Tiếng Sorbia

Kết quả tìm kiếm Tiếng Sorbia Wiki tiếng Việt

Có phải bạn muốn tìm: tiếng sordida
Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)
  • Hình thu nhỏ cho Ĕ
    bản của người Êđê. E với dấu trăng trên đầu(caron) được sử dụng trong bảng chữ cái tiếng Séc và tiếng Sorbia, theo bính âm và trong ký hiệu Proto-Slav.…
  • Hình thu nhỏ cho Wiednitz
    Wiednitz (tiếng Sorbia: Wětnica) là một đô thị ở huyện Bautzen, in Sachsen, Đức. Đô thị Wiednitz có diện tích 15,94 km², dân số thời điểm ngày 31 tháng…
  • Hình thu nhỏ cho Wesenitz
    vùng du lích cao nguyên Lusatia và Saxon Switzerland. Tên nó lấy theo tiếng Sorbia wjaz (Elm). Sông Wesenitz bắt nguồn gần Neukirch/Lausitz và chảy theo…
  • Hình thu nhỏ cho Crostau
    Crostau (tiếng Sorbia Chróstawa) là một đô thị ở Thượng Lusatia ở huyện of Bautzen phía đông bang Sachsen nước Đức. Dân số cuối năm 2006 là 1700 người…
  • Hình thu nhỏ cho Kolkwitz
    Kolkwitz (tiếng Sorbia Golkojce) là một đô thị thuộc huyện Spree-Neiße, đông nam Brandenburg, Đức. Kolkwitz có khoảng cách 15 km về phía tây Cottbus. location…
  • Hình thu nhỏ cho Người Slav Tây
    Người Slav Tây (thể loại Nguồn CS1 tiếng Ba Lan (pl))
    Kashubia và những người nói tiếng Polabia đã tuyệt chủng và tiếng Pomerania cũng như người Lusatia (nói tiếng Sorbia) và tiếng Séc-Slovak. Về mặt văn hóa…
  • Hình thu nhỏ cho Jänschwalde
    Jänschwalde (tiếng Sorbia: Janšojce) là một đô thị thuộc huyện Spree-Neiße bang Brandenburg thuộc Đức. Đô thị này tọa lạc ở vùng Niederlausitz. Thị xã…
  • Hình thu nhỏ cho Oßling
    Oßling (tiếng Sorbia: Wóslink) là một đô thị ở huyện of Bautzen, in Sachsen, Đức. Đô thị Oßling có diện tích 43,58 km², dân số thời điểm ngày 31 tháng…
  • Hình thu nhỏ cho Spreetal
    Spreetal (tiếng Sorbia: Sprjewiny Doł) là một đô thị ở huyện of Bautzen, bang Sachsen, Đức. Đô thị Spreetal có diện tích 108,73 km², dân số thời điểm ngày…
  • Hình thu nhỏ cho Welzow
    Welzow (tiếng Sorbia Wjelcej) là một thị xã ở huyện Spree-Neiße, đông nam Brandenburg, Đức. Thị xã có cự ly 16 km về phía tây bắc Hoyerswerda, và 23 km…
  • Hình thu nhỏ cho Panschwitz-Kuckau
    Schmölln-Putzkau (tiếng Sorbia: Smělna-Póckowy) là một đô thị ở huyện of Bautzen, in Sachsen, Đức. Đô thị Panschwitz-Kuckau có diện tích 32,94 km², dân…
  • Hình thu nhỏ cho Obergurig
    Obergurig (tiếng Sorbia: Hornja Hórka) là một đô thị ở huyện of Bautzen, in Sachsen, Đức. Đô thị Obergurig có diện tích 9,84 km², dân số thời điểm ngày…
  • Hình thu nhỏ cho Schwepnitz
    Schwepnitz (tiếng Sorbia: Sepicy) là một đô thị ở huyện of Bautzen, bang Sachsen, Đức. Đô thị Schwepnitz có diện tích 55,5 km², dân số thời điểm ngày 31…
  • Hình thu nhỏ cho Weißenberg
