Tiếng Hän

Kết quả tìm kiếm Tiếng Hän Wiki tiếng Việt

Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)
  • Hình thu nhỏ cho Tiếng Phần Lan
    minä, sinä, hän (se) – tôi, bạn, anh ấy/cô ấy(nó) me, te, he (ne) – chúng tôi, các bạn, họ (minä) olen – tôi là (sinä) olet – bạn là hän on - anh/chị…
  • Athabaska miền Bắc của nhóm Athabaska, ngữ hệ Na-Dené. Nó có quan hệ gần với tiếng Hän. Ngắn a [a] e [e] i [i] o [o] u [u] Dài aa [aː] ee [eː] ii [iː] oo [oː]…
  • Hình thu nhỏ cho Tiếng Nga
    nhánh Balto-Slavic lớn hơn. Tiếng Nga có những từ tương tự với tiếng Serbia, tiếng Bungary, tiếng Belarus, tiếng Slovak, tiếng Ba Lan và các ngôn ngữ khác…
  • Hình thu nhỏ cho Tiếng Pháp Canada
    Tiếng Pháp Canada (tiếng Pháp: français canadien) là một trong hai ngôn ngữ chính thức của Canada, cùng với tiếng Anh. Tổng số người Canada nói tiếng
  • Hình thu nhỏ cho Alaska
    Alaska (thể loại Nguồn CS1 tiếng Anh (en))
    Tiểu bang Alaska (tiếng Anh) Alaska.com (tiếng Anh) Thư viện điện tử Alaska (tiếng Anh) Hội Ngành kinh doanh Du lịch Alaska (tiếng Anh) Cổng thông tin…
  • Hình thu nhỏ cho Cơn sốt vàng Klondike
    đến năm 1890. Ở đây, họ gặp người Hän, thợ săn bán du mục và ngư dân sống dọc sông Yukon và sông Klondike. Người Hän dường như không biết về quy mô các…
  • tháng 9 năm 2019. ^ Muistatko vielä Miss Suomi 2006 Ninni Laaksosen? Tältä hän näyttää nyt! published ngày 3 tháng 6 năm 2016, retrieved ngày 28 tháng 10…
  • Hình thu nhỏ cho Ngôn ngữ bản địa Alaska
    Ahtna Dena'ina Deg Xinag Holikachuk Thượng Kuskokwim Koyukon Hạ Tanana Tanacross Thượng Tanana Gwich'in Hän Haida Tsimshian Ngôn ngữ bản địa châu Mỹ…
  • Tiếng Mi'kmaq (/ˈmɪɡmɑː/ MIG-mah), (còn được gọi là Miꞌkmawiꞌsimk) là ngôn ngữ thuộc nhóm Đông Algonquin được sử dụng bởi gần 11.000 người Mi'kmaq, một…
  • Hình thu nhỏ cho Eino Leino
    Eino Leino (thể loại Nguồn CS1 tiếng Phần Lan (fi))
    đời, Madetoja còn tiếp tục hoàn thành các tác phẩm dựa vào thơ Leino như Hän kulevi ö kikkien. So với Kuula và Madetoja, những khúc hát solo của Oskar…
  • Hình thu nhỏ cho Rauni-Leena Luukanen-Kilde
    Rauni-Leena Luukanen-Kilde (thể loại Bài viết có nguồn tham khảo tiếng Phần Lan (fi))
    951-0-17866-7 Tähtien lähettiläs. Helsinki: WSOY, 1991. ISBN 951-0-17031-3 Kuka hän on? Helsinki: WSOY, 1993. ISBN 951-0-18918-9 Universumin lapsi. Helsinki:…
  • Hình thu nhỏ cho Tiếng Pháp Acadia
    Tiếng Pháp Acadia (tiếng Pháp: français acadien) là một phương ngữ tiếng Pháp Canada ban đầu được nói bởi người Acadia nơi ngày nay là Maritimes, Canada…
  • Hình thu nhỏ cho Yukon
    Yukon (thể loại Các trang chứa cách phát âm được ghi âm (tiếng Anh))
