Trashigang

Kết quả tìm kiếm Trashigang Wiki tiếng Việt

  • Hình thu nhỏ cho Quận Trashigang
    Quận Trashigang (Dzongkha: བཀྲ་ ཤིས་ སྒང་ རྫོང་ ཁག་; Wylie: Bkra-shis-sgang rdzong-khag; cũng viết là "Tashigang") là dzongkhag cực đông của Bhutan (quận)…
  • Hình thu nhỏ cho Trashiyangste (huyện)
    Huyện này được lập năm 1992 thông qua việc tách Trashiyangtse cũ từ Trashigang. Huyện này có diện tích 1437,9 km². Trashiyangste được chia thành 8 gewogs:…
  • Hình thu nhỏ cho Bhutan
    (Pemagatsel) Punaka Samdrup Jongkhar Samtse (Samchi) Sarpang Thimphu Trashigang (Tashigang) Trashiyangse Trongsa (Tongsa) Tsirang (Chirang) Wangdue Phodrang…
  • Hình thu nhỏ cho Jetsun Pema
    Cha cô là Dhondup Gyaltshen quê ở Trashigang và là cháu trai của Trashigang Dzongpon (Thống đốc vùng Trashigang). Dhondup tốt nghiệp trường Cao đẳng…
  • Hình thu nhỏ cho Arunachal Pradesh
    có biên giới quốc tế với Bhutan về phía tây (giáp các vùng hành chính Trashigang, Samdrup Jongkhar), với Myanmar về phía đông (giáp bang Kachin) và với…
  • thông hiểu lẫn nhau, gồm (Gerber 2018): Trashigang Dungsam Dirang Bjokapakha (Bjoka) Dạng tiếng Tshangla ở Trashigang đóng vai trò lingua franca. Dungsam…
  • Jongkhar 12 Samtse Samtse 13 Sarpang 14 Thimphu Thimphu thủ phủ là thủ đô 15 Trashigang 16 Trashiyangtse 17 Trongsa 18 Tsirang 19 Wangdue Phodrang 20 Zhemgang…
  • Hình thu nhỏ cho Sân bay Paro
    Bangkok-Suvarnabhumi, Delhi, Kathmandu, Kolkata Bhutan Airlines Jakar, Trashigang Buddha Air Charter: Kathmandu Druk Air Bagdogra, Bangkok-Suvarnabhumi…
  • Hình thu nhỏ cho Trochalopteron imbricatum
    Trochalopteron imbricatum from Trashigang, Bhutan Tình trạng bảo tồn Ít quan tâm  (IUCN 3.1) Phân loại khoa học Giới: Animalia Ngành: Chordata Lớp: Aves…
  • Trashiyangtse 4 Tháng Ba Chorten Kora (2nd) Trashiyangtse 13–15 Tháng Ba Gomkora Trashigang 13–15 Tháng Ba Talo Tsechu Talo, Punakha 13–16 Tháng Ba Zhemgang Tsechu…
  • Hình thu nhỏ cho Bầu cử Quốc hội Bhutan 2008
    Throm-Kawang-Lingshi-Naro-Soe South Thimphu Throm-Chang-Dagala-Genye-Mewang Trashigang Radhi-Sakteng Bartsham-Shongphu Thrimshing Kanglung Kanglung-Samkhar-Uzorong…
  • Hình thu nhỏ cho Quốc hội (Bhutan)
    Thimphu North Thimphu Sombaykha South Thimphu Lhuentse Gangzur Minjey Trashigang Bartsham Shongphu Maenbi Tsaenkhar Kanglung Samkhar Udzorong Mongar Dramedtse…
  • Hình thu nhỏ cho Hội đồng Quốc gia (Bhutan)
    Tên Giới tính Chức vụ Dzongkhag/Chỉ định (Dr.) Sonam Kinga Nam Chủ tịch Trashigang Tshering Dorji Nam Phó chủ tịch Haa (Dasho) Tashi Wangyal Nam Thành viên…
  • Hình thu nhỏ cho Huyện của Bhutan
    Sarpang གསར་སྦང་ Sarbang 14. Thimphu ཐིམ་ཕུག་ Thimphu 15. Trashigang Tashigang བཀྲ་ཤིས་སྒང་ Trashigang 16. Trashiyangste བཀྲ་ཤིས་གཡང་རྩེ་ Trashi'yangste 17…

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Sóc TrăngTỉnh ủy Bắc GiangTết Nguyên ĐánChuỗi thức ănĐại dịch COVID-19Việt Nam hóa chiến tranhTour de FranceKhuất Văn KhangHồ Xuân HươngBan Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamSuni Hạ LinhLucas VázquezGoogleCác vị trí trong bóng đáThần NôngQuan hệ ngoại giao của Việt NamNhật thựcNguyễn DuCúp bóng đá trong nhà châu Á 2024Hồng KôngGiỗ Tổ Hùng VươngTiền GiangĐối tác chiến lược, đối tác toàn diện (Việt Nam)Trần Quốc TỏTrà VinhPhó Chủ tịch Quốc hội Việt NamDanh sách vườn quốc gia tại Việt NamChân Hoàn truyệnĐội tuyển bóng đá U-23 quốc gia IraqMinh Thành TổThomas EdisonPhú QuốcChăm PaVụ án NayoungAn GiangXXXTrùng KhánhChiến tranh biên giới Việt Nam – CampuchiaThụy SĩPhạm Văn ĐồngTắt đènTranh chấp chủ quyền Biển ĐôngNguyễn Cao KỳSơn Tùng M-TPMã MorseTrần Cẩm TúBộ Quốc phòng (Việt Nam)Thánh địa Mỹ SơnVụ án cầu Chương DươngNguyễn Ngọc LâmThích Nhất HạnhThiếu nữ bên hoa huệDanh sách di sản thế giới tại Việt NamChiến dịch Mùa Xuân 1975Kim Soo-hyunXích QuỷViệt Nam Dân chủ Cộng hòaQuảng BìnhVũ Đức ĐamPhan ThiếtNguyễn Thị ĐịnhTChiến tranh thế giới thứ haiDinh Độc LậpHai nguyên lý của phép biện chứng duy vậtChữ Quốc ngữDanh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)Kim Bình Mai (phim 2008)Bang Si-hyukElon MuskLê Khả PhiêuĐại dịch COVID-19 tại Việt NamLê Quốc HùngViêm da cơ địaCampuchiaĐắk NôngChủ nghĩa khắc kỷ🡆 More