Kết quả tìm kiếm Tiếng Gurung Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Tiếng+Gurung", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
là tiếng Hindi tiêu chuẩn trong khi tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức thứ hai Hiến pháp của Ấn Độ quy định "Ngôn ngữ chính thức của Liên bang là tiếng Hindi… |
Ấn Độ (thể loại Nguồn CS1 tiếng Hindi (hi)) Ấn Độ (tiếng Hindi: भारत, chuyển tự Bhārata, tiếng Anh: India), tên gọi chính thức là Cộng hòa Ấn Độ (tiếng Hindi: भारत गणराज्य, chuyển tự Bhārat Gaṇarājya… |
Bidhya Devi Bhandari (thể loại Bài viết có văn bản tiếng Nepal) quốc hội sau khi nhận được 327 phiếu trên 549 phiếu, đánh bại Kul Bahadur Gurung. Trước đó, bà đã từng là Bộ trưởng Quốc phòng của chính phủ Nepal. ^ “Nepal… |
Thapa Rishma Gurung Roshani kc Sushma Karki Sumi Khadka Swastima Khadka Samragyee RL Shah Shristi Shrestha Sanchita Luitel Sipora Gurung Sweta Khadka… |
Người Tamang (thể loại Dân tộc nói tiếng Hán-Tạng) với các dân tộc khác, mặc dù có vài thị tộc cho phép kết hôn với người Gurung, Magar, Newar và Chhettri. Người Tamang theo chế độ phụ hệ. [1] Lưu trữ… |
Thời trang (thể loại Nguồn CS1 tiếng Anh (en)) binh hiện đại "và" Quần áo cho những người vẫn còn việc phải làm". Prabal Gurung ra mắt bộ sưu tập áo phông của mình với các khẩu hiệu như "Tương lai là… |
nghĩa đen: "Trang trại trên núi để tránh nóng"; Mãn Châu: Halhūn be jailara gurung) hay Ly Cung (离宫; 離宮; Lígōng) là một tổ hợp của cung điện và vườn hoàng… |
vực đông Himalaya trong các cộng đồng dân tộc người Newar, Sunuwar, Rai, Gurung, Magars, Sherpa và Tamang. Chhaang được tiêu thụ bởi các dân tộc ở Nepal… |
Nepal (thể loại Nguồn CS1 tiếng Anh (en)) Gurkhas. Ảnh hưởng của Ấn Độ giáo kém nổi bật hơn trong các nhóm người Gurung, Bhutia và Thakali, họ mời các nhà sư Phật giáo đến tế lễ tôn giáo. Most… |
miền nam"), một nhóm người Bhutan nói tiếng Nepali, bao gồm cả người Kirat, Tamang, Magar, Brahman, Chhetri và Gurung. Những người tị nạn này đăng ký trong… |
Lễ Thời Trang New York, trình diễn cho show của Tommy Hilfiger, Prabal Gurung, Jeremy Scott, Tory Burch và Matty Bovan. Sau đó cô bay tới London để mở… |
Presley Gerber (thể loại Nguồn CS1 tiếng Anh (en)) chương trình Tuần lễ thời trang, bao gồm Ralph Lauren, Balmain, Prabal Gurung và Sies Marjan. Năm 2017, Gerber xuất hiện trong video âm nhạc "Dead" của… |
University of Toronto, Toronto, Ontario Canada. Cross, J.P & Buddhiman Gurung. (2002) Gurkhas at War: Eyewitness Accounts from World War II to Iraq. Greenhill… |
Dahan Phương Oanh (thể loại Nguồn CS1 tiếng Anh (en)) Management và xuất hiện tại New York Fashion Week với 5 thương hiệu Prabal Gurung, Puppets and Puppets, Dion Lee, LaQuan Smith và Peter Do đồng thời cô cũng… |
Tiếng Bengal, cũng được gọi là tiếng Bangla (বাংলা [ˈbaŋla] ), một ngôn ngữ Ấn-Arya được nói tại Nam Á. Đây là ngôn ngữ chính thức và ngôn ngữ quốc gia… |
Người Tạng (thể loại Nguồn CS1 tiếng Trung (zh)) Người Tạng hay người Tây Tạng (chữ Tạng: བོད་པ།་; Wylie: Bodpa; tiếng Trung: 藏族; pinyin: Zàng Zú; Hán Việt: Tạng tộc) là một dân tộc bản địa tại Tây… |
Sikkim (thể loại Bài viết có văn bản tiếng Nepal) ngữ chung), Sikkim, Lepcha, Tamang, Limbu, Newari, Rai, Gurung, Magar, Sunwar và Anh. Tiếng Anh được giảng dạy trong trường học và được sử dụng trong… |
Kukri (thể loại Nguồn CS1 tiếng Anh (en)) mười một năm 2020. ^ Gurung, Tim I. (6 tháng 4 năm 2018). “A brief history of the Gurkha's knife – the kukri”. Asia Times (bằng tiếng Anh). Truy cập 8 Tháng… |
lời được viết bởi nhà thơ Pradeep Kumar Rai, bút danh Byakul Maila. Amber Gurung đảm trách phần nhạc. Ca từ của bản quốc ca này khá đơn giản, ngợi ca nền… |
Jung Ho-yeon (thể loại Nguồn CS1 tiếng Anh (en)) Bottega Veneta, Emilio Pucci, Chanel, Miu Miu, Giambattista Valli, Prabal Gurung, Jason Wu, H&M, Jacquemus, Burberry,... HoYeon đã đóng quảng cáo cho "Let's… |