Tiếng Yoron

Kết quả tìm kiếm Tiếng Yoron Wiki tiếng Việt

Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)
  • Tiếng Yoron (ユンヌフトゥバ Yunnu Futuba) là một nhóm phương ngữ được nói trên đảo Yoronjima thuộc tỉnh Kagoshima, phía tây nam Nhật Bản. Đây là một trong những…
  • Hình thu nhỏ cho Ngữ hệ Nhật Bản-Lưu Cầu
    Lương Bộ (Oki-No-Erabu) Xung Thằng (Okinawa) Quốc Đầu (Kunigami) Dữ Luận (Yoron). Nhóm Tiên Đảo (Sakishima): Cung Cổ (Miyako) Bát Trọng Sơn (Yaeyama) Dữ…
  • Hình thu nhỏ cho Nhật Bản
    Nhật Bản (thể loại Nguồn CS1 tiếng Nhật (ja))
    Okinoerabu, Tokunoshima, Yaeyama, Yonaguni, Yoron cũng ở trạng thái như vậy và được Nhật Bản coi là "phương ngữ" của tiếng Nhật, mặc dù thực tế chúng là những…
  • Yoronjima (thể loại Bài viết có văn bản tiếng Nhật)
    Yoronjima (与論島 (Dữ Luận đảo), Yoronjima? tiếng Okinawa: ユンヌ Yunnu) là một đảo thuộc quần đảo Amami tại Nhật Bản. Yoron nằm cách 22 km về phía bắc của điểm…
  • Hình thu nhỏ cho Nhóm ngôn ngữ Lưu Cầu
    với tiếng Nhật hay cả với lẫn nhau. Không rõ số người nói các ngôn ngữ này là bao nhiêu, nhưng sự chuyển ngôn ngữ sang tiếng Nhật tiêu chuẩn hay tiếng Nhật…
  • Hình thu nhỏ cho Ashikaga Yoshihisa
    Ashikaga Yoshihisa (thể loại Bài viết có văn bản tiếng Nhật)
    quyền từ năm 1473 đến năm 1489. ^ Ackroyd, Joyce. (1982) Lessons from History: The Tokushi Yoron, p. 331. Cổng thông tin Nhật Bản Cổng thông tin Lịch sử…
  • Hình thu nhỏ cho Ashikaga Yoshiteru
    Ashikaga Yoshiteru (thể loại Bài viết có văn bản tiếng Nhật)
    quyền từ năm 1546 đến năm 1565. ^ Ackroyd, Joyce. (1982). Lessons from History: The Tokushi Yoron, p. 298. Cổng thông tin Nhật Bản Cổng thông tin Lịch sử…
  • Hình thu nhỏ cho Ashikaga Yoshiharu
    Ashikaga Yoshiharu (thể loại Bài viết có văn bản tiếng Nhật)
    quyền từ năm 1521 đến năm 1546. ^ Ackroyd, Joyce. (1982). Lessons from History: The Tokushi Yoron, p. 332. Cổng thông tin Nhật Bản Cổng thông tin Lịch sử…
  • Kagoshima và quần đảo Ryūkyū về phía nam, thuộc tỉnh Okinawa, Nhật Bản (Yoron là đảo cực nam của quần đảo Satsunan). Quần đảo Nansei có khí hậu cận nhiệt…
  • Hình thu nhỏ cho Danh sách Thiên hoàng
    Danh sách Thiên hoàng (thể loại Nguồn CS1 tiếng Pháp (fr))
    Ackroyd, Joyce. (1982). [ Arai Hakuseki, 1712] Tokushi yoron; "Lessons from History: the Tokushi yoron" translated by Joynce Ackroyd. Brisbane: University…
  • Hình thu nhỏ cho Ashikaga Yoshihide
    Ashikaga Yoshihide (thể loại Bài viết có văn bản tiếng Nhật)
    from History: The Tokushi Yoron, p. 332. ^ Titsingh, pp. 382-388. Ackroyd, Joyce. (1982) Lessons from History: The Tokushi Yoron. Brisbane: University of…
  • Hình thu nhỏ cho Tiếng Kunigami
    Pellard (2009), phân loại tiếng Kunigami với tiếng Trung Okinawa là hai ngôn ngữ Okinawa. Ethnologue thêm Okinoerabu và Yoron; những ngôn ngữ này (cùng…
  • Hình thu nhỏ cho Nông lâm ngư nghiệp ở Nhật Bản
    fisheries system: a multi-criteriea participatory approach with the case of Yoron Island, Kagoshima prefecture, Japan. Marine Policy, 29(1),19-23. Truy cập…
  • Hình thu nhỏ cho Cổ sự ký
    Cổ sự ký (thể loại Nguồn CS1 tiếng Nhật (ja))
