Glossary

Kết quả tìm kiếm Trợ giúp:Glossary Wiki tiếng Việt

Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)
  • Hình thu nhỏ cho Viện trợ
    cung cấp viện trợ cho các lý do ngoại giao hơn nữa. Mục đích nhân đạo và vị tha thường là lý do cho sự trợ giúp của nước ngoài. Viện trợ có thể được các…
  • Hình thu nhỏ cho Chiến tranh Việt Nam
    of the War from the Dean Peter Krogh Foreign Affairs Digital Archives Glossary of Military Terms & Slang from the Vietnam War Impressions of Vietnam and…
  • Hình thu nhỏ cho Boeing B-52 Stratofortress
    2011-12-09 tại Wayback Machine Sailor Speak: Aircraft Nicknames Appendix. A Glossary of Military Terminology, Jargon, and Slang compiled and edited by Jeff…
  • Co”. www.lafayettebrewingco.com. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2012. ^ “Glossary of whisky and distillation”. www.celtic-whisky.com. Bản gốc lưu trữ ngày…
  • Hình thu nhỏ cho Israel
    và |title= (trợ giúp); Chú thích journal cần |journal= (trợ giúp); Đã định rõ hơn một tham số trong |url lưu trữ= và |archive-url= (trợ giúp); Đã định rõ…
  • Hình thu nhỏ cho Tiếng Anh
    Michigan Press. tr. 251–280. ISBN 978-3-12-533872-2. Leech, G. N. (2006). A glossary of English grammar. Edinburgh University Press. Leech, Geoffrey; Hundt…
  • Hình thu nhỏ cho Ấm lên toàn cầu
    CITEREFThe_Guardian,_19_February2020 (trợ giúp). ^ WMO 2020, tr. 5Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFWMO2020 (trợ giúp). ^ Siegenthaler và đồng nghiệp 2005Lỗi…
  • Hình thu nhỏ cho Kiwi (chim)
    ^ “Kiwis/Kiwi - New Zealand Immigration Service (Summary of Terms)”. Glossary.immigration.govt.nz. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 4 năm 2009. Truy cập…
  • Hình thu nhỏ cho Biến đổi khí hậu
    tham số không rõ |author-separator= (trợ giúp); Chú thích có tham số trống không rõ: |author-name-separator= (trợ giúp)Quản lý CS1: sử dụng tham số tác giả…
  • Hình thu nhỏ cho Liên minh châu Âu
    2010. Đã bỏ qua văn bản “author2-lastAndoura” (trợ giúp); |author2-first= thiếu |author2-last= (trợ giúp) And Article 47 of the Consolidated Treaty on…
  • Hình thu nhỏ cho Úc
    |archiveurl= và |archive-url= (trợ giúp); Đã định rõ hơn một tham số trong |archivedate= và |archive-date= (trợ giúp) ^ “The Thylacine Museum - A Natural…
  • Hình thu nhỏ cho Hồng Kông
    không có mục tiêu: CITEREFLiu2018 (trợ giúp). ^ Frank 2018Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFFrank2018 (trợ giúp). ^ The World Factbook (GDP) ^ Karen…
  • Hình thu nhỏ cho Liếm dương vật
    lên thông qua các vị trí hỗ trợ trọng lực và việc tập luyện thể chất như thể dục dụng cụ, uốn dẻo, hoặc yoga có thể giúp một số đàn ông thực hiện được…
  • Hình thu nhỏ cho Dương vật người
    Dương vật người (thể loại Bản mẫu hộp thông tin giải phẫu học sử dụng các tham số không được hỗ trợ)
    dương vật cương cứng thì mảnh da này căng ra. Chức năng của nếp hãm này là giúp giữ da qui đầu khỏi bị tuột quá xa vị trí của nó và do đó bảo đảm qui đầu…
  • Hình thu nhỏ cho Quan hệ tình dục
    rõ hơn một tham số trong author-name-list parameters (trợ giúp); |author1= bị thiếu (trợ giúp) ^ a b c d e f g See page 302 for orgasm information, and…
  • Hình thu nhỏ cho Quốc tế hóa và địa phương hóa
    ISBN 9780471969747. |title= trống hay bị thiếu (trợ giúp)|tựa đề= trống hay bị thiếu (trợ giúp) ^ “Glossary of W3C Jargon”. World Wide Web Consortium. Truy…
  • sâu 3 của giấc ngủ NREM, còn được gọi là giấc ngủ sóng chậm (SWS), và trợ giúp khẳng định chiều sâu của giấc ngủ. "Sóng Delta" lần đầu tiên được mô tả…
  • Hình thu nhỏ cho Nhà tài trợ (thương mại)
    trợ là việc hỗ trợ cho sự kiện, hoạt động, con người hoặc một tổ chức về tài chính hoặc qua việc cung cấp các sản phẩm hoặc dịch vụ. Một nhà tài trợ là…
  • Hình thu nhỏ cho Chủ nghĩa tư bản
    tiêu: CITEREFDeakinWilkinson2005 (trợ giúp). Marx 1990, tr. 1005Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFMarx1990 (trợ giúp), defines wage labour succinctly…
  • bỏ hết các loại ẩm, bao gồm ẩm bề mặt, ẩm sẵn có và các ẩm khác. ^ “GLOSSARY”. http://www.aresasialtd.com/. Liên kết ngoài trong |website= (trợ giúp)…
  • thể giúp bạn hiểu cách một số phần của hệ thống làm việc. Các chủ đề này là bắt buộc đối với các tài liệu tinh chỉnh. Hãy dùng chúng làm hỗ trợ cho các
  • giá, già, chạ, cha 偺: quỹ, tảm, ta, cha, quĩ 皻: cha, tra 咱: cha 皻: cha (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 皻: tra, cha 齇:
Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Chiến tranh thế giới thứ nhấtLê Long ĐĩnhChiến dịch Việt BắcFPhạm Ngọc ThảoLê Khả PhiêuHoa hồngReal Madrid CFCao KhoaAdolf HitlerAnh hùng dân tộc Việt NamIsaac NewtonMai Hắc ĐếHùng VươngGiải bóng rổ Nhà nghề MỹQuảng NgãiCác ngày lễ ở Việt NamTứ đại mỹ nhân Trung HoaThuận TrịTổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt NamTrần Nhân TôngTNgọt (ban nhạc)Truyện KiềuNhã nhạc cung đình HuếThủy triềuThanh HóaVườn quốc gia Phong Nha – Kẻ BàngLễ Phục SinhNguyễn Xuân PhúcMáy tínhDanh sách Chủ tịch nước Việt NamOne PieceTrận SekigaharaLGBTMai vàngSở Kiều truyện (phim)Hồ Hoàn KiếmPhân cấp hành chính Việt NamNhân Chứng Giê-hô-vaĐắk NôngFacebookQuốc kỳ Việt NamThomas EdisonCục An ninh mạng và phòng, chống tội phạm sử dụng công nghệ caoĐại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí MinhRHàn QuốcVladimir Vladimirovich PutinNhà bà NữĐồngChùa Một CộtPhilippe TroussierGia KhánhDân chủChủ nghĩa xã hộiKhánh HòaLê Thanh Hải (chính khách)Quyền AnhYouTubeNguyễn Văn NênHà GiangHai Bà TrưngNhà Tây SơnTô Ân XôDanh sách cầu thủ bóng đá Việt Nam sinh ra ở nước ngoàiDoraemonCách mạng Công nghiệp lần thứ tưSelena GomezBình Ngô đại cáoĐà NẵngGiải vô địch bóng đá ASEANNguyễn Minh TriếtDanh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)Trần Hưng Đạo🡆 More