Kết quả tìm kiếm Trước vowel Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Trước+vowel", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
2009-04-03 tại Wayback Machine with MP3 sound files IPA vowel chart with AIFF sound files Vowel charts for several different languages and dialects measuring… |
đại nổi bật với cuộc Great Vowel Shift (1350–1700), tiếp tục đơn giản hóa biến tố, và sự chuẩn hóa ngôn ngữ. Great Vowel Shift ảnh hưởng lên những nguyên… |
ngày 15 tháng 12 năm 2018. Truy cập ngày 26 tháng 4 năm 2011. ^ “Buy a vowel? How Twttr became Twitter”. CNNMoney. ngày 23 tháng 11 năm 2010. Lưu trữ… |
nhưng cũng mang tính chất phụ âm (do đó thường được biết như consonantal vowel). Một vài nhà văn phạm truyền thống nhắc đến chữ ḹ ॡ, dạng dài của ḷ, nhưng… |
ngữ khác, chẳng hạn như tiếng Pháp. Bản mẫu:Close vowel Bản mẫu:Front vowel Bản mẫu:Unrounded vowel ^ Maddox, Maeve (18 tháng 9 năm 2007). “DailyWritingTips:… |
Great Vowel Shift (tạm dịch Đại Biến đổi Nguyên âm) là một sự thay đổi về cách phát âm tiếng Anh quan trọng trong lịch sử, xảy ra tại nước Anh vào khoảng… |
the world”. The Independent. London. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2010. ^ Vowel, Chelsea (2016). “All My Queer Relations - Language, Culture, and Two-Spirit… |
cùng là "o","ch","sh","x","s","z". Riêng động từ tận cùng bằng " y " mà trước là một phụ âm thì đổi " y " thành " i " rồi mới thêm đuôi '' es ''. Diễn… |
tắt là C (consonant) - âm tiết đầu) với nguyên âm (từ đây viết tắt là V (vowel) - âm tiết trung tâm), như ka, ki, etc., hay nguyên âm, như a, i, etc.,… |
However, Uranus's moon has a Shakespearean pronunciation with a short "i" vowel and the "a" of spa: /tɪˈtɑːniən/, while either spelling for Titan is pronounced… |
Routledge. tr. 24–25. ISBN 0-415-11494-2. ^ Khalilzadeh, Amir (Winter 2010). “Vowel Harmony in Turkish”. Karadeniz Araştırmaları: Balkan, Kafkas, Doğu Avrupa… |
Thành (1980), “A Comparative Study of the Chinese, Tibetan, and Burmese Vowel Systems”, Bulletin of the Institute of History and Philology [Tập san của… |
-J.; Heim, J.-L.; Honda, K.; Maeda, S. (2002). “The potential Neandertal vowel space was as large as that of modern humans”. Journal of Phonetics. 30 (3):… |
flap consonant âm vỗ thiểm âm 闪音 free vowel nguyên âm tự do fricative consonant âm sát, âm xát sát âm 擦音 front vowel nguyên âm trước tiền nguyên âm 前元音… |
articulation of nasal vowel in French ^ a b Anderson (1982), tr. 537. ^ Tranel (1987), tr. 88. ^ Lindsey, Geoff. “Le FOOT vowel”. English Speech Services… |
(ngữ pháp) 时态 thematic (tiếng Phạn) chỉ trường hợp âm chủ đề -a (thematic vowel) được gắn vào thân động từ và khi chia thân không biến đổi chủ toàn luật… |
tháng 1 năm 2016. Georgiou, Georgios (2018). “Discrimination of L2 Greek vowel contrasts: Evidence from learners with Arabic L1 background”. Speech Communication… |
Wayback Machine Root Vowels and Affix Vowels: Height Effects in Kyrgyz Vowel Harmony Lưu trữ 2007-01-13 tại Wayback Machine Kyrgyz exercises Lưu trữ… |
pronunciations, being separated from the plural-indicating s normally by a central vowel such as [ɨ̞]. ^ Frede, Michael (1994). “The Stoic Notion of a Grammatical… |
with the stress on the first syllable /ˈmɛ .di.tʃi/ and not on the second vowel.How to say: Medici Lưu trữ 2020-06-25 tại Wayback Machine, BBC News Magazine… |