Tiếng Gurung

Kết quả tìm kiếm Tiếng Gurung Wiki tiếng Việt

Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)
  • Hình thu nhỏ cho Ngôn ngữ tại Ấn Độ
    tiếng Hindi tiêu chuẩn trong khi tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức thứ hai Hiến pháp của Ấn Độ quy định "Ngôn ngữ chính thức của Liên bang là tiếng Hindi…
  • Hình thu nhỏ cho Ấn Độ
    Ấn Độ (thể loại Nguồn CS1 tiếng Hindi (hi))
    Ấn Độ (tiếng Hindi: भारत, chuyển tự Bhārata, tiếng Anh: India), tên gọi chính thức là Cộng hòa Ấn Độ (tiếng Hindi: भारत गणराज्य, chuyển tự Bhārat Gaṇarājya…
  • Bidhya Devi Bhandari (thể loại Bài viết có văn bản tiếng Nepal)
    quốc hội sau khi nhận được 327 phiếu trên 549 phiếu, đánh bại Kul Bahadur Gurung. Trước đó, bà đã từng là Bộ trưởng Quốc phòng của chính phủ Nepal. ^ “Nepal…
  • Thapa Rishma Gurung Roshani kc Sushma Karki Sumi Khadka Swastima Khadka Samragyee RL Shah Shristi Shrestha Sanchita Luitel Sipora Gurung Sweta Khadka…
  • Hình thu nhỏ cho Người Tamang
    Người Tamang (thể loại Dân tộc nói tiếng Hán-Tạng)
    với các dân tộc khác, mặc dù có vài thị tộc cho phép kết hôn với người Gurung, Magar, Newar và Chhettri. Người Tamang theo chế độ phụ hệ. [1] Lưu trữ…
  • Hình thu nhỏ cho Thời trang
    Thời trang (thể loại Nguồn CS1 tiếng Anh (en))
    binh hiện đại "và" Quần áo cho những người vẫn còn việc phải làm". Prabal Gurung ra mắt bộ sưu tập áo phông của mình với các khẩu hiệu như "Tương lai là…
  • Hình thu nhỏ cho Tị Thử Sơn Trang
    nghĩa đen: "Trang trại trên núi để tránh nóng"; Mãn Châu: Halhūn be jailara gurung) hay Ly Cung (离宫; 離宮; Lígōng) là một tổ hợp của cung điện và vườn hoàng…
  • Hình thu nhỏ cho Chhaang
    vực đông Himalaya trong các cộng đồng dân tộc người Newar, Sunuwar, Rai, Gurung, Magars, Sherpa và Tamang. Chhaang được tiêu thụ bởi các dân tộc ở Nepal…
  • Hình thu nhỏ cho Nepal
    Nepal (thể loại Nguồn CS1 tiếng Anh (en))
    Gurkhas. Ảnh hưởng của Ấn Độ giáo kém nổi bật hơn trong các nhóm người Gurung, Bhutia và Thakali, họ mời các nhà sư Phật giáo đến tế lễ tôn giáo. Most…
  • Hình thu nhỏ cho Người tị nạn Bhutan
    miền nam"), một nhóm người Bhutan nói tiếng Nepali, bao gồm cả người Kirat, Tamang, Magar, Brahman, Chhetri và Gurung. Những người tị nạn này đăng ký trong…
  • Hình thu nhỏ cho Hailey Baldwin
    Lễ Thời Trang New York, trình diễn cho show của Tommy Hilfiger, Prabal Gurung, Jeremy Scott, Tory Burch và Matty Bovan. Sau đó cô bay tới London để mở…
  • Presley Gerber (thể loại Nguồn CS1 tiếng Anh (en))
    chương trình Tuần lễ thời trang, bao gồm Ralph Lauren, Balmain, Prabal Gurung và Sies Marjan. Năm 2017, Gerber xuất hiện trong video âm nhạc "Dead" của…
  • Hình thu nhỏ cho Gurkha
    University of Toronto, Toronto, Ontario Canada. Cross, J.P & Buddhiman Gurung. (2002) Gurkhas at War: Eyewitness Accounts from World War II to Iraq. Greenhill…
  • Hình thu nhỏ cho Dahan Phương Oanh
    Dahan Phương Oanh (thể loại Nguồn CS1 tiếng Anh (en))
    Management và xuất hiện tại New York Fashion Week với 5 thương hiệu Prabal Gurung, Puppets and Puppets, Dion Lee, LaQuan Smith và Peter Do đồng thời cô cũng…
