Kết quả tìm kiếm Velcro Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Velcro", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Dây khóa Velcro bao gồm 2 dải băng, một dải chứa hàng nghìn cái móc li ti, dải còn lại thì sở hữu hàng nghìn những vòng tròn cũng nhỏ không kém. Khi ghép… |
buộc khuy. Những loại khuy gài mới hơn còn dùng đến nam châm, khóa kéo, và velcro. Ngoài quần áo, khuy còn đừng dùng để giữ túi, ví và các loại xách tay không… |
ảo giác lysergic acid diethylamide (LSD), kính hiển vi quét xuyên hầm và Velcro. Một số công nghệ cho phép thám hiểm các thế giới mới như bóng áp lực của… |
rằng: "Tự nhiên đã tạo ra Pennicilin và tôi chỉ là người tìm ra nó". Khóa Velcro (vải dán) đã được sử dụng thường xuyên trong vài năm gần đây. Nó đã thực… |
Caravaggio's fruit (Professor Jules Janick) The British-Canadian band Velcro Hooks open up their video "A Love Song to T. S. Eliot" with a remarkable… |
lưng Cúc Kim băng (ghim băng) Dây giày Cúc bấm Khóa dán hay Băng nhám (Velcro) Thanh răng và pin hông Tập đoàn YKK Tex Corp ^ Friedel, Robert (1994).… |
ngưu bàng hay ké đầu ngựa là nguồn cảm hứng để phát minh ra loại khóa dán Velcro. Xơ dừa được dùng làm các loại thảm chùi chân, bàn chải, đệm, tấm lát sàn… |
nó. Các cây ưa năng lượng mặt trời, ví dụ, hoa phổi, ling, húng tây và velcro mềm, cỏ ba lá trắng, và hầu hết các loài hoa hồng. Chúng phổ biến ở địa… |
phát minh của mình để sáng chế ra một loại khóa dán là băng quai nhám (velcro). Văn hào Nga, Lev Tolstoy, đã viết trong nhật ký của mình vào năm 1896… |
Stan Smith – Velcro Pack", Sneaker News (ngày 13 tháng 3 năm 2010), see http://sneakernews.com/2010/03/13/adidas-originals-stan-smith-velcro-pack/ Retrieved… |
pycnometer, pyrocollodion George de Mestral (1907–1990), Switzerland – Velcro Robert Metcalfe (born 1946), USA – Ethernet Antonio Meucci (1808–1889),… |
biển.Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết) ^ a b c d e “Velcro star: Stylasterias forreri”. Sea stars of the Pacific Northwest. 2011. Bản… |
gian. Để thuận lợi cho lưu giữ và gắn bút, bút được thêm một miếng dán velcro và một cái kẹp kim loại. Fisher chạy đua vào vị trí chủ tịch đảng Dân chủ… |
thời gian, cùng với Jean Shepherd (của ban nhạc funk Latin, Navegante) và Velcro. Đĩa đơn "Maña y Corazón" của họ được sản xuất bởi Andres Levin và phát… |
tố của tự nhiên để giải quyết các vấn đề phức tạp của con người. (ví dụ: velcro, thiết kế bởi George de Mestral nhờ mô phỏng cái cách mà quả có gai dễ dàng… |
cậu vẫn có mẹ để mắng mỏ (4-3) "Cold War Games" Gabriel Lewis Rise of the Velcro Maetee kêu mẹ nên về vì sợ rằng Watee sẽ phát hiện ra (4-3) "A King's Land"… |
bản này, nói rằng các nhân viên cảnh sát tại cuộc biểu tình đã đeo thẻ velcro. Vào thứ Ba ngày 18 tháng 9, cuộc điều tra đã xóa tất cả các nhân viên làm… |