Upper German

Kết quả tìm kiếm Upper German Wiki tiếng Việt

Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)
  • Hình thu nhỏ cho Tiếng Đức
    Tiếng Đức (Deutsch [ˈdɔʏtʃ] ) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol…
  • Hình thu nhỏ cho Hoa Kỳ
    (1998). “Firearm-Related Deaths in the United States and 35 Other High- and Upper-Middle Income Countries”. International Journal of Epidemiology. 7: các…
  • Hình thu nhỏ cho Thor (thần thoại)
    Thor (thần thoại) (thể loại Bài viết có văn bản tiếng German nguyên thủy)
    một thần nhân trứ danh trong hệ thống thần thoại Bắc Âu và trong cựu giáo German. Tín niệm cổ trung đại Âu châu thường hình dung là một nam tử lực lưỡng…
  • Hình thu nhỏ cho Lukáš Hrádecký
    thích: Đã tìm thấy thẻ với tên nhóm “upper-alpha”, nhưng không tìm thấy thẻ tương ứng upper-alpha"/> tương ứng, hoặc thẻ đóng
  • Hình thu nhỏ cho Nga
    vexed by dependence on Russian rocket engines”. ^ Why America Needs a New Upper Stage Rocket More Than a Russian RD-180 Replacement | The National Interest…
  • Hình thu nhỏ cho Bindlach
    Bindlach là một đô thị ở huyện Bayreuth ở Upper Franconia bang Bayern nước Đức. Đô thị Bindlach có diện tích 37,6 km², dân số thời điểm ngày 31 tháng…
  • Hình thu nhỏ cho Tiếng Đức Đông Trung
    Central East Middle German Nordobersächsisch-Südmärkisch (lit. North Upper Saxon–South Markish) Upper Saxon North Upper Saxon South Upper Saxon ^ Peter Wiesinger:…
  • Hình thu nhỏ cho Nhóm ngôn ngữ Thượng Đức
    Hammarström, Harald; Forkel, Robert; Haspelmath, Martin biên tập (2013). “Upper German”. Glottolog. Leipzig: Max Planck Institute for Evolutionary Anthropology…
  • Hình thu nhỏ cho Biên thành Germanicus
    Vici.org[liên kết hỏng] Interactive map of the full Limes Germanicus Interactive map of the Deutsche Limeskommission The Upper German-Raetian border wall…
  • Hình thu nhỏ cho Công quốc bộ tộc
    dialectal division and the division into Upper German, Central German and Low German in conventional use for modern German dialects. A Thuringian dialect is…
  • Hình thu nhỏ cho Nhện
    10 năm 2008. ^ Dunlop, J.A. (1996). “A trigonotarbid arachnid from the Upper Silurian of Shropshire” (PDF). Palaeontology. 39 (3): 605–614. Bản gốc (PDF)…
  • Hình thu nhỏ cho Vùng đế chế Thượng Sachsen
    making up the Upper Saxon Circle is based on that in the German Wikipedia article Obersächsischer Reichskreis. Tư liệu liên quan tới Upper Saxon Circle…
  • Hình thu nhỏ cho Gruzia
    nhiều phong cách kiến trúc lâu đài, tháp pháo đài và nhà thờ. Pháo đài Upper Svaneti và thị trấn lâu đài Shatili tại Khevsureti là một trong những công…
  • Hình thu nhỏ cho Khỏa thân
    Change Room and Showering Culture Connected to Physical Education in Danish Upper Secondary Schools”. Sport, Education and Society. 25 (2): 161–72. doi:10…
  • Hình thu nhỏ cho Karl Marx
     96–97. ^ Baird, Forrest E.; Walter Kaufmann (2008). From Plato to Derrida. Upper Saddle River, New Jersey: Pearson Prentice Hall. ISBN 978-0-13-158591-1…
  • Hình thu nhỏ cho Bọ cạp roi
    Arthropoda Selecta 5: 43–52. J. A. Dunlop & C.A. Horrocks (1996). "A new Upper Carboniferous whip scorpion (Arachnida: Uropygi: Thelyphonida) with a revision…
  • Hình thu nhỏ cho Áo
    đặt một trung tâm kiểm tra cho toàn bộ vùng không lưu cao Trung Âu (CEATS Upper Area Control Centre – CEATS UAC) tại Fischamend,về phía đông của Schwechat…
  • Hình thu nhỏ cho Rhein
    the Upper Middle Rhine Valley World Heritage The *rei- root, American Heritage Dictionary Lưu trữ 2007-11-18 tại Wayback Machine EUCOR-URGENT: Upper Rhine…
  • Hình thu nhỏ cho Tính dục ở loài người
    2013. ^ a b c d King, Bruce M. (2009). Human Sexuality Today (ấn bản 6). Upper Saddle River, NJ: Pearson Education.[cần chú thích đầy đủ] ^ Daniel L. Schacter;…
  • Hình thu nhỏ cho Triết học
    Sober, E. (2001). Core Questions in Philosophy: A Text with Readings. Upper Saddle River, Prentice Hall. What Philosophy Is Introducing Philosophy Series…
Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Cúp bóng đá châu Á 2023Nhà nước đơn nhấtĐèo Khánh LêPhong trào Đồng khởiLưu huỳnh dioxidePhim khiêu dâmNinh Dương Lan NgọcÔ nhiễm môi trườngLoạn luânĐộng lượngTriệu Lệ DĩnhNguyễn Đình ThiTrạm cứu hộ trái timĐà LạtNgược dòng thời gian để yêu anh (bản truyền hình)Nhà HồPhápHệ sinh tháiTôi thấy hoa vàng trên cỏ xanhChiến dịch Tây NguyênRAviciiVe sầuĐiện Biên PhủKhánh HòaTừ mượn trong tiếng ViệtThiên địa (website)Năng lượngĐội tuyển bóng đá quốc gia Việt NamDanh sách nhà ga thuộc tuyến đường sắt Thống NhấtVõ Nguyên HoàngQuân khu 9, Quân đội nhân dân Việt NamRadja NainggolanGoogleCác trận đấu trong Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 24Gia LaiNgười TàyCông ty cổ phần Tập đoàn Vạn Thịnh PhátTrận Xuân LộcThiên Bình (chiêm tinh)Chelsea F.C.Mai (phim)Chùa Một CộtCác Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhấtDanh sách nhân vật trong One PieceBảng xếp hạng bóng đá nam FIFAMonkey D. LuffyMặt TrờiTôn giáoChiến dịch Mùa Xuân 1975Châu ÂuLê Minh KhuêBDSMNguyễn Văn NênNguyễn Chí ThanhKim Bình MaiĐường Trường SơnPeanut (game thủ)Lương CườngHaji WrightNguyễn TuânThần NôngGiải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 2024PhilippinesAlbert EinsteinHán Cao TổUEFA Europa Conference LeagueVụ án Thiên Linh CáiNgân HàCristiano RonaldoMyanmarTrần Cẩm TúNguyễn BínhĐường Thái TôngKhang HiTự ĐứcDanh sách số nguyên tốHồng KôngVõ Thị Sáu🡆 More