    Political Thought in Japanese Historical Writing: From Kojiki (712) to Tokushi Yoron (1712). Waterloo, Ontario: Wilfrid Laurier University Press. ISBN 0-88920-997-9…
  • Hình thu nhỏ cho Vườn quốc gia Quần đảo Amami
    Vườn quốc gia Quần đảo Amami (thể loại Nguồn CS1 tiếng Nhật (ja))
    quốc gia bao gồm các khu vực tự nhiên của đảo Tokunoshima, Kikai, Amami, Yoron, Okinoerabujima, Ukejima, Kakeromajima và Yoroshima. Vào ngày 15 tháng 2…
  • Hình thu nhỏ cho Ashikaga Yoshiaki
    Ashikaga Yoshiaki (thể loại Bài viết có văn bản tiếng Nhật)
    pp. 382-405. Ackroyd, Joyce. (1982) Lessons from History: The Tokushi Yoron. Brisbane: University of Queensland Press. 10-ISBN 0-7022-1485-X; 13-ISBN…
  • Hình thu nhỏ cho Nhật Bản thư kỷ
    Ichiran, năm 1652—tranh luận về lịch sử, theo quan điểm Tân Nho Tokushi Yoron, năm 1712—tranh luận về lịch sử, theo quan điểm cấp tiến ^ Nihongi: Chronicles…
  • Hình thu nhỏ cho Ashikaga Takauji
    Ashikaga Takauji (thể loại Bài viết có văn bản tiếng Nhật)
    b c d e f g h Ackroyd, Joyce. (1982) Lessons from History: The Tokushi Yoron, p.329. ^ Historiographical Institute: "Ashikaga Tadafuyu's Call to Arms…
  • Ackroyd, Joyce. (1982). [ Arai Hakuseki, 1712] Tokushi yoron; "Lessons from History: the Tokushi yoron" translated by Joynce Ackroyd. Brisbane: University…
  • Hình thu nhỏ cho Shinchō Kōki
    Shinchō Kōki (thể loại Nguồn CS1 tiếng Nhật (ja))
    Political Thought in Japanese Historical Writing: From Kojiki (712) to Tokushi Yoron (1712). Wilfrid Laurier University Press. tr. 140. ISBN 0-88920-997-9. ^…
  • tương ứng với các từ khác trong Ngữ hệ Nhật Bản-Lưu Cầu như tiếng Kikai 瓜 (ui) và tiếng Yoron 瓜 (ui). Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 181: `params`
Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Hồ Hùng AnhDanh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions LeagueThời bao cấpGiê-suChung kết giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018NeymarThành phố trực thuộc trung ương (Việt Nam)Hiệp định Genève 1954Tố HữuQuân khu 5, Quân đội nhân dân Việt NamNúi Bà ĐenMùa hè của LucaIsraelNhật BảnPep GuardiolaHội AnSteve JobsPhân cấp hành chính Việt NamVõ Thị SáuNguyễn Xuân PhúcViêm da cơ địaTổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt NamDương vật ngườiTiếng Trung QuốcHKT (nhóm nhạc)Ma Kết (chiêm tinh)Bố già (phim 2021)GMaTottenham Hotspur F.C.Byeon Woo-seokĐắk LắkÔ nhiễm môi trườngHiệp hội các quốc gia Đông Nam ÁVịnh Hạ LongDanh sách tập Keep RunningTrấn ThànhHarry PotterGiải bóng đá Ngoại hạng AnhVụ án Lệ Chi viênHà TĩnhKhuất Văn KhangĐêm đầy saoPhilippinesTrường Cao đẳng Sư phạm Đà LạtTứ bất tửMã QRHồ Hoàn KiếmMặt TrờiNgày Quốc tế Lao độngBùi Văn CườngThổ Nhĩ KỳRừng mưa AmazonChâu Đại DươngKuwaitSinh sản vô tínhThuận TrịBến TreCúp bóng đá U-23 châu Á 2024Võ Văn ThưởngPhạm Văn ĐồngDương Tử (diễn viên)Chiến tranh thế giới thứ nhấtDanh sách quốc gia xã hội chủ nghĩaKhởi nghĩa Hai Bà TrưngB-52 trong Chiến tranh Việt NamNew ZealandLương Tam QuangPhởLý Tự TrọngDanh sách Tổng thống Hoa KỳNhà MinhLiếm âm hộNguyệt thựcNNhà bà NữChâu ÁĐinh Tiến DũngRosé (ca sĩ)🡆 More