Kết quả tìm kiếm Wilf McGuinness Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Wilf+McGuinness", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
thế bằng huấn luyện viên đội dự bị và cựu cầu thủ Manchester United Wilf McGuinness. Sau khi kết thúc mùa giải 1969–70 ở vị trí thứ tám và khởi đầu tệ… |
tuổi. Paul McGuinness là con trai của cựu cầu thủ bóng đá Manchester United và kiêm huấn luyện viên đội dự bị United đó là ông Wilf McGuinness. Ông có bằng… |
Kenny Morgans và Albert Scanlon, tiền đạo Dennis Viollet, tiền vệ Wilf McGuinness (người sau này làm huấn luyện viên cho United); tiền đạo John Doherty… |
tháng Giêng. Ông đã được thay thế bởi cầu thủ kiêm Huấn luyện viên Wilf McGuinness, người chỉ quản lý đội bóng một năm rưỡi trước khi Matt Busby trở lại… |
giải The Football League. Ngày 29 tháng 12 năm 1970, Huấn luyện viên Wilf McGuinness của United dẫn dắt đội bóng được nữa mùa giải và được thay bởi Huấn… |
luyện viên của mình cho học trò Wilf McGuinness. Là thành viên trong "Những đứa trẻ của Busby", sự nghiệp cầu thủ của McGuiness rất ngắn do bị chấn thương… |
Souleymane Mamam David McCreery Luke McCullough Wilf McGuinness Sammy McIlroy Alan McLoughlin Sammy McMillan Paddy McNair Paul McShane Scott McTominay Hannibal… |
Huấn luyện viên Matt Busby của United nghỉ hưu sau 24 năm làm quản lý. McGuinness dẫn dắt United hoàn thành vị trí thứ tám trong mùa giải đầu tiên của mình… |
một vấn đề khá nan giải. Giải pháp đầu tiên của câu lạc bộ là đề cử Wilf McGuinness một trong số những trợ lý của Sir Matt và là cựu cầu thủ của MU vào… |
ngày 17 tháng 7 năm 2011. ^ “Wilf McGuinness”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011. ^ “Wilf McGuinness”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày… |
Bobby Collins Tháng 10 năm 1977 – Tháng 2 năm 1978 19 4 7 8 21.05 Wilf McGuinness* Tháng 2 năm 1978 – Tháng 4 năm 1978 9 1 4 5 11.11 Ken Houghton Tháng… |
United 1956 Cộng hòa Ireland v Thụy Điển ngày 1 tháng 11 năm 1959 2 Wilf McGuinness MF Manchester United 1954, 1955, 1956 Anh v Bắc Ireland ngày 4 tháng… |
thúc vị trí thứ 11 trong bảng xếp hạng. Trong mùa giải 1969-1970, Wilf McGuinness (Một trong những đồng đội của Foulkes vào cuối những năm 1950) thay… |
33 3 HB Freddie Goodwin 8 0 0 0 8 0 HB Mark Jones 42 1 1 0 43 1 HB Wilf McGuinness 3 1 0 0 3 1 HB Jeff Whitefoot 15 0 1 0 16 0 FW Johnny Berry 34 4 1… |
0 HB Freddie Goodwin 42 6 1 0 43 6 HB Bobby Harrop 5 0 0 0 5 0 HB Wilf McGuinness 39 1 1 0 40 1 FW Warren Bradley 24 12 1 0 25 12 FW Bobby Charlton 38… |
Virginia. Truy cập ngày 21 tháng 4 năm 2010. ^ Cooke, J; Martin, M; McCartney, H; Wilf, B (1968). “Direct determination of the speed of light as a general… |
Goodwin 16 0 6 0 3 0 1 0 26 0 HB Mark Jones 10 0 2 0 4 0 0 0 16 0 HB Wilf McGuinness 7 0 0 0 1 0 0 0 8 0 FW Johnny Berry 20 4 0 0 3 1 1 1 24 6 FW Bobby… |
Goodwin 6 0 0 0 0 0 0 0 6 0 HB Mark Jones 29 0 4 0 6 0 1 0 40 0 HB Wilf McGuinness 13 0 1 0 1 0 0 0 15 0 FW Johnny Berry 40 8 5 4 8 2 1 0 54 14 FW Bobby… |