  • Hình thu nhỏ cho Tiếng Bengal
    Tiếng Bengal, cũng được gọi là tiếng Bangla (বাংলা [ˈbaŋla] ), một ngôn ngữ Ấn-Arya được nói tại Nam Á. Đây là ngôn ngữ chính thức và ngôn ngữ quốc gia…
  • Hình thu nhỏ cho Người Tạng
    Người Tạng (thể loại Nguồn CS1 tiếng Trung (zh))
    Người Tạng hay người Tây Tạng (chữ Tạng: བོད་པ།་; Wylie: Bodpa; tiếng Trung: 藏族; pinyin: Zàng Zú; Hán Việt: Tạng tộc) là một dân tộc bản địa tại Tây…
  • Hình thu nhỏ cho Sikkim
    Sikkim (thể loại Bài viết có văn bản tiếng Nepal)
    ngữ chung), Sikkim, Lepcha, Tamang, Limbu, Newari, Rai, Gurung, Magar, Sunwar và Anh. Tiếng Anh được giảng dạy trong trường học và được sử dụng trong…
  • Hình thu nhỏ cho Kukri
    Kukri (thể loại Nguồn CS1 tiếng Anh (en))
    mười một năm 2020. ^ Gurung, Tim I. (6 tháng 4 năm 2018). “A brief history of the Gurkha's knife – the kukri”. Asia Times (bằng tiếng Anh). Truy cập 8 Tháng…
  • Hình thu nhỏ cho Sayaun Thunga Phool Ka
    lời được viết bởi nhà thơ Pradeep Kumar Rai, bút danh Byakul Maila. Amber Gurung đảm trách phần nhạc. Ca từ của bản quốc ca này khá đơn giản, ngợi ca nền…
  • Hình thu nhỏ cho Jung Ho-yeon
    Jung Ho-yeon (thể loại Nguồn CS1 tiếng Anh (en))
    Bottega Veneta, Emilio Pucci, Chanel, Miu Miu, Giambattista Valli, Prabal Gurung, Jason Wu, H&M, Jacquemus, Burberry,... HoYeon đã đóng quảng cáo cho "Let's…
Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Bình ĐịnhTrần Quốc TỏHồ Chí MinhTây Ban NhaTôi thấy hoa vàng trên cỏ xanhNgười Hoa (Việt Nam)17 tháng 4Võ Thị SáuRunning Man (chương trình truyền hình)NgaDanh sách quốc gia theo dân sốMèoBộ đội Biên phòng Việt NamVương Đình HuệĐại tướng Quân đội nhân dân Việt NamFC Barcelona 6–1 Paris Saint-Germain F.C.UEFA Europa LeagueDanh sách quốc gia theo diện tíchNgân hàng thương mại cổ phần Quân độiTô LâmĐất rừng phương Nam (phim)UEFA Champions League 2024–25Thế vận hội Mùa hè 2024Đài LoanBảng chữ cái tiếng AnhMặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt NamTổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt NamNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt NamLý Nam ĐếIllit (nhóm nhạc)Châu Đại DươngUzbekistanNam CaoNhà Hậu LêCải cách ruộng đất tại miền Bắc Việt NamVụ án Lê Văn LuyệnChiến dịch Mùa Xuân 1975Bill GatesWilliam ShakespeareJennifer PanBao Thanh Thiên (phim truyền hình 1993)Bắc NinhThánh địa Mỹ SơnHiệp định Paris 1973Tố HữuQuảng ĐôngThái BìnhVõ Nguyên GiápElon MuskHuếDanh sách trường trung học phổ thông tại Hà NộiMyanmarGiải bóng đá Ngoại hạng AnhDanh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)Trạm cứu hộ trái timNguyễn Ngọc KýLàoCông ty cổ phần Tập đoàn Vạn Thịnh PhátNgày Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nướcLê Thanh Hải (chính khách)Võ Tắc ThiênĐỗ MườiĐại dịch COVID-19 tại Việt NamVõ Nguyên HoàngNguyễn Tấn DũngThám tử lừng danh ConanChương Nhược NamBà TriệuNguyễn Chí ThanhNguyễn Minh Châu (nhà văn)Lang LiêuTranh chấp chủ quyền Biển ĐôngĐông Nam BộNguyễn TuânTrường Đại học Trần Quốc TuấnDanh sách trại giam ở Việt NamDanh sách địa danh trong One Piece🡆 More