Kết quả tìm kiếm Tiếng Nicobarese Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Tiếng+Nicobarese", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Đông Nam Á (thể loại Nguồn CS1 tiếng Anh (en)) Đông Nam Á (tiếng Anh: Southeast Asia, SEA) là tiểu vùng địa lý phía đông nam của châu Á, bao gồm các khu vực phía nam của Trung Quốc, phía… |
Adams, K. L. (1989). Systems of numeral classification in the Mon–Khmer, Nicobarese and Aslian subfamilies of Austroasiatic. Canberra, A.C.T., Australia:… |
Ngữ hệ Nam Á (thể loại Nguồn CS1 tiếng Anh (en)) Adams, K. L. (1989). Systems of numeral classification in the Mon–Khmer, Nicobarese and Aslian subfamilies of Austroasiatic. Canberra, A.C.T., Úc: Khoa ngôn… |
ngữ Pear vào gần với tiếng Khmer. Việt (hay Việt-Mường): bao gồm khoảng 15 ngôn ngữ tại Lào và Việt Nam, trong đó tiếng Việt là tiếng nói phổ biến nhất trong… |
and Ireland, 15:428–451. ^ EH Man, 1889. A dictionary of the Central Nicobarese language. London: W.H. Allen. ^ Rathinasabapathy Elangaiyan et al., 1995… |
Little Nicobar (tiếng Nicobar: Ong) là một hòn đảo trong quần đảo Nicobar, Ấn Độ. Map Map 2 ^ “Islandwise Area and Population - 2011 Census” (PDF). Government… |
Teressa và Chowra (thể loại Bài viết có văn bản tiếng Hindi) Teressa (tiếng Hindi: तेरेस्सा, còn được gọi là Luroo trong tiếng Teressa, hoặc Tarasa Dwip) và Chowra (còn được gọi là Sőnenyő, Sanenyo, Sanenya) là 2… |
Katchal (tiếng Hindi: कत्चल, tiếng Nicobar: तिहन्यु, Tihnyu) là một hòn đảo thuộc quần đảo Nicobar, Ấn Độ. Map 1990 Map of Katchal Island ^ “Islandwise… |
Nancowry (thể loại Bài viết có văn bản tiếng Hindi) Nancowry (tiếng Hindi: नन्कोव्री Nankovri) là tên của một hòn đảo đồng thời là đơn vị hành chính dưới huyện nằm ở giữa quần đảo Nicobar, thuộc huyện Nicobar… |
Car Nicobar (thể loại Bài viết có văn bản tiếng Car Nicobarese) Car Nicobar (Pū trong tiếng Car) là đảo cực bắc trong quần đảo Nicobar. Đây cũng là một trong ba đơn vị hành chính địa phương tạo nên huyện Nicobar, một… |