Kết quả tìm kiếm Tiếng Hebrew Yemen Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Tiếng+Hebrew+Yemen", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
[ʕivˈɾit]; Iraq [ʕibˈriːθ]; Yemen [ʕivˈriːθ]; Ashkenaz [iv'ʀis] hoặc [iv'ris] ^ Trong Tanakh (Kinh Thánh Do Thái), tiếng Hebrew được gọi là Yehudit "ngôn… |
Người Do Thái (thể loại Dân tộc trong Kinh Thánh Hebrew) Người Do Thái (tiếng Hebrew: יְהוּדִים ISO 259-3 Yehudim, phát âm [jehuˈdim]) là một sắc tộc tôn giáo và là dân tộc có nguồn gốc từ người Israel, còn gọi… |
thay thế các ngôn ngữ Aramic và Hebrew chiếm ưu thế trước đó tại Levant, hay tiếng Hy Lạp tại Anatolia, song Hebrew lại trở thành ngôn ngữ chiếm ưu thế… |
Israel (thể loại Bài viết có văn bản tiếng Hebrew) âm tiếng Việt: I-xra-en, tiếng Hebrew: יִשְׂרָאֵל Yisrā'el, tiếng Ả Rập: إِسْرَائِيل Isrāʼīl), tên gọi chính thức là Nhà nước Israel (tiếng Hebrew: מְדִינַת… |
Nhóm ngôn ngữ Ả Rập Do Thái (thể loại Bài viết có văn bản tiếng North Mesopotamian Arabic) Nhóm ngôn ngữ Ả Rập Do Thái (tiếng Ả Rập: عربية يهودية; tiếng Hebrew: ערבית יהודיתע) là một cụm phương ngữ tiếng Ả Rập đặc biệt của người Do Thái trước… |
Danh sách quốc gia và vùng lãnh thổ thuộc Trung Đông (thể loại Bài viết có văn bản tiếng Hebrew) Xê Út, Syria, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, Thổ Nhĩ Kỳ, đảo Síp, Yemen và quốc gia chỉ được Thổ Nhĩ Kỳ công nhận - Cộng hòa Bắc Síp. [1] Lưu trữ… |
Liên đoàn Ả Rập (thể loại Nguồn CS1 tiếng Anh (en)) cho đến nay, như tiếng Afar, tiếng Armenia, tiếng Hebrew, tiếng Nubia, tiếng Ba Tư, tiếng Aram, tiếng Syriac và tiếng Thổ Nhĩ Kỳ. Tiếng Ả Rập là ngôn ngữ… |
Danh sách quốc gia và vùng lãnh thổ châu Á (thể loại Bài viết có văn bản tiếng Hebrew) Bangladesh Nepal Đài Loan Uzbekistan Kyrgyzstan Tajikistan Turkmenistan Oman Yemen UAE Qatar Bahrain Kuwait Iraq Jordan Israel Gaza Syria Thổ Nhĩ Kỳ Gruzia… |
Tiếng Ả Rập (اللغة العربية, Al-ʻlugha Al-ʻarabiyya IPA: [ʔalʕaraˈbijːah] ( listen) hay عَرَبِيّ ʻarabiyy IPA: [ʕaraˈbijː] ( listen)) là một ngôn ngữ… |
Người Saba (thể loại Bộ tộc người Yemen) Người Saba hoặc Sabea (tiếng Ả Rập: اَلـسَّبَئِيُّون, as-Saba’iyyūn; tiếng Hebrew: סבא; Musnad: 𐩪𐩨𐩱) là một tộc người cổ đại nói một ngôn ngữ Nam… |
Vương quốc Himyar (thể loại Lịch sử cổ đại của Yemen) Vương quốc Ḥimyarite hoặc Ḥimyar (tiếng Ả Rập: مملكة حِمْيَر, Mamlakat Ḥimyar, Musnad: 𐩢𐩣𐩺𐩧𐩣, tiếng Hebrew: ממלכת חִמְיָר) (phát triển từ khoảng… |
Bethlehem (thể loại Bài viết có văn bản tiếng Hebrew) Bethlehem (tiếng Ả Rập: بيت لحم, Bayt Laḥm, nghĩa đen: "Nhà thịt cừu non"; tiếng Hy Lạp: Βηθλεέμ Bethleém; tiếng Hebrew: בית לחם, Beit Lehem, nghĩa đen:… |
Trung Đông (chữ Anh: Middle East, chữ Ả Rập: الشرق الأوسط, chữ Hebrew: המזרח התיכון, chữ Ba Tư: خاورمیانه) là chỉ bộ phận khu vực trung tâm của 3 Châu… |
Chiến tranh sáu ngày (tiếng Ả Rập: حرب الأيام الستة, ħarb al‑ayyam as‑sitta; tiếng Hebrew: מלחמת ששת הימים, Milhemet Sheshet Ha‑Yamim), cũng gọi là Chiến… |
Ai Cập (thể loại Bài viết có văn bản tiếng Ả Rập) âm tiếng Hy Lạp). Miṣr là quốc hiệu chính thức theo tiếng Ả Rập của Ai Cập hiện đại, nó có gốc ngôn ngữ Semit, cùng gốc trực tiếp với tiếng Hebrew מִצְרַיִם… |
Vườn quốc gia Beit She'arim (thể loại Nguồn CS1 tiếng Do Thái (he)) Beit She'arim (tiếng Hebrew: בֵּית שְׁעָרִים, "Nhà của cổng") là tên đang được sử dụng cho các thị trấn của người Do Thái cổ xưa của Beit Shearim (בּית… |
Jerusalem (thể loại Bài viết có văn bản tiếng Hebrew) Phiên âm như Ūršalīm, đó là cùng nguồn gốc của tên tiếng Hebrew và tiếng Anh, được sử dụng như tên tiếng Ả Rập cho thành phố kết hợp với القُدس. أُورُشَلِيمَ-القُدس… |
2023 (thể loại Bài viết có nguồn tham khảo tiếng Hebrew (he)) דוידוב נהרג בקרב עם מחבלים (tiếng Hebrew) ^ ראש המועצה האזורית שער הנגב אופיר ליבשטיין נהרג בחילופי אש עם מחבלים (tiếng Hebrew) ^ הותר לפרסום: מפקד חטיבת… |
Người Palestin (thể loại Nguồn CS1 tiếng Anh (en)) H. (1990). “Some Observations on the Name of Palestine”. Hebrew Union College Annual. Hebrew Union College – Jewish Institute of Religion. 61: 1–23. JSTOR 23508170… |
Dana International (thể loại Bài viết có văn bản tiếng Hebrew) Sharon Cohen (tiếng Hebrew: שרון כהן), được biết tới với nghệ danh Dana International (דנה אינטרנשיונל), sinh ra với tên là Yaron Cohen ירון כהן) là một… |