắng mỗi trận đấu. 10 bàn thắng Yu Hsiu-chin 9 bàn thắng Michelle Pao Win Theingi Tun 7 bàn thắng Shelah Mae Cadag Gulsunbi Khalimova 6 bàn thắng Zahra Ghanbari… |
Myanmar (MYA) Khin Marlar Tun Mya Phu Ngon Khin Than Wai Khaing Thazin Ei Yadanar Phyo Chit Chit Myat Noe Khin Khin Mo Mon Thun Win Theingi Tun Khin Moe Wai Yee… |
So-hyun Choe Yu-ri Lee Geum-min Seo Ji-youn Son Hwa-yeon Khin Marlar Tun Win Theingi Tun Chandler McDaniel Jessica Miclat Katrina Guillou Malea Cesar Quinley… |
María Pérez Trina Davis Stephanie Al-Naber 8 bàn thắng Loza Abera Win Theingi Tun Sarah Gregorius Meagen Gunemba 7 bàn thắng Li Ying Rachel Peláez Nadia… |
đại diện của OFC vào các năm 2000 và 2004. 9 bàn Khin Moe Wai 6 bàn Win Theingi Tun Nguyễn Thị Minh Nguyệt 4 bàn Maysa Jbarah Naw Ar Lo Wer Phaw Yee Yee… |
119 (3,05 bàn/trận) Vua phá lưới Thanabalan Nadarajah Aung Thu Nguyễn Công Phượng (nam; mỗi cầu thủ 4 bàn) Win Theingi Tun (nữ; 6 bàn) ← 2015 2019 →… |
Jordan Baker Khin Moe Wai Anootsara Maijarern Wilaiporn Boothduang Win Theingi Tun 1 bàn Alexandra Chidiac Amy Harrison Beattie Goad Emma Checker Kobie… |
Yến 5 bàn thắng Moon Mi-ra 3 bàn thắng Maysa Jbarah San Thaw Thaw Win Theingi Tun Irravadee Makris Kanyanat Chetthabutr Lại Lý Trinh Diyorakhon Khabibullaeva… |
tuổi) 6 HV San San Maw (1980-10-05)5 tháng 10, 1980 (36 tuổi) 7 TĐ Win Theingi Tun (1995-02-01)1 tháng 2, 1995 (22 tuổi) 8 TV Naw Arlo Wer Phaw (1988-01-11)11… |
Myanmar Quảng Ninh, Việt Nam 19:00 UTC+7 Irravadee 13' Chi tiết Win Theingi Tun 79' Sân vận động: Sân vận động Cẩm Phả Trọng tài: Saltanat Noroozi… |