    Weißenberg (tiếng Sorbia: Wóspork) là một thị xã ở huyện Bautzen, in the Free State of Sachsen, Đức. Đô thị Weißenberg có diện tích 50,92 km², dân số thời…
  • Hình thu nhỏ cho Gablenz, Görlitz
    Gablenz, tiếng Sorbia Jabłońc, là một đô thị trong huyện Görlitz, bang tự do Sachsen, nước Đức. Đô thị Gablenz, Görlitz có diện tích 14,65 km², dân số…
  • Hình thu nhỏ cho Peitz
    Peitz (tiếng Sorbia Picnjo) là một thị xã thuộc huyện Spree-Neiße, đông bắc Brandenburg, Đức. Thị xã có khoảng cách 13 km về phía đông bắc Cottbus. Bao…
  • Hình thu nhỏ cho Pulsnitz
    Pulsnitz (tiếng Sorbia: Połčnica) là một đô thị ở huyện of Bautzen, bang tự do Sachsen, Đức. Đô thị Pulsnitz có diện tích 26,72 km², dân số thời điểm ngày…
  • Hình thu nhỏ cho Groß Schacksdorf-Simmersdorf
    Groß Schacksdorf-Simmersdorf (tiếng Sorbia: Tšěšojce-Žymjerojce) là một đô thị thuộc huyện Spree-Neiße, bang Brandenburg, Đức. Đô thị Groß Schacksdorf-Simmersdorf…
  • Hình thu nhỏ cho Rammenau
    Rammenau (tiếng Sorbia: Ramnow) là một đô thị ở huyện of Bautzen, in Sachsen, Đức. Đô thị Rammenau có diện tích 10,76 km², dân số thời điểm ngày 31 tháng…
  • Hình thu nhỏ cho Großdubrau
    Großdubrau, trong tiếng Sorbia Wulka Dubrawa, là một đô thị ở về phía đông của Sachsen, Đức. Đô thị Großdubrau có diện tích 54,22 km², dân số thời điểm…
Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Coachella Valley Music and Arts FestivalDinh Độc LậpThừa Thiên HuếRobert OppenheimerLê Long ĐĩnhTrịnh Tố TâmĐèo Hải VânGiải bóng đá vô địch quốc gia ĐứcShimizu KenWikipediaBoeing B-52 StratofortressDải GazaĐạo giáoLý Hiển LongPhổ NghiGoogle DịchChất bán dẫnCăn bậc haiLê Minh HưngHoa tiêuNhà NguyễnTổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTCQuảng NgãiUEFA Europa LeaguePhạm TuânChiến tranh thế giới thứ baTCông an cấp tỉnh (Việt Nam)Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamMinecraftThủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamTrung QuốcBắc thuộcBayArenaThích Nhất HạnhChiếc thuyền ngoài xaUng ChínhNguyễn Chí ThanhĐường dây 500 kV Bắc - NamTết Hàn thựcTrái ĐấtCờ tướngNguyễn Nhật ÁnhKinh thành HuếChiến tranh Việt NamNgân hàng Thương mại cổ phần Sài GònQuân đoàn 3, Quân đội nhân dân Việt NamXabi AlonsoThành cổ Quảng TrịĐô la MỹLụtĐịa đạo Củ ChiThám tử lừng danh ConanPhật giáoChủ nghĩa khắc kỷQuảng NamQuân khu 7, Quân đội nhân dân Việt NamNinh ThuậnHọ người Việt NamCục Cảnh sát điều tra tội phạm về tham nhũng, kinh tế, buôn lậuHùng VươngÝ thức (triết học)Mười hai vị thần trên đỉnh OlympusChữ Quốc ngữVõ Nguyên GiápNgaHồ Chí MinhHybe CorporationMạch nối tiếp và song songAnhStephen HawkingSóng thầnAn Dương VươngPhú YênĐạo Cao ĐàiVụ án cầu Chương DươngVương Đình Huệ🡆 More