Kết quả tìm kiếm US Dollar index Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "US+Dollar+index", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
S&P 500 (đổi hướng từ S&P 500 Index) thanh khoản: vốn hóa thị trường lớn hơn hoặc bằng 4 tỷ đô la Mĩ annual dollar value traded to float-adjusted market capitalization is greater than 1.0… |
"the dollar is the de facto currency in Cambodia", Charles Agar, Frommer's Vietnam, 2006, ISBN 0-471-79816-9, p. 17 ^ “US GDP Growth Rate by Year”. US Bureau… |
năm 2008. Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2010. ^ “China widens yuan, non-dollar trading range to 3%”. ngày 23 tháng 9 năm 2005. Truy cập ngày 19 tháng 7… |
hoá dầu và công nghệ hạt nhân. Iran cũng hy vọng thu hút được hàng tỷ dollar đầu tư nước ngoài bằng cách tạo ra một môi trường đầu tư dễ chịu hơn, như… |
(nominal): the annual average exchange rate (nominal) is CNY 6.7518 per US dollar in 2017, published on "Statistical Communiqué of the People's Republic… |
tế giảm 13,7%. Từ đó đồng rupiah đã ổn định ở mức trong khoảng 10.000 Rp/dollar, và đã xuất hiện dấu hiệu khôi phục kinh tế quan trọng tuy còn chậm chạp… |
"the dollar is the de facto currency in Cambodia", Charles Agar, Frommer's Vietnam, 2006, ISBN 0-471-79816-9, p. 17 ^ “US GDP Growth Rate by Year”. US Bureau… |
năm 2016. ^ Maggie Haberman (20 tháng 4 năm 2011). “Trump: The $7 billion dollar man”. Politico. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2016. ^ Trump, Donald J. (ngày… |
liên quan tới nhân quyền với phí tổn được thông báo lên tới nhiều triệu dollar. Vẫn còn những cuộc tranh cãi sôi nổi về việc liệu các biện pháp trừng phạt… |
khai ủng hộ đồng Euro trở thành "đối trọng toàn cầu với đồng dollar Mỹ", và hạn chế đồng dollar trong dự trữ cũng như trong thanh toán thương mại. Những hạn… |
lớn nhất Hoa Kỳ với khoảng 45% doanh số tiêu thụ đồ chơi, vượt qua Toys "R" Us cuối thập niên 1990. Walmart vẫn là một doanh nghiệp gia đình do gia đình… |
ảnh ông xuất hiện ở nhiều nơi. Chân dung Franklin xuất hiện trên đồng 100 dollar Mỹ (vì thế, đồng tiền $100 thỉnh thoảng được gọi theo tên lóng là "Benjamins"… |
tiền đồng bảng Anh. Bảng Anh là tiền tệ dự trữ lớn thứ ba thế giới (sau Dollar Mỹ và Euro) tính đến năm 2007. Kể từ năm 1997, Ủy ban Chính sách Tiền tệ… |
Harris 1985, tr. 44-45. ^ “Seven Ways to Compute the Relative Value of a U.S. Dollar Amount, 1774 to Present/”. Measuringworth. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng… |
Concerned), Chuko Shinsho (in Japanese) ^ a b c d e f g h i Bank of Japan: US.Dollar/Yen Spot Rate at 17:00 in JST, Average in the Month, Tokyo Market Lưu… |
Telegraph. Luân Đôn. ngày 24 tháng 2 năm 2011. “Saudi king gives billion-dollar cash boost to housing, jobs – Politics & Economics”. Bloomberg via ArabianBusiness… |
earnings to 1969 amounted to $12,462,044, while U.S. and Canadian rentals (even including a million-dollar TV sale) were only $10,643,181. But the film failed… |
đấu/ném bom đa nhiệm. Đầu thế kỷ XXI, Pakistan bị cáo buộc đã nhận hàng tỷ dollar để chiến đấu chống chủ nghĩa khủng bố, trong khi cùng lúc đó lại cung cấp… |
tháng 8 năm 1986, làm đổ hàng nghìn cây cối và gây thiệt hại hàng triệu dollar. Trận gió nóng tồi tệ nhất trong lịch sử gần đây là Trận gió nóng châu Âu… |
cập ngày 23 tháng 10 năm 2013.[liên kết hỏng] ^ “Seoul wins 40-billion-dollar UAE nuclear power deal”. www.france24.com. ngày 28 tháng 12 năm 2009. Bản… |