    ngôn ngữ này bao gồm tiếng Tlingit, và tiếng Tahltan ít phổ biến hơn, cũng như bảy ngôn ngữ Athapaskan, Upper Tanana, Gwitchin, Hän, Northern Tutchone,…
  • Hình thu nhỏ cho Sebastian Tynkkynen
    Sebastian Tynkkynen (thể loại Nguồn CS1 tiếng Phần Lan (fi))
    Hanna. “Sebastian Tynkkynen erotettiin Oulun helluntaiseurakunnasta, koska hän haluaa naimisiin miehen kanssa – Professori: "Ihmisoikeusnäkökulmasta voitaisiin…
  • các nước theo ngôn ngữ nói Danh sách ngôn ngữ theo tổng số người sử dụng ^ Sắc tộc nói tiếng thái, từng là ngôn ngữ phổ thông của khu tự trị tây bắc cũ…
  • Hình thu nhỏ cho Audrey Tautou
    Audrey Tautou (thể loại Nguồn CS1 tiếng Phần Lan (fi))
    trữ ngày 29 tháng 10 năm 2013. Truy cập ngày 30 tháng 7 năm 2018. Sitten hän vastaa. Syntymävuosi on 1976. 'Mutta pitäisin parempana, jos kirjoittaisitte…
  • Tiếng Algonquin (cũng được viết là Algonkin; trong tiếng Algonquin: Anicinàbemowin và Anishinàbemiwin) là một ngôn ngữ Algonquin liên quan chắt chẽ đến…
  • Hình thu nhỏ cho Tiếng Haida
    Cờ Của Hội Đồng Xứ Haida. Tiếng Haida (X̱aat Kíl, X̱aadas Kíl, X̱aayda Kil, Xaad kil,) là ngôn ngữ của người Haida, nói ở quần đảo Haida Gwaii ngoài khơi…
  • Michif (đổi hướng từ Tiếng Michif)
    kết hợp tiếng Cree và tiếng Pháp Métis (Rhodes 1977, Bakker 1997:85), một dạng tiếng Pháp Canada, với một vài từ vựng thêm vào từ tiếng Anh, tiếng Ojibwe…
  • Hình thu nhỏ cho Nhóm ngôn ngữ Athabasca
    vuông (1.553.000 dặm vuông Anh). Tiếng Chipewyan là ngôn ngữ bản địa Bắc Mỹ có diện tích vùng nói rộng nhất, trong khi tiếng Navajo là ngôn ngữ bản địa có…
Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Tình yêuFC Bayern MünchenBlue LockCao BằngLưu Quang VũHà GiangTrang ChínhXXX (phim 2002)Dân số thế giớiNgày lễ quốc tếCàn LongTitanic (phim 1997)Đài Tiếng nói Việt NamBộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamThổ Nhĩ KỳGiê-suQuần đảo Trường SaKim Bình Mai (phim 2008)Gốm Bát TràngNhật thựcĐồng bằng sông HồngNhà Lê sơNội dung khiêu dâm tại Nhật BảnPhạm Ngọc ThảoHồn Trương Ba, da hàng thịtĐường Thái TôngNguyệt thựcNinh BìnhMôi trườngNgười Hoa (Việt Nam)XHamsterPhan Bội ChâuTuấn TúKim ĐồngTôn Đức ThắngDanh sách nhân vật trong DoraemonTam giác BermudaEFL ChampionshipGiỗ Tổ Hùng VươngTần Thủy HoàngLiên bang Đông DươngCậu bé mất tíchVăn LangManchester United F.C.Chiến dịch đốt lòPhương Anh ĐàoInter Miami CFĐào, phở và pianoĐại học Quốc gia Hà NộiPhong trào Đồng khởiĐộ MixiMã MorseNick VujicicTây NguyênNgã ba Đồng LộcTiếng ViệtPhù NamNguyên tố hóa họcTaylor SwiftNhà TốngChợ Bến ThànhHứa KhảiTokuda ShigeoHoàng ĐanGiuse Nguyễn NăngArya bàn bên thỉnh thoảng lại trêu ghẹo tôi bằng tiếng NgaXXXMai HoàngHoa KỳThe SympathizerHồi giáoJack – J97Dương vật ngườiSự kiện 30 tháng 4 năm 1975Tập đoàn VingroupThủy triềuBà Rịa – Vũng Tàu🡆 More