Kết quả tìm kiếm Urban contemporary Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Urban+contemporary", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
''Best Classical Compendium'', ''Best Latin Jazz Album'' và ''Best Urban Contemporary Album'', nâng tổng số giải thưởng lên 81 giải. - Danh ca Bruce Springsteen… |
Canada Daniel Caesar và ca sĩ người Mỹ Giveon. Bài hát đã được gửi đến urban contemporary radio bởi Def Jam Recordings với vai trò là đĩa đơn thứ năm trong… |
Đây là một bản R&B ballad kết hợp với những yếu tố từ pop rock và urban contemporary mang nội dung đề cập đến việc hai người bạn khác giới nảy sinh tình… |
(còn được gọi là "lite AC"), "urban AC", "rhythmic AC", và "Christian AC" (một thể loại nhạc êm dịu hơn của contemporary Christian music). Một vài đài… |
cử ở hạng mục Album của năm và giành chiến thẳng ở hạng mục Album urban contemporary xuất sắc nhất. Cuz I Love You là sản phẩm đầu tiên của Lizzo kể từ… |
album đã được chứng nhận bạch kim tại Hoa Kỳ. Album thắng giải album Urban Contemporary xuất sắc nhất và được đề cử album của năm tại lễ trao giải Grammy… |
Con cái 1 Sự nghiệp âm nhạc Thể loại R&B afro pop contemporary christian music urban contemporary gospel Nhạc cụ Vocals Hãng đĩa Calif Records (former)… |
Hundt, Marianne; Mair, Christian; Smith, Nicholas (2009). Change in contemporary English: a grammatical study (PDF). Cambridge University Press. ISBN 978-0-521-86722-1… |
builds more urban rail transit lines in 2020--China Economic Net”. en.ce.cn. Truy cập ngày 10 tháng 3 năm 2021. ^ “China builds more urban rail transit… |
pop, làm phân tán nhạc của giới trẻ đương đại, urban đương đại và các định dạng khác. ^ “Contemporary hit radio”. 30 tháng 4 năm 2009. Truy cập 17 tháng… |
Rolling in the Deep (thể loại Đĩa đơn quán quân Billboard Adult Contemporary) năm 2011 của Billboard, bài hát là quán quân trên bảng xếp hạng Adult Contemporary trong 19 tuần liên tiếp. "Rolling in the Deep" trở thành đĩa đơn bán… |
1977 (46 tuổi) Lille, Pháp Thể loại Alternative hip-hop, Latin pop, urban contemporary, R&B Nghề nghiệp Nhạc sĩ Năm hoạt động 1997–nay Website anatijoux… |
tháng 12 năm 2017. ^ Kushner R (2007). Treatment of the Obese Patient (Contemporary Endocrinology). Totowa, NJ: Humana Press. tr. 158. ISBN 978-1-59745-400-1… |
kiến cô chuyển dòng từ nhạc pop đại chúng sang chất liệu âm nhạc nặng về urban hơn. Margaret tiếp tục làm mới mình với album thứ 5 Maggie Vision (2021)… |
ngày 24 tháng 5 năm 2019. ^ “ARIA Charts - End Of Year Charts - Top 50 Urban Singles 2011”. Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày… |
"Yuppie" (/ˈjʌpi/là từ viết tắt của "young urban professional" hoặc "young upwardly-mobile professional") là một thuật ngữ được sử dụng vào đầu những… |
"Thinkin Bout You" Đề cử Album of the Year Channel Orange Đề cử Best Urban Contemporary Album Đoạt giải Best Rap/Sung Collaboration "No Church in the Wild"… |
bài hát "Apparently", đã được phát trên hệ thống các đài phát thanh urban contemporary ở Mĩ, như là hai đĩa đơn đầu tiên từ album. Sau đó, Cole tiếp tục… |
Barkun, Michael (2003). A Culture of Conspiracy: Apocalyptic Visions in Contemporary America. University of California Press. ISBN 0-520-23805-2. Broeckers… |
Entertainment Atlantic Records 15 tháng 10 năm 2013 Phát thanh mainstream urban Phát thanh urban contemporary 19 tháng 11 năm 2013 Phát thanh contemporary hit… |